Biến âm điệu của yi và bu
I. 一 /yī/ là gì?
一, phiên âm yī, ý nghĩa chính là số 1, nhất, một. Bên cạnh đó, chữ Hán này còn chứa đựng những ý nghĩa bổ sung:
Đồng nhất, như nhau. |
|
Cái khác, một cái khác. |
|
Cả, đầy. |
|
Chuyên tâm. |
|
Dùng giữa động từ lặp lại phần lớn là đơn âm. |
|
Dùng trước động từ. |
|
II. 不 /bù/ là gì?
Trước khi tìm hiểu về biến âm điệu của yi và bu (一 và 不) trong tiếng Trung, Mytour sẽ giải thích về Hán tự 不.
不, phiên âm bù, mang ý nghĩa chính là không, thường đứng trước động từ, từ tượng hình và từ phó biểu thị sự phủ định. Bên cạnh đó, 不 còn có những lớp ý nghĩa khác:
Bất, phi, vô, không (thêm vào trước danh từ, ngữ danh từ để tạo thành hình dung từ). |
|
Không cần, khỏi cần. |
|
III. Biến âm điệu của Yi và Bu (一 và 不) trong tiếng Trung
Cùng Mytour học về kiến thức về ngữ âm biến điệu của yi và bu trong tiếng Trung dưới đây nhé!
1. Biến âm điệu Yi (一)
Khi tìm hiểu về kiến thức về ngữ âm biến điệu của yi và bu (一 và 不), đầu tiên Mytour sẽ hướng dẫn bạn về biến âm điệu của 一 nhé!
- Khi 一 đứng một mình hoặc khi là số đếm, số thứ tự thì vẫn đọc là yī - thanh 1 (nghĩa là không thay đổi thanh điệu).
- Khi “一” đứng trước thanh 4 thì sẽ biến điệu, đọc thành thanh 2.
Chữ Hán | Biến điệu của yi và bu |
一万 (một vạn) | yī + wàn ➞ yí wàn |
一次 (một lần) | yī + cì ➞ yí cì |
一定 (nhất định) | yī + dìng ➞ yí dìng |
一半 (một nửa) | yī + bàn ➞ yí bàn |
一共 (tổng cộng) | yī + gòng ➞ yí gòng |
- Khi 一 đứng trước các thanh 1, 2 và 3 thì sẽ biến điệu thành thanh 4.
Hán tự/Ý nghĩa | Biến điệu của yi và bu |
Đứng trước thanh 1 | |
一天 (một ngày) | yī + tiān ➞ yì tiān |
一般 (tầm thường, bình thường) | yī + bān ➞ yì bān |
一边 (một bên) | yī + biān ➞ yì biān |
Đứng trước thanh 2 | |
一时 (một lúc) | yī + shí ➞ yì shí |
一群 (một nhóm)
| yī qún ➞ yì qún |
一条 (một miếng) | yī tiáo ➞ yì tiáo |
一团 (1 đội, 1 lũ, 1 nhóm) | yī tuán ➞ yì tuán |
Đứng trước thanh 3 | |
一举 (một lần hành động) | yī + jǔ ➞ yì jǔ |
一早 (sáng sớm) | yī zǎo ➞ yì zǎo |
一手 (khéo tay, một tay) | yī shǒu ➞ yì shǒu |
一体 (một khối, nhất thể) | yì tǐ ➞ yì tǐ |
- 一 khi đứng trước động từ trùng lặp thì sẽ biến thành thanh nhẹ:
看一看 (xem thử xem) | kàn yi kàn |
听一听 (nghe thử đi) | tīng yi tīng |
尝一尝 (nếm thử) | cháng yi cháng |
问一问 (hỏi xem) | wèn yi wèn |
Xem đoạn video đầy đủ về sự biến đổi 一 tại đây:
2. Biến đổi của Bu (不)
Tiếp tục trong bài học về âm điệu của yi và bu, Mytour sẽ hướng dẫn về phần biến đổi bu 不.
- Khi “不” đứng một mình hoặc ở cuối câu thì sẽ giữ nguyên thanh điệu (thanh 4).
- Khi “不” đứng trước thanh 4 thì sẽ biến điệu thành thanh 2.
Chữ Hán | Biến điệu của yi và bu |
不要 (không cần) | bù + yào ➞ bú yào |
不但 (không chỉ) | bù + dàn ➞ bú dàn |
不是 (không phải) | bù + shì ➞ bú shì |
不信 (không tin) | bù + xìn ➞ bú xìn |
- Sau 不 là các âm mang thanh 1, 2 hoặc 3 thì vẫn đọc thanh 4.
Chữ Hán | Biến điệu của yi và bu |
不吃 (không ăn) | bù chī |
不行 (không được) | bù xíng |
不好 (không tốt) | bù hǎo |
不喝 (không uống) | bù hē |
不学 (không học) | bù xué |
不想 (không muốn) | bù xiǎng |
- Khi đứng trước từ trùng lặp sẽ biến thành thanh nhẹ.
