Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu thì việc sử dụng nhầm các động từ xảy ra khá phổ biến vì có một số cặp động từ mang nghĩa hơi giống nhau nhưng thật ra hoàn cảnh sử dụng chúng lại khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ phân biệt một số cặp động từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh bằng cách giải thích cụ thể sự khác biệt của từng cặp từ đó và đưa ra ví dụ minh hoạ, giúp người học có thể ghi nhớ và sử dụng chính xác các cặp từ này trong tiếng Anh giao tiếp cũng như vận dụng vào các bài thi học thuật.
Key takeaways
|
Ý nghĩa quan trọng của việc sử dụng từ đúng
Ví dụ người học muốn dịch câu “Tôi muốn mang lá thư này đến bưu điện”, khi dịch từ “mang” sang tiếng Anh, từ điển sẽ đề xuất từ “bring” và người học dịch câu trên thành “I want to bring this letter to the post office”.
Tuy nhiên trong hoàn cảnh này, dùng từ “bring” sẽ không chính xác mặc dầu nó có nghĩa là “mang”, do đó người học đã mắc phải lỗi dùng từ khi nói tiếng Anh, đặc biệt những lỗi này cũng sẽ ảnh hưởng đến kết quả bài thi của các thí sinh.
Để người học hiểu rõ hơn tại sao trong ví dụ trên, việc dùng từ “bring” là không chính xác, nội dung dưới đây sẽ giải thích rõ hơn về vấn đề này.
Một số cặp động từ dễ gây hiểu lầm trong tiếng Anh (Confusing verbs).
Bring và take
Cả hai từ này khi dịch sang tiếng Việt thì đều có nghĩa liên quan đến “mang”, tuy nhiên bản chất của hai động từ này lại có sự khác biệt đáng kể.
Bring được dùng khi chuyển động hướng đến gần người nói. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp của bring:
bring somebody/something (with you)
bring somebody/something to something
bring something for somebody
bring somebody something
Ví dụ: Don't forget to bring your books with you” - The teacher said (Đừng quên mang theo sách của bạn nhé - Cô giáo nói)
Trong ví dụ trên, hành động mang sách đang hướng gần đến cô giáo (vì học sinh mang sách tới lớp và cô giáo thì ở lớp) nên sẽ dùng bring.
Ngược lại, take được dùng khi chuyển động hướng ra xa người nói. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp của take:
take something
take somebody/something + adv./prep
Ví dụ: You need to take your laptop to the technician. (Bạn cần mang cái laptop của bạn tới thợ sửa)
Trong ví dụ trên, hành động mang laptop tới thợ sửa đang hướng xa ra khỏi người nói nên sẽ dùng take.
Cả hai động từ này đều là ngoại động từ nên yêu cầu một tân ngữ theo sau: bring/take something. Để phân biệt sự khác nhau giữa 'bring và take' thì người học nên dựa vào hành động được thực hiện so với vị trí của người nói.
Ví dụ:
Can you bring this present to the party? —> Sai
Can you take this present to the party? —> Đúng
Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bring /brɪŋ/ | brought /brɔːt/ | brought /brɔːt/ |
Take /teɪk/ | took /tʊk/ | taken /ˈteɪkən/ |
Lay và lie
Lay
Lay có nghĩa là đặt cái gì đó hoặc ai đó xuống một vị trí nào đó và nó là một ngoại động từ - yêu cầu một tân ngữ theo sau. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp của động từ này:
lay somebody/something + adv./prep
Ví dụ: She told me to lay the baby on the bed. (Cô ấy bảo tôi đặt đứa bé xuống giường)
Lie
Lie có hai nghĩa chính, một là “nói dối” hai là “nằm xuống”, bài viết này sẽ đề cập tới nghĩa thứ hai của động từ này vì nó dễ bị nhầm lẫn với lay.
Lie (nằm xuống) là một nội động từ nên không yêu cầu một tân ngữ theo sau.
Ví dụ: I want to lie on my bed. (Tôi muốn nằm xuống giường)
Một yếu tố đặc biệt khiến người học thường nhầm lẫn hai từ này đó là quá khứ của lie lại là lay.
Ví dụ: She lay in bed listening to music. (Cô ấy nằm trên giường nghe nhạc)
Trong ví dụ trên, câu được chia ở thì quá khứ và từ lay chính là quá khứ của lie (nằm) chứ không phải phải là từ lay (đặt).
Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Lay /leɪ/ | laid /leɪd/ | laid /leɪd/ |
Lie /laɪ/ | lay /leɪ/ | lain /leɪn/ |
Look for và find
Look for có nghĩa là “tìm kiếm” còn find nghĩa là “tìm thấy”, như vậy find là kết quả của look for. Cả hai từ này đều là ngoại động từ và có cấu trúc ngữ pháp sau:
find/look for something.
