Trong các bài thi Tiếng Anh học thuật nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và biết cách tận dụng tối ưu kho từ vựng ấy. Tuy nhiên, có khá nhiều các cặp từ có thể gây nhầm lẫn cho thí sinh hoặc về mặt ý nghĩa hoặc về mặt chính tả. Bài viết sau đây liệt kê một số các cặp từ dễ gây nhầm lẫn để giúp người học hiểu và sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong phần thi, để từ đó có thể hoàn thành tốt bài thi và đạt được số điểm kỳ vọng.
Key takeaways
Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng quan trọng vì có thể giúp thí sinh tối ưu hoá điểm số và không mắc lỗi dùng sai từ/ dùng từ sai ngữ cảnh.
Phân biệt một số từ/ cụm từ dễ gây nhầm lẫn trong bài thi IELTS: Percent/ Proportion/ Percentage/ Ratio/ Rate; Capital/ Capitol; Historic/ Historical; Alone/ Lonely/ Solitary; Desert/ Dessert; Allude/ Elude; Cite/ Site/ Sight; Principle/ Principal; High/ Tall; Stationary/ Stationery.
Sự quan trọng của việc hiểu và sử dụng từ ngữ chính xác trong phần thi IELTS
Những cặp từ thường gây hiểu nhầm
Phần trăm/ Tỷ lệ phần trăm/ Tỷ lệ/ Tỉ lệ/ Tỷ số
Phần trăm /pə ˈsent/ (a, adv): phần trăm (%)
Ví dụ:
25 percent: 25%
The company announced a 21 percent increase in profits. (Công ty đã công bố lợi nhuận tăng 21%.)
Lưu ý: “Percent” dùng sau một con số và không thêm “s. Danh từ này có 2 cách viết: “percent” theo kiểu Mỹ, viết thành “per cent” theo cách của Anh.
Tỷ lệ phần trăm /pəˈsentɪdʒ/ (n): tỉ lệ phần trăm
→ Lưu ý ngữ pháp: là danh từ đếm được; có thể đi cùng với động từ số ít hoặc số nhiều
Ví dụ:
What percentage of the population is/are overweight? (Bao nhiêu phần trăm dân số thừa cân?)
A high percentage of the female staff are part-time workers. (Một tỷ lệ cao nhân viên nữ là những người làm việc bán thời gian.)
→ percentage of + Danh từ
Ví dụ: There were downward trends in the percentages of people aged 0-14 and 15-64. (Có xu hướng giảm về tỷ lệ phần trăm của những người trong độ tuổi 0-14 và 15-64.)
→ as a percentage
Ví dụ:
The figure is expressed as a percentage. (Con số được biểu thị dưới dạng phần trăm.)
Tỷ lệ /prəˈpɔːʃn/ (n): là một phần của một tổng
→ Lưu ý ngữ pháp: Tương tự “percentage”, “proportion” cũng là là danh từ đếm được; có thể đi cùng với động từ số ít hoặc số nhiều
Ví dụ:
A significant proportion of the books have been translated from other languages. (Một phần đáng kể sách đã được dịch từ các ngôn ngữ khác.)
A higher proportion of Americans go on to higher education than is the case in Britain. (Tỷ lệ người Mỹ học lên đại học cao hơn so với trường hợp ở Anh.)
Tỷ lệ /reɪt/ (n)
→ Lưu ý ngữ pháp: “rate” là danh từ đếm được nên có thể dùng ở dạng số nhiều.
được dùng để đo tốc độ thay đổi của sự vật, sự việc như inflation rate (tỷ lệ lạm phát), growth rate (tỷ lệ tăng trưởng)
Ví dụ:
Figures published today show another fall in the rate of inflation. (Các số liệu được công bố hôm nay cho thấy tỷ lệ lạm phát tiếp tục giảm.)
Most people walk at an average rate of five kilometres an hour. (Hầu hết mọi người đi bộ với tốc độ trung bình là 5 km một giờ.)
được dùng để đo tần suất xảy ra của sự vật, sự việc trong một giai đoạn cụ thể như crime rate (tỷ lệ phạm tội), unemployment rate (tỷ lệ thất nghiệp),...
