Trời mưa râm ran ngoài hiên, không khí lạnh lẽo tràn ngập khắp nơi. Tiếng sấm vang rền trên bầu trời, từ những vết nứt đau đớn của mây đen, mưa rơi nhẹ nhàng trên con đường chiều tối dần buông sáng. Bầu trời u ám truyền đi hơi thở dài của con người, ai đó vội vàng che chắn bóng tối của mình dưới ánh chiều dần khuất, chỉ còn lại thân thể run rẩy giữa không gian lạnh lẽo, cô đơn, buồn phiền, áp đặt. Mưa làm hắn cảm nhận được nỗi buồn khổ của loài người. Với những tâm hồn nhạy cảm, không có ai sinh ra đã đầy ác độc, chỉ có những người lạc lõng.
Tôi biết đến những người lạc lõng đau thương, tựa như họ ẩn mình trong những trang sách. Họ sống trong cảm giác bị bỏ rơi, không ai để ý, không ai quan tâm, nhưng nghệ thuật đã hiểu và chia sẻ những cảm xúc ấy. Bài viết này của tôi muốn đề cập đến việc nhìn nhận khía cạnh bản ác của con người qua thời gian, và giá trị quan trọng của nghệ thuật trong việc khám phá sâu hơn phần tối tăm của bản người.
Đen và trắng:
Những người ấy làm tôi nhớ đến những bóng đen bị bỏ quên trong xã hội, không có danh tính, chỉ có những nhãn hiệu. Họ bị gọi là “ác nhân” hoặc “quái vật”. Trong bộ phim cuộc đời, họ thường đóng vai phản diện, những kẻ tàn nhẫn hoàn hảo. Thế giới chúng ta sống không phải là một thế giới đơn giản, nhưng có thể được so sánh với một câu chuyện cổ tích: ở đời, chỉ có hai loại người: người tốt và kẻ xấu.
Tôi cho rằng đó là một hiểu lầm. Loài người thường tự phát minh ra một thế giới đơn giản, nơi họ có thể đưa sự phức tạp vào trong đó để tạo ra một hiện thực ảo. Một hiện thực chỉ biết đến đen và trắng, tốt và xấu, cao quý và bình dân. Kẻ xấu cần phải bị trừng trị, phải bị trừng phạt, bị đày đọa; kẻ tốt được tôn vinh, được tôn trọng, được ngưỡng mộ. Hai loại người trở thành kẻ thù của nhau, chống lại nhau, không có sự liên kết. Nhưng thực tế lại phức tạp hơn nhiều. Loài người có khả năng nhìn nhận mọi sự vật một cách cân nhắc, không phải để phân biệt chúng thành hai phần tương phản mà nên nhớ rằng: điện ảnh không chỉ sử dụng đen và trắng để tạo ra hình ảnh, mà họ còn sử dụng xám, vàng, đỏ, xanh,...
Vậy mà chúng ta đã từng nhìn thấy cuộc sống chỉ trong hai màu đen và trắng. Tính cách của con người luôn ổn định và cố định trong hai hình mẫu nhân vật: chính diện và phản diện, anh hùng và kẻ phàm phu, người tốt và kẻ xấu. Tại sao lại có sự phân biệt rõ ràng như vậy? Phải công nhận, đó là cách nhìn cuộc sống rất đơn giản: tuyệt đối hóa mọi thứ để làm cho chúng trở nên rõ ràng, dễ hiểu: ta có thể hoàn toàn tôn trọng một ai đó và hoàn toàn căm ghét một ai đó. Chúng ta đều sợ hãi khi phải chấp nhận tính chất tương đối của cuộc sống, sự phức tạp, đa dạng, không rõ ràng, chúng ta sợ hãi khi phải đối mặt với câu hỏi: liệu một tên phạm tội có thể là người tốt, liệu một người có tấm lòng đạo đức có thể trở thành kẻ ác? Nhưng cũng cần phải công nhận, cái cách nhìn phân biệt đó của con người là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển nhận thức của chúng ta.
