Key takeaway |
---|
Một số từ đa nghĩa thông dụng và cơ bản được đề cập trong bài viết:
|
Định nghĩa của từ ngữ đa nghĩa
Một ví dụ về từ đa nghĩa là từ “dish”. Nếu tra từ điển, chúng ta thấy món ăn đó có nhiều định nghĩa về danh từ “dish”
“It's your turn to wash the dishes”. → Ở đây “dish” có nghĩa là vật dùng để đựng thức ăn.
“How long does it take to cook this dish?” '→ Ở đây “dish” có nghĩa là món ăn
Nhìn chung, từ đa nghĩa là một khía cạnh quan trọng của tiếng Anh và cần được hiểu và sử dụng đúng cách để người học có thể truyền đạt ý của mình một cách chính xác và trôi chảy.
Lợi ích của việc học từ ngữ đa nghĩa trong kỳ thi IELTS
Kỹ năng Nói và Viết
Đối với kỹ năng Speaking và Writing trong bài thi IELTS, việc học từ đa nghĩa giúp cho chúng ta mở rộng vốn từ. Khi chúng ta học một từ có nhiều nghĩa, thực chất chúng ta đang học nhiều từ cùng một lúc. Biết vận dụng các từ đó vào các tình huống khác nhau một cách linh hoạt sẽ là yếu tố để tăng điểm Lexical Resource trong bài thi Speaking và Writing.
Kỹ năng Nghe và Đọc
Khi đọc và nghe các đoạn văn trong kỳ thi IELTS, bạn sẽ gặp nhiều từ có nhiều nghĩa khác nhau. Nếu bạn không biết được nghĩa chính xác của từ đó trong ngữ cảnh, bạn sẽ dễ dàng gặp khó khăn trong việc hiểu nội dung của đoạn văn. Vì vậy, học từ đa nghĩa có thể nâng cao kỹ năng hiểu ý (Comprehension skill). Kỹ năng này phụ thuộc vào khả năng hiểu ý nghĩa của từng từ cũng như mối quan hệ giữa chúng trong một câu hoặc văn bản, giúp làm bài thi kỹ năng Listening và Reading tốt hơn.
Ví dụ: Travel is a marker of status in modern societies and is also thought to be necessary for good health. The role of the professional, therefore, is to cater for the needs and tastes of the tourists in accordance with their class and overall expectations.
(Tourism, IELTS Reading Test)
→ Từ “class” ở đây có nghĩa là “tầng lớp” chứ không phải nghĩa “lớp học” thường thấy.
Vì vậy, có thể thấy việc học nhiều nghĩa thông dụng của một từ vựng là rất cần thiết cho cả 4 kỹ năng của bài thi IELTS. Tiếp theo đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ đa nghĩa thường thấy trong bài thi IELTS cùng với một số ví dụ để hiểu rõ cách sử dụng của chúng trong từng ngữ cảnh.
Một số từ ngữ đa nghĩa thường xuất hiện trong IELTS
Cửa hàng
Phiên âm: Store /stɔːr/
Với loại từ là danh từ, “store” có nghĩa là “cửa hàng”, “cửa hiệu” nơi chúng ta có thể mua sắm nhiều món đồ.
Ví dụ: He's got a job demonstrating kitchen equipment in a department store. (Anh ấy làm công việc giới thiệu thiết bị nhà bếp trong một cửa hàng bách hóa)
Với loại từ là động từ, “store” có nghĩa là “tích trữ”, “dự trữ”, hoặc là “cất”
Ví dụ: We store the garden tools in a shed in the backyard. (Chúng tôi cất dụng cụ làm vườn trong nhà kho ở sân sau)
Vegetation
Phiên âm: Plant /plɑːnt/
Với loại từ là danh từ, “plant” có nghĩa là “cây cối”, “thực vật”. Đây chính là nghĩa phổ biến và thường thấy của từ này.
Ví dụ: Bees pollinate the plants by carrying the pollen from one flower to another. (Ong thụ phấn cho cây bằng cách mang phấn hoa từ hoa này sang hoa khác)
Đồng thời, “plant” còn mang nghĩa là “nhà máy”, thường chỉ các nhà máy sản xuất công nghiệp nặng. Đây là từ vừng thường xuất hiện trong các bài thi IELTS về chủ đề sản xuất.
