Khi mua ô tô, việc lựa chọn rất quan trọng, đặc biệt trong phân khúc giá 600 triệu có nhiều sự lựa chọn đáng xem xét.
Bạn đang tìm kiếm chiếc xe ô tô tốt nhất với ngân sách 600 triệu đồng?
Trong khoảng giá 600 triệu, việc chọn mua xe ô tô nào là lựa chọn tốt nhất?
1. Mazda 2: Giá từ 479 - 619 triệu đồng
Trong tầm giá 600 triệu, Mazda 2 là một trong những lựa chọn hàng đầu. Thiết kế của Mazda 2 mang đậm phong cách sang trọng và tinh tế, với tổng thể xe mượt mà và đẳng cấp.
Kích thước của Mazda 2 là 4340 x 1695 x 1470 mm (Dài x Rộng x Cao), với chiều dài cơ sở 2570 mm và khoảng sáng gầm 140 mm. Mazda 2 có tổng thể thon dài vừa phải và không gian bên trong xe rộng rãi, thoải mái.
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu VND) |
Mazda 2 Sedan 1.5 AT |
479 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe |
509 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury |
559 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Premium |
599 |
Mazda 2 Sport 1.5 Deluxe |
519 |
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury |
574 |
Mazda 2 Sport 1.5 Premium |
619 |
Với mức giá từ 479 đến 600 triệu đồng, Mazda 2 cung cấp nhiều tiện nghi hiện đại bên trong xe, bao gồm khởi động bằng nút bấm, hệ thống âm thanh 4 loa, đèn xe FULL LED, gương chiếu hậu gập điện và nhiều tính năng khác.
Mazda 2 có động cơ SkyActiv-G 1.5L với công suất tối đa 110 mã lực và mô men xoắn cực đại 141 Nm, mặc dù giá xe chỉ từ 479 đến 600 triệu đồng.
Trang bị an toàn của Mazda 2 trong tầm giá này bao gồm: 2-6 túi khí, ABS, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, khóa cửa tự động khi vận hành, cảnh báo phanh khẩn cấp,...
2. Toyota Vios: Giá từ 478 đến 570 triệu đồng
#Xe tham khảo: Toyota Vios (ALL-NEW)
Toyota Vios là lựa chọn phổ biến nhất với người mua có ngân sách 600 triệu. Phiên bản mới của Toyota Vios có giá từ 478 đến 638 triệu đồng, dễ tiếp cận và được đánh giá là một trong những mẫu xe ổn định nhất tại Việt Nam hiện nay.
Xem bảng giá xe Toyota Vios 2021 mới nhất tại Việt Nam:
BẢNG GIÁ TOYOTA VIOS 2021 NIÊM YẾT |
|||
Phiên bản |
Màu sắc |
Giá cũ (triệu đồng) |
Giá mới (triệu đồng) |
Toyota Vios E MT (7 túi khí) |
Trắng ngọc trai |
498 |
503 |
Màu khác |
490 |
495 |
|
Toyota Vios E MT (3 túi khí) |
Trắng ngọc trai |
478 |
486 |
Màu khác |
470 |
478 |
|
Toyota Vios E CVT (3 túi khí) |
Trắng ngọc trai |
528 |
539 |
Màu khác |
520 |
531 |
|
Toyota Vios E CVT (7 túi khí) |
Trắng ngọc trai |
548 |
558 |
Màu khác |
540 |
550 |
|
Toyota Vios G CVT |
Trắng ngọc trai |
578 |
589 |
Màu khác |
570 |
581 |
|
Toyota Vios GR-S |
Trắng ngọc trai |
- |
638 |
Màu khác |
- |
630 |
Toyota Vios 2021 có thiết kế thể thao và ấn tượng hơn so với thế hệ trước, nội thất được trang bị đầy đủ tính năng như chìa khóa thông minh / khởi động bằng nút bấm, Cruise Control, Camera lùi và 2 chế độ lái khác nhau để tăng thêm sự thú vị khi lái xe.
Nếu quan trọng với hệ thống an toàn, Toyota Vios vẫn là lựa chọn hàng đầu với các tính năng như ABS, EBD, TCS, VSC, HSA và 3 túi khí.
Toyota Vios 2021 được trang bị động cơ 1.5L có công suất 107 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140Nm, kết hợp với hộp số CVT.
Tóm lại, Toyota Vios là sự lựa chọn đáng xem xét nhất trong tầm giá 600 triệu đồng.
