Key Takeaways |
---|
Từ vựng bắt đầu bằng chữ h có:
|
English words starting with the letter h with 3 letters
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
hat | (n) | /hæt/ | cái mũ | His job is to design hats (Công việc của anh ấy là thiết kế mũ) |
hit | (v) | /hɪt/ | đánh | Did you hit her in the face? (Bạn đã đánh cô ta vào mặt phải không?) |
hot | (adj) | /hɒt/ | nóng | This summer is going to be boiling hot (Mùa hè năm nay sẽ nóng bỏng) |
hop | (v) | /hɒp/ | nhảy/ nhảy bốn vó | The rabbit hops across the grass (Con thỏ nhảy qua bãi cỏ) |
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ h có 4 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
help | (v) | /help/ | giúp đỡ | Help! I am stuck between the rocks (Cứu với! Tôi đang bị kẹt giữa những tảng đá) |
help | (n) | /help/ | sự giúp đỡ | Thank you for your help! (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn) |
hand | (v) | /hænd/ | đưa cho ai cái gì | The cashier handed me the change (Người thu ngân đã đưa cho tôi tiền thừa) |
hand | (n) | /hænd/ | tay | She is a famous hand model (Cô ấy là người mẫu tay nổi tiếng) |
hero | (n) | /ˈhɪərəʊ/ | anh hùng | He is called the hero because he saved this child (Anh ấy được gọi là anh hùng vì đã cứu đứa bé này) |
here | (adv) | /hɪə(r)/ | ở đây | People here are really friendly and generous (Con người ở đây rất thân thiện và hào phóng) |
hear | (v) | /hɪə(r)/ | nghe | I haven’t heard his voice for a long time (Đã một thời gian rồi tôi không nghe thấy giọng anh ấy) |
heat | (n) | /hiːt/ | hơi nóng | The heat in this weather can shock you (Hơi nóng trong thời tiết này có thể khiến bạn bị sốc) |
hill | (n) | /hɪl/ | ngọn đồi | Their house is on the top of a hill (Ngôi nhà của họ nằm ở đỉnh ngọn đồi) |
hell | (n) | /hel/ | địa ngục | Going through exams is like hell for me (Làm bài kiểm tra như thể địa ngục với tôi) |
herb | (n) | /hɜːb/ | thảo dược | Chinese people tend to use herbs as medicines (Người Trung Quốc thường dùng thảo dược làm thuốc) |
hold | (v) | /həʊld/ | giữ | Can you hold the phone for one second? (Bạn giữ máy 1 giây có được không?) |
head | (n) | /hed/ | cái đầu | Please, put one hat on to keep your head warm (Hãy đội một cái mũ lên để giữ ấm cho đầu bạn) |
hole | (n) | /həʊl/ | cái lỗ | The dog likes to dig holes everywhere (Con chó thích đào lỗ ở mọi nơi) |
have | (v) | /həv/ | có | I have 2 dogs (Tôi có 2 con chó) |
hate | (v) | /heɪt/ | ghét | I hate speaking to other people (Tôi ghét nói chuyện với mọi người) |
half | (n) | /hɑːf/ | một nửa | My brother is half as tall as my father (Anh tôi cao bằng nửa bố tôi) |
hard | (adj/adv) | /hɑːd/ | khó | I find it hard to complete the test (Tôi thấy khó để hoàn thành bài kiểm tra) |
host | (n) | /həʊst/ | chủ nhà/ người tổ chức | Our host for tonight's party is Jane (Người tổ chức buổi tiệc tối nay là Jane) |
host | (v) | /həʊst/ | tổ chức cái gì | I am hosting a party to welcome her back (Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc để đón chào cô ấy về) |
Các từ tiếng Anh mà bắt đầu bằng chữ h có 5 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
hence | (adv) | /hens/ | vì vậy | People use excessive number of cars. Hence, the pollution has been worsen (Mọi người sử dụng quá nhiều ô tô. Vì vậy, tình trạng ô nhiễm càng tệ đi) |
heart | (n) | /hɑːt/ | trái tim | I love you with all my heart (Tôi yêu bạn bằng cả trái tim của mình) |
