I. Distinguishing Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition, Passage
1. What is a Voyage?
Phiên âm: Voyage – /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ – (n)
Nghĩa: Từ "voyage" trong tiếng Anh có nghĩa là một cuộc hành trình xa, thường là trên biển hoặc đại dương.
For example:
- She embarked on a long voyage across the Atlantic Ocean. (Cô ấy đã bắt đầu một cuộc hành trình xa qua Đại Tây Dương.)
- The explorers undertook a perilous voyage to the South Pole. (Các nhà thám hiểm đã tiến hành một cuộc hành trình nguy hiểm đến Cực Nam.)
2. What is a Journey?
Phiên âm: Journey – /ˈdʒɜː.ni/ – (n)
Nghĩa: Từ "journey" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuyến đi hoặc hành trình dài từ một điểm A đến một điểm B nhưng không đề cập đến chuyện quay về.
For example:
- Our journey from New York to Los Angeles took us several days by road. (Chuyến đi từ New York đến Los Angeles của chúng tôi mất vài ngày bằng đường bộ.)
- Life is a journey with many twists and turns, and we must embrace both the challenges and the joys along the way. (Cuộc đời là một hành trình với nhiều sự quay cuồng và chúng ta phải ôm trọn cả những thách thức lẫn những niềm vui dọc đường.)
3. What is a Trip?
Phiên âm: Trip – /trɪp/ – (n)
Nghĩa: Từ "trip" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuyến đi ngắn hạn hoặc một cuộc hành trình từ một nơi này đến nơi khác thường với mục đích đi chơi, đi du lịch, đi công tác,...
For example:
- We're planning a weekend trip to the mountains to enjoy the fresh air. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần đến núi để tận hưởng không khí trong lành.)
- The school organized a field trip to the local museum for the students. (Trường học đã tổ chức một cuộc tham quan đến bảo tàng địa phương cho học sinh.)
4. What is Travel?
Phiên âm: Travel – /ˈtræv.əl/ – (n)
Nghĩa: Từ "travel" có nghĩa là việc di chuyển nói chung hoặc đi du lịch từ một nơi này đến nơi khác. Từ này chỉ tất cả các hình thức di chuyển và khám phá, bao gồm việc đi bằng ô tô, tàu, máy bay hay đi bộ và không giới hạn bởi thời gian hoặc mục đích cụ thể.
For example:
- I love to travel and explore new places around the world. (Tôi yêu việc đi du lịch và khám phá những nơi mới trên khắp thế giới.)
- Traveling by train allows you to see the countryside and enjoy the journey. (Việc đi tàu cho phép bạn thấy quang cảnh nông thôn và tận hưởng chuyến đi.)
5. What is Excursion?
Phiên âm: Excursion – /ɪkˈskɜː.ʃən/ – (n)
Nghĩa: Từ "excursion" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuyến đi ngoại khoá hoặc một cuộc tham quan được tổ chức bởi một nhóm người, thường với mục đích giải trí hoặc học hỏi và thường kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn.
For example:
- The school organized an excursion to the local zoo for the students. (Trường học đã tổ chức một chuyến tham quan đến sở thú địa phương cho học sinh.)
- We went on an excursion to the historical sites in the city to learn about its past. (Chúng tôi đã tham gia một cuộc tham quan đến các di tích lịch sử trong thành phố để tìm hiểu về quá khứ của nó.)
6. What is Tour?
Phiên âm: Tour – /tɔːr/ – (n)
Nghĩa: Từ "tour" có nghĩa là một cuộc hành trình hoặc chuyến đi được tổ chức theo một lịch trình cụ thể và thường có hướng dẫn viên. Từ này thường chỉ việc tham quan và khám phá nhiều địa điểm du lịch khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
For example:
- We booked a guided tour of the ancient ruins to learn about their history. (Chúng tôi đã đặt một cuộc tham quan được hướng dẫn tới những di tích cổ để tìm hiểu về lịch sử của chúng.)
- The travel agency offers a variety of tours to different destinations around the world. (Hãng du lịch cung cấp nhiều loại hình tour đến các điểm đến khác nhau trên toàn thế giới.)
7. What is Expedition?
Phiên âm: Expedition – /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ – (n)
Nghĩa: Từ "expedition" có nghĩa là một cuộc hành trình hoặc chuyến đi có tính chất phiêu lưu hoặc thám hiểm, thường là đến các vùng hoang dã, khu vực cách xa hoặc khám phá những địa điểm chưa được khám phá hoặc khó tiếp cận. Từ này thường ám chỉ một cuộc thám hiểm hoặc nhiệm vụ đặc biệt.
For example:
- The team of scientists went on an expedition to study the wildlife in the Amazon rainforest. (Đội ngũ các nhà khoa học đã tham gia vào một cuộc thám hiểm để nghiên cứu động vật hoang dã trong rừng mưa Amazon.)
