Tào Tháo bắt đầu từ vị trí phó chỉ huy an ninh tại Bắc Lạc Dương, là cấp phó của Huyện lệnh, phụ trách an ninh, binh sĩ, và pháp luật khu vực Bắc Lạc Dương. Từ đó, ông tiến lên từng bước, và khi cuộc khởi nghĩa Hoàng Cân (hay còn gọi là nạn giặc Khăn Vàng) nổ ra, ông nắm giữ chức vụ kỵ đô úy, và đã có những thành công trong việc đàn áp binh lính...
Biết sử dụng tài năng đặc biệt

Vào năm Kiến An thứ nhất (196), Tào Tháo tuân theo kế hoạch của mưu sĩ Trình Dục, đón tiếp vua Hiến Đế tại Hứa Đô (nay là phía Đông Hứa Xương, tỉnh Hà Nam), và từ đó 'sử dụng danh phận của vua Hán để ra lệnh cho các lãnh chúa'; liên tiếp đánh bại các thế lực quân phiệt khác như Lữ Bố, Viên Thiệu, Viên Thuật, Trương Tế... và trở thành người có quyền lực nhất ở phía Bắc, kèm với Tôn Quyền (Thế lực Đông Ngô tại Giang Đông) và Lưu Bị (nhà Thục Hán ở Tây Thục) tạo thành thế chân vạc tranh hùng (Sử gọi thời kỳ này là Tam Quốc).
Ông là một nhà lãnh đạo giỏi sử dụng nhân tài theo sở trường, thưởng phạt một cách linh hoạt. Các mưu sĩ như Trình Dục, Tuân Úc, Quách Gia, Giả Hủ, Tư Mã Ý... đều rất xuất sắc. Ông đã thành lập được lực lượng đặc biệt nổi tiếng như kỵ binh Hổ Báo và ủy thác cho tướng lĩnh trong gia tộc chỉ huy như Tào Thuần, Tào Hồng, Tào Hưu, Hạ Hầu Đôn, Tào Nhân.
Tháo cũng quan tâm đến hoạt động tình báo, mật vụ dưới danh xưng 'Phủ hiệu sự'. Ngoài ra, ông luôn ưu tiên tài năng, không quan trọng xuất thân (tất nhiên là có một số trường hợp đặc biệt như đã nêu), vì vậy, dưới thời ông, tài năng rất đa dạng và phong phú, có thể kể đến nhiều danh tướng như Trương Liêu, Từ Hoảng, Hứa Chử, Điển Vi, Nhạc Tiến, Trương Cáp, Bàng Đức...
Năm 208, Tào Tháo trở thành thừa tướng, năm 216 được phong làm Vương của Ngụy, và năm 220, ông qua đời vẫn nuối tiếc về việc chưa thống nhất được Trung Nguyên. Con ông, Tào Phi, tự phong mình là vua Hán, tự xưng là Đế, và Tào Tháo được gọi là Vũ Đế của Ngụy.
Trong vòng 25 năm (196 - 220), Tào Tháo đã thống nhất toàn bộ các vùng đất ở phía Bắc và thành lập triều Ngụy. Ông đã có những đóng góp quan trọng không chỉ trong lĩnh vực chính trị và quân sự mà còn trong việc khôi phục nền nông nghiệp sau thời kỳ loạn lạc.
Trái với nhiều lãnh chúa khác chỉ biết lợi dụng nông dân thông qua chính sách cướp bóc, Tào Tháo đã đưa ra các biện pháp khôi phục nền nông nghiệp, giúp cải thiện cuộc sống của nông dân và đồng thời đảm bảo nguồn lương thực cho quân đội của mình.
Anh hùng hay gian hùng?

Tào Tháo là một nhà chính trị mang nhiều mặt, thể hiện sự phong phú và tài năng trong việc biểu hiện nhiều khía cạnh của bản thân mình. Khả năng kết hợp các phẩm chất như sự trực diện, sự nghi ngờ, lòng trắc ẩn, sự thông minh, sự lớn lao, lòng ghen tỵ, sự hiểu biết... trong một con người, là một điều vô cùng khó, nhưng tất cả đều tồn tại trong Tào Tháo - người tổng hợp của nhiều mâu thuẫn trên thế giới.
Mặc dù không hoàn hảo, nhưng ông là một anh hùng, một biểu tượng quan trọng của thời đại. Ông đã kết hợp ba yếu tố Chính - Mưu - Thế trong cuộc đua về quyền lực và cũng biết cách sử dụng linh hoạt, tùy thuộc vào hoàn cảnh, đối tượng và mục tiêu của mình.
Về mặt chính trị và quân sự, Tào Tháo đã tiêu diệt hầu hết các thế lực địch, thống nhất một phần lớn vùng đất ở phía Bắc Trung Quốc, khởi đầu cho triều đại Tào Ngụy (220 - 265). Trong văn học, ông cùng với hai con trai Tào Phi và Tào Thực (còn được gọi là Tam Tào) được xem là biểu tượng của thời kỳ Kiến An, được lịch sử ghi nhận là Kiến An phong cốt.
Thơ của Tào Tháo, uy nghi hùng tráng, toát lên tinh thần cao cả, đong đầy cảm xúc, vừa muốn thể hiện một cách sâu sắc, lại mang trong mình sự lưu luyến, hoài niệm của một tâm hồn giàu trải nghiệm.
Mặc dù chỉ còn tồn tại 26 bài thơ của Tào Tháo, đều là thể loại nhạc phủ, nhưng có thể thấy, ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một người yêu nhạc, hiểu biết về âm nhạc.
Tào Tháo thường sử dụng các thể thơ dân gian (mà vào thời đó thường bị các thi sĩ quý tộc coi thường) để thể hiện tình cảm, tư duy và quan điểm của mình.
Có rất nhiều tác phẩm của ông được coi là bất hủ như: Giới lộ hành, Cảo lý hành, Khổ hàn hành, Khước Đông Tây môn hành, Đoản ca hành, Quy tuy thọ, Đối tửu, Độ quan sơn, Quan thương hải và Mạch thượng tang...
Chiến tranh trong thơ của ông thật đau lòng, mang trong đó sức mạnh của sự kết tội: 'Đồng hoang xương trắng phơi/Nơi vắng vẻ tiếng gà/ Một trăm sinh linh tử/Càng nghĩ càng đau lòng'. (Cảo lý hành)
Con đường quân đi khó khăn, nhưng cảnh vật thật đẹp: 'Cỏ cây u uất trơ trọi/ Gió se lạnh thổi loáng tai'
Beo gấu luôn ẩn náu/ Hổ báo bay bay quanh năm/ Núi non bóng người xa/ Trời xanh tuyết trắng nơi này nơi kia...'. (Khổ hàn hành).
Sự kiện lớn trong thơ của Tào Tháo luôn liên quan đến sự hùng mạnh. Ông nhận thức được sự tạm thời và hữu hạn của cuộc đời con người và của tất cả mọi thứ, nhưng ông không đau khổ, không than trách số phận.
Ông tự hào về quân công, những thành tựu của cuộc đời ông đã trải qua cùng với đồng đội và có chút tiếc nuối, nhưng ông chấp nhận quy luật của thời gian, ca ngợi những khoảnh khắc cuối cùng của cuộc đời ông.
'Thiên lý mãi ở trong chuồng cũ/ Mãi vang vọng, hướng mục tiêu xứ sở bốn phương/ Anh hùng đầu bạc, vẫn giữ trái tim hùng dũng như ngày xưa' (Quy tuy thọ)...