Chỉ có niềm tự hào mới có thể vượt qua sức mạnh của Chúa trời:
Hãy cùng nhau nhìn lại quá trình tư duy của con người. Bắt đầu từ thời cổ đại, con người nhỏ bé quỳ gối thờ phụng các vị thần tối cao trên đỉnh Olympus, coi thần thoại Hy Lạp và La Mã như kinh sách thiêng liêng. Ngày càng tin tưởng, con người trở nên mù quáng, mê muội, lạc lõng trong 'đêm tối Trung Cổ', do đó, thời kỳ Phục Hưng nhân văn (nhân văn chủ nghĩa) xuất hiện, con người đứng lên chống lại Giáo hội. Thời đại tiếp theo được bao quanh bởi bầu không khí lý trí của triết học cổ điển - khi Descartes đặt nền móng cho triết học về con người. Sau đó, Kant tuyên bố về tính cao quý của con người: những thực thể sở hữu 'lý trí thực tiễn thuần túy' ('pure practical reason'). Do đó, từ sự nhỏ bé trong việc thờ phụng tín ngưỡng đến sự tự tin khẳng định bản thân, con người đã đi đến tuyên ngôn mạnh mẽ của Nietzsche về vị thế Siêu nhân của nhân loại: 'Chúa đã chết!'. Tiếng vang của niềm tự hào đó vang vọng qua cả thế kỷ XX hiện đại: Ayn Rand tôn vinh 'bản chất anh hùng của con người', xây dựng một mô hình cá nhân lý trí, tự chủ, sáng tạo.
Chắc chắn, có một động lực thúc đẩy con người vượt qua nỗi tự ái trước các vị thần, một động lực kích thích con người khẳng định tầm vóc anh hùng của chính mình, như Faustus đã từng nói: “Ta, chính là hình ảnh của Chúa” (“Faust” - J. W. Goethe). Đó là một sự trưởng thành vượt bậc của loài người, và nếu thiếu đi động lực mạnh mẽ đó, con người sẽ mãi là loài hạ đẳng phục tùng tín ngưỡng mà nó tạo ra. Chỉ có niềm tự hào mới có thể vượt qua sức mạnh của Chúa trời.
Niềm tự hào đó buộc con người phải phủ nhận triệt để những vết nhơ trong bản người. Làm sao có thể vượt qua sự hoàn hảo của thần linh nếu con người không thể thoát khỏi những khuyết điểm, những tầm thường trong bản thân? Lòng tham, lòng ích kỷ, sự hèn nhát, tính giả dối,... là những điều làm bẩn đi con người cao quý mà nhân loại thuở ấy hướng đến. Đối với họ, chỉ có sự chỉ trích, xa lánh, phản đối, khinh bỉ điều xấu, điều ác là để khẳng định điều tốt, điều đẹp, điều cao quý.
Văn học phản ánh hệ ý thức đó thông qua hai loại nhân vật trắng và đen, như đã nói: người tốt được thần thánh hóa và kẻ xấu bị phủ nhận triệt để. Các nhân vật phản diện hoàn hảo liên tục ra đời: Don Juan tài giỏi, Harpagon keo kiệt, Don Quixote ảo tưởng, những kẻ vô dụng trong 'Bộ nghệ trình đời'. Và Javert, với 'đôi mắt như cái móc sắc' ban đầu là kẻ tàn bạo, anh ta đến cái chết khi bỗng dưng rối rắm bởi ánh sáng của lòng cao cả. Cái chết của anh ta chứng tỏ sự bất lực của Victor Hugo - không thể chìm sâu ngòi bút vào một linh hồn hỗn mang giữa thiện và ác. Đến năm 1943, văn học vẫn mê đắm với hệ thống nhân vật tương phản hoàn hảo: người sáng tạo cao quý và người sống mờ mịt bạc nhược ('Suối nguồn' của Ayn Rand). Thế giới đã phẳng, đầy mâu thuẫn (mâu thuẫn cao trào giữa người tốt và kẻ xấu) như trong văn của Dickens.
