Một cái nhìn sâu sắc vào một bài thơ trong chương trình Ngữ văn lớp 10, Sự huy hoàng của Tạo hóa
Một ví dụ về cách viết phân tích và đánh giá một bài thơ, lấy ví dụ là Thơ duyên
Bài thơ số 1: Phân tích và nhận định Thơ duyên
I. Cấu trúc và ý nghĩa của Thơ duyên
1. Giới thiệu
- Đề cập đến tác giả và tác phẩm.
- Đưa ra nhận xét tổng quan về nội dung và hình thức nghệ thuật của bài thơ.
2. Phần thân bài
Một cách từng bước phân tích và đánh giá về chủ đề và các yếu tố nghệ thuật của bài thơ:
* Xác định chủ đề của bài thơ: vẽ nên hình ảnh thiên nhiên mùa thu, khẳng định sự kết nối tự nhiên giữa hai người trong tình yêu.
* Phân tích và đánh giá về chủ đề của bài thơ:
- Sự hòa quyện của thiên nhiên mùa thu.
- Gặp gỡ lãng mạn giữa 'anh' và 'em'.
* Phân tích và đánh giá một số điểm độc đáo về hình thức nghệ thuật của bài thơ:
- Sử dụng các hình thức tu từ đặc biệt.
- Tạo dựng những hình ảnh độc nhất.
- Sử dụng từ ngữ đầy sức hấp dẫn.
- Duy trì một giọng thơ tràn đầy cảm xúc.
3. Phần kết bài
- Tổng kết lại ý nghĩa của chủ đề và các yếu tố nghệ thuật của bài thơ.
II. Bài văn mẫu phân tích và đánh giá về Thơ duyên:
Trong tác phẩm 'Thi nhân Việt Nam', Hoài Thanh đã phê phán rằng: 'Thơ của Xuân Diệu thực sự là một nguồn cảm hứng sống động mà tôi chưa từng trải qua ở bất kỳ nơi nào khác. Ông say mê tình yêu, say mê bầu trời, và sống hết mình, hết lòng muốn trải nghiệm cuộc sống ngắn ngủi này. Bất kể lúc vui vẻ hay buồn bã, ông luôn nồng nàn và chân thành'. Thực sự, khi đọc thơ của Xuân Diệu, chúng ta luôn bị mê hoặc bởi tình yêu và sự sống động trong tâm hồn. Đặc biệt, trong tác phẩm 'Thơ duyên', độc giả không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của mùa thu mà còn là mối quan hệ và tình yêu mãnh liệt giữa 'anh' và 'em'.
Trước tiên, tiêu đề của bài thơ đã kích thích nhiều suy tư và cảm xúc. Từ 'Duyên' ở đây ám chỉ sự kết nối, gắn kết giữa thiên nhiên với thiên nhiên, thiên nhiên với con người và con người với con người trên bức tranh mùa thu. Do đó, bài thơ là bức tranh mô tả về vẻ đẹp của mùa thu cùng với tình yêu của 'anh' và 'em'. Qua đó, 'Thơ duyên' cũng thể hiện sâu sắc mong muốn giao lưu với thiên nhiên, sự sống động của cuộc sống trong thơ của Xuân Diệu.
Bài thơ mở ra với những hình ảnh tươi mới vô cùng:
'Chiều buông phơi mơ trên cành duyên,
Cây me nheo nhóp hót du dương.'
Dưới bầu trời xanh ngọc, lá cây rủ xuống,
Thu về - tiếng huyền vang vọng khắp nơi.
Trong chiều thu, khung cảnh thật đẹp, tràn ngập mộng mơ. Mọi thứ hòa quyện, hài hòa trên cành cây duyên thơm tho, mềm mại. Nhà thơ diễn đạt tinh tế, nhạy cảm khi mô tả cảnh vật bằng mọi giác quan. Trên cành cây me, từng đôi chim bay, tiếng hót đầy sôi động như những tiếng ca vang vọng, chào mừng mùa thu đến. Từ từ 'ríu rít' đã thể hiện rõ sự sống động, niềm vui ấy. Đồng thời, bầu trời xanh ngọc rơi xuống hàng nghìn lá cây, tạo ra không gian tươi mát, êm đềm. Nghe, nhìn và thưởng thức bức tranh mùa thu trong lành như vậy, nhà thơ không thể không cảm nhận được âm thanh huyền bí khắp nơi. Mùa thu mang lại không chỉ cảnh sắc hài hòa, mà còn là âm thanh rộn ràng giống như những bản nhạc, tiếng đàn. Dường như, cảnh vật đã thấm đẫm tình thu trong tâm hồn thơ Xuân Diệu:
'Con đường nhỏ gió nhẹ lướt qua,
Lả lả cành hoang nắng rực chiều;
Buổi ấy lòng ta nghe gió thì thầm
Lần đầu lòng xao xuyến yêu thương.