Chữ Hán | Biến điệu của yi và bu |
来不来 (đến hay không) | lái bù lāi ➞ lái bu lái |
多不多 (nhiều không) | duō bù duō ➞ duō bu duō |
忙不忙 (bận không) | máng bù máng ➞ máng bu máng |
甜不甜 (ngọt không) | tián bù tián ➞ tián bu tián |
IV. Biến thể của từ hoặc câu có nhiều thanh 3
Ngoài kiến thức về biến thể của yi và bu trong tiếng Trung, để phát âm chuẩn và giao tiếp thành thạo, bạn cần học thuộc lòng kiến thức về biến thể của từ hoặc câu có nhiều thanh 3, cụ thể:
1. 2 âm tiết thanh 3 liền nhau
Trong tiếng Trung, khi 2 âm tiết thanh 3 liền nhau, âm tiết đầu tiên sẽ chuyển thành thanh 2, âm tiết thứ 2 vẫn giữ nguyên thanh 3. Hãy xem các ví dụ sau để hiểu rõ hơn!
你好 (xin chào) | nǐ hǎo ➞ ní hǎo |
美好 (tốt đẹp) | měi hǎo ➞ méi hǎo |
想买 (muốn mua) | xiǎng mǎi ➞ xiáng mǎi |
管理 (quản lý) | guǎn lǐ ➞ guán lǐ |
2. Khi có 3 âm tiết thanh 3 đi cùng nhau
Khi có 3 âm tiết thanh 3 đi liền nhau, âm tiết đầu và âm thứ hai sẽ đọc thành thanh 2, còn âm thứ ba sẽ giữ nguyên thanh 3.
管理者 (Giám đốc, quản lý) | guǎnlǐ zhě ➞ guánlí zhě |
展览馆 (hội trường triển lãm) | zhǎnlǎn guǎn ➞ zhánlán guǎn |
Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt khác, âm tiết đầu và âm cuối vẫn giữ nguyên thanh 3, nhưng âm thứ hai sẽ đọc thành thanh 2.
我给你 (tôi cho cậu) | Wǒ gěi nǐ ➞ wǒ géi nǐ |
我请你 (tôi mời cậu) | Wǒ qǐng nǐ ➞ wǒ qíng nǐ |
你打我 (cậu đánh tôi) | Nǐ dǎ wǒ ➞ Nǐ dá wǒ |
3. Nhiều âm tiết thanh 3 đi cùng nhau
Một trường hợp biến điệu khá phổ biến mà rất nhiều bạn gặp phải là nhiều âm tiết thanh 3 đi cùng nhau. Với trường hợp này, bạn cần phân chia câu thành các phần nhỏ theo từng từ hoặc cụm từ, sau đó phát âm theo các nguyên tắc đã được chia sẻ ở trên.
Ví dụ: Nếu muốn phát âm chính xác câu 请你把雨伞给我 (toàn thanh 3), bạn cần phân tách thành từng cụm riêng như sau: 请你/把/雨伞/给我, đọc thành qíng nǐ bǎ yú sǎn géi wǒ.
V. Bài tập rèn luyện phát âm biến điệu của Yi và Bu (一 và 不)
Hãy áp dụng các kiến thức lý thuyết về biến điệu của yi và bu (一 và 不) mà Mytour đã chia sẻ để thực hành với các dạng bài dưới đây nhé!
1. Đề bài
- Hãy phát âm đúng các từ sau: 一个、一样、一边、一同、一道、一直、想一想、一半、一早、一刻。
- Luyện phát âm đúng các biến điệu 不: 不必、不安、我不、不够、苦不苦、不但、不满、不听、不管、热不热。
2. Đáp án
1.
Chữ Hán | Pinyin | Cách đọc |
一个 | yī gè | yí gè |
一边 | yī biān | yì biān |
一道 | yī dào | yí dào |
想一想 | xiǎng yī xiǎng | xiǎng yi xiǎng |
一早 | yī zǎo | yì zǎo |
一样 | yī yàng | yí yàng |
一同 | yī tóng | yì tóng |
一直 | yī zhí | yì zhí |
一半 | yī bàn | yí bàn |
一刻 | yī kè | yí kè |
2.
Chữ Hán | Pinyin | Cách đọc |
不必 | bù bì | bú bì |
我不 | wǒ bù | wǒ bù |
苦不苦 | kǔ bù kǔ | kǔ bu kǔ |
不满 | bù mǎn | bù mǎn |
不管 | bù guǎn | bù guǎn |
不安 | bù ān | bù ān |
不够 | bù gòu | bú gòu |
不但 | bù dàn | bú dàn |
不听 | bù tīng | bù tīng |
热不热 | rè bù rè | rè bu rè |
Như vậy, Mytour đã chia sẻ đầy đủ kiến thức về biến điệu của yi và bu (一 và 不) trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có thể phát âm chính xác và giao tiếp hiệu quả hơn.