“Không gì là xa lạ với con người đối với tôi”:
Hãy hiểu cho tôi, tôi không dám lên tiếng phê phán những tác phẩm kinh điển mang giá trị tư tưởng và nghệ thuật vượt thời gian. Tuy nhiên, thế giới tâm hồn con người quá phức tạp để được phản ánh hoàn toàn trong văn học của một vài thời kỳ. Những bút kinh điển dù có tài năng đến đâu cũng chưa thể khám phá hết sâu thẳm của tâm hồn con người. Do đó, luôn tồn tại những khoảng trống không thể tránh khỏi về tư duy, chúng kêu gọi thế hệ sau tiếp tục điền vào, khám phá.
Trong những cuộc thảo luận về bản chất của con người, những ý tưởng đã quá vượt thời gian đã để lại những khoảng trống lớn. Chúng tôi hoan nghênh ý tưởng giải phóng con người khỏi sự ràng buộc của thần thánh, khỏi tôn giáo cực đoan, nhưng chúng tôi không đồng ý với ý niệm về sự cao cả của con người: con người hoàn hảo sánh ngang với vũ trụ, với thượng đế. Ý tưởng về sự hoàn hảo trở nên không thực tế, không tồn tại: nó khiến con người từ chối phần không hoàn hảo trong bản thân, phần yếu đuối, lạc lõng trong vũ trụ. Khoa học hiện đại (khoa học, không phải tôn giáo) đã nhấn mạnh sự thật khắc nghiệt rằng con người chỉ là một thực thể sinh học tạm thời trong thế giới khách quan.
Một sự tỉnh táo choáng ngợp đang được trình bày trong tâm trí nhân loại: không có con người hoàn hảo, chỉ có con người yếu đuối, vô nghĩa trong luật lệ khắc nghiệt của thời gian (Camus so sánh con người như Sisyphus đẩy đá lên đồi trong vòng lặp vô tận). Không có con người thông thái, chỉ có con người “ngu ngốc” và kiêu ngạo. Không có con người tuyệt đối cao thiện, ai cũng có ích kỷ riêng, như rằng: “Một người đau chân có khi nào quên được đau chân của mình để suy nghĩ về một điều gì khác không?” (Nam Cao). Từ sự mừng rỡ sức mạnh đến sự đau buồn khám phá những góc khuất, loài người đã dần vượt qua ngưỡng vị thành niên bồng bột, chủ quan, tự phụ, để tiến đến châm ngôn bất hủ: “Không có gì là xa lạ với con người đối với tôi” (cách ngôn La tinh). Và như thế, thế hệ sau đã lấp đầy khoảng trống giữa nhân vật chính và nhân vật phản diện, giữa anh hùng và kẻ phản anh hùng.
Mọi người dần nhận ra: không có những 'quái vật', 'ác thần', không có những nhãn hiệu, những kẻ vô danh. Mỗi người đều có tính thiện và tính ác, không ai là hoàn hảo và cũng không có ai là kẻ tàn nhẫn tuyệt đối. Sự căm ghét những nhân vật phản diện trước kia cho thấy con người đang nỗ lực căm ghét một phần bản chất của mình, một phần không hoàn hảo, một phần yếu đuối. Sự căm ghét đó đã tạo ra những nhân vật lạc loài. Cần phân biệt rõ ràng: Nhân vật phản diện là một thuộc tính tự nhiên có trong chúng ta, nhân vật lạc loài là nhân vật phản diện không được hiểu biết, bị bỏ rơi, xa lánh. Nhân vật lạc loài là sản phẩm của một xã hội phân loại đen trắng, một xã hội bồng bột, cực đoan, không hiểu biết, một xã hội phi lý luận đòi hỏi sự hoàn hảo của con người. Đúng là, “ghét thì thường dễ dàng hơn là thấu hiểu” (Leland R. Beaumont).
