1. Mua hàng là gì?
Trong tiếng Anh, ý nghĩa phổ biến nhất của mua hàng là việc mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại để chỉ việc trao đổi sản phẩm hoặc dịch vụ lấy tiền hoặc tài sản khác.
Ví dụ:
- I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe ô tô mới.)
- She bought a beautiful dress yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc váy đẹp vào ngày hôm qua.)
Khi được sử dụng như một danh từ, mua bán ám chỉ việc một mặt hàng xứng đáng với số tiền bạn chi trả, một giá cả hợp lý, hoặc một cơ hội tốt.
Ví dụ:
- That antique watch I found at the flea market was a great buy. (Chiếc đồng hồ cổ tôi tìm thấy tại chợ trời thật sự là một món hời.)
- The laptop I bought on Black Friday was a real buy, with a significant discount. (Chiếc laptop tôi mua vào ngày Black Friday thật sự là một lựa chọn tốt, với mức giảm giá đáng kể.)
Bên cạnh đó, cũng có thể sử dụng mua bán để thể hiện sự tin tưởng vào điều gì đó là chân thực (= tin tưởng).
- I don’t buy his excuses for being late anymore. He’s always making up stories. (Tôi không tin vào lý do anh ấy trễ nữa. Anh ấy luôn bịa đặt câu chuyện.)
- She tried to make us buy her explanation, but it just didn’t seem plausible. (Cô ấy cố gắng làm cho chúng tôi tin vào giải thích của cô ấy, nhưng nó dường như không có vẻ hợp lý.)
2. Các dạng thức của Buy
Loại từ | Động từ | Ví dụ |
Nguyên thể | to buy | She wants to buy a new car. (Cô ấy muốn mua một chiếc xe ô tô mới.) I plan to buy a gift for my sister’s birthday. (Tôi dự định mua một món quà cho sinh nhật của em gái tôi.) |
Động danh từ | buying | He is buying groceries at the supermarket right now. (Anh ấy đang mua đồ tại siêu thị ngay bây giờ.) Are you buying tickets for the concert tomorrow? (Bạn đang mua vé cho buổi hòa nhạc ngày mai không?) |
Phân từ II | bought | Last week, I bought a new book and finished reading it. (Tuần trước, tôi đã mua một cuốn sách mới và đọc xong nó.) She bought a beautiful dress for the special occasion. (Cô ấy đã mua một chiếc váy đẹp cho dịp đặc biệt.) |
3. What is the V3 of buy? The past of buy in English
Eg:
- I have bought all the necessary ingredients for dinner. (Tôi đã mua tất cả các nguyên liệu cần thiết cho bữa tối.)
- He had bought a new suit for the wedding. (Anh ấy đã mua một bộ vest mới cho đám cưới.)
- She bought a new laptop last month. (Cô ấy đã mua một chiếc laptop mới vào tháng trước.)
- They bought tickets to the concert on Friday. (Họ đã mua vé cho buổi hòa nhạc vào thứ Sáu.)
4. Cách sử dụng từ buy trong tiếng Anh
Thì | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
Hiện tại đơn | buy | buy | buys | buy | buy | buy |
Hiện tại tiếp diễn | am buying | are buying | is buying | are buying | are buying | are buying |
Hiện tại hoàn thành | have bought | have bought | has bought | have bought | have bought | have bought |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been buying | have been buying | has been buying | have been buying | have been buying | have been buying |
Quá khứ đơn | bought | bought | bought | bought | bought | bought |
Quá khứ tiếp diễn | was buying | were buying | was buying | were buying | were buying | were buying |
Quá khứ hoàn thành | had bought | had bought | had bought | had bought | had bought | had bought |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been buying | had been buying | had been buying | had been buying | had been buying | had been buying |
Tương lai đơn | will buy | will buy | will buy | will buy | will buy | will buy |
Tương lai gần | am going to buy | are going to buy | is going to buy | are going to buy | are going to buy | are going to buy |
Tương lai tiếp diễn | will be buying | will be buying | will be buying | will be buying | will be buying | will be buying |
Tương lai hoàn thành | will have bought | will have bought | will have bought | will have bought | will have bought | will have bought |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been buying | will have been buying | will have been buying | will have been buying | will have been buying | will have been buying |
5. Những cách sử dụng dạng quá khứ của buy
5.1. Cách sử dụng dạng quá khứ đơn của buy
Trong thì quá khứ đơn: S + bought + …
Ví dụ:
- She bought a new phone yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới ngày hôm qua.)
