Trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp các từ viết tắt như Mr, Mrs, Ms, Miss trước tên người để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp. Để hiểu rõ và chi tiết về nghĩa cũng như cách sử dụng chúng, hãy cùng Mytour khám phá ngay.

Để hiểu rõ bài viết hôm nay, bạn cần nắm vững khái niệm First name và Surname (Family name). Ví dụ như David Beckham, “David” là First name và “Beckham” là Surname.
1. Ông.
Mr là từ viết tắt của 'Mister' với phiên âm /'mistə/, sử dụng cho cả đàn ông đã và chưa kết hôn. Lưu ý rằng Mr luôn được viết hoa chữ M và có dấu '.' ở phía sau trước khi đi kèm với tên.
Mr. + họ/tên/chức danh
Ví dụ: Mr. Đức, Mr. John, Mr. David Beckham
2. Bà.
Mrs có nguồn gốc từ từ “Missus” với phiên âm /'misiz/, được sử dụng cho phụ nữ đã kết hôn. Nhớ rằng Mrs luôn được viết hoa chữ M và phải có dấu chấm để ngăn cách với danh từ riêng.
Mrs. + họ/ tên/ chức danh
Ví dụ: Mrs. Julie, Mrs. Huệ, Mrs. Victoria Beckham
3. Cô.
Ms có âm thanh là /'miz/, áp dụng cho phụ nữ có và chưa có gia đình. Tuy nhiên, Ms. giữ kín tình trạng hôn nhân của một ai đó một cách bí mật.
Ms. + họ/ tên/ chức danh
Ví dụ: Ms. Cherry, Ms. Nga, Ms. Hiền
4. Cô.
Miss có âm thanh là /mis/, sử dụng cho phụ nữ chưa kết hôn. Lưu ý rằng Miss luôn viết hoa chữ M và phải có dấu chấm ngăn cách với danh từ riêng.
Miss. + họ/ tên/ chức danh
Ví dụ: Miss. Hoa, Miss. Hương, Miss. Ruby
* Lưu ý: Tuy nhiên, cách sử dụng các từ trên chỉ áp dụng tại Việt Nam. Trong quốc tế, Mr, Mrs, Ms, Miss… thường đi kèm với Family name thay vì Firstname. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ Việt Nam, có thể biến đổi để phù hợp với Ms + tên hoặc Mr + tên.
Mong rằng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn về cách gọi tên một cách trang trọng trong tiếng Anh. Đừng quên để lại ý kiến của bạn dưới phần bình luận nhé!