horse | (n) | /hɔːs/ | con ngựa | Do you know how to ride a horse? (Bạn có biết cưỡi ngựa không?) |
hedge | (n/v) | /hedʒ/ | phòng thủ (trong tài chính) | She made some investments as a hedge against inflation (Cô ấy đầu tư để phòng thủ khỏi lạm phát) |
hotel | (n) | /həʊˈtel/ | khách sạn | There are hundreds of hotels in Hanoi (Có hàng trăm khách sạn ở Hà Nội) |
happy | (adj) | /ˈhæpi/ | hạnh phúc | I wish you were always happy (Tôi hy vọng rằng bạn luôn luôn hạnh phúc) |
haunt | (v) | /hɔːnt/ | ám ảnh | She was haunted by memories of her unhappy childhood (Cô ấy bị ám ảnh vì những kỷ niệm tồi tệ hồi còn bé) |
hatch | (v) | /hætʃ/ | ấp (trứng) | The eggs were hatched (Những quả trứng đã được ấp) |
human | (v) | /hjuːˌmæn/ | con người | Human have caused serious impacts on the wildlife (Con người đã gây ra những tác động nghiêm trọng lên thế giới hoang dã) |
Các từ tiếng Anh mà bắt đầu bằng chữ h có 6 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
hungry | (adj) | /ˈhʌŋɡri/ | đói bụng | I am hungry and tired (Tôi đang đói và mệt) |
hot dog | (n) | /ˈhɒt dɒɡ/ | bánh mì kẹp xúc xích | Do you like to eat hot dog? (Bạn có thích ăn bánh mì kẹp xúc xích không?) |
helper | (n) | /ˈhelpə(r)/ | người giúp đỡ | She has been my helper for all these years (Cô ấy đã luôn là người giúp đỡ tôi trong những năm qua) |
heroic | (adj) | /həˈrəʊɪk/ | anh hùng | That’s a heroic action of her (Hành động của cô ấy thật anh hùng) |
herbal | (adj) | /ˈhɜːbl/ | thuộc về thảo dược | This herbal shampoo is popular on the Internet (Dầu gội thảo dược này đang nổi tiếng trên mạng) |
height | (n) | /haɪt/ | chiều cao | I improved my height by going swimming everyday (Tôi đã cải thiện chiều cao bằng cách đi bơi mỗi ngày) |
hi-tech | (adj) | /ˌhaɪ ˈtek/ | có công nghệ cao | The company invested in many hi-tech machines (Công ty đã đầu tư vào rất nhiều máy móc công nghệ cao) |
heroin | (n) | /ˈherəʊɪn/ | ma túy | He was arrested because of selling heroin (Anh ấy bị bắt vì bán ma túy) |
hectic | (adj) | /ˈhektɪk/ | dày đặc, bận rộn | My hectic schedule prevents me from spending time on movies (Lịch trình dày đặc khiến tôi không thể xem phim) |
hiking | (n) | /ˈhaɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài | Hiking does wonders for your health (Đi bộ đường dài mang lại nhiều điều tốt cho sức khỏe của bạn) |
hiccup | (n) | /ˈhɪkʌp/ | nấc | How to stop a hiccup? (Làm thế nào để ngừng cơn nấc?) |
happen | (v) | /ˈhæpən/ | xảy ra | The best thing will happen to me in the future (Điều tuyệt vời nhất sẽ đến với tôi trong tương lai) |
harass | (v) | /ˈhærəs/ | quấy rối | He told me that he was harassed by another man (Anh ý nói với tôi là anh ấy bị quấy rối bởi một người khác) |
hateful | (adj) | /ˈheɪtfl/ | tràn đầy hận thù | She gave a hatefull speech towards her friend (Cô ấy nói một bài phát biểu tràn đầy hận thù hướng tới bạn của cô ấy) |
heaven | (n) | /ˈhevn/ | thiên đường | Holidays are heaven to me (Ngày nghỉ là thiên đường đối với tôi) |
humble | (adj) | /ˈhʌm.bəl/ | khiêm tốn | Harry is humble for his success (Harry rất khiêm tốn về thành công của anh ý) |
Những từ tiếng Anh mà bắt đầu bằng chữ h có 7 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
helpful | (adj) | /ˈhelpfl/ | hữu dụng | Bringing a bottle of water could be helpful when you go rock climbing (Mang một chai nước sẽ hữu dụng khi bạn leo núi) |
hectare | (n) | /ˈhekteə(r)/ | héc-ta | His kingdom has 1000 hectars of land (Vương quốc của anh ấy rộng 1000 héc-ta) |
