1. Ý nghĩa của 'Move on' là gì?
'Move on' là một phrasal verb (cụm động từ) bao gồm động từ 'move' và giới từ 'on'. 'Move' có nghĩa là di chuyển, đổi chỗ, hay xê dịch. Ví dụ: She wants to move troops from one place to another (Cô ấy muốn chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác).
Tương tự như nhiều giới từ khác, 'move on' cũng có nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Ý nghĩa phổ biến nhất của 'move on' là di chuyển từ một địa điểm này đến địa điểm khác.
2. Cách sử dụng 'move on' trong tiếng Anh
*Move on: Tiếp tục tiến về phía trước
Ví dụ:
Mặc dù cô ấy bị thương nặng, nhưng cô vẫn cố gắng di chuyển đến căn nhà để cứu cô gái bị bắt cóc. (Although she was seriously injured, she tried to move on to the house to rescue the girl who was kidnapped.)
Trong cuộc đua, mặc dù bị các đối thủ theo sát, anh ấy vẫn tiếp tục tiến lên và cuối cùng giành chức vô địch ở vòng chung kết. (During the race, he was followed closely by his rivals, but he moved on and eventually won the championship in the final round.)
*Move on: Rời khỏi một địa điểm để đến một nơi khác
Ví dụ:
Katie đã sống ở thành phố này nhiều năm và cô đang cân nhắc việc rời đi để tìm một cuộc sống mới tốt hơn cùng với nhiều cơ hội làm việc và học tập hơn. (Katie has lived in this city for years and she is considering moving on for a better new life and greater opportunities for working and studying.)
Những cơ sở vật chất công cộng kém, tình trạng xuống cấp của các tòa nhà và tỷ lệ tội phạm cao là những lý do chính khiến nhiều gia đình ở khu vực đó quyết định chuyển đi. (Poor public facilities, degradation of buildings, and high crime rates are the primary reasons for many families in that area to move on.)
*Move on: Chuyển từ chủ đề này sang một chủ đề khác hoặc công việc khác.
Ví dụ:
Tôi đã làm trợ giảng suốt một thời gian dài và mọi người đều nghĩ đã đến lúc tôi nên chuyển sang công việc khác. (I have been working as a teaching assistant for such a long time and everyone thinks it's time I moved on.)
Sau nhiều năm làm cùng một công việc, tôi cảm thấy đã đến lúc cần thay đổi và bắt đầu công việc mới. (I had done the same job for years and felt it was time to move on.)
*Move on: Lời khuyến khích với ý nghĩa tiếp tục nỗ lực, vượt qua khó khăn để đạt được thành công.
Ví dụ: Chúng tôi tin rằng bạn sẽ vượt qua giai đoạn khó khăn này. Cố gắng lên nhé!
Move on: Hành động chấp nhận rằng một tình huống đã thay đổi và sẵn sàng đối mặt, giải quyết với những trải nghiệm và thử thách mới. Ý nghĩa này thường được sử dụng trong các mối quan hệ yêu đương, hiểu là từ bỏ mối quan hệ và tiếp tục sống tích cực. Điều này có nghĩa là đã chấp nhận sự thật rằng mối quan hệ đó đã kết thúc và không thể phục hồi. Nó cũng có thể bao gồm việc đánh giá lại tình huống và học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ để tránh mắc lại trong tương lai.
Ví dụ:
Kể từ khi anh ấy và bạn gái chia tay, anh ấy cảm thấy rất khó khăn để vượt qua. (Since he and his girlfriend broke up, he has been finding it difficult to move on.)
Get a move on: Thúc giục người khác nhanh chóng hơn
Ví dụ:
Cuộc họp sẽ bắt đầu trong 10 phút nữa, vì vậy hãy nhanh tay lên và đừng đến trễ (Cuộc họp sẽ bắt đầu trong 10 phút nữa, nên hãy nhanh lên và đừng đến muộn).
Hạn chót cho môn học là ngày mai, vì vậy chúng ta thật sự cần phải gấp rút hoàn thành các công việc còn lại (Hạn chót của dự án là ngày mai, nên chúng ta thực sự cần phải nhanh lên và hoàn thành các công việc còn lại).
