Xem ngay các tính năng nổi bật của khóa học tiếng Nhật trực tuyến
Một số từ vựng tiếng Nhật lịch sự thường chỉ dùng trong những hoàn cảnh giao tiếp đặc biệt, những trường hợp trọng đại và lịch sự. Vì vậy, những cụm từ như vậy thường không được dạy rộng rãi cho học sinh nước ngoài, thậm chí không có trong các chương trình giao tiếp. Tuy nhiên, việc hiểu biết về những cụm từ lạ, ít sử dụng này có thể rất thú vị, khi ngay cả người bản xứ cũng không ngờ rằng bạn có thể biết đến chúng. Hãy cùng khám phá nhé!
1. 恐縮ですが [Kyoushuku desu ga ...]
Đây là cách hỏi xin/mượn/yêu cầu những thứ bạn muốn một cách lịch sự. Sử dụng câu nói này trong tiếng Nhật là một đẳng cấp cao của việc đòi hỏi. Người nghe sẽ không thể từ chối một yêu cầu đáng mến và lịch sự đến vậy.
恐 縮, hiểu theo nghĩa đen, nghĩa đại loại như "rất ngại/ rất sợ sẽ gây ra một điều khó chịu nào đấy". Nó có ích khi đòi hỏi/ yêu cầu được hỗ trợ, giúp đỡ.
2. 光栄に存じます [Kouei ni zonjimasu]
'お役に立てておりましたら光栄に存じます.
It's an honor for me to have been able to help you.'
Thật sự làm lòng mát dạ phải không? Đây là điểm cao nhất của nghệ thuật giao tiếp. Người ta sẽ vừa biết ơn vừa ngưỡng mộ bạn, đồng thời cảm thấy rất thoải mái và yêu mến bạn.
3. お言葉に甘えます [O-kotoba ni amaemasu]
Ở một quốc gia nơi mà những yêu cầu và đòi hỏi có nguy cơ bị từ chối cao, cụm từ này có thể giúp bạn dễ dàng thu hút sự chấp nhận từ người Nhật, và bạn có thể yêu cầu bất cứ điều gì mình muốn.
4. お見知りおきを [O-mishiri oki o]
Ý nghĩa: 'hãy nhớ tôi'. Đây là một cụm từ rất lịch sự để giới thiệu bản thân.
XXと申します。以降お見知りおきを。
Tên tôi là XX. Xin hãy nhớ đến tôi.
5. ご無沙汰しておりました [Go-busata shite orimashita]
Mu sata có nghĩa là 'Lâu rồi không gặp một ai đó'. từ お làm cho cụm từ này lịch sự hơn, cũng như おりました thay vì いました. Đây là một cụm từ rất hữu ích cho việc hỏi thăm ai đó mà bạn đã không trò chuyện từ một thời gian dài.
Ví dụ: 長らくご無沙汰しておりました.
Tôi xin lỗi vì đã không liên lạc với bạn trong một thời gian dài như vậy.
6. 御機嫌よう [Go-kigen you]
Có lẽ là cụm từ đơn giản nhất trong danh sách này, và cũng được sử dụng phổ biến hơn các cụm từ khác. 御機嫌よう là một lời chào và chia tay phức tạp và lịch sự (Lưu ý: よう ở đây là một hình thức của 良い).
Nếu bạn đọc manga hoặc xem anime, bạn sẽ thấy đây là lời chúc mừng khi chọn một nhân vật quan trọng và quý báu.
7. 冥利に尽きる [Myouri ni tsukiru]
冥 利 được hiểu là một cách bảo vệ của tiền tài hay thần linh, là những lời chúc hạnh phúc/ chúc mừng cho vai trò, vị trí trong cuộc sống. 尽 き る (trong trường hợp này) có nghĩa là "cao nhất". Ghép lại với nhau, và bạn nhận được một cụm từ thể hiện mức cao nhất của hạnh phúc.