Nghệ thuật theo xu hướng đó nhanh chóng điều chỉnh cách nhìn về tính ác. Các tác phẩm không chia con người thành hai vai chính và vai phản diện; hệ thống nhân vật rất phức tạp, gần gũi với hiện thực, khiến chúng ta cảm thấy đồng điệu, hiểu biết - hoàn toàn khác với nghệ thuật trước đây luôn chủ quan hóa nhân vật để phản ánh lý tưởng cá nhân, khiến chúng trở nên xa lạ với sự thật, với cuộc sống thường nhật. Nghệ thuật hiện đại xóa bỏ khoảng cách giữa tính ác và tính thiện để nhìn nhận chúng từ góc độ sâu sắc của bản chất (bản chất, không phải hiện tượng) và thể hiện thái độ hiểu biết, không phán xét.
Ở đây, tôi tập trung vào việc phân tích những nhân vật lạc loài - những con người bi thương, cô đơn, những nhân vật phản diện không được hiểu biết. Và tìm kiếm trong những tác phẩm kinh điển lời giải cho nhân cách cô đơn, buồn bã, u tối của họ. Tâm trí của những nhân vật đó được giải thích qua hai khía cạnh: tội ác xuất phát từ nỗi cô đơn; nỗi cô đơn phát sinh từ một xã hội lạnh lùng, đánh giá - một xã hội kiêu căng đến mức ngớ ngẩn với niềm tin tuyệt đối vào sự tự quyết của mình.
Xã hội tự kiêu:
Trắng và đen, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác - đó là bản chất của xã hội. Mọi xã hội đều có những quy định, những nguyên tắc tuyệt đối, chỉ như vậy chúng mới có thể kiểm soát được con người, hoặc nói cách khác, cần có công lý và pháp luật để bảo vệ sự ổn định của cộng đồng. Tuy nhiên, một xã hội sẽ trở nên vô nhân tính nếu thiếu đi lòng thấu hiểu. Trong bài phê bình tôi lựa chọn để chứng minh cho tất cả các quan điểm trên, 'Joker 2019', kẻ hề tha hóa đã chế nhạo xã hội tự kiêu - tự phát đưa ra quyền phán xét, quyền tạo ra những quy tắc, công thức như sau:
[...] tất cả các bạn, cái cơ chế biết rõ, bạn quyết định điều gì đúng hay sai, cũng như cách bạn quyết định điều gì là hài hước hay không.
([...] all of you, the system that knows so much, you decide what’s right or wrong, the same way that you decide what’s funny or not.)
Xã hội 'trắng đen' cũng tự tạo ra hình ảnh về người lý tưởng và những kẻ đáng khinh biết.
Mỗi tác phẩm có một phần riêng biệt, mỗi nền văn hóa đều có một hệ thống anh hùng khác nhau.
Trong mỗi văn hóa, hình mẫu anh hùng có sự đặc biệt riêng biệt.
Trong tác phẩm, cốt truyện được xây dựng như sau: hình mẫu anh hùng, tức là hình mẫu lý tưởng, đã được mẹ của Arthur Fleck gieo vào tâm trí của anh từ khi còn nhỏ, đó là trở thành một người luôn sống hạnh phúc và mang niềm vui đến với mọi người.
Mẹ tôi luôn nói với tôi hãy mỉm cười và tỏ ra hạnh phúc.
Mẹ tôi luôn bảo tôi cười và mang lại niềm vui cho thế giới. Bà nói rằng tôi có một mục đích làm cho mọi người cười và vui vẻ.
Bà đặt tên tôi là Happy. Ước mơ của bà trở thành gánh nặng khi phải che giấu bản thân của mình trước Arthur. Anh trở thành một người nhân từ luôn chịu đựng nỗi đau như một phần của cuộc sống, và trưng bày bề ngoài một gương mặt hạnh phúc và dễ chịu. Bản chất thật sự của anh là điều mà mọi người khinh miệt, cười nhạo: một con người yếu đuối và đau khổ vì cảnh nghèo đói và nhục nhã, một người sống ẩn dật ngoài rìa xã hội, bên cạnh việc anh mắc phải vấn đề tâm thần. Nhưng mỗi khi anh cố gắng che giấu bản thân đó để thực hiện hình mẫu lý tưởng mà mẹ anh luôn kỳ vọng, con người thực sự của anh lại phơi bày ra.