Ví dụ: Two more car-assembly plants were closed by the strike. (Hai nhà máy lắp ráp ô tô khác đã bị đóng cửa bởi cuộc đình công)
“Plant” với từ loại là động từ thì có nghĩa là “trồng”, “gieo”
Ví dụ: We planted trees in our new garden. (Chúng tôi trồng cây trong khu vườn mới của mình)
Operate
Phiên âm: /rʌn/
Với từ loại động từ, nghĩa phổ biến nhất của “run” là “chạy” - hành động chỉ người và vật di chuyển, nhanh hơn so với đi bộ.
Ví dụ: The father had to run to keep up with his children.(Người bố phải chạy để theo kịp những đứa con của ông)
Mở rộng: “run for something” có nghĩa là “chạy nhanh để có được hoặc tránh một cái gì đó” hoặc “tranh cử”
Ví dụ 1: The picnickers ran for the shelter when the rain started to fall(Những người dã ngoại chạy nhanh tìm nơi trú ẩn khi mưa bắt đầu rơi)
Ví dụ 2: The CEO of the company announced that she is running for President of the United States.(Giám đốc điều hành của công ty đã thông báo rằng cô ấy đang tranh cử Tổng thống Hoa Kỳ)
“Run” động từ còn có nghĩa là “di chuyển”.
Ví dụ 1: Trains are still running, despite the snow(Chuyến tàu vẫn chạy, mặc dù tuyết rơi)
Ví dụ 2: The mountain range runs North and South(Dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam)
“Run” còn có nghĩa là “vận hành”, “kiểm soát”. Nghĩa này thường được dùng cho máy móc, xe cộ, hay công việc kinh doanh.
Ví dụ 1: Do you know how to run this sort of machinery?(Bạn có biết làm thế nào để vận hành/sử dụng loại máy móc này?) → Ở đây “run” có nghĩa là vận hành (=operate).
Ví dụ 2: He's been running his own company since he left school.(Anh ấy đang điều hành một công ty riêng của mình kể từ khi rời ghế nhà trường)
Solution
Phiên âm: /kiː/
Đối với từ loại danh từ, “key” có nghĩa là “chìa khoá” - đây là nghĩa phổ biến, thông dụng của từ này
Ví dụ: Give me the car keys - you're in no fit state to drive.(Đưa tôi chìa khoá ô tô - bạn đang không tỉnh táo để lái xe)
Danh từ “key” còn có nghĩa là “phần quan trọng nhất để đạt được một cái gì đó hoặc giải quyết một tình huống’, “giài pháp” - chìa khoá theo nghĩa bóng. Cấu trúc là “key to sth”
Ví dụ: Education is the key to the country's success.(Giáo dục là chìa khoá cho sự thành công của đất nước)
Đối với từ loại tính từ, “key” có nghĩa là “rất quan trọng và có nhiều ảnh hưởng”. Từ này đồng nghĩa với “important”
Vì dụ: The control of inflation is a key component of the government's economic policy.(Việc kiểm soát lạm phát là một phần quan trọng trong chính sách kinh tế của chính phủ)
Thực hành
As recently as 1993, engineers achieved a significant breakthrough by uncovering turbo codes - which closely approach Shannon’s ultimate limit for the maximum rate at which data can be reliably transmitted, and now play a pivotal role in the mobile videophone revolution.
(Information theory - the big idea, IELTS Reading Test)
a. Noun: a piece of metal that has been cut into a special shape and is used for opening or closing a lock
b. Noun: the most important part of achieving something or explaining a situation
c. Adjective: very important and having a lot of influence on other people or thingsHistorically, textile dyes were derived from natural sources such as plants and animal excretions. Some of these, like the glandular mucus of snails, were challenging to obtain and exceedingly costly.
(William Henry Perkin, IELTS Reading Test)
a. Noun: a living thing that grows in earth
b. Noun: a factory in which a particular product is made or power is producedAnts hoard food, fend off attackers, and employ chemical signals to communicate with each other in the event of an attack.
(Ant Intelligence, IELTS Reading Test)
a. Noun: a large shop where you can buy many different types of goods
b. Verb: to put or keep things in a special place for use in the future
Đáp án
c
a
b