Sử dụng từ ngữ như 'nhỏ nhỏ', 'xiêu xiêu', 'lả lả', tất cả trở nên nhẹ nhàng, uyển chuyển hơn bao giờ hết. Mọi thứ đều tương phùng, giao hòa với nhau. Đó là con đường nhỏ nhắn mênh mông trong làn gió. Đó cũng là những cành lá lả lơi mềm mại buông rủ dưới ánh nắng chiều. Đứng giữa cảnh sắc thu, tình cảm thu, lòng người không thể không nhớ về 'Buổi ấy lòng ta nghe gió thì thầm'. Có lẽ, vẻ đẹp của thiên nhiên đã quyến rũ tâm hồn con người. Từ đó, con người lại cảm thấy xúc động với nỗi 'Lần đầu lòng xao xuyến yêu thương'. Đoạn thơ không chỉ thể hiện sự gắn kết giữa con người và tự nhiên, mà còn mở ra một tình yêu đầy đặn giữa con người với con người. Thật sâu sắc, thật tha thiết!
Đến phần thứ ba của bài thơ, chúng ta nhận thấy sự thay đổi, biến đổi trong cách diễn đạt:
'Em đi nhẹ nhàng không trở ngại,
Anh bước tự tin không lần lượt
Không cần bận tâm - trong không gian thơ mộng
Hai ta giống như một cặp âm vần.
Chủ thể trữ tình, hay chính là 'anh' nhớ về những cảm xúc đầu đời. Khi đó, 'em' đi nhẹ nhàng trên con đường mà 'không trở ngại' trong khi 'anh' vẫn đi chậm lại. 'Em' và 'anh' từng bước, khoảng cách giữa hai ta không xa cũng không gần. Dù có khác biệt, nhưng hai ta đã trở nên thân thiết như một cặp âm vần không thể tách rời. Như vậy, những liên kết tinh tế, không thể nhìn thấy đã đưa 'anh' và 'em' đến gần nhau hơn. Đất trời trở thành sợi tơ duyên, kết nối hai người xa lạ, 'vô tâm' thành một đôi không thể chia lìa.
Chính nhờ ánh mắt của chủ thể trữ tình, bức tranh thiên nhiên tiếp tục mở ra:
'Mây biếc bay về phương nào vội vã
Con cò trên ruộng đang do dự
Chim nghe trời rộng mở thêm cánh
Hoa dần rụng sương khi chiều tản đều.
Không còn là sự nhẹ nhàng, êm đềm, cảnh vật đã bắt đầu bước vào trạng thái vội vã, gấp gáp. Trên bầu trời cao xa, từng đám mây biếc 'gấp gáp' bay, chuẩn bị nhường chỗ cho ánh chiều tàn. Ngoài ruộng đồng, đàn cò đang 'do dự' liệu có nên ở lại hay không. Dọc theo đường đi, không khó để bắt gặp những chú chim mở rộng đôi cánh, trở về tổ ấm. Dưới mặt đất, hoa lá đã chìm trong cái lạnh lẽo của sương chiều. Sự sôi động của muôn loài gợi lên một cảm giác hối hả, hấp tấp trong lòng 'anh':
'Ai biết khi thu về êm đềm
Dù không nói gì, cũng hiểu lòng nhau
Nhìn hoàng hôn rơi, lòng say mê,
Tim anh đã dành cho em rồi.'
Đứng trước khung cảnh tuyệt vời của mùa thu, 'anh' và 'em' hòa mình vào không khí êm đềm, chia sẻ tình cảm mà không cần lời nói. Dù tâm tư chưa được phơi bày, nhưng 'anh' cảm thấy hạnh phúc khi biết rằng 'Lòng anh thôi đã chiếm trọn trái tim em'. Mọi điều diễn ra một cách im lặng, như một cuộc hẹn tự nhiên với thiên nhiên, cây cỏ và bầu trời làm nhân chứng.
