
1. Từ nối là gì?
Từ nối là những từ được dùng để liên kết các câu, mệnh đề hoặc các câu để thể hiện sự tương phản, điều kiện, so sánh, mục đích, giả định, ...
Những từ liên kết này được sử dụng để kết nối ý tưởng. Chúng ta có thể dùng linking words trong IELTS writing để minh họa, lập lý do kết quả, bổ sung thông tin, tóm tắt, sắp xếp trình tự thông tin một cách logic,... Từ nối có thể xuất hiện ở đầu câu, ở giữa câu hoặc giữa hai dấu phẩy, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.
2. Các loại từ nối thông dụng trong IELTS Writing
Dưới đây là 13 loại từ nối mà bạn thường gặp trong tiếng Anh:
- Comparison: Dùng để so sánh
- Sequencing ideas: Dùng để sắp xếp ý tưởng
- Generalisation: Thể hiện khái quát hóa
- Restatement: Nhắc khía cạnh khác
- Summary: Dùng để tóm tắt
- Condition: Thể hiện điều kiện
- Result: Dùng để chỉ kết quả
- Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
- Addition: Dùng để bổ sung
- Reason: Dùng để chỉ lý do
- Transition Words – Illustration: Dùng để minh họa
- Contrast: Dùng để thể hiện sự tương phản
- Concession: Nhượng bộ
3. Những từ nối quan trọng trong tiếng Anh
Từ nối – So sánh (Comparison)
Dưới đây là các từ nối được sử dụng trong so sánh giống như từ hai đối tượng trở lên:
- Similarly: Tương tự
- In the same way: Theo cùng một cách
- Correspondingly: Tương ứng
- Similar to: Tương tự như
- Same as: Giống như
- Equally: Bằng nhau
- Compare/compare(d) to (with): So sánh / so sánh với
- By the same token: Bởi lẽ ấy
- Likewise: Tương tự như vậy
- Just as: Cũng như
- Like/Just like: Giống như
- As… as…: …. (tính từ) như ai/cái gì
Ví dụ: Like Minh, I like to hang out somewhere less crowded. (Giống như Minh, tớ thích chơi chỗ nào đó bớt đông hơn.)
Từ nối – Kết quả (Result)
Đây là loại từ nối dùng để biểu thị kết quả của một sự việc, hành động được đề cập trước đó.
- As a result: Kết quả là
- As a consequence (of): Như một hệ quả của
- Thereby: Do đó
- Therefore: Vì thế
- Thus: Như vậy
- Eventually: Cuối cùng
- Consequently: Hậu quả là
- Hence: Vì thế
- For this reason: Vì lý do này
Ví dụ: His car is broken. As a result, he can’t make it to the show. (Xe ô tô của anh ấy đang hỏng. Kết quả là anh ấy không thể đến chương trình.)
Từ nối – Bổ sung (Addition)
Đây là dạng từ nối dùng để thêm vào ý được đề cập trước đó, cụ thể:
- Additionally / an additional: Ngoài ra / bổ sung
- Furthermore: Hơn nữa
- Also: Cũng thế
- Too: Quá
- Likewise: Tương tự như vậy
- As well as that: Cũng như
- Along with: Cùng với
- Besides: Ngoài ra
- In addition: Ngoài ra
- Moreover: Hơn thế nữa
- Not only…but also: Không những … mà còn
- In addition to this: Thêm vào đó
- Apart from this: Ngoài việc này
Ví dụ: Not only Mr. Bean but also his wife love music. (Không chỉ ngài Bean mà cả vợ anh ấy cũng yêu âm nhạc.)
