Ở bài thi IELTS Writing, một trong bốn tiêu chí đánh giá bài viết của thí sinh là Grammatical Range and Accuracy (Sự đa dạng và chính xác về ngữ pháp). Như vậy, thí sinh cần có một vốn hiểu biết nhất định về cách thành lập nên các đơn vị ngữ pháp trong câu, từ các từ đơn lẻ, các cụm từ, đến các mệnh đề và câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, việc nhận biết và thông hiểu thôi là chưa đủ, thí sinh còn cần nắm được cách vận dụng những kiến thức ngữ pháp đã học vào bài viết thực tế một cách chính xác và thuần thục.
Trong bài viết này, tác giả sẽ củng cố lại lý thuyết về cách thành lập một cụm động từ trong tiếng Anh, đồng thời chỉ ra một số lỗi sai mà thí sinh thường mắc phải trong các bài viết IELTS Writing, từ đó gợi ý cách khắc phục các lỗi sai này để thí sinh cải thiện được điểm số ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
KEY TAKEAWAYS
Về ngữ pháp, trong một câu, động từ bị chi phối bởi thì, thể và thức. Một cụm động từ cơ bản bao gồm trợ động từ, động từ chính và các bổ ngữ. Để bổ sung thêm nội dung cho động từ cơ bản, người viết có thể thêm vào đó những cụm trạng ngữ hoặc cụm giới từ.
Một số lỗi thường gặp liên quan đến cụm động từ trong câu bao gồm:
- Lỗi thiếu sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ
- Lỗi sử dụng sai thì của động từ
- Lỗi nhầm lẫn giữa thể chủ động và thể bị động
- Lỗi thiếu tân ngữ theo sau ngoại động từ
- Lỗi chọn sai giữa danh động từ (gerund) hoặc động từ nguyên mẫu (infinitive) theo sau một động từ
- Lỗi dùng thừa, thiếu, sai giới từ theo sau động từ
Tổng quan về động từ và cụm động từ trong ngôn ngữ Anh
Theo cú pháp học (syntax), động từ hay cụm động từ trong tiếng Anh là kết quả của sự kết hợp các tố ngữ pháp sau, được thể hiện qua hình thức chia động từ và các cấu trúc khác nhau:
1. Thì (Tense) cho biết hành động, sự kiện hoặc trạng thái được thể hiện ở động từ xảy ra tại mốc thời gian ở quá khứ (past), hiện tại (present) hay tương lai (future), và diễn tả động từ này kéo dài theo chiều thời gian như thế nào để chia thành các khía cạnh nhỏ hơn như đơn (simple), tiếp diễn (progressive), hay hoàn thành (perfect).
Ví dụ: The internet has played a pivotal role in human life.
"Internet đóng một vai trò quan trọng trong đời sống."
Câu trên đang được viết ở thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục ở tương lai.
2. Thức (Mood) diễn đạt thái độ của người nói/ người viết đối với những gì họ nói/ viết ra. Một số thức thường gặp trong tiếng Anh bao gồm trần thuật (indicative), nghi vấn (interrogative), subjunctive (giả định), và imperative (mệnh lệnh), v.v.
Ví dụ: It is advisable that people consume less unhealthy food.
“Người ta khuyên rằng mọi người nên ít tiêu thụ các loại đồ ăn có hại cho sức khỏe.”
Câu trên áp dụng thức giả định để biểu thị một lời khuyên.
3. Thể (Voice) mô tả mối quan hệ giữa hành động (hoặc trạng thái) mà động từ biểu đạt với những đối tượng liên quan (như chủ ngữ, tân ngữ, v.v.). Khi chủ ngữ (subject) là chủ thể thực hiện hành động, động từ được chia ở thể chủ động (active voice). Ngược lại, khi chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động hoặc đích đến của hành động, động từ được chia ở thể bị động (passive voice).
Ví dụ: Children should be encouraged to play sports and do exercises in their spare time.
“Trẻ em nên được khuyến khích chơi thể thao và tập thể dục trong thời gian rảnh của chúng.”
Trong câu trên, chủ ngữ “children” là đích đến của hành động “encourage”, nên động từ trong câu được dùng ở thể bị động.
Để thành lập các cấu trúc liên quan đến thì, thức, và thể nói trên, người viết cần bổ sung thêm một hoặc nhiều trợ động từ (auxiliary verb) trước các động từ chính (main verb, hay lexical verb) và các bổ ngữ (complement) là các cụm danh từ, tính từ hoặc giới từ đằng sau động từ chính để tạo thành một cụm động từ cơ bản (basic verb phrase). Tuy nhiên, đối với các nội động từ (intransitive verb), người viết không thêm tân ngữ đằng sau động từ chính.
