1. Làm thế nào để đo lượng oxy trong máu?
Độ bão hòa oxy tương ứng với mức độ oxy trong hồng cầu sau khi chúng đi qua phổi. Hay nói cách khác, đây là chỉ số cho biết lượng oxy đã kết hợp trong máu giúp đánh giá chức năng hô hấp của bệnh nhân một cách nhanh chóng.
Đo độ bão hòa oxy là cách để đánh giá chức năng oxy hóa của máu
Có hai phương pháp để đo độ bão hòa oxy của bệnh nhân:
Bằng cách lấy mẫu máu từ động mạch (đo khí máu)
Phương pháp này liên quan đến việc thu mẫu máu từ động mạch. Đây là kỹ thuật duy nhất cho phép đo chính xác và đáng tin cậy nồng độ oxy trong máu. Nó giúp đo các thông số khác nhau về lượng khí trong máu bằng cách phân tích axit-bazơ (pH), đo áp suất động mạch oxy (PaO2) và carbon dioxide (PaCO2) để đánh giá tình trạng hô hấp của bệnh nhân. Độ bão hòa oxy được đo trực tiếp trong hồng cầu.
Thiết bị đo độ bão hòa oxy hoặc máy đo oxy xung
Máy đo oxy xung hoặc máy đo độ bão hòa oxy là một thiết bị đo không xâm lấn, giúp ước lượng độ bão hòa oxy trong động mạch mà không cần lấy máu. Dụng cụ y tế này thường được dùng để theo dõi những bệnh nhân mắc phải tình trạng suy hô hấp hoặc đang điều trị bằng oxy.
Đây là phép đo qua da giúp đo độ bão hòa oxy xung hoặc SpO2
Thiết bị có thể đo chính xác độ bão hòa oxy xung qua da. Nó bao gồm hai phần chính:
-
Một cảm biến ở dạng kẹp, được gắn lên ngón tay của bệnh nhân.
-
Một máy thu, hiển thị kết quả đo.
Một số yếu tố có thể gây ra sai lệch trong quá trình đo này, như tình trạng lo lắng, căng thẳng, hoặc cảm giác lạnh của bệnh nhân.
Lưu ý: Trong trường hợp bị ngộ độc carbon monoxide, máy đo oxy xung không thể phân biệt giữa huyết sắc tố liên kết với oxy và huyết sắc tố liên kết với carbon monoxide.
2. Các chỉ số về nồng độ oxy trong máu và những vấn đề về sức khỏe cần chú ý
Nồng độ oxy trong máu bình thường cho một người khỏe mạnh là từ 95% đến 100% tùy thuộc vào độ tuổi. Dưới 95% – bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng thiếu oxy trong máu. Dưới 90% đánh dấu tình trạng thiếu oxy trong máu, tương đương với suy hô hấp.
Độ bão hòa oxy động mạch bình thường (SaO2) nằm trong khoảng từ 96% đến 98% ở người trẻ và 95% ở người trên 70 tuổi. Khi chỉ số này dưới 90%, người đó được xem là không bão hòa oxy.
SpO2 bình thường ở trẻ em là trên 95%. Mức SpO2 dưới 94% ở trẻ là một tín hiệu cảnh báo cần phải đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Việc đo SpO2 là rất quan trọng đối với trẻ em, vì trẻ chỉ biểu hiện tím tái (da xanh xao) khi SaO2 dưới 75%. Máy đo oxy xung là một thiết bị không thể thiếu để phát hiện tình trạng thiếu oxy.
Độ bão hòa oxy thấp
Khi một người bắt đầu có các triệu chứng của sự thiếu hụt cung cấp oxy, được gọi là thiếu oxy. Tình trạng này có thể rất nguy hiểm và cần được phát hiện sớm để kịp thời nhận sự hỗ trợ từ nhân viên y tế.
Thiếu oxy trong máu có thể được điều trị bằng cách sử dụng liệu pháp oxy
Thiếu oxy xảy ra khi độ bão hòa oxy giảm xuống dưới 93%, có thể gây tổn thương cho tế bào (hiện tượng thiếu máu cục bộ) do không cung cấp đủ oxy cho các mô khác trong cơ thể. Tình trạng thiếu oxy cấp tính có thể xảy ra sau các cơn hen suyễn, suy tim cấp, viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, sau phẫu thuật thuyên tắc phổi, tràn dịch màng phổi, hoặc tràn khí màng phổi. Bệnh nhân thường có các triệu chứng như: khó thở, hô hấp nhanh và nhỏ, da xanh tái (tím tái).
Độ bão hòa oxy thấp do COVID-19
COVID-19 là một căn bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng chủ yếu đến hệ hô hấp, gây ra các triệu chứng như ho, khó thở, mệt mỏi,... Do đó, độ bão hòa oxy của những người mắc bệnh thường giảm, do phổi bị tổn thương và khó trao đổi khí.
Độ bão hòa oxy của những người mắc COVID-19 nên được duy trì ở mức từ 90% đến 95%. Nếu thấp hơn, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để cân nhắc nhập viện và điều trị bổ sung oxy. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn của COVID-19, độ bão hòa có thể giảm xuống dưới 80% và bệnh nhân cần phải nhập viện.
Độ bão hòa oxy cao
Cung cấp quá nhiều oxy trong quá trình điều trị bằng oxy có thể dẫn đến tình trạng tăng oxy hoặc ở những người lặn biển sâu, những người hít phải hỗn hợp không khí chứa quá nhiều oxy (nitrox hoặc trimix). Mức độ bão hòa oxy quá cao không thể phát hiện bằng cách đo không xâm lấn vì các thiết bị chỉ có thể đo tới 100%.
Làm thế nào để tăng mức độ bão hòa oxy?
Có thể tăng mức độ oxy trong máu bằng cách tăng tỷ lệ oxy trong không khí. Việc cung cấp oxy bổ sung thường được thực hiện thông qua mặt nạ đeo trên mũi và miệng. Hoặc có thể thực hiện bằng cách sử dụng ống đặt nội khí quản, hoặc thậm chí bằng cách mở khí quản cho những trường hợp bệnh nhân nghiêm trọng.
3. Khi nào cần đo mức độ bão hòa oxy?
Có một số chỉ định cần đo mức độ bão hòa oxy bằng máy đo oxy xung ở người lớn:
-
Trong quá trình gây mê hoặc sau khi phẫu thuật để theo dõi.
-
Tại các phòng cấp cứu.
-
Trong chăm sóc đặc biệt cho những bệnh nhân sử dụng máy hỗ trợ hô hấp.
Các chỉ định đo nồng độ oxy trong máu
Ở trẻ em, đo mức độ bão hòa oxy trong máu để:
-
Đánh giá mức độ nghiêm trọng của các bệnh lý đường hô hấp (viêm tiểu phế quản, viêm phổi, hen suyễn,...).
-
Đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh, với mức độ bão hòa dưới 94% được coi là một trong những chỉ số nghiêm trọng.
-
Đánh giá hiệu quả của phương pháp phun khí.
-
Phát hiện bệnh tim có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh có dấu hiệu tím tái.
Đo nồng độ oxy trong máu bằng phương pháp khí máu động mạch thực hiện khi có các dấu hiệu nghiêm trọng về hô hấp và nghi ngờ về các vấn đề chuyển hóa nặng.