Một trong những điểm nổi bật của bài thơ là sự độc đáo trong kỹ thuật sáng tác. Sử dụng các biện pháp tu từ như nhân hóa 'chim nghe trời mở toang', so sánh 'Anh và em giống như một cặp vần' kết hợp với từ ngữ sôi động như 'liêu xiêu', 'lả lả',... đã giúp bức tranh về thiên nhiên mùa thu trở nên sống động. Đồng thời, cách diễn đạt nhẹ nhàng, sâu lắng cũng giúp tâm trạng và tình cảm của 'anh' được thể hiện một cách rõ ràng và sắc nét.
Thông qua bài thơ 'Thơ duyên', Xuân Diệu đã mang đến cho người đọc hình ảnh của một buổi chiều thu êm đềm, dịu dàng với những đường nét tươi sáng, âm thanh hòa nhạc. Đồng thời, chúng ta cũng cảm nhận được sự hòa hợp, giao thoa giữa muôn vật trong tự nhiên.
Bài văn mẫu Viết bài văn phân tích, đánh giá Mây đã bay
Đề bài số 2: Phân tích, đánh giá Bình minh rực rỡ
I. Dàn ý Phân tích, đánh giá Bình minh rực rỡ
1. Mở bài:
- Giới thiệu bài thơ và nhà thơ.
- Đánh giá tổng quan về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
2. Phần thân bài: tiến hành phân tích, đánh giá chủ đề và các yếu tố nghệ thuật của bài thơ:
- Xác định chủ đề của bài thơ: mô tả bức tranh thiên nhiên mùa đông, cũng như tâm trạng của người viết về người 'em ở xa nhà'.
- Phân tích, đánh giá chủ đề của bài thơ:
+ Bức tranh về cảnh đẹp mùa đông.
+ Tâm trạng nhớ nhung của chủ thể trữ tình đối với người 'em' xa xứ.
- Đánh giá một số đặc điểm đáng chú ý về hình thức nghệ thuật của bài thơ:
+ Tạo dựng những hình ảnh quen thuộc.
+ Áp dụng các biện pháp tu từ tinh tế.
3. Kết thúc:
- Khẳng định lại ý nghĩa chủ đề và những đặc điểm nghệ thuật của bài thơ.
II. Bài văn mẫu: Phân tích, đánh giá Nắng đã hanh rồi
'Nắng đã hanh rồi' của nhà thơ Vũ Quần Phương là một tác phẩm đầy ấn tượng và ý nghĩa, được trích từ tập 'Hoa trong cây, Những điều cùng đến, Vết thời gian'. Với sự xuất sắc về nội dung và hình thức nghệ thuật, bài thơ để lại trong lòng độc giả những cảm xúc sâu sắc.
Nhìn vào tựa đề, ta ngay lập tức hình dung ra khoảnh khắc mà tác giả muốn khắc họa. Nắng hanh - biểu tượng thời tiết chỉ xuất hiện ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ mỗi khi mùa đông về. Đây là khoảnh khắc trời vừa se lạnh vừa khô hanh, mang lại cảm giác giá rét và sự khô khan. Bằng cách tận dụng hình ảnh 'nắng hanh', Vũ Quần Phương đã mô tả sinh động bức tranh mùa đông trên bề mặt vùng đất rộng lớn, qua đó, thể hiện lòng nhớ nhung sâu sắc của 'anh'.
Mở đầu bài thơ, chúng ta được chứng kiến hình ảnh:
'Nắng đã vàng hanh như phấn bay'
Đã nghe tiếng sáo trên bến sông dần yếu đi
Trước hiên nhà mây trắng vẫn mơ màng
'Em ở phương xa, liệu có hay'
Với đôi mắt sáng sủa và tinh tế, nhà thơ dễ dàng nhận ra trạng thái của nắng 'vàng hanh như phấn bay'. Nắng chiếu rọi khắp nơi, trăng trắng như lớp phấn trắng và nhẹ nhàng rơi như phấn bay. Không chỉ quan sát cảnh vật qua hình ảnh và đường nét, Vũ Quần Phương còn cảm nhận thiên nhiên qua thính giác. Tiếng sáo trên bên sông như tảo tần những giai điệu buồn, sâu lắng. Bên ngoài, dòng sông mát mẻ, trong lành vào mùa hè đã dần cạn kiệt sức sống, trở nên yếu đuối, ốm yếu. Mọi thứ giờ đây trở nên u tối và cô đơn. Đám mây hôm nay cũng chỉ còn màu trắng nhạt, trải dài trên bầu trời cao xa. Không biết liệu những đám mây ấy có truyền tải tâm trạng tình cảm của 'anh' đến 'em' ở phương xa không? Câu thơ vừa làm nổi bật thực tế 'em' đang ở xa nhà, vừa là câu hỏi đặt ra từ 'anh' về cảm xúc của cả hai và 'em' ở nơi xa.
