Đồng hồ cơ và đồng hồ quartz khác nhau như thế nào? Làm sao để hiểu các thông số trên một chiếc đồng hồ? Đây là bài viết bạn cần đọc.
Những chiếc đồng hồ ngày nay không chỉ để xem giờ, mà còn là một món trang sức cho cả nam và nữ, là biểu tượng rõ nét của tính cách và giá trị của người đeo. Tuy nhiên, hầu hết chúng ta vẫn chỉ hiểu đơn giản rằng: 'Đồng hồ là một vật dụng trên cổ tay để xem giờ', nhưng chưa biết rõ về các loại đồng hồ và cách đọc hiểu thông số cơ bản ra sao. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức cơ bản và quan trọng nhất để bạn có thể hiểu rõ hơn về đồng hồ.
1. Phân loại
Đồng hồ hiện đại được phân loại thành 3 loại: Đồng hồ cơ, Đồng hồ Quartz, Eco-Drive của Citizen và Đồng hồ thông minh (smart watch).
Đồng hồ sử dụng công nghệ Eco-Drive không cần Pin, hoạt động hoàn toàn nhờ năng lượng từ ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng tự nhiên và nhân tạo.
Đồng hồ cơ là loại đồng hồ sử dụng máy chạy bằng dây cót, không có sự tham gia của thiết bị điện tử. Các máy đồng hồ thường có nhiều chân kính như 17, 21, 25.
Có 2 loại đồng hồ cơ: lên dây bằng tay (Handwinding) và tự động (Automatic) - sử dụng chuyển động của cổ tay người đeo để duy trì năng lượng.
Hoạt động của bộ máy 1 chiếc đồng hồ cơ Seiko
Đồng hồ Quartz là loại máy đồng hồ chạy bằng xung động từ trường thông qua nguồn năng lượng từ pin.
Ví dụ như dòng đồng hồ G-Shock và Edifice của Casio đều là đồng hồ điện tử (Quartz).
Để phân biệt đâu là đồng hồ cơ, đâu là đồng hồ Quartz có một chi tiết đó là hãy nhìn vào kim giây. Đồng hồ cơ luôn có kim giây trôi mượt mà, còn đồng hồ Quartz thì phần lớn có kim giậy chạy kiểu giật cục. Để dễ hiểu, các bạn có thể xem hình sau:
Bên trái là cơ, bên phải là Quartz
Đồng hồ thông minh (smart watch): Hiện tại chưa có định nghĩa chính xác nhất về loại đồng hồ này, nhưng có thể hiểu nôm na là loại đồng hồ chạy bằng pin, ngoài chức năng xem giờ còn được trang bị thêm nhiều tính năng phụ trợ khác như hiển thị tin nhắn, cuộc gọi, kết nối với smartphone hay đơn giản chỉ là theo dõi sức khỏe.
Ví dụ: Apple Watch
2. Các thông số kỹ thuật cơ bản của một chiếc đồng hồ
Ở đây người viết chỉ cung cấp những kiến thức căn bản nhất, dễ hiểu để ai cũng có thể nắm bắt qua một lần đọc, nhưng vẫn đảm bảo đủ để độc giả hiểu về một chiếc đồng hồ.
Nói về đồng hồ, điều quan trọng nhất là bộ máy (movement), đây là thành phần có giá trị nhất trong một chiếc đồng hồ. Hiện nay phổ biến có máy Thụy Sĩ là cao cấp nhất (Swiss Movement; Swiss Quartz), phổ cập nhất là máy Nhật Bản (Japan Movement; Japan Quartz) và loại rẻ tiền là máy Trung Quốc (China Movement).
Ví dụ: Chiếc đồng hồ cơ Automatic Seiko SKX009 sử dụng bộ máy 7s26s với 21 chân kính (21 Jewels), con số chân kính càng nhiều thì bộ máy càng tốt.
Các thông số đáng quan tâm nhất khi xem một chiếc đồng hồ:
Đầu tiên là kích thước, có 2 cách ghi phổ biến, một là đo theo đường kính bề mặt (tính núm hoặc không tính núm) - case diameter (with crown) | (without crown).
Có một công thức để chọn cỡ đồng hồ phù hợp như sau, hãy dùng nó để tham khảo:
Chu vi cổ tay / 4.5 = cỡ đồng hồ tối ưu
Chu vi cổ tay / 4 = cỡ đồng hồ tối đa
Chu vi cổ tay / 5 cỡ đồng hồ tối thiểu
Để biết một chiếc đồng hồ có quá to so với tay hay không thì chúng ta cần xem thông số Lug to Lug, nếu thông số này vượt quá chiều dài bề mặt cổ tay của người đeo thì khi đeo sẽ rất xấu.
Lug Width: Thông số này quan trọng để biết đồng hồ sử dụng dây đeo có kích thước bao nhiêu, thường là các kích thước phổ biến như 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm,...
Chất liệu cấu thành:
- Kính đồng hồ:
1. Kính khoáng (Mineral glass): Chịu được xước nhẹ
2. Kính cứng (Hardness glass): Khá chống xước
3. Kính tráng Sapphire (S. Sapphire): Chống xước tốt
4. Kính Sapphire (Sapphire glass, Sapphire crystal): Chống xước gần như hoàn hảo, thường được trang bị trên các đồng hồ cao cấp.
Không cần thiết phải đầu tư vào kính Sapphire vì các đồng hồ có kính này thường có giá cao. Kính cứng phổ biến có khả năng chống xước tốt trong các hoạt động hàng ngày và có thể được đánh bóng lại nếu cần.
- Vỏ đồng hồ:
1. Vỏ mạ (Base metal) là loại vỏ được làm từ thép thường, đồng hoặc Antimol để mạ. Loại này thường bong tróc sau 1 - 3 năm. Bạn có thể nhận biết bằng cách xem mặt đáy có ghi Stainless Steel Back hoặc Base Metal không.
2. Vỏ thép không gỉ (Inox) là vật liệu phổ biến nhất hiện nay, bền và chi phí sản xuất thấp. Bạn có thể nhận biết bằng dòng chữ Stainless Steel hoặc All Steel.
3. Các loại vỏ khác như vỏ Carbon, gốm, nhôm hoặc thậm chí là titanium thường chỉ xuất hiện trên các đồng hồ siêu cao cấp để tăng giá trị.
- Dây đeo:
Các loại dây đồng hồ phổ biến ngày nay:
- Dây Inox hoặc thép không gỉ (Stainless Steel): Bền, không bị oxy hóa hoặc gỉ.
- Dây mạ: Là loại dây làm từ thép thường hoặc đồng, được mạ bóng. Dây này theo thời gian sẽ bị oxy hóa.
- Dây hợp kim Titanium: Nhẹ, bền, không bị oxy hóa.
- Dây da (Leather Band): Có nhiều loại, làm từ các loại da khác nhau (ví dụ: dây da đà điểu, dê, cá sấu,...)
- Dây nhựa, dây vải, dây cao su: Loại này được sử dụng rộng rãi, từ đồng hồ rẻ tiền đến những chiếc cao cấp nhất.
Những kiến thức cơ bản này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới đồng hồ hoặc đơn giản là khi bạn đang tìm mua một chiếc đồng hồ đeo tay. Trong bài viết tiếp theo, chúng tôi sẽ phân loại các loại đồng hồ cơ bản. Hãy đón đọc nhé!