Mức hạn mức tín dụng là gì?
Mức hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà một tổ chức tài chính cấp cho khách hàng trên thẻ tín dụng hoặc hạn mức tín dụng. Người cho vay thường đặt hạn mức tín dụng dựa trên thông tin cụ thể về người đăng ký tín dụng, bao gồm thu nhập và tình trạng việc làm của họ. Mức hạn mức tín dụng là yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng của người tiêu dùng và khả năng họ có được tín dụng trong tương lai.
Những điều cơ bản cần biết
- Mức hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà bạn có thể nhận từ một tổ chức tài chính.
- Các sản phẩm như thẻ tín dụng và hạn mức tín dụng đều có mức hạn mức tín dụng.
- Người cho vay thường đặt hạn mức tín dụng dựa trên thông tin trong báo cáo tín dụng của người tiêu dùng, cùng với các yếu tố khác.
- Những người vay có rủi ro cao thường có mức hạn mức tín dụng thấp hơn, trong khi những người có rủi ro thấp thường nhận được mức hạn mức tín dụng cao hơn.
- Thường không lý tưởng khi bạn sử dụng hết mức hạn mức tín dụng tối đa của bạn.
Mytour / Julie Bang
Cách thức hoạt động của giới hạn tín dụng
Giới hạn tín dụng là số tiền tối đa mà một ngân hàng sẽ cho phép bạn chi tiêu bằng thẻ tín dụng cụ thể hoặc dòng tín dụng lưu động. Ngân hàng đặt giới hạn dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm điểm tín dụng, thu nhập cá nhân và lịch sử thanh toán khoản vay. Thường thì ngân hàng sẽ cấp giới hạn cao hơn cho những người vay mà họ xem là rủi ro thấp hơn.
Giới hạn tín dụng có thể áp dụng cho cả tín dụng có tài sản đảm bảo và không có tài sản đảm bảo. Nếu dòng tín dụng được đảm bảo, tức là được bảo đảm bằng tài sản thế chấp, ngân hàng sẽ tính đến giá trị của tài sản thế chấp và có thể cấp giới hạn cao hơn. Ví dụ, nếu bạn vay một dòng tín dụng vốn nhà (HELOC), giới hạn tín dụng của bạn sẽ được dựa trên phần vốn sở hữu trong ngôi nhà của bạn.
Ngân hàng thường sẽ cấp hạn mức tín dụng cao hơn cho những người vay mà họ cho là rủi ro thấp và đặt hạn mức thấp hơn đối với những người vay có rủi ro cao hơn.
Hạn mức tín dụng hoạt động tương tự cho dù bạn có thẻ tín dụng hay hạn mức tín dụng. Bạn có thể chi tiêu lên đến hạn mức tín dụng. Nếu vượt quá hạn mức tín dụng, bạn có thể phải đối mặt với phí phạt hoặc khoản thanh toán bổ sung. Nếu bạn chi tiêu ít hơn hạn mức, bạn có thể tiếp tục sử dụng thẻ hoặc hạn mức tín dụng cho đến khi bạn đạt đến hạn mức.
Một điều bất lợi của hạn mức tín dụng cao là nó có thể dẫn đến chi tiêu quá mức, đến mức bạn không thể chi trả các khoản thanh toán hàng tháng.
Hạn mức tín dụng so với Tín dụng khả dụng
Hạn mức tín dụng và tín dụng khả dụng không giống nhau. Hạn mức tín dụng là tổng số tiền bạn có thể vay, trong khi tín dụng khả dụng là số tiền còn lại mà bạn có thể sử dụng, bao gồm nếu bạn còn nợ.
Ví dụ, nếu bạn có một thẻ tín dụng với hạn mức $1,000 và bạn chi tiêu $600, bạn có thêm $400 để chi tiêu. Nếu bạn thanh toán $40, số dư của bạn sẽ giảm xuống còn $560 và bạn sẽ có $440 tín dụng khả dụng.
Tác động của Hạn mức tín dụng đối với Điểm tín dụng của bạn
Hạn mức tín dụng của bạn có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng của bạn, một số quan trọng mà các ngân hàng sử dụng để quyết định xem có cấp bạn tín dụng mới và lãi suất nào để áp dụng cho bạn. Điều này bởi vì tỷ lệ sử dụng tín dụng của bạn, hay số nợ bạn có vào bất kỳ thời điểm nào so với tổng số tín dụng mà bạn có thể truy cập, là một trong những yếu tố quan trọng trong việc tính toán điểm số của bạn.