Ví dụ:
a high success/failure rate (tỷ lệ thành công / thất bại cao)
We have seen a reduction in the crime rate over the last 12 months. (Chúng tôi đã thấy tỷ lệ tội phạm giảm trong 12 tháng qua.)
Local businesses are closing at the rate of three a year. (Các doanh nghiệp địa phương đang đóng cửa với tỷ lệ ba công ty trong một năm.)
Tỷ số /ˈreɪʃiəʊ/ (n)
Mối quan hệ giữa hai nhóm người hoặc sự vật được biểu thị bằng hai con số cho biết nhóm này lớn hơn nhóm kia bao nhiêu
→ Lưu ý ngữ pháp: số nhiều “ratios” và không thể dùng ‘ratio’ thay thế cho “percentage” hay “proportion” do khác nhau về mặt ý nghĩa.
Ví dụ: What is the ratio of men to women in the department? (Tỷ lệ nam và nữ trong khoa là bao nhiêu?)
Vốn/ Thủ đô
Vốn /ˈkæpɪtl/
(1) (n): thủ đô/ của cải hoặc tài sản thuộc sở hữu của một doanh nghiệp hoặc một người và có thể được đầu tư hoặc sử dụng để bắt đầu kinh doanh
Ví dụ:
Ha Noi is the capital of Viet Nam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
He had various ideas on how to raise capital for the project. (Ông đã có nhiều ý tưởng về cách huy động vốn cho dự án.)
capital investment: vốn đầu tư (= tiền đầu tư vào một doanh nghiệp)
capital expenditure/spending: chi tiêu / chi tiêu vốn (= số tiền mà một tổ chức chi cho các tòa nhà, thiết bị, v.v.)
(2) (a) viết hoa/ involving punishment by death (before noun)
Ví dụ:
English is written with a capital ‘E’. (Tiếng Anh được viết hoa ‘E’)
a capital offence (một hành vi phạm tội)
Quốc hội /ˈkæpɪtl/ (n)
Chú ý ngữ pháp: danh từ số ít
(1) (thường theo cụm “the Capitol”) tòa nhà ở Washington DC, nơi Quốc hội Hoa Kỳ (= quốc hội) họp để làm việc về luật mới
(2) một tòa nhà ở mỗi bang của Hoa Kỳ, nơi các chính trị gia gặp nhau để làm việc về luật mới
Ví dụ: the California state capitol (thủ phủ bang California)
Historic/ Lịch sử
Lịch sử /hɪˈstɒrɪk/ (a): quan trọng trong lịch sử
Ví dụ:
the restoration of historic buildings (việc khôi phục các tòa nhà lịch sử)
a historic monument/landmark (một di tích/ cột mốc lịch sử)
Take a tour of historic sites in the old city. (Tham quan các di tích lịch sử trong thành phố cổ.)
It was a great fight, a historic moment in Irish sport. (Đó là một trận chiến tuyệt vời, một khoảnh khắc lịch sử trong thể thao Ireland.)
a historic occasion/events (một dịp/sự kiện lịch sử)
The area is of special historic interest. (Khu vực này được quan tâm đặc biệt về mặt lịch sử.)
The party has won a historic victory at the polls. (Đảng đã giành được chiến thắng lịch sử tại các cuộc thăm dò ý kiến.)
Lịch sử /hɪˈstɒrɪkl/ (a)
Liên quan đến quá khứ/ môn lịch sử; con người hoặc sự kiện trong quá khứ
Ví dụ:
You must place these events in their historical context. (Bạn phải đặt những sự kiện này trong bối cảnh lịch sử của chúng.)
stories based on historical fact (những câu chuyện dựa trên thực tế lịch sử)
This book provides a historical perspective. (Cuốn sách này cung cấp một quan điểm lịch sử.)
a historical novel/setting (một cuốn tiểu thuyết/bối cảnh lịch sử)
Good historical fiction sheds light on the past. (Tiểu thuyết lịch sử hay làm sáng tỏ quá khứ.)
historical documents/records/research. (tài liệu/hồ sơ/nghiên cứu về lịch sử)
→ Lưu ý ngữ pháp: đều là tính từ nên giữ vai trò là tính từ trong câu/ đứng sau danh từ.