- They bought a house in the suburbs last year. (Họ đã mua một căn nhà ở ngoại ô vào năm ngoái.)
- He bought a rare coin at an auction two weeks ago. (Anh ấy đã mua một đồng tiền hiếm qua một cuộc đấu giá hai tuần trước.)
Trong cấu trúc câu điều kiện loại 2:
- If + S1 + V-ed/2…, S2 + would (not) + V-inf…
- If + S1 + bought…, S2 + would (not) + V-inf…
Chẳng hạn:
- If she bought a lottery ticket, she would have a chance to win. (Nếu cô ấy mua vé số, cô ấy sẽ có cơ hội thắng.)
- If they bought a larger car, they could fit all their luggage. (Nếu họ mua một chiếc ô tô lớn hơn, họ có thể đựng hết hành lý của họ.)
- If he bought a plane ticket in advance, he would save money on the flight. (Nếu anh ấy mua vé máy bay trước, anh ấy sẽ tiết kiệm tiền cho chuyến bay.)
Trong câu giả định:
- Mong ước ở hiện tại với wish: S1 + wish + S2 + bought…
- Mong ước ở hiện tại với if only: If only + S + bought…
- Mong muốn cho hiện tại với would rather: S1 + would rather that + S2 + bought…
Chẳng hạn:
- I wish I bought that book last week. (Tôi ước tôi đã mua cuốn sách đó tuần trước.)
- If only he bought a new laptop, he could work more efficiently. (Chỉ biết bao nếu anh ấy mua một chiếc laptop mới, anh ấy có thể làm việc hiệu quả hơn.)
- I would rather that she bought a gift for the birthday party. (Tôi muốn rằng cô ấy đã mua một món quà cho bữa tiệc sinh nhật.)
5.2. Cách sử dụng dạng quá khứ phân từ của buy
Trong các thì hoàn thành (have + Ved/PII)
V3 của buy thường được sử dụng trong các thì hoàn thành sau:
- Hiện tại hoàn thành: S + have/has + bought…
- Quá khứ hoàn thành: S + had + bought…
- Tương lai hoàn thành: S + will + have + bought…
Ví dụ:
- I have bought a new phone. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.)
- By the time they arrived, I had already bought the tickets. (Đến lúc họ đến, tôi đã mua vé rồi.)
- By this time next year, I will have bought a new car. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã mua một chiếc ô tô mới.)
Trong câu điều kiện loại 3
Cấu trúc:
- If + S1 + had + bought…, S2 + would (not) + have + Ved/3
- If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + bought…
Ví dụ:
- If I had bought that ticket earlier, I would have been able to attend the concert. (Nếu tôi đã mua vé đó sớm hơn, tôi đã có thể tham dự buổi hòa nhạc.)
- If she had bought the right ingredients, the cake would have turned out perfectly. (Nếu cô ấy đã mua đúng nguyên liệu, bánh sẽ trở nên hoàn hảo.)
- If they had told me about the sale, I wouldn’t have bought the full-priced item. (Nếu họ đã nói cho tôi về chương trình giảm giá, tôi sẽ không mua món hàng với giá đầy đủ.)
- If you had fixed the leaky roof earlier, we wouldn’t have had to buy a new one. (Nếu bạn đã sửa mái nhà bị rò trước đó, chúng tôi sẽ không phải mua mái mới.)