Thu nhìn lại, chủ thể trữ tình nhạy bén phát hiện khung cảnh tuyệt vời:
'Em có thấy hình dung mái nhà tranh
Nắng lên, khói bay ủ mộng bình yên
Vườn sau, tre mía xôn xao lá rơi
Anh giống như cây, vươn cao đầy cành lá'
Chủ thể trữ tình nhắc lại cho 'em' hình ảnh quê hương thân quen, bình yên với 'những mái tranh'. Ngôi nhà giản dị làm từ rơm, tre nứa và bùn đất là nơi chứa đựng biết bao kỷ niệm, khoảnh khắc vui buồn của 'anh' và 'em'. Bây giờ, nắng hanh thức dậy cùng với khói mềm mại, bao trùm lên ngôi nhà thân thương đó. Ở phía sau vườn nhà, tre mía cũng trở nên sôi động với cành lá đang đung đưa, xao động. Không gian yên bình xung quanh nhà như bị phá vỡ bởi tiếng 'xôn xao lá'. Nhìn ra cây cối bên ngoài, 'anh' lại cảm thấy trái tim mình đang rộn ràng nhớ thương 'Anh giống như cây, vươn cao đầy cành lá'.
Tâm tư sâu kín trong lòng đã được 'anh' trực tiếp bày tỏ qua lời mời mọc:
'Em có muốn đi cùng anh lên núi không
Có nghe thầm thì tiếng rừng thông
Nắng chiều buông bóng thông in đất
Anh ngước nhìn xa xăm nỗi nhớ mong'
Ở khổ thơ này, không gian đã được mở rộng. Bức tranh thiên nhiên như được vẽ dài vô tận, cao và xa. Câu thơ 'Em có đi cùng anh lên núi không' không chỉ là lời mời mà còn là những ước mong có 'em' gần bên. Dạo chân trong rừng thông, 'anh' nghe thấy âm thanh thầm thì của núi rừng, của quê hương ta. Không biết ở nơi xa xôi ấy, 'em' có nghe thấy không? Và ở đó, em có thấy 'nắng chiều buông bóng thông in đất' không? Điểm tựa của nắng là cây thông, điểm tựa của thông là đất, còn điểm tựa của anh thì ở rất xa. Có thể nói, không gian rộng lớn đã vẽ lên thực tế tình cảnh cô đơn, lẻ loi ở 'anh'. Ngay lúc này, chủ thể trữ tình đang rạo rực thương nhớ, yêu thương nhưng lại không biết 'ngước nhìn xa xăm nỗi nhớ mong'.
Ngày qua ngày, 'anh' vẫn đợi chờ và ao ước:
'Xuân sắp tới rồi, xuân sắp đi
Năm mới năm cũ, tháng qua tháng đi
Nhưng nắng sao mãi ấy bừng lên
Rung vọng từ bầu trời cao rụng xuống ngõ xa
Mùa đông sắp qua đi, nhường chỗ cho bầu trời xuân ấm áp. 'Anh' ao ước xuân tới là lúc chúng ta sum họp, đoàn tụ. Nhưng khi nhìn lên trời cao, 'anh' thấy nắng vẫn rơi như sợi tơ mềm mại. Lòng 'anh' thổn thức mà thời gian lại chầm chậm
Sử dụng các hình ảnh như 'mái tranh', 'nắng hanh', 'sông gày', 'mây trắng' kết hợp với biện pháp tu từ như đảo ngữ 'Vườn sau tre mía xôn xao', so sánh 'Mà sao nắng cứ như tơ ấy', nhà thơ đã vẽ nên bức tranh mùa đông tĩnh lặng, yên bình, có chút man mác buồn. Lời thơ nhẹ nhàng, sâu lắng giúp độc giả thấu hiểu tâm tư, tình cảm nhớ thương của chủ thể trữ tình.
Bài thơ 'Nắng đã hanh rồi' gửi gắm bài học quý giá về việc sống hòa mình với thiên nhiên, với đất trời. Cảm ơn nhà thơ Vũ Quần Phương đã tặng cho chúng ta một tác phẩm ý nghĩa và đầy cảm xúc như thế
Đề bài số 3: Phân tích, đánh giá Hương Sơn phong cảnh
I. Dàn ý Phân tích, đánh giá Hương Sơn phong cảnh
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác phẩm và tác giả.
