Hướng dẫn viết đoạn văn tiếng Anh kể về một kỉ niệm đáng nhớ
1. Giới thiệu
Khi viết phần mở đầu cho đoạn văn tiếng Anh về một kỉ niệm đáng nhớ, bạn có thể bắt đầu bằng một câu giới thiệu tổng quát về sự kiện hoặc cảm nhận chung về kỉ niệm đó. Dưới đây là một số gợi ý để viết mở đầu cho đoạn văn về kỉ niệm đáng nhớ:
- 'Ngày mà tôi sẽ không bao giờ quên là khi...' (I will never forget the day when...)
- 'Một trong những khoảnh khắc khó quên nhất trong đời tôi là...' (One of the most memorable moments of my life was...)
- 'Nhìn lại cuộc đời mình, có một kỉ niệm đặc biệt luôn nổi bật trong tâm trí tôi...' (Looking back on my life, there is one particular memory that always stands out...)
- 'Đó là một ngày mà tôi sẽ mãi trân trọng...' (It was a day that I will always cherish...)
- 'Ký ức về ngày đó vẫn luôn làm tôi nở nụ cười...' (The memory of that day still brings a smile to my face...)
Sau khi viết phần mở đầu, bạn có thể đi vào chi tiết về sự kiện, chia sẻ cảm xúc của bạn vào thời điểm đó và cách nó đã ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn về sau. Hãy nhớ sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng trong bài viết và đảm bảo rằng câu chủ đề của từng đoạn văn liên quan trực tiếp đến chủ đề chính của bài viết.
2. Phát triển nội dung
Khi soạn nội dung cho đoạn văn tiếng Anh kể về một kỷ niệm đáng nhớ, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Miêu tả sự kiện: Cung cấp một mô tả chi tiết về sự kiện, bao gồm thời gian, địa điểm, người tham gia, các diễn biến chính, cảm xúc của bạn và ảnh hưởng của sự kiện đó.
- Thêm chi tiết cụ thể: Sử dụng các chi tiết cụ thể để làm cho câu chuyện trở nên sinh động hơn. Các yếu tố như màu sắc, âm thanh, hình ảnh, cảm giác, hương vị và lời nói của người khác có thể giúp người đọc cảm nhận rõ hơn câu chuyện của bạn.
- Áp dụng ngôn ngữ mô tả: Dùng ngôn ngữ mô tả để thể hiện các diễn biến và cảm xúc của bạn. Ví dụ, các từ như 'breathtaking' (ngoạn mục), 'heartwarming' (ấm lòng), 'exhilarating' (hứng khởi) sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn cảm xúc của bạn.
- Cung cấp thông tin chính xác và chi tiết: Đảm bảo rằng bạn cung cấp thông tin chính xác về sự kiện để người đọc có thể nắm bắt được câu chuyện của bạn. Đừng chỉ tập trung vào cảm xúc mà quên đi những chi tiết quan trọng của sự kiện.
- Kết thúc đoạn văn một cách tinh tế: Kết thúc đoạn văn bằng việc tóm tắt lại ý chính của câu chuyện và nhấn mạnh cảm xúc của bạn đối với sự kiện.
3. Phần kết luận
Khi soạn phần kết luận cho đoạn văn tiếng Anh kể về một kỷ niệm đáng nhớ, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Tóm tắt nội dung chính: Cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về câu chuyện. Bạn có thể bắt đầu phần kết luận của mình với các cụm từ như 'To conclude' (tóm lại), 'In essence' (tóm lại), 'To summarize' (để tổng kết),
- Nhấn mạnh cảm xúc của bạn: Tái hiện cảm xúc của bạn về sự kiện. Bạn có thể dùng các từ như 'thankful' (cảm kích), 'reflective' (nhìn lại), 'joyful' (vui vẻ), 'moved' (cảm động) để mô tả cảm xúc của mình.
- Chia sẻ bài học: Đưa ra các bài học hoặc kinh nghiệm mà bạn đã rút ra từ sự kiện. Dùng các từ như 'gained' (nhận được), 'understood' (hiểu), 'learned' (học được) để diễn đạt những điều bạn đã học hỏi.
- Kết thúc với một câu mạnh mẽ: Kết thúc bằng một câu khẳng định để để lại ấn tượng rõ ràng cho người đọc. Bạn có thể dùng các câu như 'In summary, this memory will remain with me forever', 'Overall, it was a day I will always remember', 'Reflecting back, I see how significant it was to me'.
Ví dụ:
In summary, reaching the summit of that mountain with my loved ones was one of the most memorable moments in my life. The feeling of achievement and pride, combined with the stunning panorama, will remain with me forever. Reflecting on this experience, I realize it taught me the value of determination and goal-setting. I am thankful for having shared this experience with my family, and I will forever treasure it.