Một mình/ Cô đơn/ Đơn độc
Một mình /əˈləʊn/ (a)
(1) một mình; không có người nào bên cạnh
Ví dụ:
Tom is not alone in finding Rick hard to work with.
She did not want to be alone with him. (Cô không muốn ở một mình với anh.)
He was afraid of being alone with his thoughts. (Anh sợ cô đơn với những suy nghĩ của mình.)
He lives alone. (Anh ấy sống một mình.)
I don't like going out alone at night. (Tôi không thích đi chơi một mình vào ban đêm.)
(2) Không có sự giúp đỡ từ người hay vật nào
Ví dụ:
It's hard bringing up children alone. (Thật khó để nuôi dạy con cái một mình.)
The assassin said he had acted alone. (Sát thủ nói rằng anh ta đã hành động một mình.)
Cô đơn /ˈləʊnli/ (a)
(1) cảm giác không vui vì không có bạn bè hay người khác để nói chuyện cùng
Ví dụ: She often feels lonely at night. (Cô ấy thường cảm giác cô đơn về đêm)
(2) (chỉ một tình huống hoặc khoảng thời gian) buồn và ở một mình
Ví dụ:
all those lonely nights at home watching TV (tất cả những đêm cô đơn ở nhà xem TV)
a lonely childhood (một tuổi thơ cô đơn)
She contemplated the lonely walk home. (Cô suy tư về bước đi lẻ loi về nhà.)
These characters live sad and lonely lives. (Những nhân vật này sống cuộc đời buồn bã và cô đơn.)
(3) (chỉ nơi chốn) nơi mà có ít người lui đến hoặc thăm viếng; hẻo lánh; đồng nghĩa với “isolated”
Ví dụ:
a lonely beach (một bãi biển hẻo lánh)
a lonely mountain road ( một con đường núi hẻo lánh)
→ Lưu ý ngữ pháp: chỉ đứng trước danh từ
Đơn độc /ˈləʊnli/ (a)
(1) hoàn thành một mình, không có người khác giúp
Ví dụ:
She enjoys long solitary walks. (Cô ấy thích đi bộ dài trong cô đơn.)
He led a solitary life. (Ông sống một cuộc sống đơn độc.)
→ Lưu ý ngữ pháp: chỉ đứng trước danh từ
(2) (chỉ người hoặc vật) tận hưởng việc ở một mình, thường xuyên dành thời gian để ở một mình
Ví dụ:
He was a solitary child. (Anh là một đứa trẻ đơn độc.)
Tigers are solitary animals. (Hổ là loài động vật sống đơn độc.)
(3) (chỉ người, vật hoặc nơi chốn) một mình, không có ai xung quanh; đồng nghĩa với từ “single”
Ví dụ:
a solitary farm (một trang trại đơn độc)
A solitary light burned dimly in the hall. (Một ngọn đèn lẻ loi cháy lờ mờ trong đại sảnh.)
Sa mạc/ Món tráng miệng
Desert (n) /ˈdezət/: vùng sa mạc
Ví dụ:
the Sahara Desert (sa mạc Sahara)
They travelled many miles across burning desert sands. (Họ đã đi nhiều dặm trên sa mạc cát cháy.)
Occasionally, we passed a desert oasis surrounded by small tracts of grass and shrub. (Thỉnh thoảng, chúng tôi đi ngang qua một ốc đảo sa mạc được bao quanh bởi những mảng cỏ và cây bụi nhỏ.)
→ (Nghĩa bóng) The town has become a cultural desert.
Thị trấn đã trở thành một sa mạc văn hóa (= một nơi không có văn hóa)
Dessert (n) /dɪˈzɜːt/: món tráng miệng
Ví dụ:
What's for dessert? (Tráng miệng có món gì?)
a rich chocolate dessert (Món tráng miệng socola béo ngậy)
→ Lưu ý chung về ngữ pháp: đều là danh từ chỉ vật.
Avoid / Refer
Evade /i'lu:d/ (v): tránh khỏi, lảng tránh, vượt ngoài tầm hiểu biết.