Educational programmes on TV may have beneficial effects on children. (Các chương trình giáo dục trên TV có thể có những tác động tích cực đến trẻ em.)
may | have | beneficial effects on children |
trợ động từ (động từ khuyết thiếu) | động từ chính | cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ |
Individuals should contribute to the development of their country. (Mỗi cá nhân nên đóng góp để phát triển đất nước của họ.)
should | contribute | to the development of their country |
trợ động từ (động từ khuyết thiếu) | động từ chính | cụm giới từ |
Studying abroad gives students plenty of opportunities. (Du học mang đến nhiều cơ hội cho sinh viên)
gives | students |
plenty of opportunities |
động từ chính | danh từ | cụm danh từ |
Tuỳ vào mục đích diễn đạt của mình, người viết có thể bổ sung thêm nội dung cho các cụm động từ cơ bản bằng cách thêm vào các cụm giới từ (prepositional phrase) hoặc cụm trạng ngữ (adverbial phrase). Các cụm từ này thường đóng vai trò diễn đạt nhiều nội dung khác nhau, bao gồm cách thức (manner), phương tiện (means), mục đích (purpose), lý do (reason), nơi chốn (place), và thời gian (time).
Ví dụ: Traffic congestion occurs very often in many metropolitan cities. (Tình trạng tắc đường diễn ra rất thường xuyên trong nhiều đô thị)
occur | very often | in many metropolitan cities |
động từ chính | cụm trạng ngữ | cụm giới từ |
Heavy fine could possibly act as a deterrent to drunk drivers. (Việc đóng phạt nặng có thể đóng vai trò là một sự răn đe với những tài xế uống rượu.)
could | possibly | act | as a deterrent to drunk driver |
trợ động từ (động từ khuyết thiếu) | trạng từ | động từ chính | cụm trạng ngữ |
Students had better participate in extracurricular activities with a view to developing more life skills. (Học sinh nên tham gia các hoạt động ngoại khóa để phát triển thêm nhiều kĩ năng sống)
had better | participate | in extracurricular | with a view to developing more life skills |
trợ động từ (động từ khuyết thiếu) | động từ chính | cụm giới từ | cụm giới từ |
Như vậy, khi thành lập một cụm động từ để hoàn thiện một câu văn chính xác về mặt ngữ pháp, người viết cần nắm được các lý thuyết cơ bản trên đây và áp dụng chúng một cách hiệu quả. Tuy nhiên, trong quá trình luyện tập, người viết cũng khó tránh khỏi việc mắc những lỗi liên quan đến cụm động từ, do bất cẩn, chưa nắm rõ hoặc áp dụng sai các nguyên tắc về ngữ pháp. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và những lưu ý để hạn chế các lỗi này trong các bài viết IELTS Writing.
Common verb-related errors in sentences and ways to fix them
Lỗi thiếu sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ xảy ra khi người viết chưa xem xét chủ ngữ là danh từ số ít hay số nhiều để chia động từ (số ít hay số nhiều) tương ứng.
Ví dụ: Working from home enable (1) people to have flexible schedules and eliminate commuting costs. Furthermore, a remote worker who work (2) individually in a personal space can avoid certain workplace issues such as interruptions from co-workers or unimportant meetings.
Ở hai câu trên, người viết giữ nguyên dạng nguyên mẫu của động từ, mà không xem xét đến chủ ngữ của câu để có sự điều chỉnh về động từ cho chính xác. Cụ thể,
Câu thứ nhất có chủ ngữ là một danh động từ (gerund) “working from home” nên động từ chính của câu phải được chia ở dạng số ít (thêm -s vào cuối từ) theo nguyên tắc của thì Hiện tại đơn.
Ngoài việc chú ý đến động từ chính của câu, người viết cũng cần lưu ý đến chủ ngữ nằm trong mệnh đề quan hệ. Ở câu thứ hai, mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng đại từ “who” được dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ “a remote worker” (danh từ số ít) nên động từ nằm trong mệnh đề quan hệ cũng cần được chia ở dạng số ít.
Câu đúng: Working from home enables people to have flexible schedules and eliminate commuting costs. Furthermore, a remote worker who works individually in a personal space can avoid certain workplace issues such as interruptions from co-workers or unimportant meetings.
“Làm việc tại nhà cho phép mọi người sắp xếp lịch trình một cách linh hoạt và bỏ qua được các chi phí di chuyển. Hơn nữa, những nhân viên làm việc từ xa làm việc trong một không gian riêng tư có thể tránh khỏi những vấn đề về nơi làm việc chẳng hạn như sự gián đoạn bởi đồng nghiệp hay các buổi họp không quan trọng.”