- Trình bày nhận xét tổng quan về nội dung và hình thức nghệ thuật của bài thơ.
2. Phần chính
Chi tiết phân tích, đánh giá chủ đề và những điểm độc đáo về nghệ thuật trong bài thơ:
* Định rõ chủ đề của bài thơ: ca ngợi vẻ đẹp của Hương Sơn, thể hiện lòng tự hào, tình yêu quê hương, đất nước.
* Phân tích, đánh giá về chủ đề của bài thơ:
- Sự đẹp mỹ của phong cảnh Hương Sơn được mô tả qua:
+ Cảm nhận và tình cảm của chủ thể trữ tình khi đặt chân đến Hương Sơn.
+ Quan sát và khám phá của chủ thể trữ tình nhập vai như một 'khách tang hải' khám phá vẻ đẹp của Hương Sơn.
- Tình cảm thương mến, tự hào với quê hương, đất nước của nhà thơ.
* Phân tích, đánh giá một số nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật của bài thơ:
- Sử dụng các biện pháp tu từ một cách tinh tế.
- Xây dựng hình ảnh độc đáo và sinh động.
3. Tổng kết
- Khẳng định lại giá trị chủ đề và những nét độc đáo về nghệ thuật của bài thơ.
II. Mẫu văn: Phân tích, đánh giá Hương Sơn phong cảnh
'Hương Sơn phong cảnh' là một trong những tác phẩm nổi tiếng của thi sĩ Chu Mạnh Trinh. Bài thơ với những đặc điểm riêng về chủ đề và hình thức nghệ thuật đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả trước vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời.
Nhà thơ thể hiện sự tinh tế và khéo léo khi mô tả cảnh đẹp của Hương Sơn chỉ trong 19 câu thơ. Ông cũng sử dụng linh hoạt thể hát nói truyền thống để làm nổi bật chủ đề, từ đó thể hiện cảm xúc tự hào, yêu mến với quê hương, đất nước.
Bắt đầu bài thơ, ta gặp phải cảnh tượng:
'Bầu trời cảnh Bụt
Thú Hương Sơn ao ước từ lâu'
Khi đặt chân tới Hương Sơn, nhà thơ như bị cuốn vào cõi tiên bụt. Bầu trời mờ mờ, ảo ảo, khoác lên mình màu sắc huyền diệu của chốn bồng lai. Nơi đây thực sự là như lời tương truyền, vô cùng đẹp đẽ, yên bình, không khỏi hấp dẫn vị khách đến thăm. Sau khoảnh khắc ngỡ ngàng đó, người khách mới tỉnh giấc nhận ra 'Thú Hương Sơn ao ước từ lâu'. Có thể thấy, mong muốn được đến thăm Hương Sơn đã trở thành ước mơ của vị khách.
Mỗi lần nhìn, nhà thơ đều cảm thấy bất ngờ:
'Kìa non non, nước nước, mây mây
'Đệ nhất động' hỏi nơi này có phải không?'
Hình ảnh núi non hòa vào mây trời như tô đậm sự bồng bềnh, nhẹ nhàng cảnh vật. Biện pháp liệt kê cùng từ láy 'non non', 'nước nước', 'mây mây' đã cho thấy Hương Sơn có không gian vô cùng rộng lớn, trải dài thành tầng tầng, lớp lớp, trập trùng cao thấp. Đứng trước phong cảnh tuyệt sắc ấy, nhà thơ không khỏi thảng thốt 'Đệ nhất động' hỏi nơi đây có phải?'. Câu hỏi tu từ cùng biện pháp đảo ngữ không chỉ bộc lộ tâm trạng lâng lâng, vui sướng của thi sĩ mà còn khẳng định Hương Sơn xứng đáng là 'đệ nhất động'.
Đi sâu tìm hiểu phía bên trong, chủ thể trữ tình nhập vai 'khách tang hải' khám phá ra:
'Thỏ thẻ rừng mai chim cúng trái,
Lững lờ khe Yến cá nghe kinh.
