Mũ nón, nón tơi hoặc mũ nón lá là một vật dụng dùng để che nắng, che mưa, là một biểu tượng của Việt Nam
Mũ nón lá xuất hiện vào thế kỉ thứ XIII, thời nhà Trần.
Từ lâu đời, do ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới, gió mùa nóng ẩm và mưa nhiều, người Việt đã sáng chế ra chiếc nón lá. Nó được làm từ nhiều lá ghép vào nhau để che nắng, che mưa khi đội lên đầu. Dần dần, chiếc nón lá trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Hình ảnh tiền thân của chiếc nón lá đã được khắc trên trống đồng Ngọc Lũ và tháp đồng Đào Thịnh từ khoảng 3000 - 2500 năm trước Công nguyên.
Hiện nay tại Việt Nam, có nhiều làng nghề truyền thống sản xuất nón lá như làng Đồng Di (Phú Vang), Dạ Lê (Hương Thủy), Trường Giang (Nông Cống), đặc biệt là làng nón Phủ Cam (Huế), làng Chuông (Thanh Oai - Hà Nội).
Đặc điểm của nón lá
Chiếc nón lá thường được đan từ các loại lá như: lá cọ, lá buông, rơm, tre, lá cối, lá hồ, lá dứa, lá dừa,... Nón thường có dây đeo làm từ các loại vải mềm như nhung, lụa để buộc quanh cổ.
Nón thường có hình dạng chóp nhọn, tuy nhiên cũng có các loại nón rộng và phẳng. Lá nón được xếp trên khung làm bằng các nan tre nhỏ uốn thành hình vòng cung, được cố định bằng chỉ hoặc sợi tơ tằm, cước. Các nan nón được làm từ các thanh tre mảnh, nhỏ và mềm dẻo, uốn thành các vòng tròn với các kích thước và đường kính khác nhau, được xếp lên khung hình chóp.
Để làm một chiếc nón lá, người thợ thủ công lấy từng chiếc lá làm phẳng, sau đó dùng kéo cắt chéo đầu lá và sử dụng kim để xâu từ 24 đến 35 lá lại với nhau. Lá nón mỏng và dễ hư khi gặp mưa, vì vậy thợ thủ công sử dụng bẹ tre khô làm lớp giữa hai lớp lá để làm cho nón cứng và bền.
Tiếp theo, thợ thủ công dùng dây cột chặt lá nón đã trải đều trên khung nón và bắt đầu khâu. Họ đặt lá lên sườn nón và dùng dây cước với kim để khâu thành hình chóp. Sau khi hoàn thành, nón được quét một lớp dầu bóng để tăng độ bền và tạo tính thẩm mỹ, có thể trang trí thêm mĩ thuật cho nón khi dùng trong nghệ thuật. Giữa nan thứ 3 và thứ 4, thợ thủ công dùng chỉ đôi để buộc quai đối xứng hai bên.
Các loại nón lá
Nón lá có nhiều loại như nón ngựa hoặc nón Gò Găng (sản xuất ở Bình Định từ lá lụi, thường được sử dụng khi cưỡi ngựa); nón cụ (phổ biến trong các đám cưới ở miền Nam Việt Nam); nón ba tầm (phổ biến ở miền Bắc Việt Nam); nón bài thơ (ở Huế, là loại nón lá trắng và mỏng, thêu hình hoặc câu thơ); nón dấu (nón chóp nhọn của lính thú thời phong kiến); nón rơm (làm từ cọng rơm ép cứng); nón cời (loại nón xé te tua ở viền); nón gõ (làm từ rơm, dành cho lính thời phong kiến); nón lá sen (hay còn gọi là nón liên diệp); nón thúng (là loại nón lá tròn như cái thúng, có thành ngữ 'nón thúng quai thao'); nón khua (dành cho người hầu các quan lại thời phong kiến); nón chảo (nón mo tròn như cái chảo úp lên đầu),... nhưng phổ biến nhất vẫn là nón hình chóp.
Tác dụng và ý nghĩa của nón lá
Nón lá thường được sử dụng để che nắng, che mưa và làm quạt khi trời nóng. Đôi khi nó cũng được dùng để múc nước hoặc để đựng đồ. Ngày nay, nón lá cũng được coi là một món quà đặc biệt dành cho du khách khi đến thăm Việt Nam.
Chiếc nón lá là biểu tượng không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân Việt, đặc biệt là của phụ nữ Việt Nam. Trải rộng khắp mọi miền đất nước, hình ảnh của nón lá luôn hiện hữu, tượng trưng cho vẻ đẹp, nét duyên dáng, sự bình dị và mộc mạc của phụ nữ Việt Nam. Nón lá thường được kết hợp với tà áo dài, tạo nên một vẻ đẹp rất bình dị và mộc mạc của người Việt Nam.
Cách bảo quản nón lá
Để nón lá được bền lâu, cần đeo khi trời nắng, tránh mưa và không làm méo nón bằng cách sử dụng quá mạnh. Sau khi sử dụng, nên bảo quản nón trong nơi có bóng râm. Phơi nắng có thể làm cong vành nón, làm lá nón trở nên giòn và ố vàng, làm mất đi tính thẩm mỹ và làm giảm thời gian sử dụng. Khi đội nón, cần nhẹ nhàng để tránh làm hư quai nón. Khi không sử dụng, nên treo nón ở những nơi khô ráo, và lau khô nếu nón bị ướt. Nên tránh ngồi lên, đè hoặc nắn nón.
Trong nghệ thuật và văn hóa
Trong nghệ thuật sân khấu, nón lá thường xuất hiện trong các tiết mục múa nón lá biểu diễn bởi các cô gái.