Từ vựng để diễn đạt những trải nghiệm khó quên bằng tiếng Anh kèm phiên âm và ví dụ
- Enchanting (adj.) /ɪnˈtʃæntɪŋ/ - mê hoặc, quyến rũ - A journey through the countryside was truly enchanting with its stunning landscapes and fresh air.
- Breathtaking (adj.) /ˈbreθteɪkɪŋ/ - ngoạn mục, tuyệt vời - The view from the mountaintop was simply breathtaking.
- Unforgettable (adj.) /ˌʌnfəˈɡetəbl/ - không thể quên - The concert last night was truly unforgettable.
- Thrilling (adj.) /ˈθrɪlɪŋ/ - hồi hộp, kích thích - The rollercoaster ride was an exhilarating experience.
- Fascinating (adj.) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ - lôi cuốn, hấp dẫn - The museum of history was absolutely fascinating.
- Exhilarating (adj.) /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ - vui vẻ, sảng khoái - Skydiving was an exhilarating adventure.
- Memorable (adj.) /ˈmemərəbl/ - đáng nhớ - My graduation day was a truly memorable event in my life.
- Spectacular (adj.) /spekˈtækjələr/ - hùng vĩ, ngoạn mục - The fireworks display was nothing short of spectacular.
- Inspiring (adj.) /ɪnˈspaɪərɪŋ/ - đầy cảm hứng - Meeting a successful entrepreneur was an inspiring moment.
- Serene (adj.) /səˈriːn/ - yên bình, thanh tĩnh - Sitting by the lake, surrounded by nature, was a serene experience.
- Mesmerizing (adj.) /ˈmezməraɪzɪŋ/ - quyến rũ, mê hoặc - The dancer's performance was truly mesmerizing.
- Awe-inspiring (adj.) /ˈɔːɪnspaɪərɪŋ/ - gây kinh ngạc - The Grand Canyon was an awe-inspiring sight.
- Exotic (adj.) /ɪɡˈzɒtɪk/ - độc đáo, kỳ lạ - Traveling to a foreign land was an exotic adventure.
- Joyful (adj.) /ˈdʒɔɪfəl/ - vui vẻ, hạnh phúc - Spending time with my family was a joyful experience.
- Nostalgic (adj.) /nɒˈstældʒɪk/ - hoài niệm - Visiting my childhood home evoked nostalgic feelings.
- Uplifting (adj.) /ʌpˈlɪftɪŋ/ - khích lệ - The motivational speech was truly uplifting.
- Majestic (adj.) /məˈdʒestɪk/ - tráng lệ, hùng vĩ - The palace stood as a majestic monument.
- Sensational (adj.) /senˈseɪʃənl/ - cực kỳ thú vị - The concert was a sensational experience.
- Blissful (adj.) /ˈblɪsfəl/ - hạnh phúc, sung sướng - Lying on the beach, basking in the sun, was a blissful retreat.
- Spellbinding (adj.) /ˈspelbaɪndɪŋ/ - quyến rũ, mê hoặc - The storyteller's narrative was spellbinding.
- Adrenaline-pumping (adj.) /əˈdrɛnəlɪn-ˈpʌmpɪŋ/ - kích thích, hứng khởi - Bungee jumping is an adrenaline-pumping activity.
- Scenic (adj.) /ˈsiːnɪk/ - đẹp, thơ mộng - Driving through the countryside was a scenic journey.
- Heartwarming (adj.) /ˈhɑːtwɔːrmɪŋ/ - ấm áp, cảm động - Receiving a heartfelt letter from a loved one was a heartwarming moment.
- Unbelievable (adj.) /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ - không thể tin được - Meeting my childhood hero was an unbelievable experience.
- Captivating (adj.) /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ - lôi cuốn - The artist's work was captivating.
- Adventurous (adj.) /ədˈvɛntʃərəs/ - mạo hiểm, phiêu lưu - Trekking through the jungle was an adventurous journey.
- Exciting (adj.) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ - hào hứng - Visiting a theme park was an exciting outing.
- Relaxing (adj.) /rɪˈlæksɪŋ/ - thư giãn - Spending a day at the spa was a relaxing treat.
- Impressive (adj.) /ɪmˈprɛsɪv/ - ấn tượng - The ancient temple's architecture was impressive.
- Gratifying (adj.) /ˈɡrætɪfaɪɪŋ/ - hài lòng - Completing a challenging task was a gratifying achievement.