Vẳng bên tai một tiếng chày kình,
Khách tang hải giật mình trong giấc mộng'
Núi rừng Hương Sơn hiện lên thật sinh động nhờ sự hài hòa giữa hình ảnh và âm thanh. Trong rừng mai, từng đàn chim đang thỏ thẻ nhỏ nhẹ 'chim cúng trái'. Bên khe Yến, cá mải mê nghe giảng kinh Phật 'cá nghe kinh'. Nhờ biện pháp nhân hóa kết hợp với đảo ngữ, từ láy 'thỏ thẻ', 'lững lờ', thiên nhiên và con người hòa hợp hơn bao giờ hết. Dường như, sống nơi đất Phật, những loài vật này cũng được bồi dưỡng chân lí hướng thiện, giá trị cao đẹp. Giọng thơ trở nên nhịp nhàng, sâu lắng như bước chân ung dung, khoan thai ngắm nhìn cảnh sắc của vị khách. Và rồi, vị khách ấy ngỡ mình đang mơ một giấc mộng. Chỉ đến khi nghe thấy tiếng chày kinh nơi nhà chùa, chủ thể trữ tình mới bừng tỉnh 'giật mình trong giấc mộng'. Hóa ra, đây là vẻ đẹp đời thực chứ không phải ảo ảnh xa vời.
Vị khách tang hải tiếp tục thả hồn trong chốn bồng lai tiên cảnh.
'Này dòng suối Giải Oan, này đền chùa Cửa Võng,
Này hang Phật Tích, này động Tuyết Quynh.
Nhìn lên ai khéo léo vẽ hình,
Đá ngũ sắc long lanh như vải gấm
Bên trong hang động, bóng trăng lồng lộng,
Đèo đá vặn vẹo, mây uốn khúc kỳ
Nguyên bức cảnh sơn hà chờ đợi ai,
Hay tạo hóa khéo léo bày trí.'
Hình ảnh Hương Sơn rực rỡ với vô vàn màu sắc, phong phú không biên giới lời qua 'suối Giải Oan', 'chùa Cửa Võng', 'hang Phật Tích', 'động Tuyết Quỳnh'. Khung cảnh hoàn mĩ đó gợi cho vị khách cảm giác 'nhác trông lên ai khéo họa hình'. Anh cũng nhận ra sự lung linh của 'đá ngũ sắc long lanh như gấm dệt'. Mỗi viên đều toả sáng màu sắc, mềm mại, tinh khiết. Hình ảnh 'mấy lối uốn thang mây' như một bức tranh vừa hùng vĩ vừa thơ mộng của núi rừng cheo leo. Hòa mình vào không khí trong lành và khung cảnh tươi mát, vị khách từ xa như thấy hồn mình được giải thoát, tìm về bình yên, trầm lặng. Sau khoảnh khắc yên tĩnh đó, chủ thể trữ tình tỏa ra suy tư, tình cảm riêng 'Chừng giang sơn còn đợi ai đây'. Cảnh đẹp của quê hương cần những bàn tay tài ba, biết trân trọng và tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên.
Tới thăm ngưỡng cửa nhà Phật, chủ thể trữ tình không quên lời kính trọng:
'Lạy Phật thân thương, kính biết ơn Phật
Công ơn từ bi vô biên, khắc sâu lòng ta!
Nhìn phong cảnh càng yêu quý hơn.
Vị khách từ xa thành kính Phật, tịnh tâm để hướng tới bình an. Đất Phật giúp con người trở nên nhẹ nhàng, không chìm trong vấn đề vật chất. Đây cũng là nơi truyền đạt đạo lý sống tốt đẹp, yêu thương và nhân ái 'Cửa từ bi công đức biết là bao!'. Sự phù hợp từ 'càng-càng' nhấn mạnh về vẻ đẹp tự nhiên của Hương Sơn và tấm lòng yêu quý của nhân vật.
Hình thức nghệ thuật độc đáo cũng là một yếu tố quan trọng làm nên thành công của tác phẩm. Thi sĩ Chu Mạnh Trinh đã tạo ra nhiều hình ảnh đặc sắc như 'chim cúng trái', 'lững lờ khe Yến', 'hang lồng bóng nguyệt', 'mấy lối uốn thang mây',... Các biện pháp nghệ thuật như so sánh 'long lanh như gấm dệt', từ láy 'thỏ thẻ', 'lững lờ', 'long lanh', 'gập ghềnh' đã tạo nên bức tranh thiên nhiên Hương Sơn kỳ vĩ và thơ mộng.
Bài thơ 'Hương Sơn phong cảnh' sẽ luôn ghi dấu sâu trong tâm trí độc giả về phong cảnh hài hòa, yên bình của Hương Sơn. Tác phẩm cũng là sự bày tỏ tình yêu thương và tự hào với quê hương, đất nước.