Một trong những lỗi sai mà thí sinh làm bài thi IELTS có thể gặp phải là lỗi sai về từ vựng, đặc biệt là những từ được phát âm gần giống nhau nhưng lại mang nghĩa khác nhau. Việc nhầm lẫn các từ này có thể khiến cho thí sinh bị mất điểm trong phần thi IELTS. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho người đọc một số cặp từ có phát âm gần giống nhau, dễ nhầm lẫn trong IELTS.
Lý do chọn những cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong IELTS này
Theo định nghĩa từ Wikipedia, thuật ngữ “homophone” được hiểu là những từ có cách phát âm tương tự nhau nhưng nghĩa của chúng lại khác nhau hoàn toàn hoặc gần giống nhau. Vì vậy có thể hiểu trong tiếng Việt Homophones được gọi là “từ đồng âm”. Đa số các từ đồng âm có cách viết gần giống nhau, ví dụ như “Compliment” và “Complement” hay “ Cell” và “Sell”, điều này khiến cho người học thường nhầm lẫn trong việc ghi nhớ nghĩa của chúng.
Ngoài ra, do tính chất gần giống nhau của các từ này mà trong các phần thi như IELTS Listening, đây là một dạng bẫy nguy hiểm nhằm đánh lạc hướng thí sinh, dẫn đến việc hiểu sai nghĩa của cả câu nói.
Một số cặp từ thường gặp dễ gây nhầm lẫn trong kỳ thi IELTS
Cặp từ Advice và Advise
Hai từ này có cách viết, phát âm và nghĩa gần tương tự nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất giữa hai từ này đó là dạng từ. Cụ thể như sau:
Advice – /ədˈvaɪs/
Là danh từ với nghĩa là lời khuyên, lời chỉ bảo hay cố vấn cho một vấn đề nào đó
Một số cấu trúc thường dùng với Advice
Give advice: Đưa ra lời khuyên
Advice for somebody: Lời khuyên cho ai
Advice about something: Lời khuyên về vấn đề gì
Ví dụ:
I will give her some advice about bringing up children. (Tôi sẽ cho cô ấy một vài lời khuyên về việc nuôi dạy trẻ.)
Here is some advice for pregnant women. (Đây là một số lời khuyên cho phụ nữ đang mang thai.)
Advise – /ədˈvaɪz/
Là động từ nhấn mạnh tới hành động là đưa ra lời khuyên, ý kiến về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: He advised me to stop taking the medicine because it does more harm than good.
Cặp từ Affect và Effect
Đây là môt trong những cặp từ thường bị nhầm lẫn nhất, đặc biệt là trong phần thi IELTS Writing Task 2. Hai từ này có cách viết, phát âm và nghĩa gần tương tự nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất giữa hai từ này đó là dạng từ. Cụ thể như sau:
Affect – /əˈfekt/
Là động từ, nhấm mạnh tới hành động gây ảnh hưởng hoặc tác động đến một đối tượng nào đó.
Cấu trúc thường dùng: Chủ ngữ + Affect + Tân ngữ
Một số trạng từ thường được sử dụng kèm Affect có thể kể đến: significantly, greatly, deeply, profoundly, clearly, very much, seriously
Ví dụ: Deforestation seriously affected the Environment (Nạn phá rừng đã ảnh hưởng nghiệm trọng tới môi trường)
Effect – /ɪˈfekt/
Là danh từ, mang ý nghĩa là sự ảnh hưởng, hiệu ứng hoặc tác động đến một đối tượng nào đó.