Từ nối – Nhấn mạnh (Emphasis)
Được sử dụng để bổ sung và nhấn mạnh lại các mệnh đề trong câu cụ thể:
- Obviously: Chắc chắn, rõ ràng, hiển nhiên
- Undoubtedly: Không còn nghi ngờ gì
- Especially: Đặc biệt
- Indeed: Thực sự
- Clearly: Rõ ràng
- Without a doubt: Không còn nghi ngờ gì
- Unquestionably: Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì
- Certainly: Chắc chắn
- Definitely: Chắc chắn
- Particularly: Cụ thể, đặc biệt
- In particular: Cụ thể, đặc biệt
- Importantly: Quan trọng
- Of course: Tất nhiên
- Absolutely: Chắc chắn
- It should be noted: Cần lưu ý
- Above all: Trên hết
- Positively: Tích cực
Ví dụ: Importantly, he needs to learn how to save money. (Quan trọng, anh ta cần học cách tiết kiệm tiền.)
Từ nối – Lý do (Reason)
Được dùng để liên kết với các mệnh đề chỉ nguyên nhân, cung cấp lý do cho một sự việc nào đó.
- Because: Bởi vì
- Because of: Bởi vì chuyện gì đó
- With this in mind: Với ý nghĩ này
- In fact: Trong thực tế
- In order to: Để mà
- Due to: Do là
- Owing to: Do
Ví dụ: Due to the bad weather, many people left the stadium. (Do thời tiết xấu, nhiều người rời khỏi sân vận động.)
Từ nối – Tương phản (Contrast)
Được sử dụng để biểu thị sự tương phản, so sánh sự khác biệt, hoặc khía cạnh đối lập với mệnh đề hoặc ý được nhắc đến trước đó.
- Unlike: Không giống, không thích
- Nevertheless: Tuy nhiên
- However/Nonetheless: Tuy nhiên
- On the other hand: Mặt khác
- Nonetheless: Tuy nhiên
- Despite / in spite of: Mặc dù / mặc dù
- Although/Even though/ though: Mặc dù
- In contrast (to): Trái ngược với
- While: Trong khi
- Otherwise: Mặt khác
- Whereas: Trong khi
- Alternatively: Hoặc, thay vào đó
- Conversely: Ngược lại
- Even so: Ngay cả như vậy
- Differing from: Khác với
- Contrary to: Trái với
Ví dụ: Although I am not very smart, I am strong. (Mặc dù tôi không thông minh cho lắm, tôi khoẻ mạnh.)
Từ nối – Dẫn chứng (Illustration)
Sử dụng khi muốn cung cấp các ví dụ minh họa.
- For example/ For instance: Ví dụ
- Such as: Như là
- Including: Bao gồm, kể cả
- Namely: Cụ thể
- In this case: Trong trường hợp này
- Proof of this: Bằng chứng này
- Like: Giống
- To demonstrate/ To clarify: Để chứng minh / Để làm rõ
- As: Như, giống như
- That is: Đó là
- To paraphrase: Để diễn giải
- In other words: Nói cách khác
Ví dụ: My grandmother loves many types of animals. For example goats, birds, cows, sheep, cats,… (Bà của tôi thích nhiều loài động vật. Ví dụ: dê, chim, bò, cừu, mèo,…)
Từ nối – Sắp xếp ý tưởng (Sequencing ideas)
Được dùng để đánh dấu và sắp xếp thứ tự của các ý tưởng trong câu.
- First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất
- Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất
- Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
- Meanwhile: Trong khi đó
- At the same time: Đồng thời
- Previously: Trước đây
- On the one hand: Một mặt
- On the other hand: Mặt khác
- Firstly/First: Đầu tiên
- Secondly/Second: Thứ hai
- Thirdly/Third: Thứ ba
- To begin with: Đầu tiên là, để bắt đầu
- Following: Tiếp theo
- Following this: Theo sau đó
- Afterwards: Sau đó
- After: Sau
- After this/that: Sau đó
- Then: Sau đó
- Simultaneously: Đồng thời
- During: Trong khi
- Finally: Cuối cùng
- Lastly: Cuối cùng
- As soon as: Ngay khi
- Above all: Trên hết
Ví dụ: Finally, I will give you some homework. (Cuối cùng, tôi sẽ giao cho các bạn bài tập về nhà.)