Mục đích tạo ra sữa đặc là gì?
Đọc tóm tắt
- - Việc bảo quản thực phẩm là không thể thiếu để đảm bảo sự sống còn của loài người.
- - Sữa đặc được tạo ra bằng cách lọc nước, thêm đường và đun sôi.
- - Sữa đặc được coi là kho tàng quý giá và đã được bảo quản từ hàng ngàn năm trước Công nguyên.
- - Nicolas Appert được coi là người phát minh ra sữa đặc.
- - Gail Borden đã phát minh ra sữa đặc để chống lại ngộ độc thực phẩm.
- - Sữa đặc đã trở nên phổ biến sau Nội chiến Mỹ.
- - Charles Page và George Page thành lập công ty sữa đặc Anglo-Swiss ở Thuỵ Sĩ.
- - Henri Nestlé tham gia vào thị trường sữa đặc và sau đó hợp nhất với Anglo-Swiss để tạo ra công ty Nestlé & Anglo-Swiss.
- - Sự phát triển của sữa đặc tiếp tục trong nhiều thập kỷ sau đó, với nhiều công ty sản xuất sữa đặc trên thế giới.
Không chỉ ở thế giới động vật, con người từ xưa đã hiểu rằng việc bảo quản thực phẩm là một phần không thể thiếu để đảm bảo sự sống còn của loài trong suốt hàng ngàn năm. Những sản phẩm dư thừa trong một mùa có thể trở thành những mặt hàng quý hiếm chỉ trong vài tuần hoặc vài tháng sau đó. Tương tự, việc bảo quản sữa cũng là một vấn đề quan trọng.Sữa đặc là gì?
Sữa đặc (SCM) được tạo ra như thế nào?
Sữa đặc không phải làm khô từ sữa bình thường, mà chính là sản phẩm của sự biến đổi kỳ diệu. Nước trong sữa bị lọc đi, thêm đường và đun sôi để tạo ra một loại sữa đặc sánh mịn, giàu dinh dưỡng. Quá trình sản xuất này cũng giúp giữ nguyên hương vị và chất lượng của sữa.Tại sao con người cần sữa đặc?
Từ lâu, sữa đã được coi là một kho tàng quý giá không thể phí phạm, thậm chí còn được ví như 'vàng trắng'. Đã từ hàng ngàn năm trước Công nguyên, có bằng chứng cho thấy sữa tươi đã được bảo quản dưới dạng phô mai hoặc như những ghi chú của Marco Polo về sự khô của loại sữa. Người Mông Cổ và người Tatar đã biến sữa thành hòn bột để bảo quản trong thời gian dài.
Trong thế kỷ 19, sữa tươi nguyên chất được đánh giá cao ở các thị trấn và thành phố trên khắp châu Âu. Tuy nhiên, sữa thường mang theo nhiều vi khuẩn vì không được bảo quản lạnh và dễ bị hỏng trong điều kiện tự nhiên.
Với sự phát triển của ngành công nghiệp hóa vào thế kỷ 19, đã có sự cải tiến trong việc bảo quản sữa thông qua nhiều phương pháp như sữa đặc, sữa đóng hộp và sữa bột.Ai đã phát minh ra sữa đặc?
Nicolas Appert được coi là nhà sáng chế của sữa đặc. Ông là một đầu bếp và đã thành lập nhà máy đóng hộp đầu tiên trong khu vực vào năm 1804. Năm 1827, ông giới thiệu công thức đầu tiên để tạo ra sữa đặc, nhưng sản phẩm của ông không được đánh giá cao về hương vị và không được công nhận. Năm 1835, nhà nghiên cứu người Anh - William Newton đã đề xuất ý tưởng thêm đường vào sữa để tăng thời gian bảo quản. Ông đã đăng ký bằng sáng chế của mình trong cùng năm nhưng không bao giờ sử dụng nó.Sự ra đời của sữa đặc ở Mỹ nhằm đối phó với vi khuẩn
Trước khi sữa đặc ra đời, sữa chỉ có thể giữ tươi trong thời gian ngắn sau khi thu hoạch. Do đó, chỉ có một số khu vực gần nông trại mới có thể tiếp cận được sữa tươi. Trong chuyến đi đến Anh vào năm 1851, Gail Borden chứng kiến rất nhiều trường hợp tử vong do đói khát ở trẻ em trên tàu. Bởi sữa trên tàu chỉ lấy từ vài con bò trên tàu, nhưng năng suất thấp. Ngoài ra, ngộ độc từ sữa thường xuyên xảy ra vào thời điểm đó vì sữa dễ bị nhiễm khuẩn khi không được bảo quản đúng cách.