Một số cấu trúc thường dùng với Effect
Have effect on something/ someone: Gây ảnh hưởng lên người/ điều gì
Come into effect: Trở nên có hiệu lực ( thường dùng với luật lệ hoặc chính sách)
Ví dụ:
Deforestation had serious effect on the Environment (Nạn phá rừng đã ảnh hưởng nghiệm trọng tới môi trường)
The law will come into effect on 27th March (Luật lệ này sẽ có hiệu lực vào ngày 27 tháng Ba)
Assure / Ensure / Insure
Ba từ này đều được bắt nguồn từ gốc từ “sure” do đó chúng có nghĩa và phát âm gần tương tự nhau. Tuy nhiên cách sử dụng của ba từ này lại khác nhau. Cụ thể như sau:
Assure – /əˈʃɔːr/
Theo định nghĩa từ từ điển Cambridge, động từ “assure” có nghĩa là “to tell someone confidently that something is true, especially so that they do not worry”. Do đó từ này được hiểu với nghĩa là trấn an, cam đoan và đảm bảo.
Cấu trúc thường dùng với Assure: Chủ ngữ + Assure + Tân ngữ + that + Mệnh đề
Ví dụ: Linda assured him that his car would be ready in 2 days (Linda trấn an anh ta rằng chiếc xe của anh ấy sẽ sẵn sàng sau 2 ngày nữa)
Ensure – /ɪnˈʃʊr/
Động từ “ensure” theo từ điển Cambridge được định nghĩa là “to make something certain to happen”. Do đó từ này nhấn mạnh tới hành động làm gì đó để đảm bảo một điều chắc chắn sẽ xảy ra.
Vì trong tiếng Việt, “Assure” và “ Ensure” đều thường được dịch là “đảm bảo” nên một số thí sinh gặp khó khăn trong việc sử dụng chính xác hai từ này. Tuy nhiên, hai từ này khác nhau về bản chất, cụ thể là “Assure” nhấn mạnh tới lời nói để trấn an tinh thần, còn “ensure” nhấn mạnh tới việc thực hiện hành động để đảm bảo điều gì đó.
Cấu trúc thường dùng với Ensure: Chủ ngữ + Ensure+ Tân ngữ + that + Mệnh đề
Ví dụ: People must take steps now to ensure the survival of endangered animals (Con người cần phải thực hiện nhiều giải pháp để đảm bảo sự sống còn của những động vật có nguy cơ tuyệt chủng)
Insure – /ɪnˈʃʊr/
Là động từ, được định nghĩa là “to provide insurance for someone or something” – bảo hiểm, hỗ trợ về mặt tài chính cho người hay vật tham gia bảo hiểm trong trường hợp có thiệt hại.
Ví dụ: Your PS5 is insured against accidental damage ( Máy chơi game PS5 của bạn được bảo hiểm nếu bị tổn thất ngoài ý muốn)
Cặp từ Complement và Compliment
Hai cặp từ này có cách viết và phát âm gần giống nhau, tuy nhiên lại có nghĩa khác nhau hoàn toàn.
Complement – /ˈkɒm.plɪ.ment/
Là danh từ và động từ, có nghĩa là bổ sung với điều gì đó tạo nên một sự kết hợp rất tốt.
Cấu trúc thường dùng:
Ví dụ: This red wine is the perfect complement to steak ( Rượu vang đỏ này là sự bổ sung hoàn hảo cho món bít tết)
Compliment - /ˈkɒm.plɪ.ment/
Là danh từ và động từ, có nghĩa là khen ngợi hoặc bình luận tích cực về điều gì hoặc ai đó.
Một số cấu trúc thường dùng:
Pay compliment somebody on something: Dành lời khen ngợi cho ai đó về điều gì (Compliment ở trường hợp này là danh từ)
Compliment somebody on something: Dành lời khen ngợi cho ai đó về điều gì (Compliment ở trường hợp này là động từ)
Receive compliment: Nhận lời khen ngợi
Ví dụ:
Her husband never pays her any compliments (Chồng cô ấy chưa bao giờ khen ngợi cô ấy cả)
I must compliment you on handling this situation very well (Tôi phải khen ngợi bạn vì đã xử lí vấn đề này một cách tuyệt vời)
She never receives any compliments from her husband (Cô ấy chưa bao giờ nhận được sự khen ngợi nào từ chồng cô ấy)