Muối chloride là dạng muối của axit hydrochloric (HCl), với công thức hóa học tổng quát là MClx, trong đó M là gốc kim loại.
Khả năng tan
Hầu hết các muối chloride đều dễ tan trong nước, ngoại trừ một số trường hợp như bạc chloride (AgCl) không tan và chì(II) chloride (PbCl
2) rất khó tan.
Tính chất hóa học
Tương tự như các muối khác, muối chloride có khả năng phản ứng với kim loại, bazơ và các loại muối khác.
Phát hiện Iod chloride
Để nhận diện anion chloride, sử dụng dung dịch bạc(I) nitrat (AgNO3) vì nó tạo kết tủa trắng AgCl (không tan trong các acid mạnh). Dung dịch AgNO3 cũng được dùng để nhận biết các anion halide khác (ngoại trừ anion fluoride).
Các ứng dụng
Muối chloride quan trọng nhất là natri chloride (NaCl), thường được gọi là muối ăn. NaCl có mặt chủ yếu trong nước biển và được sử dụng để sản xuất acid hydrochloric và natri hydroxide trong công nghiệp. Bên cạnh đó, còn có các loại muối chloride khác như bari chloride dùng trong thuốc trừ sâu, amoni chloride làm phân bón, kẽm chloride để chống mối mọt, và kali chloride cũng được dùng làm phân bón.