Vì vậy, Gail Borden quyết định tạo ra một loại sữa có thể chống lại ngộ độc thực phẩm và các bệnh lý khác, cung cấp sữa an toàn và lành mạnh.
Sau nhiều lần thất bại, Gail Borden lấy cảm hứng từ cách các tín đồ Shaker làm nước trái cây cô đặc để tạo ra sữa đặc. Thông qua quá trình làm đặc để tạo ra sản phẩm sữa đặc, một giai đoạn đầu tiên trong quá trình làm phô mai. Sự đặc được tạo ra bằng cách thêm vào chất có tính axit như chanh hoặc giấm, khi nồng độ axit tăng sẽ làm cho các protein trong sữa liên kết lại với nhau tạo thành khối rắn. Tuy nhiên, cả hai nhà máy của Borden đều thất bại cho đến khi ông hợp tác với Jeremiah Milbank. Hai người đã cùng nhau thành lập một nhà máy tại Wassaic, New York và cho ra mắt một sản phẩm sữa có thể bảo quản lâu dài mà không cần đến đá hoặc tủ lạnh.
Gail Borden cũng đặt ra tiêu chuẩn cao cho việc khai thác sữa tại các nông trại. Những người muốn bán sữa cho ông phải đảm bảo vú bò đã được vệ sinh trước khi vắt sữa, chuồng trại phải được làm sạch và đảm bảo sức khỏe cho các gia súc.
Phổ biến nhờ chính phủ Mỹ
Năm 1864, Borden tiếp tục mở rộng kinh doanh bằng cách xây dựng nhà máy sữa đặc New York tại Brewster. Đây là nhà máy sữa lớn nhất và tiên tiến nhất vào thời điểm đó. Đây cũng là nhà máy thương mại đầu tiên thành công của Borden. Theo thống kê, có hơn 200 nông dân chăn nuôi bò sữa cung cấp hơn 76.000 lít sữa mỗi ngày cho nhà máy trong thời kỳ Nội chiến Mỹ.
Trong thời chiến, chính phủ Mỹ đã cung cấp Eagle Brand một lượng lớn sữa đặc để làm khẩu phần ăn cho binh lính liên minh. Đây là một khẩu phần ăn chất lượng cao trong thế kỷ 19: một lon sữa đặc 300ml chứa 1300 calo, 28g protein và chất béo cùng hơn 200g carbohydrate.
Sau khi kết thúc chiến tranh, các binh sĩ trở về đã giới thiệu sữa này với người dân. Và vào cuối những năm 1860, sữa đặc Eagle Brand trở nên phổ biến, trở thành một phần quen thuộc trong các gia đình. Doanh số sữa đặc tăng đột biến tại các thị trấn và thành phố Mỹ sau chiến tranh. Sữa đặc Eagle được cho là đã giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh khu vực Bắc Mỹ một cách đáng kể.
Trong những năm 1900, Borden đã tiên tiến hóa quy trình sản xuất sữa của họ, giúp cơ sở của Borden trở thành một trong những cơ sở hiện đại nhất trong lĩnh vực y tế.Anglo-Swiss và Bước Khởi Đầu Của Nestle
Là một nhà báo đưa tin về Nội chiến Mỹ, Charles Page đã chứng kiến sự yêu thích của quân đội với sữa đặc. Sau thành công của Eagle Brand ở Mỹ, Charles có hi vọng đạt được điều tương tự ở châu Âu. Charles đến Zurich vào năm 1865, khi đang làm phó lãnh sự thương mại trẻ tuổi của Mỹ. Tại đây, Charles bị ấn tượng bởi khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, những con bò gặm cỏ trên cánh đồng xanh mướt. Điều này thúc đẩy ý nghĩ về khởi nghiệp tại đây.
Năm 1866, Charles Page và anh em George Page thành lập công ty sữa đặc Anglo-Swiss ở Cham, Thuỵ Sĩ. Họ bắt đầu bán sữa đặc dưới thương hiệu milkmaid, với chất lượng và an toàn là tiêu chí hàng đầu. Nhờ vào nhà máy hiện đại và chiến lược tiếp thị thông minh, milkmaid nhanh chóng chiếm được lòng tin trên thị trường.