Arthur không thể tự dối lòng quá lâu, nhiều biến cố bi ai đè nặng lên hắn làm hắn càng thêm tuyệt vọng và bất lực. Thế giới tăm tối vạch trần trước mắt Arthur nỗi cô đơn kinh hoàng, hắn không có ai để chia sẻ, không ai hiểu được. Hắn đắm mình vào thế giới tưởng tượng độc hại để làm mãn nhãn khát khao kết nối và mong muốn quyền lực, danh vọng, sự ngưỡng mộ, vinh quang, và sự ca tụng. Nhà làm phim rất khôn ngoan khi tái hiện quá trình tâm lý của Arthur đúng theo tháp nhu cầu của Maslow: từ nhu cầu được yêu thương và yêu thương người khác đến nhu cầu được khẳng định, thể hiện sự tự tin. Nhưng Arthur chỉ có thể lạc vào ảo giác để làm đầy khao khát bên trong.
Đúng vậy, nỗi cô độc đang làm suy kiệt nhân tính trong hắn. Hắn đổ lỗi cho xã hội. Và đây là xuất phát điểm của những cái tôi lạc loài trên con đường trở thành kẻ phản anh hùng.
Gương mặt cười trở thành biểu tượng toàn bộ tác phẩm, theo tôi, có hai ý nghĩa. Từ ý nghĩa này chuyển hóa sang ý nghĩa kia, đó là sự biến đổi tâm lý từ một Arthur ngây ngốc, kiên nhẫn đến một kẻ hề tàn bạo, hận thù cuộc sống. Biểu tượng đầu tiên ám chỉ bi kịch không thể sống chân thật với bản thân. Đó là nụ cười giả tạo trong cảnh đầu phim: Hắn giật mình kéo khóe miệng trên gương mặt nhăn nhó, để nặn ra một nụ cười giả tạo; và những ảo giác phải “mặc lên gương mặt hạnh phúc” trong hắn. Đó cũng là ẩn dụ của căn bệnh cười mà Arthur mắc, mỗi khi chóng mặt vì đau khổ, những tràng cười không thể kiểm soát liên tục bộc phát ngăn cản hắn khóc, ngăn đi quyền được buồn bã như một người bình thường. Khi Arthur trở thành Joker, nụ cười của hắn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Tiếng cười tràn ngập nước mắt, chua xót, khinh bỉ, căm hận – tất cả làm tương phản với xã hội, phản đối niềm tin vào điều tốt lành, hắn trở thành biểu tượng của sự tàn ác.
Hãy dừng lại một chút để so sánh tác phẩm điện ảnh xuất sắc này với nguồn cảm hứng của nó: cuốn tiểu thuyết “Thằng cười” của Victor Hugo, ra đời vào năm 1868, thuộc trường phái lãng mạn chủ nghĩa; để làm rõ sự khác biệt trong cách nhìn về bản chất xấu xa giữa nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại mà tôi đã phân tích ở trên. Trong tác phẩm tuyệt vời của Hugo, nhân vật chính Gwynplaine thoát khỏi bi kịch cá nhân, trở thành loa phát ngôn cho tư tưởng của tác giả. Chàng có tính cách bất biến là lương thiện và cao quý, đứng từ vị thế cao quý như một thiên thần để chỉ trích xã hội tăm tối:
Người đã biến đổi luật pháp, công lý, sự thật, đạo đức của nhân loại, cũng như đã làm biến dạng hai mắt, cái mũi và hai tai của tôi.