Để tránh mắc lỗi tương tự, bên cạnh việc xem xét chủ ngữ của câu đang là danh từ số ít hay số nhiều, người viết cũng cần lưu ý đến các trường hợp đặc biệt của chủ ngữ, ví dụ:
Chủ ngữ là danh động từ
Chủ ngữ là các đại từ bất định như everything/ everyone, nothing/ no one, anyone/ anything, v.v.
Chủ ngữ là danh từ tập hợp như family, committee, team, group, v.v.
Chủ ngữ bao gồm nhiều (cụm) danh từ liên kết với nhau bởi các từ nối như and, or, not only… but also…, as well as, v.v.
Ngoài ra, đối với trường hợp chủ ngữ có mệnh đề quan hệ theo sau, người viết cần chú ý đến cả động từ chính và động từ nằm bên trong mệnh đề quan hệ.
b. Lỗi dùng sai thì của động từ
Lỗi dùng sai thì xảy ra khi động từ trong câu không được chia ở thì phù hợp với khoảng thời gian hoặc thời điểm diễn đạt trong câu.
Ví dụ: In recent years, the number of remote workers increased significantly thanks to the emergence of various useful office applications and online communication tools.
Ở câu trên, việc người viết áp dụng thì quá khứ đơn cho câu là sai. Cụm trạng ngữ chỉ thời gian “in recent years” biểu thị khoảng thời gian kéo dài của hành động “increase”, cho thấy việc số người làm việc từ xa tăng đáng kể bắt đầu từ một vài năm trước trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Hành động này chưa chấm dứt hoàn toàn mà vẫn có thể tiếp tục trong tương lai. Với các đặc điểm về thời gian đó, động từ trong câu trên cần được chuyển đổi sang thì hiện tại hoàn thành
Câu đúng:
In recent years, the number of remote workers has increased significantly thanks to the emergence of various useful office applications and online communication tools.
“Những năm gần đây, số lượng nhân viên làm việc từ xa tăng đáng kể nhờ vào sự xuất hiện đa dạng của các ứng dụng văn phòng và công cụ giao tiếp trực tuyến hữu ích.”
Người viết có thể hạn chế các lỗi sai liên quan thì của động từ khi nắm rõ cách dùng và phân biệt sự khác nhau của các thì thường được áp dụng trong IELTS Writing. Các thì này bao gồm:
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn
Thì tương lai đơn
c. Lỗi nhầm lẫn giữa thể chủ động và bị động
Lỗi nhầm lẫn này xảy ra khi người viết chưa nắm rõ về hai thể chủ động và bị động, dẫn đến lựa chọn sai khi viết câu.
On the other hand, people working from home are suffered from different kinds of distraction, either from their family or their daily household chores.
Việc sử dụng thể bị động cho động từ “suffer” ở trên là không hợp lý. Động từ “suffer” ở đây có nghĩa là chịu đựng, chịu ảnh hưởng tiêu cực của một điều gì đó. Chủ ngữ “people working from home” là chủ thể trực tiếp thực hiện hành động “suffer” nói trên, vì vậy, câu này cần được diễn đạt ở thể chủ động.
Câu đúng:
On the other hand, people working from home usually suffer from different kinds of distraction, either from their family or their daily household chores.
“Mặt khác, những người làm việc tại nhà thường xuyên chịu đựng những kiểu mất tập trung khác nhau, đến từ gia đình hay từ các công việc nhà hằng ngày của họ.”
Nguyên nhân chính gây nên sự nhầm lẫn giữa thể chủ động và bị động là do người viết có xu hướng suy nghĩ và hình thành ý tưởng bằng tiếng Việt, sau đó dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Người Việt thường sử dụng các từ như “được”, “bị” trong câu nói, và cho rằng hai từ này tương ứng với động từ to-be trong tiếng Anh và hình thành một quan niệm sai lầm như đối với các câu có từ “được” hoặc “bị”, khi chuyển sang tiếng Anh phải chuyển sang thể bị động. Ví dụ, khi dịch vế “người làm việc tại nhà thường bị chịu đựng những sự quấy rầy”, từ “bị” khiến người đọc nhầm lẫn và sử dụng thì bị động như câu sai đề cập ở trên. Như vậy, người viết không nên áp dụng phương pháp dịch một cách máy móc mà cần xem xét vai trò của chủ ngữ trong câu một cách cẩn thận hơn để có sự lựa chọn đúng giữa thể chủ động và bị động.
d. Lỗi thiếu tân ngữ sau ngoại động từ
Lỗi thiếu tân ngữ sau động từ xảy ra khi người viết chưa xem xét đến động từ đang dùng là nội động từ hay ngoại động từ. Nội động từ có thể đứng đơn lẻ, tuy nhiên, ngoại động từ cần có tân ngữ đi theo sau nó.
