Tình yêu là 'món quà' quý giá mà thượng đế ban tặng giúp cuộc sống của chúng ta thêm màu sắc, thêm yêu đời, thêm niềm tin vào cuộc sống. Mỗi người, mỗi quốc gia lại có những cách bày tỏ tình yêu khác nhau và người Nhật Bản cũng như vậy!
Trong chuyên mục học tiếng Nhật trực tuyến lần này, Mytour muốn chia sẻ với các bạn một số câu danh ngôn tiếng Nhật về tình yêu. Hy vọng sẽ mang đến cho bạn những cảm xúc tuyệt vời để tiếp tục nỗ lực học tiếng Nhật tốt hơn nữa nhé!
Một vài câu danh ngôn tiếng Nhật về tình yêu.
1. 愛は、お互いを見つめ合うことではなく、ともに同じ方向を見つめることである。- Ngạn ngữ của một nhà văn Pháp.
(Ai wa, otagai o mitsumeau koto de wa naku, tomoni onaji hōkō o mitsumeru koto de aru)
Tình yêu không phải là việc chúng ta nhìn về phía nhau mà là khi chúng ta cùng nhìn về một hướng.
2. Thay vì xây dựng một tình yêu hoàn hảo, chúng ta lại phí phạm thời gian tìm kiếm một người yêu hoàn hảo. - Ngạn ngữ của một tiểu thuyết gia Mỹ.
(Watashi tachi wa kanpeki na ai o tsukuru kawari ni, kanpeki na koibito o sagaso u toshitetoki o muda ni shi te iru)
Thay vì tạo ra tình yêu hoàn hảo, chúng ta lại lãng phí thời gian đi tìm một đối tượng tình yêu hoàn hảo.
3. Tình yêu giống như một bóng ma, bất kể bạn đuổi theo nó đến đâu thì nó vẫn luôn chạy trốn. Nếu bạn lùi lại, nó lại đuổi theo bạn, và nếu bạn đuổi nó, thì nó lại chạy trốn. - Ngạn ngữ của một nhà soạn kịch người Anh.
(koi wa makotoni kagebōshi, ikura otte mo nige te iku. Kochira ga nigere ba otte ki te,kochira ga oe ba nige te iku)
Tình yêu như một bóng ma, càng đuổi theo nó càng trốn chạy xa hơn. Nếu ta trốn chạy, nó sẽ đuổi theo ta; còn nếu ta đuổi theo, nó lại trốn xa đi.
Học tiếng Nhật qua các câu danh ngôn về tình yêu trong tiếng Nhật4. Tình yêu non nớt thường nói rằng, 'Anh yêu em, vì em là cần thiết.' Nhưng tình yêu chín chắn sẽ nói rằng, 'Em là cần thiết đối với anh, bởi vì anh yêu em.' - Ngạn ngữ của một nhà phân tích tâm lý xã hội học người Đức.
(Mijuku na ai wa iu, ‘aishiteru yo, kimi ga hitsuyō da kara‘ to. Seijuku shi ta ai wa iu, ‘kimiga hitsuyō da yo, aishiteru kara‘ to)
Khi mới yêu, chúng ta nói: “Anh yêu em vì anh cần em”. Nhưng khi tình yêu trưởng thành, chúng ta nói: “Anh cần em vì anh yêu em”. (Hai câu này dường như giống nhau nhưng lại khác nhau hoàn toàn về ý nghĩa, thể hiện sự trưởng thành trong tình yêu của con người).
5. 短い不在は恋を活気づけるが、長い不在は恋をほろぼす。- Ngạn ngữ của một nhà lãnh đạo Cách mạng Pháp thời kỳ đầu.
(Mijikai fuzai wa koi o kakki zukeru ga, nagai fuzai wa koi o horobosu)
Sự vắng mặt trong thời gian ngắn sẽ đem đến sự hưng phấn cho tình yêu. Tuy nhiên, vắng mặt kéo dài sẽ làm tan vỡ tình yêu. Trong tình yêu, một thời gian ngắn chia cách có thể khiến trái tim rung động mạnh mẽ hơn. Nhưng nếu kéo dài quá lâu, con tim sẽ nguội lạnh.
6. 恋人同士のけんかは、 恋の更新である。- Ngạn ngữ của một nhà sáng tác hài kịch La Mã.
(Koibito dōshi no kenka wa, koi no kōshin de aru)
Cãi vã giữa những người yêu nhau là cách tình yêu được cải tiến. Mỗi lần cãi vã là một lần làm mới tình yêu.
Học tiếng Nhật qua các câu danh ngôn tiếng Nhật rất thú vị đúng không? Hãy tiếp tục thu thập những câu danh ngôn hay về tình yêu bằng tiếng Nhật để gửi đến người yêu thương mỗi ngày và củng cố kiến thức tiếng Nhật của bạn nhé!