3. Những lưu ý khi sử dụng 'Move on'
Những lỗi thường gặp cần tránh khi sử dụng cụm động từ này cũng như 'Move on' cụ thể:
- Lỗi thiếu sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ
- Lỗi sử dụng thì không chính xác của động từ
- Lỗi nhầm lẫn giữa dạng chủ động và dạng bị động
- Lỗi thiếu tân ngữ sau động từ ngoại
- Lỗi chọn không đúng dạng danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu sau một động từ
- Lỗi sử dụng giới từ thừa, thiếu hoặc sai sau động từ
Cụ thể, việc sử dụng không đúng nghĩa của cụm động từ có thể gây hiểu lầm. Mỗi đối tượng, mục đích và ngữ cảnh có cách dùng cụm động từ khác nhau, do đó cần phải xem xét kỹ lưỡng để sử dụng chính xác. Hiểu rõ nghĩa của từ là rất quan trọng để áp dụng và sử dụng cụm từ một cách thuần thục trong cả văn viết và văn nói. Sự mơ hồ trong việc sử dụng cụm từ có thể dẫn đến việc dùng sai ngữ cảnh, cách nói không trơn tru, gây hiểu lầm và truyền đạt sai thông điệp mong muốn, ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
Thứ hai, khi đã chọn được ngữ cảnh phù hợp để sử dụng từ, việc sắp xếp đúng trật tự các thành phần trong câu cũng như chia động từ chính xác là rất quan trọng. Sai lầm trong việc sắp xếp thành phần câu sẽ phản ánh sự kém chuyên nghiệp của người nói hoặc viết, và có thể gây ấn tượng xấu với đối phương.
4. Các từ đồng nghĩa với 'Move on'
- continue: tiếp tục
Ví dụ: Cô ấy tiếp tục khóc mặc dù bạn cô ấy đã cố gắng trấn an rằng không có gì nghiêm trọng xảy ra. (She continues to cry despite her friend's efforts to assure her that nothing serious could happen.)
- go on: tiếp tục, duy trì hành động
Ví dụ: Cặp đôi cứ cãi nhau suốt cả ngày, và nếu họ tiếp tục như vậy, chắc chắn sẽ sớm dẫn đến ly hôn. (The couple keep arguing all day and if they go on like this, definitely they will end up in divorce soon.)
- Let go of the past: Buông bỏ quá khứ
Ví dụ: Cô ấy quyết định buông bỏ quá khứ và bắt đầu một cuộc sống mới tại thành phố khác. (She decided to let go of the past and start fresh in a new city.)
- Move forward: Tiến lên hoặc phát triển
Ví dụ: Sau khi gặp thất bại, việc quan trọng là phải tiếp tục tiến về phía trước với sự quyết tâm. (After the setback, it is important to move forward with determination.)
- Rise above: Vượt lên trên hoặc vượt qua khó khăn
Ví dụ: Cô ấy đã vượt qua những khó khăn và đạt được mục tiêu của mình. (She managed to rise above adversity and achieve her goals.)
- Look ahead: Nhìn về phía trước hoặc hướng tới tương lai
Ví dụ: Sau khi chia tay, cô ấy quyết định nhìn về phía trước và lập kế hoạch cho thành công trong cuộc sống mới của mình. (After her breakup, she decided to look ahead and plan for success.)
- Turn the page: Bắt đầu một giai đoạn mới hoặc mở ra một chương mới trong cuộc đời.
- Leave behind the past: Để lại quá khứ phía sau.
- Forge ahead: Tiến về phía trước hoặc tiếp tục phát triển.
- Push forward: Đẩy mạnh quá trình hoặc cuộc sống.
- Press on: Tiếp tục tiến bước hoặc không ngừng cố gắng.
5. Một số cụm động từ khác với 'move'
- Move aside: Tránh sang một bên để nhường chỗ cho người khác.
- Move over: Dịch sang bên để tạo chỗ cho ai đó.
- Move about: Di chuyển qua lại, đi lại quanh khu vực.
- Move ahead: Di chuyển về phía trước, tiến lên hoặc điều chỉnh vị trí.
- Move along: Tiến bước hoặc tiếp tục di chuyển
- Move away: Dọn dẹp hoặc di chuyển đi
- Move off: Rời đi hoặc di chuyển ra xa
- Move in: Chuyển đến và bắt đầu sinh sống
- Move down: Bị hạ bậc hoặc bị giảm chức vụ
- Move out: Dọn ra ngoài
- Move forwards: Di chuyển về phía trước
- Move up: Được thăng chức
BÀI TẬP VỚI PHRASAL VERB 'MOVE'
1. Nhớ dọn dẹp nhà cửa trước khi chuyển ____ đến nhà mới
2. Con chó đã di chuyển ____ để bảo vệ bà chủ khỏi kẻ trộm
3. Cô ấy đã chuyển ____ sau cái chết của cha
4. Anh trai tôi quyết định chuyển ____ để học tại một trường đại học danh tiếng ở Mexico
5. Người đàn ông không di chuyển ____ để nhường chỗ cho người phụ nữ khuyết tật ngồi
Đáp án:
1. bên trong
2. tham gia
3. ở trên
4. ra ngoài
5. qua/ lên
Bài viết này của Mytour giải đáp câu hỏi 'Move on' có nghĩa là gì và cách sử dụng 'move on' trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông tin trong bài sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng cụm từ 'Move on' một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.