Đoạn văn tiếng Anh kể về một kỷ niệm đáng nhớ với bản dịch - Mẫu số 1
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
One of my most cherished memories is my first day of school. The night before, my mother assisted me in getting everything ready, leaving me with the simple task of going to bed early to ensure I wake up on time. The following morning, I arose at six o'clock, promptly tending to my hygiene, breakfast, and donning my new uniform. At seven o'clock, my mother drove us to school on her old motorbike. I recall feeling both elated and apprehensive on the journey there. Soon enough, we arrived at the elementary school, which boasted a grand entrance gate with the school's name displayed above it. As we progressed further into the grounds, we discovered a vast and smooth concrete schoolyard. My mother escorted me to my classroom, where the teacher was awaiting our arrival. Initially, I felt hesitant to enter and hid behind my mother, but she encouraged me with her gentle voice and loving eyes, inspiring me to step forward. After she left, the lesson began, and I was delighted to discover it was both enjoyable and fascinating. I made numerous new friends that day and couldn't wait to tell my mother about my experiences that afternoon. Having my mother by my side made my first day of school even more special and unforgettable. | Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là ngày đầu tiên đi học. Đêm trước, mẹ đã giúp tôi chuẩn bị mọi thứ, để cho tôi chỉ cần đi ngủ sớm để dậy đúng giờ vào ngày hôm sau. Sáng hôm đó, tôi dậy lúc sáu giờ, chăm sóc vệ sinh, ăn sáng và mặc đồng phục mới. Lúc bảy giờ, mẹ tôi lái chúng tôi đến trường trên chiếc xe máy cũ. Trên đường đi, tôi cảm thấy vừa vui vẻ vừa lo lắng. Không lâu sau, chúng tôi đến trường tiểu học, nơi có một cổng trường rộng lớn với tên trường được ghi trên đó. Khi tiến sâu vào khuôn viên trường, tôi thấy một sân trường rộng lớn và phẳng mịn. Mẹ tôi đưa tôi vào lớp học, nơi đã có giáo viên đang chờ đợi. Ban đầu, tôi cảm thấy do dự và trố mắt phía sau mẹ, nhưng bà đã khuyến khích tôi bằng giọng nói dịu dàng và ánh mắt yêu thương, truyền động lực cho tôi để bước vào lớp học. Sau khi mẹ tôi ra đi, tiết học bắt đầu, và tôi rất vui khi phát hiện rằng nó vừa thú vị vừa hấp dẫn. Tôi đã kết bạn với nhiều bạn mới vào ngày đó và không thể đợi để kể cho mẹ nghe những trải nghiệm của mình vào chiều hôm đó. Có mẹ bên cạnh đã làm cho ngày đầu tiên đi học của tôi trở nên đặc biệt và khó quên hơn. |
Đoạn văn tiếng Anh kể về một kỷ niệm đáng nhớ với bản dịch - Mẫu số 2
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
One of my most cherished memories is the day I graduated from college. It was a momentous occasion that I had been eagerly anticipating for years, and it was an unforgettable experience. I remember feeling a mixture of pride, happiness, and nostalgia as I donned my graduation gown and cap. As I walked towards the auditorium, I couldn't help but reflect on the countless hours of hard work and dedication that had brought me to this point. I was filled with a sense of gratitude towards my family and friends, who had supported me every step of the way. As the ceremony began, I sat amongst my peers, listening intently to the speeches and soaking up the atmosphere. When it was finally my turn to walk across the stage and receive my degree, I was overcome with emotion. It was a surreal moment, and one that I will always treasure. After the ceremony, I celebrated with my loved ones, taking countless photos and reminiscing about the journey that had brought me here. It was a bittersweet moment, as I was excited to embark on the next chapter of my life, but also sad to say goodbye to the friends and memories I had made in college. Looking back on that day, I am filled with a deep sense of accomplishment and gratitude. Graduating from college was a significant milestone in my life, and it will always hold a special place in my heart. | Một trong những kỉ niệm đáng nhớ nhất của tôi là ngày tốt nghiệp đại học. Đó là một sự kiện lịch sử mà tôi đã mong đợi trong nhiều năm, và đó là một trải nghiệm không thể quên. Tôi nhớ cảm giác tự hào, hạnh phúc và nhớ về quá khứ khi tôi mặc áo choàng và mũ tốt nghiệp. Khi tôi đi đến phòng hội trường, tôi không thể không suy nghĩ về những giờ giấc làm việc chăm chỉ và tận tụy mà đã đưa tôi đến điểm này. Tôi đầy biết ơn với gia đình và bạn bè, những người đã ủng hộ tôi trên mỗi bước đi. Khi buổi lễ bắt đầu, tôi ngồi giữa các đồng nghiệp, lắng nghe kỹ những diễn văn và tận hưởng không khí trọng đại. Khi đến lượt tôi bước lên sân khấu và nhận bằng tốt nghiệp, tôi bị xúc động. Đó là một khoảnh khắc mơ hồ, và tôi sẽ luôn ghi nhớ nó. Sau buổi lễ, tôi ăn mừng với người thân của mình, chụp vô số bức ảnh và tưởng nhớ về hành trình đã đưa tôi đến đây. Đó là một khoảnh khắc ngọt ngào, khi tôi vừa háo hức bước vào chương trình tiếp theo của cuộc đời, lại vừa buồn chia tay với những người bạn và kỉ niệm tôi đã tạo ra trong trường đại học. Nhìn lại ngày đó, tôi đầy cảm giác thành công và biết ơn. Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời tôi, và nó sẽ luôn đặc biệt trong trái tim tôi. |