→ elude somebody/something: cố gắng/xoay xở để tránh hoặc thoát khỏi ai đó / cái gì đó, đặc biệt là theo một cách thông minh; trốn tránh ai đó
Ví dụ:
The two men managed to elude the police for six weeks. (Hai người đàn ông đã trốn tránh được cảnh sát trong sáu tuần.)
How did the killer elude detection for so long? (Làm thế nào mà kẻ giết người lại trốn tránh sự phát hiện trong thời gian dài như vậy?)
→ elude somebody: trốn tránh, lẩn tránh, làm cho không thể đạt được điều gì đó
Ví dụ:
He was extremely tired but sleep eluded him. (Anh đã vô cùng mệt mỏi nhưng giấc ngủ lại trốn tránh anh.)
They're a popular band but chart success has eluded them so far. (Họ là một ban nhạc nổi tiếng nhưng họ không thành công trên bảng xếp hạng cho đến nay.)
Finally he remembered the tiny detail that had eluded him the night before. (Cuối cùng anh ta cũng nhớ ra chi tiết nhỏ bé đã lẩn tránh anh ta vào đêm hôm trước.)
Refer /ə'lu:d/ (v)
Nói đến ai/cái gì một cách rút gọn hoặc gián tiếp; ám chỉ; nói bóng gió.
→ allude to somebody/something: (dùng trong trường hợp trang trọng) đề cập đến điều gì đó một cách gián tiếp
Ví dụ:
The problem had been alluded to briefly in earlier discussions. (Vấn đề đã được ám chỉ ngắn gọn trong các cuộc thảo luận trước đó.)
→ Lưu ý chung về ngữ pháp: đều là động từ nên cần tuân theo 1 số cấu trúc dùng chung nhất định như đã đề cập ở trên.
Quote/ Location/ Vision
Quote /sait/ (v)
(1) nêu/trích dẫn.
→ cite something: nêu/ trích dẫn cái gì
Ví dụ:
She cited examples of companies the city has helped relocate or expand. (Bà nêu ví dụ về các công ty mà thành phố đã giúp di dời hoặc mở rộng.)
→ cite somebody/something in something: nêu/ trích dẫn ai/ cái gì trong cái gì
Ví dụ:
She is the author most often cited in his work. (Cô ấy là tác giả thường được trích dẫn nhiều nhất trong tác phẩm của anh ấy.)
She was cited in the divorce proceedings. (Cô đã được viện dẫn trong thủ tục ly hôn.)
(2) cite somebody (for something) đề cập đến ai đó một cách chính thức hoặc công khai vì họ đáng được khen ngợi đặc biệt; khen ngợi
Ví dụ: He was cited for bravery. (Anh ta được khen ngợi vì sự dũng cảm.)
Location /sait/ (n)
Địa điểm, khu đất (để xây dựng), nơi xảy ra việc gì đó
Ví dụ:
The government has announced the proposed site for the airport. (Chính phủ đã công bố địa điểm được đề xuất cho sân bay.)
The inspector may need to make a site visit. (Người kiểm tra có thể cần phải đến thăm địa điểm.)
→ on site: có sẵn
Ví dụ:
All the materials are on site so that work can start immediately. (Tất cả các tài liệu đều có tại chỗ để công việc có thể bắt đầu ngay lập tức.)
→ at the site of something: nơi mà mới diễn ra việc gì đó
Ví dụ: People laid flowers at the site of the accident. (Người dân đặt hoa tại nơi xảy ra vụ tai nạn)
Vision /sait/
(1) (n): thị lực; đồng nghĩa với từ “eyesight”
Ví dụ:
She has very good sight. (Cô ấy có thị giác rất tốt.)
It's important that you have regular sight tests. (Điều quan trọng là bạn phải kiểm tra thị lực thường xuyên.)
→ to lose your sight: mất thị lực
Ví dụ:
The disease has affected her sight badly, which means that she stands a high chance of losing her sight sooner or later. (Căn bệnh đã ảnh hưởng trầm trọng đến thị giác của cô ấy, điều đó có nghĩa là cô ấy có khả năng cao bị mất thị lực.)
→ sight of somebody/something: trong tầm nhìn của ai đó
Ví dụ:
She kept sight of him in her mirror. (Cô luôn nhìn thấy anh trong gương của mình.)
