Dặm và kilômét trong văn hóa và lịch sử Trung Quốc.

Khám phá khái niệm về dặm.
Dặm - một đơn vị đo khoảng cách cổ điển.
Dặm Trung Quốc tương đương với bao nhiêu kilômét?

Quy đổi dặm sang kilômét.
1 dặm (mi) = 1.609344km = 1609,344 m.
Chênh lệch trong đo lường dặm và kilômét.
1 dặm Trung Quốc = 0.5 km = 500 m.

Các đơn vị đo lường Trung Quốc.
Hệ thống đo lường Trung Quốc.
Các đơn vị đo chiều dài.
- Một lý, một dặm (市里, li) = 15 dẫn = 500 mét

Một dẫn (引, yin) = 10 trượng = 33,33 mét
- Một trượng (市丈, zhang) = 2 bộ = 3,33 mét

Một bộ (步, bu) = 5 xích = 1,66 mét
- Một đảm (市担 / 擔, dan) = 100 cân = 50 kg

Một cân (市斤, jin) = 10 lượng = 500 g (cổ: 1 cân = 16 lượng)
- Một lượng, lạng (市两, liang) = 10 tiền = 37.3 g

Một tiền (市钱, qian) = 10 phân = 3.73 g
- Một nhật (日, ri) = 12 thời canh = 96 khắc = 1 ngày (24 h)

Trên trang web Mytour, bạn đã tìm hiểu về khái niệm dặm và các đơn vị đo lường Trung Quốc cổ. Hi vọng bạn hiểu rõ hơn về 1 dặm Trung Quốc bằng bao nhiêu km.