>> Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề Du lịch
Giao tiếp bằng tiếng Nhật tại sân bay khi làm thủ tục
- Chào anh, anh định bay đến đâu ạ?
こんにちは!どこに行きたいですか?
- Tôi đến Việt Nam
ベトナムへ行きたいです。
- Cho tôi xem vé của anh ạ
あなたの切符をお見せいただけますか?
- Anh có ký gửi hành lý không?
手荷物を預けたいですか?
- Tôi chỉ đem theo cái túi này thôi
このかばんだけもって行きます。
- Anh vui lòng để hành lý lên cân ạ
はかりに荷物をのせてください!
- Hành lý của tôi ít nên tôi xách tay, không ký gửi nhé
私の荷物は少しだけあるから、手荷物委託しません。
- Vâng ạ. Chuyến bay của anh sẽ khởi hành lúc 15h30, tại cửa số 8. Ghế của anh là 25E.
承知しました!あなたの飛行便は8番のドアで15時30分に出発します。シートは25E です。
- Cám ơn.
ありがとうございました!
Các cụm từ cơ bản trong tiếng Nhật để giao tiếp khi kiểm tra an ninh
かばんはコンベアベルトに置いて、それに携帯電話とすべての電子機器もトレイに入れていただきます。
- Tôi có cần phải bỏ cả giày, dép không?
靴やサンダルを脱がなければなりませんか?
- Vâng, anh hãy cởi bỏ hết và để vào khay
はい、全てを脱いでください。
少し動かないでください!何がポケットに入っているか、鍵や携帯電話などはどうですか?
- À, có lẽ tôi vẫn để chìa khóa trong túi áo.
あ、たぶんコートのポケットにかぎを忘れました。
- Ổn rồi, mời chị qua
終わりました!どうぞ。
- Cảm ơn.
ありがとうございます!
Học giao tiếp tiếng Nhật tại khu vực chờ sân bay
Khi ngồi trong phòng chờ, bạn chỉ cần nhớ một vài thông tin về chuyến bay của bạn như:
- Tên hãng
ブランドの名前
- Mã chuyến bay
フライトの識別コード
- Giờ bay
フライトの出発時刻
- Thành phố bạn sắp tới
訪れる町
- Cửa khởi hành
出発ゲート
Một số thông báo tại sân bay như:
- Xin vui lòng đi vào cửa số…
。。。番目のドアに入っていただきます
- Vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay để kiểm tra.
飛行機に乗るカードを準備していただきます。
Hy vọng một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật tại sân bay trên sẽ giúp các bạn luyện giao tiếp tốt và dễ dàng hơn tại sân bay. Ngoài ra, các bạn hãy học thêm cho mình thật nhiều chủ đề khác trong cuộc sống nhé, Trung tâm Nhật ngữ Mytour chúc các bạn học tốt.