8. What is Passage?
Phiên âm: Passage – /ˈpæs.ɪdʒ/ – (n)
Nghĩa: Passage chỉ sự đi qua hoặc qua lại một vùng đất, một kênh nước. Từ này cũng có thể chỉ một chuyến đi biển hoặc hàng hải, thường liên quan đến việc đi qua một phần của biển hoặc đại dương.
For example:
- The passage through the mountains was difficult due to heavy snow. (Việc đi qua dãy núi đó là khó khăn do tuyết dày.)
- The ship's passage across the Atlantic Ocean was smooth. (Chuyến đi biển của con tàu qua Đại Tây Dương rất thuận lợi.)
II. Summary Table of the Differences between Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition, Passage
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Voyage |
Chuyến đi xa, thường qua biển hoặc đại dương |
They embarked on a voyage across the Atlantic Ocean. (Họ bắt đầu cuộc hành trình xuyên Đại Tây Dương.) |
Journey |
Một chuyến đi dài từ điểm A đến điểm B |
Our journey from New York to Los Angeles took several days. (Cuộc hành trình của chúng tôi từ New York đến Los Angeles mất vài ngày.) |
Trip |
Chuyến đi hoặc cuộc hành trình ngắn hạn |
We're planning a weekend trip to the mountains. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần tới vùng núi.) |
Travel |
Sự di chuyển hoặc du lịch từ nơi này đến nơi khác |
Travel broadens the mind and allows you to experience different cultures. (Du lịch giúp mở mang tâm trí và cho phép bạn trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.) |
Excursion |
Chuyến dã ngoại, tham quan, chuyến đi ngắn hạn với mục đích giải trí hoặc học hỏi |
The school organized an excursion to the local zoo for the students. (Nhà trường tổ chức chuyến tham quan vườn thú địa phương cho học sinh.) |
Tour |
Cuộc hành trình hoặc chuyến đi có lịch trình cụ thể và thường có hướng dẫn viên |
We booked a guided tour of the ancient ruins to learn about their history. (Chúng tôi đã đặt một chuyến tham quan du lịch đến các di tích cổ để tìm hiểu về lịch sử của chúng.) |
Expedition |
Cuộc hành trình thám hiểm hoặc nhiệm vụ đặc biệt |
The team of scientists went on an expedition to study the wildlife in the Amazon rainforest. (Nhóm các nhà khoa học đã thực hiện chuyến thám hiểm để nghiên cứu đời sống hoang dã ở rừng nhiệt đới Amazon.) |
Passage |
Sự đi qua hoặc qua lại |
The passage of ships through this canal is closely monitored to ensure the safety of navigation. (Quá trình đi qua của các tàu qua kênh này được giám sát chặt chẽ để đảm bảo sự an toàn trong việc đi lại.) |
III. Exercises on Distinguishing between Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition, Passage
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
- ___ is often associated with a long sea journey.
- We're planning a weekend ___ to the mountains.
- Life is a ___ with many twists and turns.
- Their ___ took them to various exotic destinations.
- The school organized an ___ to the local zoo for the students.
- The team of scientists went on an ___ to study the wildlife in the Amazon rainforest.
- Walk down the ___ to reach the conference room.
- The company planned a team-building ___ for its employees to a nearby nature reserve.
- The ship's ___ across the Atlantic Ocean was smooth.
- We booked a guided ___ of the ancient ruins to learn about their history.
- They planned a cultural ___ to explore the historical landmarks of the city.
- The __ of Christopher Columbus marked the beginning of European exploration in the Americas.
- The teacher led an educational ___ to the science museum for the students.
- The ___ to success often involves overcoming challenges and obstacles.
- The group of explorers undertook an ___ to the uncharted territories in Antarctica.
- During their ___ across Europe, they visited several countries and experienced different cultures.
- The ___ through the mountains was treacherous, with steep cliffs and unpredictable weather.
- She decided to take a solo ___ to a remote island to find solitude and peace.
- The history book contained a significant ___ about the American Revolution.
- The family's ___ to the amusement park was filled with laughter and excitement.
Đáp án
- Voyage
- Trip
- Journey
- Trip
- Excursion
- Expedition
- Passage
- Excursion
- Voyage
- Tour
- Tour
- Voyage
- Excursion
- Journey
- Expedition
- Travel
- Passage
- Trip
- Passage
- Trip
Conclusion
Như vậy, bài viết trên đã chỉ ra điểm khác biệt và hướng dẫn bạn cách phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition, Passage đầy đủ nhất rồi phải không nào? Hy vọng rằng bạn sẽ không còn cảm thấy bối rối khi sử dụng các từ này nữa! Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Mytour chúc bạn thành công!