1. Múi giờ quốc tế thuộc số mấy?
Giờ quốc tế áp dụng theo múi giờ số 0, thời gian trên Trái Đất được chia thành hai loại: giờ địa phương và giờ quốc tế. Giờ quốc tế (GMT) dựa theo múi giờ số 0.
1.1. GMT là gì?
Giờ GMT, hay Greenwich Mean Time, được xác định dựa trên giờ trung bình hàng năm khi Mặt trời đi qua Kinh tuyến gốc tại Đài thiên văn Hoàng gia ở Greenwich.
Ví dụ, giờ GMT tại Việt Nam là +7, nghĩa là giờ GMT tại Việt Nam lệch 7 giờ so với giờ GMT 0 tại Anh. Khi tại Greenwich là 5 giờ sáng, thì ở Việt Nam sẽ là 12 giờ trưa.
Giờ GMT được dùng làm chuẩn quốc tế từ năm 1884 đến năm 1972. Hiện giờ GMT đã được thay thế bằng giờ phối hợp quốc tế (UTC).
Tuy nhiên, GMT vẫn được công nhận là giờ hợp pháp tại Anh vào mùa Đông. GMT cũng được sử dụng ở một số quốc gia ở Châu Phi, Tây Âu và Iceland. Giờ GMT tính từ nửa đêm hôm trước đến nửa đêm ngày tiếp theo.
1.2. Lịch sử hình thành giờ GMT
Trước năm 1650, con người đã khám phá quy luật của ngày và đêm dựa vào chuyển động của Mặt trời và Trái Đất. Đến năm 1650, người Anh đã biến quy luật này thành thời gian chính thức với đồng hồ quả lắc. John Flamsteed phát minh ra hệ thống chuyển đổi giữa thời gian mặt trời và thời gian đồng hồ vào năm 1670. Ông trở thành Nhà thiên văn học Hoàng gia và làm việc tại đài thiên văn Greenwich, nơi ông lắp đặt đồng hồ quả lắc theo giờ địa phương và gọi đó là giờ trung bình của Greenwich. Lúc đó, giờ Greenwich chủ yếu quan trọng với các nhà thiên văn học.
1.3. GMT và phân chia múi giờ theo kinh độ
'Nhà thiên văn học Hoàng gia Nevil Maskelyne đã giới thiệu giờ GMT đến công chúng từ năm 1700. Năm 1767, Maskelyne công bố cuốn Hải lý học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét kinh độ khi tính giờ GMT.'
Thông tin này cung cấp thời gian chuẩn cho các vị trí trên Trái Đất theo kinh độ, giúp các nhà thám hiểm xác định vị trí trên biển dễ dàng hơn. Từ đó, thủy thủ bắt đầu sử dụng đồng hồ theo giờ quốc tế dựa trên múi giờ GMT. Phát minh này đã làm cho giờ GMT trở thành chuẩn thời gian phổ biến trong các thế kỷ tiếp theo. Đến giữa thế kỷ 19, nhiều nơi vẫn dùng giờ địa phương mà không có quy chuẩn quốc gia. Tuy nhiên, sự phát triển của hệ thống đường sắt và mạng lưới liên lạc vào những năm 1850 và 1860 đã nhấn mạnh sự cần thiết của một hệ thống giờ chuẩn toàn cầu. Các công ty đường sắt Anh áp dụng giờ GMT để tránh nhầm lẫn trong lịch trình tàu hỏa. Vào tháng 12 năm 1847, giờ GMT được Railway Clearing House chính thức công nhận trên toàn nước Anh, gọi là “giờ đường sắt”. Đến giữa năm 1850, đồng hồ tại Anh bắt đầu được điều chỉnh theo giờ GMT và chính thức hợp pháp vào năm 1880.
1.4. Giờ trên Trái Đất và đường chuyển ngày quốc tế
Tại cùng một thời điểm, các địa điểm trên các kinh tuyến khác nhau sẽ có giờ khác nhau (giờ địa phương hoặc giờ Mặt Trời).
- Giờ địa phương (giờ Mặt trời): Mỗi kinh tuyến trên Trái Đất có thời gian khác nhau.
- Giờ quốc tế: Giờ ở múi giờ số 0, còn được gọi là giờ GMT, được dùng làm chuẩn quốc tế.
- Trái Đất được chia thành 24 múi giờ, mỗi múi rộng 15 kinh tuyến.
- Các múi giờ được đánh số từ 0 đến 23. Múi giờ số 0 là múi có kinh tuyến trung tâm đi qua đài thiên văn Greenwich, các múi giờ còn lại được đánh số theo hướng quay của Trái Đất.
- Việt Nam nằm trong múi giờ số 7.
