Đối với người học tiếng Anh, collocation là một khái niệm khá quen thuộc. Việc sử dụng collocation hợp lý sẽ giúp cho nội dung nói/viết của người học tự nhiên và mang phong cách của người bản xứ. Bài viết sau sẽ cung cấp cho người học một số collocation trong IELTS Speaking thuộc chủ đề “Being Famous”.
Một số cụm từ thông thường trong phần Speaking của kỳ thi IELTS, với chủ đề Being Famous
IELTS Speaking Phần 1
Who is your favorite celebrity in your country?
Do you have any favorite foreign celebrities?
Do you want to be a celebrity? Why/ Why not?
IELTS Speaking Phần 2
IELTS Speaking Phần 3
What kinds of famous people are there in your country?
What are the differences between famous people today and those in the past?
Do you think famous people are necessarily good in their fields?
Do you think the media are putting too much attention on famous people?
10 cụm từ thông dụng trong phần Speaking của kỳ thi IELTS, với chủ đề Being Famous
Sự nổi tiếng mới (n)
Định nghĩa: Một sự nổi tiếng gần đây
Ví dụ: The recent film has brought the actress new-found fame.
Tạm dịch: Bộ phim mới đã mang lại cho nữ diễn viên một sự nổi tiếng gần đây.
Câu hỏi trong IELTS Speaking: Do you have any favorite foreign celebrities?
Trả lời mẫu: Well, yes. Kelly Mary Tran is my favorite actress. You may not know her but recently, the success of Raya and The Last Dragon has brought her new-found fame.
Tên được biết đến trong mỗi gia đình (n)
Định nghĩa: một cái tên mà mọi người đều biết
Câu hỏi trong IELTS Speaking: Do you want to be a celebrity? Why/Why not?
Trả lời mẫu: Yes, I’ve always wanted to become a successful actor, who is a household name in my country. I mean, I love acting and have taken part in several plays at school.
Đạt được thành công lớn (v)
Định nghĩa: Trở nên nổi tiếng và thành công
Ví dụ: David had made it big in the business world.
Tạm dịch: David đã trở nên nổi tiếng và thành công trong giới kinh doanh.
Câu hỏi trong IELTS Speaking:Who is your favorite celebrity in your country?
Trả lời mẫu: Well, I’ve been a big fan of Son Tung MTP, a famous singer in Vietnam. By the time he was twenty-two, he had made it big in the music business.
Bước vào hành lang danh vọng (v)
Định nghĩa: Trở nên nổi tiếng và thành công một cách bất ngờ
Ví dụ: He shot to stardom after the release of his first album.
Tạm dịch: Anh ấy trở nên nổi tiếng một cách bất ngờ sau khi phát hành album đầu tay.
Câu hỏi trong IELTS Speaking: What kinds of famous people are there in your country?
Trả lời: Actually, I think that people can be famous for many reasons. The most important thing is their talent. For example, a successful singer must have a beautiful and touching voice. But sometimes, some people can shoot to stardom thanks to their attractive physical appearance.
Làm chủ sân khấu (n)
Định nghĩa: Dành lấy sự chú ý từ một ai đó/ cái gì.
Ví dụ: The new car stole the limelight at the motor show because of its gorgeous look.
Tạm dịch: Chiếc xe mới này đã thu hút mọi sự chú ý trong buổi trưng bày bởi kiểu dáng lộng lẫy của nó.
Câu hỏi trong IELTS Speaking: What kinds of famous people are there in your country?
Trả lời mẫu: Actually, I think that people can be famous for many reasons. The most important thing is their talent. For example, a successful singer must have a beautiful and touching voice. But sometimes, some people can shoot to stardom thanks to their attractive physical appearance.
Làm nóng bản tin (v)
Định nghĩa: Xuất hiện thường xuyên trên các phương tiện báo đài
Ví dụ: She hit the deadlines after her scandal at the film studio.
Tạm dịch: Cô ta xuất hiện rất nhiều trên các mặt báo sau vụ ẩu đả tại phim trường.
Câu hỏi trong IELTS Speaking: Do you think social media are putting too much attention on famous people?
Trả lời mẫu: Yes, I do believe so. Nowadays, famous people hit the headlines more frequently than ever before. Every day I surf Facebook and all I can see are photos or posts about famous singers, actors and the like. And they post all kinds of information, even some nonsense quotes of famous people just to attract the public attention. Honestly, I feel really annoyed with that.
Được công chúng chú ý (a)
Định nghĩa: Xuất hiện trên các bảng tin, phương tiện truyền thông báo đài.
Ví dụ: The Beckham family is always in the public eye.
Tạm dịch: Gia đình Beckham luôn luôn xuất hiện trên các phương tiện truyền thông.
Câu hỏi trong IELTS Speaking: Do you think that famous people are generally happier than ordinary people?
Trả lời mẫu: Well, at some point, I mean, famous people can be happy as they enjoy their wealth. However, when they are always in the public eye for no reason, they may feel disturbed and uncomfortable. Besides, famous people can also be annoyed by paparazzi who are always sneaking around and taking photos. You know, it’s really hard to be in the center of attention sometimes.
Tạo ra một danh tiếng cho bản thân (v)
Định nghĩa: Trở nên nổi tiếng và được mọi người tôn trọng
Ví dụ: Tran Thanh made a name for himself as a talented MC.
Tạm dịch: Trấn Thành đã trở nên nổi tiếng với vai trò là một người dẫn chương trình tài năng.
Câu hỏi trong IELTS Speaking: What do you think about the impact of celebrities’ style on the youth nowadays?
Trả lời mẫu: In my opinion, celebrities’ style can have a significant impact on young people. I mean, young people nowadays tend to imitate their idols’ fashion style and try to dress like them at all cost. Some celebrities such as singers and actors really know how to make a name for themselves in the fashion industry too. You know, they take advantage of their fame and dress in any kind of clothes they like, and the next minute, they become trendsetters and have millions of followers.
Trở thành huyền thoại trong cuộc đời của bạn (a)
Định nghĩa: Một huyền thoại lúc bấy giờ
Ví dụ: Michael Jackson was a legend in his own lifetime.
Tạm dịch: Michael Jackson là một huyền thoại vào thời của ông ấy.
Câu hỏi trong IELTS Speaking: What are the differences between famous people today and those in the past?
Đưa điều gì/ ai đó vào bản đồ (v)
Định nghĩa: Làm cho cái gì/ ai đó trở nên nổi tiếng
Ví dụ: His talent in the film industry has put him on the map.
Tạm dịch: Tài năng của anh ta đã giúp anh ta trở nên nổi tiếng.
Câu hỏi trong IELTS Speaking: Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng nhất thiết phải giỏi trong lĩnh vực của họ không?
Trả lời mẫu: Tôi không nghĩ vậy. Tài năng và khả năng của họ trong lĩnh vực không phải là thứ duy nhất làm cho họ trở nên nổi tiếng. Thực ra, họ có thể nổi tiếng với một số vụ bê bối, các câu nói thịnh hành hoặc vẻ bề ngoài của họ. Ví dụ, một số người mẫu muốn trở thành ca sĩ ngày nay không cần phải có giọng hát tốt. Trên thực tế, họ tập trung hơn vào việc sản xuất một số video âm nhạc với lời bài hát lan truyền và giai điệu bắt tai.