Khi muốn rủ người khác trong tiếng Nhật, bạn nên sử dụng cấu trúc sau:
いっしょに + V + ませんか。
➤ Lưu ý, đuôi ません không có nghĩa đây là câu phủ định mà biểu đạt ý mời rủ một cách lịch sự/ Đây cũng là câu mời rủ sử dụng trong tình huống không biết đối phương có đồng ý với mình hay không.
Ví dụ:
いっしょに ビールを のみませんか。
⇒ Bạn có muốn cùng tôi uống bia không?
いっしょにケーキをたべませんか。
⇒ Bạn có muốn ăn bánh cùng tôi không?
こんばん、いっしょにえいがをみにいきませんか。
⇒ Tối nay, bạn hãy đi xem phim với tôi nhé
いっしょにお茶をのみませんか。
⇒ Mình nên uống trà cùng bạn nhé
Cấu trúc mẫu câu rủ rê trong tiếng Nhật thường thấy:
V + ましょう
➤ Một điểm khác biệt ở đây là mẫu câu này thường được sử dụng khi người đề nghị đã biết người kia sẽ đồng ý với mình (có tính chất thỏa thuận, kêu gọi mọi người cùng làm)
Ví dụ:
ロビーで 休みましょう。
⇒ Chúng ta hãy nghỉ ngơi một chút ở hành lang nhé
にほんごをべんきょうしましょう。
⇒ Chúng ta cùng học tiếng Nhật nhé
おたがいにがんばりましょう。
⇒ Cả hai cùng nỗ lực nhé
Cùng xem đoạn hội thoại mẫu rủ đi chơi tiếng Nhật:
A lô, tôi là Tuấn đây ạ | もしもし、私は Tuấn と申します |
Chào cậu, tớ là Mai đây. Ngày mai cậu có rảnh không? | もしもし、Mai です。明日 ひま ですか。 |
Ừ, tớ rảnh, có chuyện gì vậy? | はい、ひま です。どうして ですか。 |
Ngày mai chúng ta cùng đi xem phim nhé | 明日一緒に 映画を 見ませんか。 |
Ngày mai à? Phim sẽ chiếu lúc mấy giờ thế? | 明日ですか。映画は 何時 ですか。 |
Nó sẽ bắt đầu lúc 9 giờ | 9 時半 開園です。 |
Vậy à, thế tớ sẽ đón cậu ở nhà nhé | そうですか。家に迎えに’行きます。 |
Vậy, gặp nhau lúc 8 giờ được không | じゃ、8 時にいいですか。 |
Ừ, được! Sau đó chúng ta cùng nhau đến nhà hàng ăn được chứ | じゃ、いいですよ。 それから一緒にレストランに行って食事したらいかがですか。 |
Ý kiến hay đấy. Vậy, hẹn gặp cậu ngày mai nhé | はい、いい考えですね。 じゃ、また明日 |
Hẹn gặp cậu ngày mai | また明日 |
Trên đây là hướng dẫn về cách sử dụng mẫu câu mời rủ trong tiếng Nhật, hãy áp dụng để mời bạn bè đi ăn, đi chơi hoặc đi xem phim nhé.