1. Ngoài ra, Moreover là gì?
Moreover (phát âm: /ˌmɔːˈrəʊ.vər/) có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “Hơn nữa/ Thêm vào đó”. Từ Moreover được sử dụng để bổ sung thông tin nhằm mục đích làm rõ hoặc nhấn mạnh.
Ví dụ: Johnson is a great doctor. Moreover, he is a good father. (Johnson là một bác sĩ giỏi. Hơn nữa, ông ấy còn là một người cha tốt.)
2. Cách sử dụng và cấu trúc của Moreover
2.1 Cách sử dụng
- Moreover là một trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc cuối câu.
- Mỗi mệnh đề được liên kết bởi Moreover có thể đứng độc lập và nếu được đặt trong một câu thì cần ngăn cách với Moreover bằng dấu phẩy.
2.2 Cấu trúc cụ thể
a. Mệnh đề + moreover + Mệnh đề
Moreover được đặt trước và sau mệnh đề (ở giữa câu) cần được phân tách bằng dấu phẩy để thể hiện sự kết nối. Moreover có thể xuất hiện trước chủ ngữ để mở đầu một mệnh đề.
Ví dụ:
- It was a good computer and, moreover, the price was quite reasonable. (Đó là một cái máy tính tốt và hơn nữa, giá cả khá hợp lý.)
- Sarah loves this song because of its catchy melody. Moreover, the lyrics really touch her heart. (Sarah thích bài hát này vì giai điệu bắt tai. Hơn nữa, ca từ cũng rất cảm động.)
b. Mệnh đề + moreover + V/O
Ví dụ:
- Nam enjoys selling and, moreover, is good at it. (Nam giỏi bán hàng và hơn thế nữa, anh ấy giỏi việc đó.)
- The doctor works hard everyday, moreover, loves to help people. (Vị bác sĩ làm việc chăm chỉ hàng ngày, hơn nữa, còn rất thích giúp đỡ mọi người.)
3. Một số từ có nghĩa tương đương với Moreover phổ biến
Ngoài Moreover, chúng ta thường gặp các từ đồng nghĩa như Besides, In addition, Furthermore. Điểm chung của nhóm từ này:
- Có vai trò liên kết và được sử dụng để bổ sung thông tin cho ngữ cảnh, một chủ đề nào đó.
- Được sử dụng khi cố gắng thuyết phục người đọc hoặc người nghe về điều gì đó, để làm cho lập luận hiện tại của một người mạnh mẽ hơn.
Tuy nhiên, giữa Moreover, Besides, In addition, Furthermore có những điểm khác biệt sau đây:
3.1 Additionally
Furthermore đóng vai trò diễn giải cho lập luận theo hướng tịnh tiến. Khi liệt kê các lý do cho lập luận của mình, bạn liệt kê lý do đầu tiên, tiếp đó thêm một lý do khác và sau đó lại đưa ra thêm lý do khác nữa. Cứ như vậy bạn sẽ xây dựng nên một hệ thống các luận cứ bổ sung ý nghĩa và làm rõ cho quan điểm của bản thân (theo hướng liệt kê).
Ví dụ: You are a bad person. You cheat and you lie. Furthermore, you steal. (Mày đúng là đồ tồi. Lừa gạt và dối trá, lại còn có thói ăn cắp.)
3.2 Additionally
Moreover là cấp độ tiếp theo của Furthermore. Ngoài việc bổ sung thông tin, thúc đẩy lập luận, Moreover còn cho thấy lý do được thêm vào sau không giống với những lý do được đưa ra trước đó. Hàm ý rằng ngay cả khi không bị thuyết phục bởi các ý ở phía trước, thì vẫn còn dòng lập luận khác tuy khác biệt nhưng củng cố cho cùng một quan điểm, ý kiến của bản thân.
Ví dụ: I don’t like to talk to Oven. He’s disobedient and mean. Moreover, Julie doesn’t like to work with Oven, either.
(Tôi không thích nói chuyện với Oven. Cậu ta không vâng lời và xấu tính. Hơn nữa, Julie cũng không thích làm việc với Oven.)
