I. Các Cụm động từ phrasal với Out thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp một số Cụm động từ phrasal với Out thông dụng trong tiếng Anh mà bạn nên tham khảo để chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh thực chiến sắp tới và đạt điểm cao!
1. Back out
Hãy cùng Mytour khám phá Phrasal verb đầu tiên với Out - Back out. Back out có nghĩa là quyết định không làm điều mà trước đó đã định làm. Ví dụ:
-
- They can't back out of the holiday now - they've already paid for it! (Bây giờ họ không thể rút lui khỏi kỳ nghỉ - họ đã trả tiền cho việc đó rồi!)
- Everything's replaced. It's too late to back out now. (Mọi thứ đã được thay thế. Bây giờ đã quá muộn để rút lui.)
2. Bring out
Highlight- Phrasal verb with Out cannot be missed. So what does Bring out mean? This phrase means make prominent. For example:
-
- The sunshine will bring out the cherry blossoms. (Ánh nắng mặt trời sẽ làm nổi bật những bông hoa anh đào.)
- The spices really bring out the flavor of the dish. (Các loại gia vị thực sự làm nổi bật hương vị của món ăn.)
3. Explore
What does Check out mean? Let's explore some meanings and examples of the Phrasal Verb with Out - Check out in the table below:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Xem (cái gì đó) | You need to check out if the electrical system in the room is alright. Bạn cần kiểm tra xem hệ thống điện trong phòng có ổn không. |
Điều tra (một điều gì đó) | The police are checking out the witness of the incident. Công an đang điều tra nhân chứng vụ việc. |
4. Eliminate
Remove - Phrasal verb with Out next Mytour wants to introduce to you. What does Cut out mean? Cut out means overcome, eliminate. For example:
-
- With her speed and agility, Cathie cut out all her competitors in the hurdle race. (Với tốc độ và sự nhanh nhẹn của mình, Cathie đã vượt qua tất cả các đối thủ của mình trong cuộc đua vượt rào.)
- Try to cut out the foods that are making you overweight. (Cố gắng loại bỏ những thực phẩm khiến bạn thừa cân.)
5. Dine out
Phrasal verb with Out next you should remember is Dine out. So what does eat out mean? Eat out means to dine outside, eat at restaurants. For example:
During my time in Spain, I frequently dined out. (Khi tôi sống ở Tây Ban Nha, tôi thường đi ăn ngoài.)
- If guests wish to eat out there are several reasonably priced urban restaurants. (Nếu khách muốn ăn ngoài, có một số nhà hàng đô thị giá hợp lý.)
6. Distribute
Distribute - Common phrasal verb in English. What does distribute mean? Distribute means to give out,... Let's look at the examples below:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Chia sẻ một cái gì đó hoặc một trong một tập hợp những thứ cho mỗi người trong số một số người; phân phát. | He handed out fliers to advertise the store's bargains. (Anh ta phát tờ rơi để quảng cáo những món hời của cửa hàng.) Washington began handing out money to struggling farmers during the Depression. (Washington bắt đầu phân phát tiền cho những nông dân đang gặp khó khăn trong thời kỳ Suy thoái.) |
2 | Áp đặt hoặc gây ra một hình phạt hoặc điều không may cho một người nào đó. |
|
7. Complete
Phrasal verb next with Out introduced by Mytour is Complete. So what does complete mean? Complete means to fill in a form, for example:
-
- Can you please detach and fill out the application form? (Bạn có thể vui lòng tách ra và điền vào mẫu đơn không?)
- Please fill out the forms in triplicate. (Vui lòng điền vào các mẫu ba lần.)
8. Extinguish
Phrasal verb with Out you should refer to is Release. What does Release mean? Release means to send away, discard or extinguish a fire. For example:
-
- It took 3 hours to put out the fire. (Phải mất 3 giờ để dập lửa.)