Ví dụ:
It is generally believed that a cozy atmosphere and a customized working space at home allow remote workers to work in comfort. As long as they enjoy, they will be able to reduce their stress and fulfil their tasks more quickly.
Động từ “enjoy” là một ngoại động từ (transitive verb) nên cần phải có một tân ngữ theo sau để tạo thành một cụm động từ hoàn thiện.
Câu đúng:
It is generally believed that a cozy atmosphere and a customized working space at home allow remote workers to work in comfort. As long as they enjoy themselves, they will be able to reduce their stress and fulfil their tasks more quickly.
“Người ta thường tin rằng một bầu không khí ấm cúng và một không gian làm việc được thay đổi theo ý muốn của bản thân cho phép người làm việc từ xa làm việc một cách thoải mái. Miễn là họ tận hưởng bản thân, họ có thể giảm áp lực và hoàn thành công việc nhanh chóng hơn.”
Rút kinh nghiệm từ ví dụ trên, khi sử dụng một động từ, người viết cần tra từ điển để nắm rõ động từ đó là nội động từ hay ngoại động từ. Trước mỗi nghĩa của động từ, từ điển đều ghi chú cụ thể loại động từ.
e. Lỗi chọn sai giữa danh động từ (gerund) hoặc động từ nguyên mẫu (infinitive) theo sau một động từ
Mỗi động từ, khi kết hợp với một động từ khác, đều có một cấu trúc riêng biệt. Có những động từ đi kèm với danh động từ, có những động từ đi kèm với động từ nguyên mẫu theo sau.Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, do không nắm rõ cấu trúc sử dụng của động từ, người viết chọn sai giữa hai loại động từ theo sau nói trên.
On the other hand, working from home also brings several challenges to employees. Firstly, remote workers need to maintain a work-life balance. In many cases, they are likely to spend too much time to run errands instead of concentrating on their work.
Ở câu trên, người viết dùng sai cấu trúc của động từ “spend”. Cấu trúc đúng của động từ này là “spend something doing something”.
Câu đúng:
On the other hand, working from home also brings several challenges to employees. Firstly, remote workers need to maintain a work-life balance. In many cases, they are likely to spend too much time running errands instead of concentrating on their work.
“Mặc khá, làm việc tại nhà cũng đem đến nhiều thách thức cho nhân viên. Đầu tiên, những người làm việc từ xa cần phải duy trì sự cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân. Trong nhiều trường hợp, họ có xu hướng dành quá nhiều thời gian vào những việc lặt vặt thay vì tập trung vào công việc của mình.”
Các từ điển uy tín như Oxford hay Cambridge đều liệt kê các cấu trúc chuẩn của động từ, kèm theo đó là các ví dụ minh hoạ. Người viết cần tham khảo từ điển để tìm ra cách dùng đúng của từ để hạn chế mắc lỗi tương tự như trên.
Dưới đây là một số động từ có bổ ngữ là danh động từ (gerund) và động từ nguyên mẫu (to-infinitive) thường gặp:
f. Lỗi thừa, thiếu, hoặc dùng sai giới từ
Một số động từ (prepositional verb) phải đi kèm với giới từ. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, khi thành lập cụm danh từ, người viết dùng sai, thừa hoặc thiếu giới từ.
In order to adapt in with the virtual working environment, workers are supposed to have basic computer skills. (1)
Remote workers have to refrain losing their concentration. (2)
Working from home provides for job seekers more employment opportunities. (3)
Một lỗi phổ biến khác trong việc thành lập cụm động từ là việc dùng thừa (câu 1), dùng thiếu (câu 2), hoặc dùng sai giới từ (3) theo sau động từ. Một số động từ cần có giới từ theo sau, và mỗi động từ lại đi kèm với một (hoặc hai) giới từ khác nhau. Các giới từ theo sau động từ không tuân theo một quy định cụ thể nào, chính vì vậy, người viết cần tra cứu kỹ lưỡng và học thuộc lòng để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.
Câu đúng:
In order to adapt to the virtual working environment, workers are supposed to have basic computer skills. (1)
“Để thích nghi với môi trường làm việc “ảo”, nhân viên cần có những kỹ năng vi tính cơ bản.”
Remote workers have to refrain from losing their concentration. (2)
“Những nhân viên làm việc từ xa phải tự ngăn mình khỏi mất tập trung.”
Remote work opens up more job opportunities for job seekers. (3)
(or Remote work offers increased employment chances for job seekers.)
“Làm việc từ xa mở ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho những người tìm kiếm việc.”