Trong câu giả thuyết cho quá khứ
- Mong ước cho quá khứ với wish: S1 + wish + S2 + had bought …
- Mong ước cho quá khứ với if only: If only + S + had + bought …
- Cấu trúc would rather: S1 + would rather that + S2 + had + bought …
Ví dụ:
- I wish I had bought that painting when I had the chance. (Tôi ước tôi đã mua bức tranh đó khi tôi còn cơ hội.)
- If only I had bought that rare book when I had the chance. (Chỉ biết bao nếu tôi đã mua cuốn sách hiếm đó khi tôi còn cơ hội.)
- I would rather that she had bought a gift for the party. (Tôi muốn rằng cô ấy đã mua một món quà cho bữa tiệc.)
Trong câu bị động
S + be + bought + (by O) …: Diễn tả ai/cái gì/con gì đã được mua/bị mua chuộc bởi…
Ví dụ:
- The painting was bought by a wealthy collector at the auction. (Bức tranh đã được một nhà sưu tập giàu có mua tại buổi đấu giá.)
- The company’s shares were bought by a foreign investor. (Cổ phiếu của công ty đã bị mua chuộc bởi một nhà đầu tư nước ngoài.)
- The antique vase was bought by the museum for its collection. (Cái bình cổ đại đã được bảo tàng mua vào bộ sưu tập của nó.)
Trong câu bị rút gọn mệnh đề quan hệ
Quá khứ của động từ bought được sử dụng khi mệnh đề quan hệ được thực hiện bằng các thì hoàn thành hoặc ở dạng bị động (be + Ved/PII).
Ví dụ:
- The car that was bought last week is very expensive. –> The car bought last week is very expensive.
- The house that was bought at auction needs extensive repairs. –> The house bought at auction needs extensive repairs.
6. Một số cụm động từ liên quan đến buy
Buy off:
- Nghĩa: Mua chuộc ai đó bằng cách trả tiền hoặc ưa thích để họ làm điều gì đó hoặc để họ không tiết lộ thông tin.
- Eg: The corrupt politician was accused of trying to buy off the journalists. (Chính trị gia tham nhũng bị cáo buộc đã cố gắng mua chuộc các nhà báo.)
Buy out:
- Nghĩa: Mua lại toàn bộ cổ phần hoặc sở hữu của người khác, thường để kiểm soát hoàn toàn một công ty hoặc doanh nghiệp.
- Eg: The company decided to buy out its competitor to expand its market share. (Công ty quyết định mua lại đối thủ để mở rộng thị phần.)
Purchase a controlling interest in a company, often to gain full ownership.
- Nghĩa: Tin tưởng hoặc ủng hộ một ý kiến, quan điểm, hoặc gợi ý nào đó.
- Eg: Many investors are buying into the idea of renewable energy. (Nhiều nhà đầu tư đang ủng hộ ý tưởng về năng lượng tái tạo.)
Acquire all available stock or goods in a market.
- Nghĩa: Mua hết số lượng lớn hàng hoá hoặc tài sản có sẵn trên thị trường.
- Eg: The company quickly bought up all the available land for its new project. (Công ty nhanh chóng mua hết đất đai có sẵn cho dự án mới của họ.)
Invest in a venture or organization.
- Nghĩa: Tham gia vào một hoạt động, dự án hoặc chương trình bằng cách mua cổ phần hoặc vé tham gia.
- Eg: They decided to buy in and become part of the startup’s development team. (Họ quyết định tham gia và trở thành thành viên của đội phát triển của startup.)
Obtain goods or services with an agreement to pay later.
- Nghĩa: Mua hàng hoá nhưng không trả tiền ngay mà trả sau một khoảng thời gian đã thỏa thuận.
- Eg: She often buys her furniture on credit and pays in installments. (Cô ấy thường mua đồ nội thất trả góp và trả tiền theo kỳ hạn.)