- It's about time this old washing machine was put out to pasture. (Đã đến lúc chiếc máy giặt cũ kỹ này bị loại bỏ.)
9. Stand out
Phrasal verb with Out finally Mytour introduces to you is Stand out. So what does Stand out mean? Stand out means to easily differentiate, to distinguish oneself by doing something. For example:
- Blue flags stand out brightly, set against the red sky. (Lá cờ xanh nổi bật rực rỡ trên nền trời đỏ.)
- The union decided to stand out for its claim. (Công đoàn quyết định đứng ra bảo vệ yêu sách của mình.)
10. Other Phrasal Verbs with Out in English
STT | Phrasal verb out | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Leave out | loại bỏ | My mom made the sauce to leave out the fishy smell. Mẹ tôi làm nước sốt để loại bỏ mùi tanh. |
2 | Show out | đưa ai đó ra khỏi phòng hoặc tòa nhà | You can ask someone in this office to show you out. Bạn có thể nhờ ai đó trong văn phòng này dẫn bạn ra ngoài. |
3 | See out |
| My secretary will see you out.
Thư ký của tôi sẽ tiễn bạn. |
4 | Let out |
| My father kept this dog in a cage and never let it out. Cha tôi đã nhốt con chó này trong lồng và không bao giờ thả nó ra ngoài. |
5 | Sort out | sắp xếp, phân loại | Sort out anything clothes you want to throw away and give them to homeless children. Hãy phân loại quần áo mà bạn muốn vứt đi và tặng chúng cho trẻ em vô gia cư. |
6 | Wear out | làm cho ai đó vô cùng mệt mỏi | Walking around a zoo all day really wears you out. Đi dạo quanh sở thú cả ngày thực sự làm bạn mệt mỏi. |
7 | Run out | hết sạch | The banana smoothies have run out. Sinh tố chuối đã hết. |
8 | Come out |
| Can Chinh come out to play? Chinh có ra sân được không? |
9 | Try out | Kiểm tra thử | Hey, Anna! Don't forget to try out the equipment before setting up the experiment. Này, Anna! Đừng quên kiểm tra thử thiết bị trước khi thiết lập thử nghiệm. |
10 | Help out | Giúp đỡ, hỗ trợ | My father helped out with a £800 loan. Cha tôi đã giúp với một khoản vay £800. |
11 | Copy out | sao chép một cái gì đó lên giấy từ một cuốn sách hoặc tài liệu | My teacher requires me to copy out the poem on page ten. Giáo viên yêu cầu tôi chép lại bài thơ ở trang mười. |
12 | Wipe out |
| Whole villages here were wiped out in the fighting. Toàn bộ ngôi làng ở đây đã bị xóa sổ trong cuộc giao tranh. |
13 | Set out |
| We set out to discover a cure for cancer. Chúng tôi bắt đầu khám phá một phương pháp chữa trị ung thư. |
14 | Check out |
| We checked out of our hotel at 11 a.m. to catch a flight at 2 p.m. Chúng tôi trả phòng khách sạn lúc 11 giờ sáng để bắt chuyến bay lúc 2 giờ chiều. |
15 | Carry out |
| The study's Dr. Peter will be carried out over a ten-month period. Nghiên cứu của Tiến sĩ Peter sẽ được thực hiện trong khoảng thời gian mười tháng. |
16 | Hang out |
| Do you still hang out at the hotel hall? Bạn vẫn đi chơi ở sảnh khách sạn chứ? |
II. Exercises of Phrasal Verbs with Out
Điền các Phrasal verb với Out phù hợp vào chỗ trống:
Answer Key
|
III. Conclusion
Above are some commonly used Phrasal Verbs with Out in English that you should refer to in order to achieve high scores in real exams.
If you are looking for a comprehensive learning path verified by thousands of students, then join the teachers at Mytour right away.
- Luyện thi toeic
- Luyện thi ielts
- Luyện thi tiếng anh thptqg