Thậm chí, chàng còn thừa nhận: “Tôi là một biểu tượng”. Đây là sự thâm nhập của tư duy của tác giả vào cuộc sống riêng tư của nhân vật, làm cho nhân vật trở nên xa lạ với sự thật. Ngược lại, tâm lý của Joker được khám phá sâu sắc, giải thích chi tiết, tính ác được phơi bày ra, khiến cho nhân vật trở nên thực tế như là người. Tuy nhiên, điểm yếu của nghệ thuật cũ là điểm xuất phát cho ý tưởng mới phát triển. Hình ảnh Joker được truyền cảm hứng từ ý tưởng của V. Hugo, mà tôi tin đặc biệt là từ câu thoại chua chát của Gwynplaine:
Tôi là Kẻ Cười đáng sợ. Cười gì? Cười các ông. Cười chính bản thân. Cười mọi thứ. [...] Tôi cười, đồng nghĩa với việc tôi khóc.
Quay lại với tác phẩm điện ảnh xuất sắc về Arthur bi thương của chúng ta, Joker mù quáng tiếp cận tội ác để trải nghiệm cảm giác quyền lực, sức mạnh, để thoát ra khỏi thân phận yếu đuối bị tổn thương của mình từ thuở xưa. Thái độ của hắn là phản đối, chống lại xã hội. Khi tự vận động, hắn giải thích:
Tôi giết chúng vì chúng tệ hại. Mọi người dạo này đều tệ hại. Đủ để làm bất cứ ai cũng điên rồ.
Tôi giết những tên đó vì chúng quá tồi tệ. Hiện nay mọi người đều tồi tệ. Đủ để làm cho ai cũng phát điên.
Joker tin rằng xã hội đáng trách xứng đáng chịu trách nhiệm cho tội ác của hắn, đồng thời nhận ra xã hội độc ác ấy đã tạo ra hiện tượng Joker. Tôi nhớ lại lời tự biện minh của quái vật - kẻ giết người hàng loạt - trong tác phẩm hư cấu “Frankenstein” của Mary Shelley, xuất hiện năm 1818, một tác phẩm vượt thời đại tiên phong trong việc khám phá tâm lý tối tăm của tính cách ác:
Khi tôi không có sự yêu thương và sự quan tâm, sự căm ghét và tội ác sẽ là số phận của tôi. Tội lỗi của tôi là kết quả của cuộc sống cô đơn tàn khốc mà tôi phải đối mặt.
Cả Joker lẫn kẻ quái vật không tên đều là nạn nhân bi kịch của một xã hội lạnh lùng, không lòng nhân ái, thiếu sự thấu hiểu. Nhưng hãy tỉnh táo để tránh bị cuốn vào con đường cảm xúc mà những kẻ lạc loài đã rẽ ra. Joker khinh miệt thế giới phức tạp như một mạng lưới ('Bạn tự quyết định điều gì là đúng hoặc sai, cũng như bạn quyết định điều gì là hài hước hoặc không') nhưng chính hắn cũng mê muội. Hắn đánh giá thế giới một cách chủ quan chỉ qua một từ 'tồi tệ' ('awful'), những suy nghĩ của hắn chỉ xoay quanh cá nhân tổn thương - không thể bước ra khỏi bản thân để hiểu người khác, mỗi lời nói của hắn là biểu hiện của sự tự ti, tự ái, tự thương thương. Khi thấy mọi người phản đối về những người đã chết dưới tay Joker, hắn thể hiện bằng giọng chua xót, đau đớn và căm hận:
Tại sao mọi người lại quá phẫn nộ với những kẻ này? Nếu đó là tôi chết trên vỉa hè thì các bạn sẽ bước qua tôi. Tôi đi ngang qua mọi người mỗi ngày mà không có ai để ý!
(Tại sao mọi người lại tức giận đến vậy với những người này? Nếu đó là tôi đang chết trên lề đường, các bạn sẽ đi qua tôi. Tôi đi qua các bạn mỗi ngày mà không một ai chú ý đến tôi!)