haunted | (adj) | /ˈhɔːntɪd/ | bị ám | There is a rumor that this house is haunted (Có tin đồn rằng ngôi nhà này bị ám) |
happily | (n) | /ˈhæpɪli/ | một cách hạnh phúc | They live happily ever after (Họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau) |
healthy | (adj) | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh, lành mạnh | I go on a diet to have a healthy lifestyle (Tôi ăn kiêng để có một lối sống khỏe mạnh) |
handbag | (n) | /ˈhændbæɡ/ | túi cầm tay | This handbag costed me a fortune (Cái túi cầm tay này tiêu tốn của tôi cả một gia tài) |
hungover | (adj) | /ˌhʌŋˈəʊvə(r)/ | nôn nao | Are you still hungover because of the party last night? (Bạn vẫn còn nôn nao vì bữa tiệc tối qua đấy hả?) |
harbour | (n) | /ˈhɑːbə(r)/ | cảng | This house overlooks a huge harbour (Căn nhà này nhìn ra một bến cảng lớn) |
hallway | (n) | /ˈhɔːlweɪ/ | hành lang | Walk along the hallway and you will find his room (Cứ đi dọc hành lang là bạn sẽ thấy phòng của anh ấy) |
horizon | (n) | /həˈraɪzn/ | đường chân trời | It’s beatiful to watch the horizon as the sun set (Ngắm đường chân trời vào lúc mặt trời lặn rất là đẹp) |
hundred | (number) | /ˈhʌndrəd/ | trăm | Hunters kill hundreds of wild animals per year (Thợ săn giết hàng trăm con thú hoang dã mỗi năm) |
hostage | (n) | /ˈhɒstɪdʒ/ | con tin | She is held hostage by the thief (Cô ấy bị tên trộm giữ làm con tin) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h có 8 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
help-desk | (n) | /ˈhelp desk/ | bộ phận trợ giúp | If you have any problems, please ask the hep-desk (Nếu bạn có vấn đề gì, hãy hỏi bộ phận trợ giúp) |
heritage | (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản | This building was recognized as the world heritage (Tòa nhà này đã được công nhận là di sản thế giới) |
hibiscus | (n) | /hɪˈbɪskəs/ | hoa dâm bụt | Hibiscus is my favorite kind of flowers (Hoa dâm bụt là loài hoa yêu thích của tôi) |
hesistate | (n) | /ˈhezɪteɪt/ | lưỡng lự | Don’t hesistate to ask me questions (Đừng lưỡng lự hỏi tôi) |
hedgehog | (n) | /ˈhedʒhɒɡ/ | con nhím | Some people keep hedgehog as a pet (Một số người nuôi nhím như thú cưng) |
hospital | (n) | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện | The hospital was visited by 2000 patients each year (Có 2000 bệnh nhân đến bệnh viên mỗi năm) |
Những từ tiếng Anh mà bắt đầu bằng chữ h có 9 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
helpfully | (adv) | /ˈhelpfəli/ | một cách hữu dụng | Be careful with the knife-edge! (Cẩn thận với cái lưỡi dao đấy!) |
heritable | (adj) | /ˈherɪtəbl/ | có thể được thừa kế | Her kipnapper was arrested (Kẻ bắt cóc cô ấy đã bị bắt) |
hilarious | (adj) | /hɪˈleəriəs/ | buồn cười, hài hước | The story about him is so hilarious that I can’t help laughing (Câu chuyện về anh ta quá hài hước đến nỗi tôi không thể ngừng cười) |
hydration | (n) | /haɪˈdreɪʃn/ | quá trình hấp thụ nước | Almost trees require hydration to survive (Hầu như cây đều cần hấp thu nước để tồn tại) |
happiness | (n) | /ˈhæpinəs/ | sự hạnh phúc | Money is not the only key to happiness (Tiền không phải là chìa khóa duy nhất đến sự hạnh phúc) |
hairdryer | (n) | /ˈheədraɪə(r)/ | máy sấy tóc | I bought my hairdryer yesterday (Tôi mua máy sấy tóc của tôi ngày hôm qua) |
