Một số Cụm động từ phrasal với Out phổ biến trong tiếng Anh

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các cụm động từ phrasal với Out phổ biến trong tiếng Anh là gì?

Một số cụm động từ phrasal với Out thông dụng gồm: Back out, Bring out, Check out, Cut out, Dine out, Hand out, Stand out, v.v. Chúng có ý nghĩa và ứng dụng rất rộng trong giao tiếp.
2.

Cụm động từ 'Back out' có nghĩa là gì và khi nào nên dùng?

Cụm động từ 'Back out' có nghĩa là rút lui khỏi một kế hoạch hoặc cam kết. Ví dụ, 'They can't back out of the holiday now - they've already paid for it!' (Họ không thể rút lui khỏi kỳ nghỉ này nữa - họ đã trả tiền rồi).
3.

Cụm động từ 'Check out' có ý nghĩa gì và ví dụ sử dụng như thế nào?

'Check out' có nghĩa là kiểm tra, xem xét hoặc điều tra một điều gì đó. Ví dụ, 'You need to check out if the electrical system in the room is alright' (Bạn cần kiểm tra hệ thống điện trong phòng có ổn không).
4.

Cụm động từ 'Dine out' được dùng trong trường hợp nào?

'Dine out' có nghĩa là ăn ngoài, thường là ăn tại nhà hàng. Ví dụ, 'During my time in Spain, I frequently dined out' (Khi tôi ở Tây Ban Nha, tôi thường xuyên đi ăn ngoài).
5.

Có sự khác biệt gì giữa các cụm động từ phrasal với Out trong tiếng Anh?

Các cụm động từ với 'Out' có nghĩa khác nhau như 'Back out' (rút lui), 'Bring out' (làm nổi bật), 'Stand out' (nổi bật), 'Check out' (kiểm tra), v.v. Mỗi cụm mang một ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.
6.

Cụm động từ 'Cut out' có nghĩa gì và ứng dụng như thế nào?

'Cut out' có nghĩa là loại bỏ hoặc vượt qua. Ví dụ, 'Try to cut out the foods that are making you overweight' (Cố gắng loại bỏ những thực phẩm khiến bạn thừa cân).

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]