Năm 1868, Anglo-Swiss đã bán hơn 374.000 hộp sữa đặc, chủ yếu là tại Anh và các thuộc địa của nó. Khi Charles qua đời vào năm 1873, George đã tiếp quản Anglo-Swiss. George rất chú trọng đến trách nhiệm kinh doanh và chất lượng sản phẩm.
Thời điểm đó, Thuỵ Sĩ chào đón một tân binh trong ngành sản xuất sữa đặc, một dân nhập cư người Đức có tên là Henri Nestle. Sau năm 1878, công ty của Henri Nestlé và Anglo-Swiss trở thành đối thủ trực tiếp của nhau.Sự Hợp Nhất và Sự Phát Triển Của Sữa Đặc
1827: Nicolas Appert, một đầu bếp người Pháp, đầu tiên giới thiệu công thức sữa đặc.
1835: William Newton, một nhà nghiên cứu người Anh, nhận bằng sáng chế cho phát minh sữa đặc có đường, nhưng không sử dụng nó.
1856: Gail Borden nhận được bằng sáng chế cho quy trình sản xuất sữa đặc ở quy mô công nghiệp.
1864: Gail Borden thành lập Công ty Sữa đặc New York, hiện đang giao dịch dưới tên Borden Milk Products LP.
1866: Anh em George và Charles Page thành lập Công ty sữa đặc Anglo-Swiss tại Cham.
1878: Henri Nestlé tham gia vào thị trường sữa đặc.
1884: John B. Meyenberg, một người Mỹ gốc Thụy Sĩ, xin cấp bằng sáng chế sản xuất sữa đặc không đường.
1885: John B. Meyenberg thành lập Công ty Cô đặc Sữa Helvetia ở Mỹ (nay là Pet Inc, công ty con của General Mills).
1895: Berneralpen Milchgesellschaft ở Konolfingen bắt đầu sản xuất sữa đặc không đường ở Thụy Sĩ.
1905: Henri Nestlé sáp nhập với Anglo-Swiss để thành lập Công ty sữa đặc Nestlé & Anglo-Swiss.
1920: Nhiều nhà máy sữa đặc phải từ bỏ sản xuất do giá sữa tăng cao.
1980: Sản lượng sữa đặc ở Thụy Sĩ đạt mức thấp nhất; HOCHDORF là công ty Thụy Sĩ duy nhất vẫn sản xuất sữa đặc.
1990: HOCHDORF tập trung sản xuất sữa đặc vào kinh doanh công nghiệp.
2003: Sản lượng sữa đặc tăng liên tục.
2017: HOCHDORF tiếp quản mảng kinh doanh ống tuýp từ công ty Thụy Sĩ Alicommerce SA và vực dậy doanh nghiệp của mình. Theo (1), (2), (3), (4), (5)
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
Các câu hỏi thường gặp
1.
Sữa đặc có phải là sản phẩm tự nhiên không?
Có, sữa đặc là sản phẩm tự nhiên được tạo ra từ sữa tươi bằng cách loại bỏ nước, thêm đường và đun sôi. Quá trình này giúp giữ lại hương vị và dinh dưỡng, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
2.
Tại sao việc bảo quản sữa đặc lại quan trọng đối với sức khỏe?
Việc bảo quản sữa đặc rất quan trọng vì nó giúp kéo dài thời gian sử dụng và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có hại. Sữa đặc được sản xuất để đảm bảo an toàn thực phẩm, cung cấp dinh dưỡng cho con người mà không lo ngại về vấn đề hư hỏng.
3.
Ai là người phát minh ra quy trình sản xuất sữa đặc hiện đại?
Nicolas Appert được công nhận là người phát minh ra quy trình sản xuất sữa đặc hiện đại vào năm 1827. Tuy nhiên, phát triển thực sự diễn ra nhờ công của William Newton, người đã cải tiến quy trình thêm đường vào sữa để kéo dài thời gian bảo quản.
4.
Sữa đặc có thể bảo quản được bao lâu nếu không mở nắp?
Sữa đặc có thể được bảo quản lên đến vài năm nếu chưa mở nắp và được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tuy nhiên, sau khi mở nắp, nên sử dụng trong vòng một tháng để đảm bảo chất lượng.
5.
Có những phương pháp nào để sản xuất sữa đặc?
Có nhiều phương pháp để sản xuất sữa đặc, bao gồm việc đun sôi sữa tươi, loại bỏ nước và thêm đường. Các phương pháp hiện đại cũng sử dụng công nghệ tiệt trùng để đảm bảo an toàn thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.