Tỷ lệ này càng thấp càng tốt. Vì vậy, hãy chú ý đến hạn mức tín dụng của bạn và cố gắng giữ việc vay mượn của bạn dưới mức này. Nhìn chung, các nhà cho vay không đánh giá cao tỷ lệ sử dụng tín dụng vượt quá 30%.
Có Thể Ngân hàng Thay Đổi Hạn Mức Tín Dụng Của Bạn?
Trong hầu hết các trường hợp, các nhà cho vay dành quyền điều chỉnh hạn mức tín dụng, có thể tăng hoặc giảm. Nếu bạn thanh toán hóa đơn đúng hạn mỗi tháng và không chi tiêu tối đa trên thẻ tín dụng hoặc hạn mức tín dụng, ngân hàng có thể tăng hạn mức tín dụng của bạn.
Việc tăng hạn mức tín dụng mang lại nhiều lợi ích, bao gồm có thể cải thiện điểm tín dụng bằng cách giảm tỷ lệ sử dụng tín dụng của bạn. Nó cũng giúp bạn truy cập vào nhiều tín dụng hơn nếu bạn cần sử dụng chúng, chẳng hạn như trong trường hợp khẩn cấp bất ngờ.
Ngược lại, nếu bạn không thanh toán đúng hạn hoặc có các dấu hiệu rủi ro khác, ngân hàng có thể giảm hạn mức tín dụng của bạn. Việc giảm hạn mức tín dụng sẽ làm tăng tỷ lệ sử dụng tín dụng của bạn và có thể làm tổn hại điểm tín dụng của bạn. Nếu ngân hàng quyết định giảm hạn mức tín dụng của bạn, thì thường sẽ thông báo cho bạn.
Khái niệm Tín dụng Khả dụng là gì?
Tín dụng khả dụng là phần còn lại của hạn mức tín dụng chưa sử dụng. Ví dụ, nếu bạn có hạn mức tín dụng tổng cộng là 10.000 đô la trên thẻ tín dụng của bạn và bạn đã sử dụng 5.000 đô la, bạn sẽ còn lại 5.000 đô la là tín dụng khả dụng. Tín dụng khả dụng có thể thay đổi trong suốt chu kỳ thanh toán dựa trên việc sử dụng tài khoản.
Tín dụng là gì?
Điểm tín dụng là giá trị được tính toán đại diện cho khả năng của bạn để trả nợ đúng hạn theo các điều khoản của hợp đồng vay. Điểm tín dụng được tạo ra dựa trên thông tin thu thập bởi các cơ quan báo cáo tín dụng như Experian, Equifax và TransUnion. Họ sử dụng công thức gán trọng số cho các yếu tố như lịch sử thanh toán, số tiền nợ, thời gian sử dụng tín dụng và tỷ lệ sử dụng tín dụng.
Tại sao hạn mức tín dụng quan trọng?
Hạn mức tín dụng quan trọng vì nó quy định số tiền bạn có thể truy cập để thanh toán các chi phí. Bạn cần biết hạn mức tín dụng của mình khi bạn mua hàng, để bạn không vượt quá giới hạn và phải chịu phí. Một nhà cung cấp trong tình huống đó cũng có thể từ chối nhận thẻ của bạn. Ngoài ra, tổng hạn mức tín dụng của bạn có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng của bạn, phần nào dựa trên việc bạn đang sử dụng bao nhiêu trong tổng tín dụng khả dụng của mình vào bất kỳ thời điểm nào.
Điểm quan trọng nhất
Hạn mức tín dụng có thể đóng vai trò quan trọng trong bức tranh tài chính của bạn, và chúng khác nhau đối với mỗi người và từng sản phẩm tài chính. Nếu bạn sử dụng tín dụng theo các điều khoản của người cho vay và tránh vượt quá (hoặc thậm chí là gần đạt) giới hạn của bạn, bạn có khả năng thiết lập một lịch sử tín dụng tốt, điều này có thể mở ra các cơ hội tài chính khác.