humiliate | (v) | /hjuːˈmɪlieɪt/ | làm nhục | How could you humiliate me by calling me a fool like that? (Sao bạn có thể làm bẽ mặt tôi bằng cách gọi tôi là một tên ngốc như thế?) |
Các từ tiếng Anh mà bắt đầu bằng chữ h có 10 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
hesitation | (n) | /ˌhezɪˈteɪʃn/ | sự lưỡng lự | After a slight hesitation, I talked to him (Sau một chút lưỡng lự, tôi đã nói chuyện với anh ý) |
helicopter | (n) | /ˈhelɪkɒptə(r)/ | trực thăng | You will rarely see a helicopter in the sky in Vietnam (Bạn sẽ ít thấy một cái trực thăng trên bầu trời ở Việt Nam) |
harassment | (n) | /ˈhærəsmənt/ | sự quấy rối | There are some complaints of workplace harassment at your company (Có một số đơn phàn nàn về sự quấy rối nơi làm việc ở công ty của bạn) |
hit-and-miss | (adj) | /ˌhɪt ən ˈmɪs/ | làm một cách cẩu thả và khó có thể thành công | The project is hit-and-miss (Dự án này được làm một cách cẩu thả và vì thế nên khó có thể thành công) |
hospitable | (adj) | /hɒˈspɪtəbl/ | hiếu khách | I was taken aback because people in Vietnam are so hospitable (Tôi rất ngạc nhiên vì con người ở Việt Nam rất hiếu khách) |
hospitably | (adv) | /hɒˈspɪtəbli/ | một cách hiếu khách | He welcomed me into his house most (Anh ấy đón chào tôi vào nhà một cách hiếu khách) |
homophobic | (adj) | /ˌhəʊməˈfəʊbɪk/ | kì thị giới tính | Your action is homophobic and unacceptable (Hành động của bạn là kỳ thị giới thính và không thể chấp nhận được) |
Cụm từ tiếng Anh mà bắt đầu bằng chữ h có 11 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
hospitalize | (v) | /ˈhɒspɪtəlaɪz/ | nhập viện | He needs to be hospitalized right away (Anh ấy cần nhập viện ngay bây giờ) |
handwriting | (n) | /ˈhændraɪtɪŋ/ | chữ viết tay | Your handwriting is hard to read (Chữ viết tay của bạn thật khó đọc) |
hairdresser | (n) | /ˈheədresə(r)/ | thợ cắt tóc | My hairdresser always gives me the best hair cut (Thợ cắt tóc của tôi luôn cắt cho tôi kiểu tóc đẹp nhất) |
humiliation | (n) | /hjuːˌmɪliˈeɪʃn/ | sự làm nhục, sự làm bẽ mặt | The defeat brought a humiliation to the army (Thất bại khiến đội quân bẽ mặt) |
housekeeper | (n) | /ˈhaʊskiːpə(r)/ | quản gia | Housekeepers are actually paid with high salaries (Những người quản gia thực ra được trả lương cao) |
Các từ tiếng Anh mà bắt đầu bằng chữ h và có 12 kí tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
headquarters | (n) | /ˌhedˈkwɔːtəz/ | cơ quan đầu não | The headquarters of Google is located in the US (Chi nhánh đầu não của Google được đặt ở Mỹ) |
humanitarian | (adj) | /hjuːˌmænɪˈteəriən/ | nhân đạo | The criminal has been released as a humanitarian action of the king (Tên tội phạm đã được thả như là một hành động nhân đạo của nhà vua) |
Những từ tiếng Anh mà bắt đầu bằng chữ h và có 13 kí tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
heartbreaking | (adj) | /ˈhɑːtbreɪkɪŋ/ | rất buồn | It’s a heartbreaking news (Đây là một tin rất buồn) |
hydroelectric | (adj) | /ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk/ | thủy điện | Vietnam has many hydroelectric power stations (Việt Nam có rất nhiều trạm thủy điện) |
Tham khảo những bài viết sau:
Ghi chú từ vựng tiếng Anh sao cho đạt hiệu suất cao nhất trong quá trình học
Những ứng dụng học tiếng Anh miễn phí - được sử dụng rộng rãi nhất và hiệu quả nhất
Toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế phổ biến
Tóm tắt
Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/
Từ điển Oxford, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/