Most Common English Words Starting with the Letter H

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Những từ tiếng Anh nào bắt đầu bằng chữ h và có ba chữ cái?

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có ba chữ cái bao gồm 'hat' (mũ), 'hit' (đánh), và 'hot' (nóng). Những từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
2.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có bốn chữ cái là gì?

Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có bốn chữ cái bao gồm 'hand' (tay), 'hero' (anh hùng), và 'here' (ở đây). Những từ này thường gặp trong cả viết và nói.
3.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có năm chữ cái gồm những từ nào?

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có năm chữ cái bao gồm 'heart' (trái tim), 'horse' (con ngựa), và 'hotel' (khách sạn). Các từ này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
4.

Từ tiếng Anh nào bắt đầu bằng chữ h và có sáu chữ cái?

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có sáu chữ cái bao gồm 'height' (chiều cao), 'heroic' (anh hùng), và 'helper' (người giúp đỡ). Những từ này mang tính mô tả và thường thấy trong ngữ cảnh mô tả người hoặc vật.
5.

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có bảy chữ cái là gì?

Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có bảy chữ cái bao gồm 'horizon' (đường chân trời), 'hundred' (trăm), và 'hostage' (con tin). Những từ này thường gặp trong văn bản học thuật hoặc tin tức.
6.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có tám chữ cái gồm những từ nào?

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có tám chữ cái bao gồm 'heritage' (di sản), 'hospital' (bệnh viện), và 'hibiscus' (hoa dâm bụt). Những từ này phổ biến trong văn hóa, y tế và thiên nhiên.
7.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có chín chữ cái nào có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày?

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có chín chữ cái bao gồm 'hilarious' (buồn cười), 'hydration' (quá trình hấp thụ nước), và 'happiness' (hạnh phúc). Những từ này thường được dùng để mô tả cảm xúc hoặc sức khỏe.
8.

Từ tiếng Anh nào bắt đầu bằng chữ h và có mười chữ cái?

Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h và có mười chữ cái bao gồm 'hesitation' (sự lưỡng lự), 'helicopter' (trực thăng), và 'harassment' (sự quấy rối). Những từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc trong báo chí.