Velociraptor, hay Raptor, có lẽ không xa lạ với nhiều người vì chúng thường xuyên xuất hiện và đóng vai trò quan trọng trong thương hiệu phim Jurassic.

Lưu vực San Juan nằm ở phía tây nam Hoa Kỳ, kéo dài qua Colorado và New Mexico. Hệ tầng địa chất Ojo Alamo Formation trong lưu vực này bảo tồn nhiều hóa thạch khủng long từ kỷ Phấn Trắng.


Hóa thạch khủng long được phát hiện trong hệ tầng Ojo Alamo Formation, đặc biệt là ở New Mexico. Năm 2008, Robert M. Sullivan và đồng nghiệp phát hiện nhiều hóa thạch khủng long trong hệ tầng này, và tiếp tục khai quật vào năm 2009.


Trong năm 2011, các hóa thạch ở hệ tầng Ojo Alamo Formation được mô tả lần đầu trong các nghiên cứu khoa học. Trong năm 2015 và 2016, việc khai quật tiếp tục và các khám phá mới được tiến hành.
Năm 2020, một nghiên cứu về đa dạng sinh học của khủng long vào cuối kỷ Phấn Trắng ở New Mexico đã được công bố trên tạp chí Scientific Reports, đề cập đến một loài mới có tên Dineobellator.
Dineobellator là sự kết hợp giữa 'Diné' trong ngôn ngữ của người Navajo và 'bellator' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'chiến binh'. Tên đầy đủ của nó là Dineobellator notohesperus, với 'notohesperus' từ tiếng Latin, ý chỉ 'phía tây nam' vì lưu vực San Juan nằm ở phía tây nam Hoa Kỳ.
Dineobellator thuộc họ Dromaeosaurus, cùng với Velociraptor, Deinonychus, Utahraptor... Dữ liệu hóa thạch cho thấy loài này có chiều dài trên 3 mét, chiều cao dưới một mét và cân nặng khoảng 18 - 22kg.


Dineobellator có một đầu to với đôi mắt lớn ở hai bên. Loài Dineobellator Raptors sở hữu hai hàng răng sắc nhọn trong miệng với lực cắn cực kỳ mạnh, là vũ khí chính của chúng khi săn mồi.
Bên cạnh đó, Dineobellator còn có một cổ dài linh hoạt và đuôi mạnh mẽ. Hai chi trước của chúng có ba ngón, giúp chúng cầm nắm linh hoạt, còn chân sau dài và khỏe mạnh, giúp chúng chạy nhanh để săn mồi.
Giống như các loài trong họ Dromaeosaurus khác, Dineobellator cũng có một ngón chân mọc cao không bình thường, được sử dụng chủ yếu khi săn mồi.

Mặc dù số lượng hóa thạch hạn chế, nhưng vẫn có đủ bằng chứng cho thấy sự hiện diện của lông vũ, chứng tỏ Dromaeosaurus có lông vũ và trông giống như những con chim lớn có khả năng chạy nhanh.
Thời kỳ hình thành hệ tầng địa chất Ojo Alamo Formation kéo dài từ kỷ Phấn trắng đến Paleogen (69-64 triệu năm trước), trong khi phân tích niên đại carbon chỉ ra rằng Dromaeosaurus sống cách đây 67 triệu năm.
Ngoài Dromaeosaurus, nhiều loài khủng long khác cũng được phát hiện trong hệ tầng địa chất Ojo Alamo Formation, bao gồm Ojoraptorsaurus, Glyptodontopelta, Ojoceratops, Torosaurus, Alamosaurus...



Dựa trên phát hiện hóa thạch, hệ sinh thái trên cạn vào cuối kỷ Phấn trắng có thể được tái tạo, cho thấy môi trường thời đó là ấm áp và ẩm ướt. Dromaeosaurus là một loài săn mồi nhỏ trong chuỗi thức ăn và thực sự là một 'sát thủ máu lạnh'.
Theo phân tích phát sinh loài, các nhà cổ sinh vật học tin rằng Dromaeosaurus thuộc phân chi Velociraptor và các thành viên chính của phân họ này có nguồn gốc từ Châu Á, điều này có nghĩa tổ tiên của Dromaeosaurus đã vào Bắc Mỹ từ 'cây cầu lục địa' từ Châu Á tương tự như những loài khác trong phân loài.

Một loài mới, được đặt tên là Dineobellator notohesperus, là một trong những động vật săn mồi cuối cùng lang thang trên Trái Đất trước khi khủng long tuyệt chủng. Tương tự như họ hàng Velociraptor nổi tiếng của chúng, đây là loài khủng long chạy nhanh, thuộc nhóm khủng long chân thú giống chim.

Là một loài mới được phát hiện, Dromaeosaurus cũng thể hiện nhiều đặc điểm độc đáo, bao gồm cả sự uốn cong của các đốt sống ở gốc đuôi. Cấu trúc này có thể làm tăng sự linh hoạt của chuyển động và tạo điều kiện cho việc săn đuổi con mồi nhỏ. Dromaeosaurus không chỉ làm phong phú thêm việc phát hiện những loài mới trong chi khủng long này mà còn chứng minh rằng sự tiến hóa khác biệt của khủng long vẫn tiếp tục phát triển trước khi sự kiện đại tuyệt chủng của khủng long được diễn ra.