Motorola Razr V3 từng là hình mẫu lý tưởng trong ngành điện thoại - mảnh mai và đầy quyến rũ.
So với các smartphone hiện tại, những chiếc điện thoại đầu những năm 2000 có thể bị xem là 'điện thoại cơ bản', nhưng chính xác hơn, chúng là 'điện thoại đa năng' với những tính năng như chụp ảnh, chơi game và truy cập web đơn giản, bên cạnh chức năng chính là nghe gọi và nhắn tin.
Hầu hết điện thoại di động trước đây đều có một khuyết điểm chung: dày và kém thẩm mỹ. Ngược lại, Motorola Razr V3 nổi bật như một 'người mẫu' trong thế giới điện thoại - mảnh mai và cực kỳ hấp dẫn.
Trước khi smartphone trở nên phổ biến, Motorola Razr có thể coi là người tiên phong của iPhone, chuyển đổi điện thoại từ một thiết bị bình thường thành một món đồ thời trang được yêu thích.
Độ mỏng ấn tượng
Motorola đã khởi đầu với việc phát minh ra điện thoại di động vào những năm 1970, thương mại hóa vào những năm 1980 và phổ biến vào những năm 1990 với StarTAC lấy cảm hứng từ Star Trek. Tuy nhiên, sau đó, công ty đã bị cho là quá cẩn trọng trong quy trình phê duyệt, dẫn đến việc không thể đưa sản phẩm mới ra thị trường và mất vị thế vào tay Nokia.
Khi kỹ sư lão luyện Roger Jellicoe nhìn thấy bản thiết kế cho một chiếc điện thoại gập dạng vỏ sò siêu mỏng do nhóm thiết kế Motorola tạo ra, ông nhận thấy rằng nó có thể trở thành hiện thực. Ông đã tập hợp một nhóm bí mật làm việc vào buổi tối và cuối tuần cho dự án mang tên mã 'Razor'.
Jellicoe đã tìm được người đồng hành là Geoffrey Frost, Phó giám đốc tiếp thị của Motorola, ông nhận ra rằng không cần mọi người phải mua điện thoại – chỉ cần nhìn thấy nó là đủ để thay đổi hoàn toàn nhận thức của họ về công ty.
Hai mươi năm trước, túi quần jean không phải là nơi lý tưởng để cất điện thoại vì thường bị gọi nhầm. Không giống như màn hình cảm ứng điện dung hiện tại chỉ hoạt động với vật liệu dẫn điện, các nút bấm vật lý có thể được kích hoạt bằng bất kỳ loại áp lực nào. Những lần nhấn nhầm thường quay số từ danh sách gọi nhanh hoặc danh sách cuộc gọi gần đây.
Kiểu dáng vỏ sò là một giải pháp, nhưng cũng làm cho điện thoại cồng kềnh và không tiện bỏ túi. Dự án 'Razor' nhằm cách mạng hóa thiết kế vỏ sò theo cách mà Apple iPod đã làm với máy nghe nhạc cầm tay.
Chiếc điện thoại này đã sẵn sàng vào năm 2004. Với độ dày chưa đến 14mm, nó mỏng hơn hầu hết các điện thoại dạng thanh ngay cả khi gập lại, và khi mở ra, nó trông mỏng như giấy. Nhưng làm thế nào họ đạt được độ mỏng này?
Đầu tiên, Razr đã loại bỏ giắc cắm tai nghe (trước khi iPhone 7 làm điều này khoảng 12 năm), thay thế bằng Mini-USB cho cả tai nghe và nguồn. Hầu hết các phím có đèn nền được đặt trên một tấm kim loại duy nhất, với các dải cao su uốn cong để nhận diện phím mà không cần nhìn. Ăng-ten được đặt trong phần 'cằm' không thể gập lại của điện thoại.
Màn hình ngoài nhỏ được trang bị kính thay vì nhựa thường để gia tăng độ bền. Phần còn lại của vỏ cũng không phải nhựa; nó được chế tạo từ nhôm, một chất liệu cao cấp và không phổ biến vào thời điểm đó.
Sau khi Frost quyết định loại bỏ chữ 'O' từ tên dự án để tạo điểm nhấn cho sản phẩm, Motorola Razr V3 ra mắt vào tháng 11 năm 2004 với giá 500 USD – tương đương với một chiếc flagship hiện đại có giá 800 USD. Mọi người bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của nó – họ khao khát sở hữu nó như một biểu tượng của sự tinh tế dù giá cả khá đắt.