- Đường chuyển ngày quốc tế: Kinh tuyến 180°
- Đi từ Tây sang Đông cần lùi lại một ngày.
- Đi từ Đông sang Tây cần cộng thêm một ngày.
1.5. Cách chuyển đổi giờ GMT sang giờ Việt Nam
- Để tính giờ GMT, bắt đầu từ Greenwich, giờ chuẩn này thay đổi theo quy luật địa lý theo hướng Bắc và Nam. Do Trái Đất hình tròn, việc xác định giờ GMT yêu cầu điểm bắt đầu và kết thúc tại đài thiên văn Greenwich. Giờ GMT tại các quốc gia khác nhau sẽ được điều chỉnh cộng hoặc trừ theo múi giờ GMT. Để tính giờ GMT của địa phương bạn, hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây:
- Bước 1: Xác định kinh tuyến gốc ở Greenwich và kinh tuyến của địa phương bạn. Kinh tuyến là các đường dọc nối từ cực Bắc đến cực Nam. Đếm số kinh tuyến giữa vị trí của bạn và kinh tuyến gốc để tính giờ GMT.
- Bước 2: Xem bản đồ để biết bạn nằm phía Đông hay Tây kinh tuyến gốc. Nếu phía Tây, trừ giờ GMT của bạn (GMT - 0). Nếu phía Đông, cộng thêm giờ GMT (GMT +0). Ví dụ, Việt Nam ở phía Đông kinh tuyến gốc và cách 7 kinh tuyến, nên giờ GMT là GMT+7. Nếu hướng dẫn này quá phức tạp, bạn có thể dùng công cụ chuyển đổi GMT trực tuyến để tiết kiệm thời gian.
- Hướng dẫn chuyển đổi giờ GMT sang giờ Việt Nam:
Không có cách chuyển đổi giờ GMT cụ thể cho từng quốc gia, nhưng bạn có thể áp dụng công thức đơn giản dưới đây:
- Bước 1: Xác định giờ GMT của một khu vực.
- Bước 2: Xác định giờ GMT của khu vực khác.
- Bước 3: Trừ giờ GMT ở bước (1) với giờ GMT ở bước (2).
Ví dụ: Để chuyển đổi giờ GMT từ Hoa Kỳ sang giờ GMT của Việt Nam, ta biết rằng ở Washington D.C là GMT-5, còn ở Việt Nam là GMT+7. Khi trừ hai giá trị GMT này, ta được sự chênh lệch là 12 tiếng. Do đó, nếu ở Washington D.C là 1 giờ sáng, thì ở Việt Nam sẽ là 1 giờ chiều.
1.6. Tại sao giờ quốc tế được tính theo múi giờ số 0?
Sự thay đổi giữa ngày và đêm là hệ quả của chuyển động quay của Trái Đất quanh trục của nó. Trái Đất hình cầu và tự quay, tạo ra hiện tượng ngày đêm xen kẽ: nơi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời là ban ngày, còn nơi bị che khuất là ban đêm. Giờ trên Trái Đất được phân chia thành hai loại chính: giờ địa phương và giờ quốc tế. Giờ quốc tế (giờ GMT) được xác định theo múi giờ số 0, trong khi giờ địa phương (hay giờ Mặt Trời) là giờ khác nhau ở các địa điểm trên các kinh tuyến khác nhau tại cùng một thời điểm.
- Giờ địa phương (hay giờ Mặt Trời) là thời gian ở các địa điểm khác nhau thuộc các kinh tuyến khác nhau, nghĩa là các địa điểm này có giờ khác nhau tại cùng một thời điểm.
- Giờ quốc tế được định nghĩa theo múi giờ số 0, và được gọi là giờ GMT.
Cách phân chia múi giờ:
- Trái Đất được chia thành 24 múi giờ, mỗi múi có bề rộng 15 kinh tuyến.
- Các múi giờ được đánh số từ 0 đến 23, trong đó múi số 0 có kinh tuyến trung tâm đi qua đài thiên văn Greenwich. Các múi giờ còn lại được đánh số theo hướng quay của Trái Đất.
- Việt Nam nằm trong múi giờ số 7.
- Đường chuyển ngày quốc tế: Kinh tuyến 180 độ.
- Khi di chuyển từ Tây sang Đông qua kinh tuyến 180 độ, bạn cần lùi lại 1 ngày lịch.
- Khi di chuyển từ Đông sang Tây qua kinh tuyến 180 độ, bạn cần cộng thêm 1 ngày lịch.