Hơn nữa, tệ hại hơn cả nền xã hội mà hắn chỉ trích gay gắt, hắn tự mình quyết định bản thân trở thành vị trí trọng yếu: thay cho luật pháp, hắn tự cao tự đại quyết định ai xứng đáng với điều gì. Hắn giết người vì cho rằng họ là người tồi tệ. Hắn giết Murray vì ông ta tồi tệ và xứng đáng với điều đó:
Ông ta sẽ nhận được điều gì nếu ông ta bỏ qua một kẻ cô đơn và tâm thần yếu đuối giữa một xã hội loại bỏ anh ta và coi anh ta như một phế phẩm?
(Kết quả sẽ là gì nếu bạn gặp một kẻ cô đơn và tâm thần yếu đuối giữa một xã hội bỏ rơi và coi thường anh ta như một mảnh rác?)
Nhưng điều gì mới được coi là xứng đáng? Đáng tiếc thay, Arthur đã tạo ra một mô hình xã hội mà chính hắn ghét bỏ. Hắn đã định hình lại thế giới và đặt lên nó những lời phê phán từ quan điểm cá nhân của mình. Vậy thì đổ lỗi cho ai đây, Arthur?
Nhưng nếu nhìn từ một góc độ khác, theo nghĩa biểu tượng, ta nhận thấy họ là những nhà tư tưởng bất hạnh, mà khi loại bỏ phần thiếu sót do con người tạo ra, bên trong họ vẫn còn những lời phản biện, lập luận, và sức đề kháng đòi hỏi tự do rất sâu sắc, triết lý. Gwynplaine khẳng định giá trị nhân phẩm trong bản thân: “Tôi là Con Người”. Chí Phèo của Nam Cao yêu cầu được sống một cuộc sống thiện lành. Quái vật không tên yêu cầu Frankenstein tạo ra một thực thể giống như họ để có được tình bạn, sự chia sẻ, và tình yêu. Và Arthur Fleck, người đã lên tiếng bi ai bất diệt: “Cuộc đời tôi không là gì ngoài một vở hài kịch” (“My life is nothing but a comedy”).
Lời kết:
Tôi chân thành mong ước rằng xã hội không nhân tính đó đã chôn vùi trong đống tro tàn của lịch sử, hoặc chỉ còn tồn tại trên các trang sách như một minh chứng cho một sự kiêu căng tàn nhẫn đã qua đời. Tôi không muốn thấy những người lạc lõng vật vã giữa cuộc sống ngắn ngủi, cũng không muốn thấy họ gào thét trong đau khổ, bức bách, và đối đầu với xã hội. Vì nỗi đau của họ là bằng chứng cho sự tồn tại của kiểu xã hội đó.
Nhưng đừng hiểu lầm tôi. Tôi không ủng hộ chủ nghĩa quá mức để khẳng định: cuối cùng, tất cả tội lỗi đều là do xã hội tạo ra. Bên ngoài vẫn tồn tại những tội phạm tàn ác bẩm sinh - những tâm hồn sinh ra không biết thương cảm, chia sẻ, yêu thương - được gọi trong ngành tâm lý học là chứng tính cách tự phát (psychopath). Nhưng bài viết của tôi chỉ dành cho những người có lòng tử tế, biết suy nghĩ, nhưng lại bị xã hội thúc đẩy về hướng ác, làm cho họ trở nên tàn nhẫn. Viết về họ, tôi thẳng thừng đổ lỗi cho xã hội lạnh lùng, không có lòng thông cảm.
Xin đừng hiểu nhầm rằng tôi viết bài này để kêu gọi bảo vệ tính ác, bởi: trách nhiệm cao cả của con người là hướng tới cái thiện đẹp. Tính ác luôn cần phải được đấu tranh và loại bỏ.
Duy chỉ có những người đầy tâm hồn mới hiểu rằng, không có ai sinh ra đã xấu xa, chỉ có những kẻ đã mất đi con đường của mình. Hãy hiểu và chia sẻ lẫn nhau.
Đánh giá chi tiết từ: Nho Minh Uyên - MyBook
Ảnh minh họa: Thu Trang - MyBook