Không ai quan tâm rằng bên trong chiếc điện thoại cơ bản không khác gì các mẫu vỏ sò trước đây của Motorola. Nó có khả năng phát nhạc và video, nhưng chỉ có 5.5 MB dung lượng lưu trữ không mở rộng. Nhờ vào thiết kế, camera đơn 0.3MP thậm chí có thể dùng để chụp ảnh selfie.
Khi sản xuất gia tăng, Motorola đã hợp tác với các nhà mạng để bán điện thoại với giá chỉ 99 USD kèm hợp đồng hai năm. Chỉ sau vài tháng, nó trở thành điện thoại bán chạy nhất tại Mỹ, được nhiều người nổi tiếng như David Beckham và Reese Witherspoon sử dụng và xuất hiện trong vô số phim và chương trình truyền hình.
Razr V3x, ra mắt đầu năm 2005, là phiên bản 'Pro', cung cấp 3G, camera selfie chuyên dụng, thông số kỹ thuật cải tiến và khe cắm thẻ nhớ microSD. Tuy nhiên, nó dày hơn và nặng hơn nhiều, gần gũi với thiết kế vỏ sò truyền thống hơn.
Cuối năm đó, Razr V3i ra mắt như phiên bản kế nhiệm của V3, vẫn giữ thiết kế bóng bẩy nhưng nâng cấp lên camera 1.2MP và thẻ nhớ microSD có thể thay thế. Một số phiên bản V3i của nhà mạng còn kèm theo iTunes, ứng dụng đã trở thành cách phổ biến nhất để mua nhạc – đây là thời kỳ đỉnh cao của kỷ nguyên iPod.
Tuy nhiên, iTunes trên điện thoại Motorola chỉ có thể lưu trữ 50 hoặc 100 bài hát (tuỳ khu vực) vì Apple nhận ra rằng một chiếc điện thoại tích hợp đầy đủ iTunes có thể đánh dấu sự kết thúc của máy nghe nhạc chuyên dụng.
Tính đến năm 2006, Motorola Razr đã vượt qua iPod về doanh số, với 50 triệu chiếc được bán ra vào tháng 7.
Di sản của Motorola Razr
Motorola dường như đã trở lại với chiến lược cũ sau thành công của Razr. Razr V3xx giống như một sự kết hợp giữa V3x và V3i hiện có. Dòng Razr2, ra mắt vào năm 2007, đã thêm màn hình cảm ứng ngoài 2 inch, nhưng lúc đó, nó được coi là quá đắt cho một chiếc điện thoại không có bàn phím đầy đủ (vật lý hoặc ảo) – khi mà thế giới công nghệ đang bước vào thời kỳ ngắn ngủi của Blackberry – và thay vào đó, người tiêu dùng tiếp tục chọn các mẫu V3 giảm giá.
Sau 12 quý liên tiếp là điện thoại bán chạy nhất ở Mỹ, dòng Razr V3 đã bị iPhone 3G vượt mặt vào năm 2008. Razr đã ngừng sản xuất vài tháng sau đó, với doanh số ước tính đạt 130 triệu chiếc.
Chiếc điện thoại tiếp theo mang tên thương hiệu Razr là Motorola Droid Razr chạy hệ điều hành Android, được ra mắt vào năm 2011.
Với độ dày chỉ 7,1mm, đây là chiếc smartphone mỏng nhất vào thời điểm đó. Tuy nhiên, các đối thủ như iPhone 4S và Samsung Galaxy SII đã đủ mỏng đối với hầu hết người dùng và Razr không đủ khả năng cứu công ty trong lần này.
Bộ phận điện thoại của Motorola đã được Google mua lại vào năm 2012, chủ yếu vì các bằng sáng chế của công ty, và được bán cho Lenovo hai năm sau đó. Motorola Razr, một trong những chiếc smartphone màn hình gập đầu tiên ra mắt năm 2020, được đặt tên và thiết kế dựa trên mẫu V3.
Razr V3 đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng từ những chiếc điện thoại nhựa cồng kềnh đầu những năm 2000 đến những smartphone hiện đại và sang trọng ngày nay. V3 đã biến điện thoại từ một món đồ cồng kềnh trong túi xách thành một phụ kiện thời trang trong túi quần, đồng thời phổ biến việc sử dụng vật liệu cao cấp. Thiết kế tinh tế và chất lượng của V3 vẫn được nhớ đến với sự trân trọng.