3.3 Additionally
“Besides” mang sắc thái nhấn mạnh hơn “Moreover”, thường là tín hiệu để kết thúc quá trình lập luận với mục đích giành ưu thế và thuyết phục đối phương. Thông thường, người nói sẽ trình bày các luận cứ bổ sung cho luận điểm chính, ý kiến của mình và chốt lại bằng một ý cuối bắt đầu bằng Besides.
Ví dụ: Sunny muốn giúp mẹ cô ấy nấu ăn ở nhà. Hơn nữa, bố cô ấy bận rộn với các dự án. Ngoài ra, họ cũng không đồng ý để cô ấy đi cùng chúng tôi.
(Sunny muốn giúp mẹ cô ấy nấu ăn ở nhà. Hơn nữa, bố cô ấy bận rộn với các dự án. Ngoài ra, họ cũng không đồng ý để cô ấy đi cùng chúng tôi.)
3.4 Additionally
“Additionally” có thể được coi là trung tính nhất và ít quyết đoán nhất trong các cách diễn đạt trên. Thường được sử dụng để thêm thông tin vào câu nói, không mang tính lập luận hay cố gắng thuyết phục người nghe quá mức.
Ví dụ: Sandy yêu thích tham gia câu lạc bộ của chúng tôi. Thêm vào đó, anh ấy sẽ tham gia buổi thử giọng vào tuần tới. (Sandy loves joining our club. Additionally, he will come to the audition next week.)
4. Bài tập áp dụng Furthermore và các từ đồng nghĩa
Bài tập sửa lại cách diễn đạt trong các câu sau đây sao cho tự nhiên nhất:
1. I like blue. Moreover, I like green.
2. We went to school yesterday. Additionally, we went to the supermarket to buy some food.
3. Ronald đang đọc một cuốn sách kinh dị. Thêm vào đó, mẹ anh ấy đang nấu bữa tối với em gái của mình. (Ronald was reading a horror book. Furthermore, his mom was cooking dinner with his sister.)
4. Tôi không đồng ý rằng cô ấy được đánh giá quá cao về vai trò ca sĩ. Thêm vào đó, tôi nghĩ bạn chỉ là ghen tỵ về tài năng của cô ấy!
5. Tôi không ngạc nhiên khi họ sa thải cô ấy. Công việc của cô ấy không đạt chuẩn và thái độ của cô ấy cũng không tốt. Cô ấy luôn đến muộn trong các cuộc họp.
Đáp án:
1. I like blue. I like green, too. Hoặc I like blue. I also like green. (Giải thích: Hai câu chính chỉ đơn giản bổ sung ý nghĩa cho nhau, không cần phải sử dụng Furthermore vì không có mục đích thuyết phục hay lập luận ở đây.)
2. We went to school yesterday. In addition, we went to the supermarket to buy some food. (Giải thích: Thông tin bổ sung mang tính trung lập, không nhằm mục đích tranh luận → Thay “Besides” bằng “In addition”.)
3. Ronald was reading a horror book. In addition, his mom was cooking dinner with his sister. (Cách giải thích tương tự hai câu trên.)
4. I don’t agree that she’s overrated as a singer. Moreover, I think you’re just jealous of her talent! (Giải thích: Sử dụng Moreover sẽ hợp lý hơn vì người nói đang muốn chứng minh quan điểm của bản thân, bổ sung thêm một ý mới khác.)
5. I’m not surprised they’re firing her. Her work is substandard, and her attitude is poor. Moreover, she’s always late to meetings. (Giải thích: Bổ sung thêm trạng từ liên kết “Moreover” để câu có chuyển tiếp mượt mà hơn.)
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp một cách tỉ mỉ các kiến thức quan trọng liên quan đến việc giải thích Moreover là gì, cách sử dụng, và phân biệt với các từ đồng nghĩa khác như In addition, Furthermore, Besides. Hy vọng rằng thông qua thông tin trong bài viết, các độc giả sẽ có thêm niềm tin để sử dụng từ Moreover một cách chính xác nhất trong các văn bản của họ! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại ý kiến dưới đây để Mytour có thể giải đáp nhé!