She caught sight of a car in the distance. (Cô bắt gặp một chiếc ô tô ở đằng xa.)
After ten days at sea, we had our first sight of land. (Sau mười ngày lênh đênh trên biển, chúng tôi đã có cái nhìn đầu tiên về đất liền.)
→ at the sight of somebody/something: nhìn thấy ai đó/ cái gì đó
Ví dụ:
I have been known to faint at the sight of blood. (Tôi đã được biết là đã ngất xỉu khi nhìn thấy máu.)
→ on sight: trong tầm ngắm
Ví dụ:
The soldiers were given orders to shoot on sight. (Những người lính được lệnh bắn tất cả những gì trong tầm ngắm của họ.)
→ out of somebody's sight: ngoài tầm nhìn
Ví dụ:
She never lets her daughter out of her sight. (Cô ấy không bao giờ để con gái mình khuất tầm mắt/luôn giữ con gái ở nơi cô ấy có thể nhìn thấy)
(2) (v) = quan sát, nhìn thấy một cách bất ngờ, đặc biệt là thứ mà đang tìm kiếm
Ví dụ:
After twelve days at sea, they sighted land. (Sau mười hai ngày lênh đênh trên biển, họ đã nhìn thấy đất liền.)
→ Lưu ý: dùng trong trường hợp trang trọng.
Principle/ Head
Head /'prinsəpl/
(1) (n) hiệu trưởng (trường phổ thông)
Ví dụ:
The regulations have been opposed by local high school principals. (Các quy định đã bị phản đối bởi các hiệu trưởng trường trung học địa phương.)
(2) (adj) chính, chủ yếu
Ví dụ:
The principal reason for this omission is lack of time. (Lý do chính cho sự thiếu sót này là việc thiếu thời gian.)
New roads will link the principal cities of the area. (Những con đường mới sẽ liên kết các thành phố chính của khu vực.)
My principal concern is to get the job done fast. (Mối quan tâm chính của tôi là hoàn thành công việc nhanh chóng.)
Principle / 'prinsəpl/ (n): nguyên tắc, luật lệ
→ stick to your principles: bám sát, tuân thủ nguyên tắc
Ví dụ: Stick to your principles and tell him you won't do it. (Hãy tuân thủ các nguyên tắc của bạn và nói với anh ấy rằng bạn sẽ không làm điều đó.)
→ against your principles: trái với nguyên tắc
Ví dụ:
I refuse to lie about it; it's against my principles. (Tôi từ chối nói dối về điều đó; nó trái với nguyên tắc của tôi)
→ on principle: về nguyên tắc
Ví dụ: He doesn't invest in the arms industry on principle. (Về nguyên tắc, ông ấy không đầu tư vào ngành công nghiệp vũ khí.)
→ principle for something/ doing something: nguyên tắc làm gì đó
Ví dụ:
Draft principles for the management of shared natural resources (dự thảo các nguyên tắc quản lý tài nguyên thiên nhiên dùng chung)
A document setting out principles for resolving the dispute (một tài liệu đưa ra các nguyên tắc để giải quyết tranh chấp)
High/ Tall
Tall /tɔːl/ (a): chủ yếu được dùng để nói về chiều cao của người, cây cối, các tòa nhà, và một số vật khác có chiều cao lớn hơn chiều rộng của nó như cây cột điện.
Ví dụ: Burj Khalifa is the tallest building in the world. (Burj Khalifa là tòa nhà cao nhất thế giới.)
High /haɪ/ (a): cao, dùng trong các trường hợp còn lại. Dùng để nói về các trường hợp đo khoảng cách từ dưới lên trên. Ví dụ như đo chiều cao từ chân núi lên đỉnh núi.
Ví dụ: Mount Everest is the highest mountain in the world. (Đỉnh Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới)
→ Lưu ý: Trong đo lường, “tall” dùng cho người, “high” dùng cho vật.
Ví dụ: How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)
- I am 1m6 tall. (Tôi cao 1m6)
That tree is about 30m high. (Cái cây kia cao khoảng 30m).
→ Không sử dụng: How high are you?