2. Quốc gia có số lượng múi giờ đi qua lãnh thổ nhiều nhất là:
Pháp dẫn đầu về việc sử dụng số lượng múi giờ, với tổng cộng 12 múi giờ khác nhau. Từ lục địa cho đến các tỉnh và vùng lãnh thổ hải ngoại, Pháp trải dài qua 12 múi giờ khác biệt. Do sự phân bố rộng khắp của các lãnh thổ này, mỗi khu vực có múi giờ riêng biệt, khiến Pháp trở thành quốc gia sở hữu nhiều múi giờ nhất trên thế giới. Pháp cũng là quốc gia có số lượng múi giờ đi qua lãnh thổ nhiều nhất.
Danh sách 10 quốc gia có số lượng múi giờ đi qua lãnh thổ nhiều nhất, theo thứ tự từ nhiều đến ít, bao gồm:
1. Pháp: 12 múi
2. Mỹ: 11 múi
3. Nga: 11 phần
4. Anh: 9 phần
5. Úc: 8 phần
6. Canada: 6 phần
7. Đan Mạch: 5 phần
8. New Zealand: 5 múi giờ
9. Brazil: 4 múi giờ
10. Mexico: 4 múi giờ
Pháp – 12 múi giờ. Lãnh thổ của Pháp bao gồm hai phần chính: Metropolitan France ở châu Âu với 1 múi giờ và Overseas France với 11 múi giờ ở các vùng lãnh thổ ngoài châu Âu. Điều này tạo nên số lượng múi giờ đa dạng của Pháp. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ du lịch trong phạm vi châu Âu của Pháp, việc thay đổi múi giờ không phải là vấn đề. Mỹ – 11 múi giờ. Mỹ có 9 múi giờ chính thức và 2 múi không chính thức ở Cực Nam và các đảo san hô ở Thái Bình Dương, không có người ở. Mỹ có lãnh thổ chính ở phía dưới Canada, bang Alaska ở Tây Bắc và đảo Hawaii ở Thái Bình Dương, cùng với các đảo nhỏ khác. Nga – 11 múi giờ. Mặc dù trước đây nghĩ rằng Nga có nhiều múi giờ nhất, thực tế là Nga đứng thứ hai sau Pháp, với số múi giờ bằng Mỹ. Nga có diện tích lớn nhất thế giới, trải dài qua 11 múi giờ, và chia thành châu Á và châu Âu. Trung Quốc – 1 múi giờ. Dù có diện tích trải dài trên 5 múi giờ, Trung Quốc chỉ sử dụng 1 múi giờ để tạo sự thống nhất quốc gia, gây bất tiện cho người dân khi thực tế lệch múi giờ vẫn tồn tại.
Phân biệt giờ địa phương với giờ quốc tế:
a. Giờ địa phương là gì?
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp các khái niệm như múi giờ, giờ địa phương, giờ thế giới, giờ Trái Đất... Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các khái niệm này. Trái Đất được chia thành 24 múi giờ, mỗi múi tương ứng với một đường kinh tuyến và mỗi múi giờ đại diện cho một giờ địa phương. Theo lý thuyết, các đồng hồ trong cùng một múi giờ sẽ chỉ cùng một thời gian, với mỗi múi giờ cách nhau 1 giờ. Thực tế, sự khác biệt có thể không chính xác 1 giờ do giờ địa phương thường được điều chỉnh theo thỏa thuận địa phương và quy định của quốc gia. Giờ địa phương là thời gian được quy định cho một khu vực hoặc quốc gia theo cùng một kinh tuyến.
b. Giờ địa phương và giờ Trái Đất có giống nhau không?
Ngoài giờ địa phương, còn có giờ Trái Đất và giờ thế giới, những khái niệm này có thể gây nhầm lẫn nếu không được hiểu rõ. Để phân biệt giữa giờ địa phương, giờ Trái Đất và giờ thế giới, bạn có thể dựa vào một số tiêu chí sau:
- Tên viết tắt:
- Giờ địa phương: không có
- Giờ Trái Đất: GMT (Giờ Trung Bình Greenwich)
- Giờ thế giới: UTC (Giờ Phối hợp Quốc tế)
- Định nghĩa:
- Giờ địa phương: Là múi giờ cụ thể tại một kinh tuyến trong một khu vực hoặc quốc gia nhất định.
- Giờ Trái Đất: Được tính dựa trên sự chuyển động của Trái Đất quanh mặt trời.
- Giờ thế giới: Được xác định theo phương pháp năng lượng nguyên tử, hiện là phương pháp đo thời gian chính xác nhất.
- Căn cứ tiêu chuẩn:
- Giờ địa phương: Chủ yếu dùng trong các nghiên cứu thiên văn.
- Giờ Trái Đất: Là tiêu chuẩn thời gian của các quốc gia.
- Giờ thế giới: Tiêu chuẩn thời gian trên internet và công nghệ.
Vậy là chúng ta đã điểm qua một số tiêu chí quan trọng để phân biệt các phương pháp tính ngày giờ hiện nay. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.