Ví dụ: I lost my phone yesterday. I spent the whole morning looking for it, but I couldn’t find it. (Hôm qua tôi bị mất điện thoại. Tôi đã dành cả buổi sáng để tìm kiếm nó nhưng tôi không thể tìm thấy nó)
Dưới đây là một số ví dụ khác:
I want to find a job. (Tôi muốn tìm (thấy) một công việc) - Không chỉ là việc tìm mà còn muốn tìm ra công việc đó.
She is looking for a job. (Cô ấy đang kiếm việc làm)
Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Look for /lʊk fɔːr/ | looked for /lʊkt fɔːr/ | looked for /lʊkt fɔːr/ |
Find /faɪnd/ | found /faʊnd/ | found /faʊnd/ |
Rise và raise
Rise
Rise có nghĩa là di chuyển hướng lên trên, cụ thể là tăng lên, mọc lên… là hành động do một người hoặc một vật tự làm. Đây là một nội động từ nên không yêu cầu tân ngữ theo sau.
Ví dụ: The price of gas is rising. (Giá xăng dầu đang tăng lên)
Raise
Raise có nghĩa là khiến một vật hoặc một người nào đó di chuyển từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn. đây là một ngoại động từ nên yêu cầu một tân ngữ theo sau.
Ví dụ: He raised his hand. (Anh ấy giơ tay lên)
Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
rise /raɪz/ | rose /rəʊz/ | risen /ˈrɪzn/ |
raise /reɪz/ | raised /reɪzd/ | raised /reɪzd/ |
Refuse và deny
Refuse
Refuse có nghĩa là từ chối đề nghị hoặc từ chối làm gì đó. Đây vừa là nội động từ và ngoại động từ. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp của refuse:
refuse to do something
refuse something
Ví dụ:
He refused to answer my question. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi của tôi)
She politely refused their invitation. (Cô ấy lịch sự từ chối lời mời của họ)
I offered to pay for his dinner but he refused. (Tôi đề nghị trả tiền bữa tối cho anh ấy nhưng anh ấy từ chối)
Deny
Deny có nghĩa là từ chối chấp nhận một điều gì đó là thật. Đây là một ngoại động từ, dưới là một số cấu trúc ngữ pháp của deny:
deny something
deny doing something
deny that….
Ví dụ: He denied stealing my wallet. (Anh ta từ chối bỏ việc ăn cắp ví của tôi).
Ngoài ra deny còn có nghĩa là từ chối cho phép ai có thứ gì đó mà họ cần, muốn.
deny somebody something
deny something to somebody
Ví dụ: He was denied access to the information. (Anh ấy bị từ chối truy cập thông tin)
Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Refuse /rɪˈfjuːz/ | refused /rɪˈfjuːzd/ | refused /rɪˈfjuːzd/ |
Deny /dɪˈnaɪ/ | denied /dɪˈnaɪd/ | denied /dɪˈnaɪd/ |
Cách học từ mới sao cho không gây nhầm lẫn với nhau
Ví dụ: Đối với từ “quit”, từ điển Anh-Việt hiện nghĩa là “bỏ”, tuy nhiên người học phải tìm hiểu rõ hơn vì không phải câu nào trong tiếng Việt có từ “bỏ” thì đều dịch thành “quit”, cụ thể như là “Trái táo đó bị hư nên tôi đã bỏ nó đi” - trong ví dụ này người học không thể dùng từ “quit” được.
Theo từ điển Oxford, “quit” có nghĩa là bỏ một việc gì đó hoặc dừng không làm một việc gì nữa, ví dụ “I want to quit my job” (Tôi muốn bỏ việc).
quit something
quit doing something
Tựu chung lại, người học nên đọc kĩ những câu ví dụ trong từ điển để hiểu được ngữ cảnh của câu và từ đó suy ra từ đang học được dùng trong hoàn cảnh nào.
Ngoài ra, người học có thể xem thêm những câu ví dụ có chứa từ đang học trên website https://glosbe.com/ để hiểu hơn về hoàn cảnh dùng các từ này.
Ví dụ, người học có thể tra từ “bỏ” trên website này, trang web sẽ đề xuất những bản dịch có chứa từ “bỏ”, từ đó người học có thể hiểu hơn về các từ mới.
Bài tập áp dụng
1. Con có thể giúp mẹ mang lá thư này tới bưu điện được không?
2. Tối qua, anh ấy đặt tay lên vai tôi.
3. Mẹ của tôi đang tìm chìa khóa của cô ấy.
4. Tỉ lệ ly hôn đang tăng lên.
5. Anh ấy từ chối mua quà cho tôi.
Đáp án:
1. Can you help me take this letter to the post office?
2. He laid his hand on my shoulder last night.
3. My mother is searching for her keys.
4. Rates of divorce are on the rise.
5. He declined to purchase me a gift.