Stationary/ Fixed
Fixed /ˈsteɪʃənri/ /ˈsteɪʃəneri/ (a)
(1) bất động, đứng yên
Ví dụ: I walked down one of the stationary escalators. (Tôi bước xuống một trong những thang cuốn đứng yên.)
(2) không thay đổi về mặt số lượng/ điều kiện; ổn định. Tính từ đồng nghĩa với từ “static”
Ví dụ:
Prices on the stock market, which have been stationary/static, are now rising again.(Giá trên thị trường chứng khoán, vốn đã ổn định, nay đang tăng trở lại.)
Stationery /ˈsteɪʃənri/ /ˈsteɪʃəneri/ (n): văn phòng phẩm; 1 loại giấy có chất lượng tốt chuyên để viết thư.
Ví dụ: When school finished he threw all of his stationery away as he no longer needed it. (Khi tan học, anh ấy đã ném tất cả văn phòng phẩm của mình đi vì anh ấy không còn cần chúng nữa.)
→ Lưu ý chung về loại từ: “stationary” là tính từ còn “stationery” là danh từ không đếm được.
Bài tập thực hành
Percent/ Proportion
The _______________ of money spent on furniture has increased 15 _______________.
Capital/ Capitol
Changes occured in the _______________ city is the result of discussion that took place in the _______________.
Historic/ Historical
The story based on _______________ fact tells about the _______________victory of a country.
Alone - Lonely
She lives _______________and often feels _______________.
Desert/ Dessert
We never believed the moment they told us that they had had ice-cream as _______________ in a _______________ oasis.
Eluded/ Alluded
During the dinner, the problem related to the time when she had _______________ her violent husband was _______________ to.
Cited/ Site/ Sighted
As _______________ by the police, the witnesses were asked whether they _______________ any suspects on the _______________ of the accident.
Principle/ Principal
The _______________ said that students should wear uniforms on_______________.
High/ Tallest
She is the _______________ student in this class but that shelf is still too _______________ for her to reach.
Stationary/ Stationery
While I was selecting some _______________ for my workplace, there was an accident involving a car and a _______________ bicycle.
Đáp án:
The percentage of expenditure on furnishings has risen to 15 percent. (Tỷ lệ chi tiêu cho đồ nội thất đã tăng lên 15 phần trăm.)
The alterations in the capital city result from discussions held in the legislative building. (Những sự thay đổi tại thủ đô là kết quả của cuộc thảo luận diễn ra tại toà nhà lập pháp.)
The narrative, rooted in historical events, narrates the historic triumph of a nation. (Câu chuyện dựa trên sự kiện lịch sử kể về chiến thắng lịch sử của một quốc gia.)
Living alone, she frequently experiences solitude. (Sống một mình, cô thường cảm thấy cô đơn.)
We never trusted the instance when they informed us they had consumed ice cream as dessert in an oasis amidst the desert. (Chúng tôi không bao giờ tin vào lúc họ cho biết rằng họ đã ăn kem làm món tráng miệng trong một ốc đảo ở giữa sa mạc.)
During the meal, reference was made to the issue concerning the occasion she evaded her abusive spouse. (Trong bữa ăn, đã đề cập đến vấn đề liên quan đến lúc cô tránh né chồng bạo hành.)
As mentioned by law enforcement, the eyewitnesses were questioned regarding whether they observed any suspects at the scene of the incident. (Như được đề cập bởi cảnh sát, các nhân chứng đã được hỏi liệu họ có nhìn thấy bất kỳ nghi phạm nào tại hiện trường vụ việc hay không.)
The head of the school asserted that students should don uniforms as a matter of principle. (Hiệu trưởng khẳng định rằng học sinh nên mặc đồng phục về nguyên tắc.)
She holds the title of tallest student in this class, yet that shelf is beyond her reach due to its height. (Cô ấy được xem là học sinh cao nhất trong lớp này, nhưng cái giá kia quá cao nên cô ấy không thể với đến.)
While I was picking out some office supplies for my workplace, there was a collision between a car and a stationary bicycle. (Trong lúc tôi đang chọn một số vật dụng văn phòng cho nơi làm việc của mình, đã xảy ra một vụ va chạm giữa một chiếc ô tô và một chiếc xe đạp đứng yên.)