Để đạt được điểm cao, ngoài việc trau dồi các kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đồng thời luyện tập thành thạo khi làm bài thi IELTS; thí sinh còn cần đảm bảo các hiểu biết, các quan niệm về bài thi IELTS của mình là đúng. Đã có rất nhiều thí sinh không đạt được mục tiêu đề ra do có các quan niệm không đúng về bài thi IELTS. Vậy các quan niệm sai lầm đó là gì? Bài viết sau đây sẽ thảo luận một số quan niệm sai lầm trong IELTS Writing mà người học thường mắc phải khi làm bài.
Hạn chế nêu quan điểm cá nhân/lập trường
IELTS Writing có thể được chia thành các dạng bài chính như Cause – Effect/Solution (giải thích nguyên nhân, tác động và giải pháp về một hiện tượng hoặc sự kiện), Discussion (thảo luận nhiều khía cạnh khác nhau của vấn đề, chẳng hạn mặt lợi và hại), Opinion (đưa ra nhận định về một đối tượng hoặc hiện tượng), và Mixed (tức là có sự đan xen nhiều yêu cầu đã nêu ở trên). Khi đề bài đặt những câu hỏi như ‘Do you think…?’, ‘Do you agree or disagree…’, ‘To what extent do you agree or disagree…?’, ‘What is your opinion…?’ hay những hình thức tương tự, người viết phải thể hiện lập trường rõ ràng, đặc biệt trong phần mở bài.
Đối chiếu với thang chấm điểm IELTS Writing, để đạt được từ điểm 7 trở lên, người viết cần ‘present a clear position throughout the response’ (trình bài một lập trường rõ ràng xuyên suốt phần trả lời câu hỏi). Do đó, khi đã xác lập được lập trường cho toàn bài ở phần mở bài, người viết sẽ tiến hành xây dựng 2 đoạn thân bài bổ trợ (và có thể 1 đoạn counter-argument). Đoạn kết bài có vai trò tóm tắt những luận điểm chính và tái khẳng định lập trường của người viết.
Tuy nhiên, đối với các dạng câu hỏi khác, chẳng hạn thảo luận “Discuss the benefits and drawbacks of…”, “What are the advantages and disadvantages of…”, hay tương tự, người viết không nên thể hiện quan điểm cá nhân ngay từ mở bài. Thay vào đó, người viết phải duy trì được tính cân bằng trong đoạn thân bài (phân tích hai khía cạnh của vấn đề), và chỉ nêu lập trường trong phần kết bài, sau khi đã tóm tắt những ý chính đã được thảo luận.
Hạn chế sử dụng từ chỉ người
Như đã phân tích ở trên, người viết không cứng nhắc trong việc né tránh đưa ra quan điểm cá nhân và sử dụng mẫu câu bị động hay lối viết gián tiếp (như One thinks, One believe) để hạn chế sử dụng “I” trong bài. Thay vào đó, cần phân tích đề bài và linh hoạt trong việc trả lời câu hỏi. Quan sát một chơi xổ số bài sau:
“Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own experience or knowledge“ (Nêu lý do cho câu trả lời của bạn và kèm theo những ví dụ liên quan từ kinh nghiệm hoặc kiến thức của bản than).
“To what extent do you agree or disagree?” (Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào)
“Discuss both opinions and give your opinion” (Thảo luận của hai luồng ý kiến và nêu lập trường của bạn)
Những đề bài trên hàm ý người viết có thể và nên sử dụng đại từ nhân xưng khi cần thiết trong bài luận của mình. Nói chung, mặc dù một bài luận IELTS mang tính học thuật cao và đòi hỏi một sự trang trọng nhất định, nhưng nó không nhất thiết phải tuân theo quy chuẩn khắt khe của một bài nghiên cứu học thuật, và nó có thể mang dấu ấn cá nhân với việc sử dụng đại từ nhân xưng.
Tuy nhiên, người viết cũng cần cẩn trọng khi sử dụng “I” trong bài viết. Thứ nhất, người viết có thể xưng “I” trong câu luận đề (thesis statement) ở phần mở bài, chẳng hạn:
“In my opinion, students should not have to wear school uniforms”. (Theo tôi, học sinh không nên mặc đồng phục)
“I do not believe that students should wear school uniforms”. (Tôi không nghĩ rằng học sinh nên mặc đồng phục)
“I agree that wearing school uniforms is necessary for the following reasons”. (Tôi đồng ý rằng việc mặc đồng phục là cần thiết vì những lý do sau)
Lợi ích của việc sử dụng “I” ở đây là người đọc dễ dàng nắm bắt được lập trường của người viết. Như đã đề cập, một tiêu chí quan trọng của IELTS Writing Task 2 là “lập trường rõ rang của tác giả”. Nếu người viết sử dụng những từ thiếu tính cá nhân, có khả năng giám khảo sẽ khó phát hiện và đánh giá luận điểm trong bài. Nguyên tắc này cũng áp dụng với phần kết bài, nơi người viết cần tái khẳng định quan điểm cá nhân. Quan sát ví dụ sau để thấy lập trường rõ ràng của tác giả:
On balance, I would argue that although it is not realistic to remove all opportunities for privately funded research, governments should have the main responsibility for the monitoring and controlling of this. Strong checks and balances need to be in place to ensure future research is ethical and productive.
(Xem xét cân bằng, tôi cho rằng mặc dù việc loại bỏ tất cả các cơ hội cho nghiên cứu do tư nhân tài trợ là không thực tế, nhưng các chính phủ nên có trách nhiệm chính trong việc giám sát và kiểm soát lĩnh vực này. Cần phải kiểm tra và cân bằng vững vàng để đảm bảo nghiên cứu trong tương lai có đạo đức và hiệu quả.)
Sử dụng số liệu và ví dụ cụ thể
Cụ thể, việc trích dẫn báo cáo khoa học nhằm phục vụ cho các công trình nghiên cứu học thuật nhằm (1) thể hiện người viết có hiểu biết sâu rộng về đề tài nghiên cứu của mình, (2) củng cố sức nặng cho lập luận, (3) tránh bẫy đạo văn. Điều này rất khác với một bài IELTS Task 2 gồm khoảng 250 chữ về một chủ đề bất kỳ và được viết trong khoảng 40 phút. Việc trích dẫn một nghiên cứu có thật và liên quan là rất khó, và cũng thêm nhiều giá trị cho bài viết. Mặt khác, IELTS là một kỳ thi đánh giá khả năng ngôn ngữ chứ không phải kiến thức. Người viết nên tập trung vào lập luận và ngôn từ được sử dụng trong bài viết.
Nếu người viết muốn trích dẫn nghiên cứu, không cần phải đi vào chi tiết về công trình nghiên cứu đó (như tác giả, tiêu đề, năm xuất bản) như khi trích dẫn thông thường. Thay vào đó, có thể sử dụng một số cách diễn đạt sau:
Nghiên cứu đã chỉ ra...
Như đã được nhiều lần chỉ ra...
Theo một nghiên cứu mới đây công bố...
Theo nghiên cứu gần đây...
Một báo cáo mới đây đã tiết lộ/chỉ ra/cho thấy
Kết quả nghiên cứu cho thấy...
Một cuộc khảo sát/nghiên cứu được tiến hành chứng minh rằng...
Trong một báo cáo gần đây, đã xuất hiện rằng...
Có bằng chứng gợi ý rằng...
(Nguồn: IELTS với Fiona)