3. Kia Cerato: Giá từ 544 đến 685 triệu đồng
#Xe tham khảo: Kia Cerato (ALL-NEW)
Nếu bạn muốn một chiếc xe cao cấp hơn trong tầm giá 600 triệu đồng, bạn có thể xem xét mẫu Kia Cerato. Mẫu xe này thuộc phân khúc Sedan hạng C nhưng có mức giá từ 544 đến 685 triệu đồng. Trên thị trường, Kia Cerato được biết đến là một trong những mẫu xe Sedan hạng C có giá rẻ nhất. Giá cụ thể của Kia Cerato như sau:
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ KIA CERATO MỚI NHẤT 2021 |
|
Phiên bản |
Giá xe niêm yết |
Kia Cerato MT |
544.000.000 |
Kia Cerato AT Deluxe |
584.000.000 |
Kia Cerato AT Luxury |
639.000.000 |
Kia Cerato Premium |
685.000.000 |
Kia Cerato thế hệ mới có thiết kế thể thao từ đầu đến đuôi xe. Phần đầu xe nổi bật với bộ tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của KIA, tạo sự chắc chắn và thể thao cho cái nhìn trực diện. KIA cũng đã sử dụng crom viền cho tản nhiệt và thêm phần ốp nhựa để tăng tính thể thao của xe.
Kích thước tổng thể của Kia Cerato là 4640 x 1800 x 1450 (mm), với chiều dài cơ sở 2700mm và khoảng sáng xe 150 (mm). Kích thước này cân đối ở ngoại thất và rộng rãi thoải mái ở bên trong.
Không gian nội thất của Kia Cerato mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người lái, với sự rộng rãi của hai hàng ghế được tối ưu hóa hoàn hảo trong lần nâng cấp này. Các tính năng tiện ích trên Kia Cerato không thua kém bất kỳ mẫu xe nào trong phân khúc, bao gồm màn hình cảm ứng 8 inch, tích hợp Android Auto và Apple CarPlay, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, âm thanh 6 loa, cửa sổ trời, sạc không dây,...
Động cơ trên Kia Cerato sử dụng động cơ Gamma dung tích 1.6L, sản sinh công suất tối đa 128 mã lực, mô-men xoắn cực đại 157Nm, kết hợp với hộp số sàn hoặc tự động 6 cấp tùy phiên bản.
4. Mitsubishi Xpander: 555 - 630 triệu đồng
Mitsubishi Xpander là một lựa chọn đáng cân nhắc nhất trong phân khúc giá 600 triệu đồng ở thời điểm hiện tại. Mẫu xe này đã khẳng định được chất lượng và vị thế của mình tại thị trường Việt Nam, thậm chí là vượt qua cả Toyota Innova - một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong thị trường.
Giá bán niêm yết của Mitsubishi Xpander dao động từ 555 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn và 630 triệu đồng cho phiên bản cao cấp, chi tiết như sau:
Phiên bản |
Giá xe niêm yết |
Mitsubishi Xpander MT 2020 (NHẬP KHẨU) |
555.000.000 |
Mitsubishi Xpander AT 2020 (NHẬP KHẨU) |
630.000.000 |
Mitsubishi Xpander AT 2020 (LẮP RÁP) |
630.000.000 |
Về diện mạo, Mitsubishi Xpander có kích thước ấn tượng với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.730 và chiều dài cơ sở là 2775mm, chiều cao gầm xe 205mm. Xpander sở hữu thiết kế mạnh mẽ và táo bạo ở mặt trước, theo dấu ấn thiết kế Dynamic Shield đã đem lại cho mẫu xe này nhiều thành công trên thị trường Việt Nam. Có thể nói, trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ hiện nay, cá nhân tôi cho rằng Mitsubishi Xpander là mẫu xe nổi bật nhất về mặt thiết kế ngoại thất.
Khi bước vào cabin, người lái sẽ cảm thấy thoải mái với bố trí điều khiển xe. Mitsubishi sử dụng tone màu đen làm chủ đạo cho khoang cabin, tạo nên vẻ mạnh mẽ và thể thao. Ghế ngồi trên Xpander được bọc da màu đen, và một số chi tiết trên taplo được ốp giả vân Carbon, tăng thêm sự sang trọng. Mặc dù không được đề cập, sự rộng rãi của Mitsubishi Xpander vẫn là điểm nổi bật của dòng xe này.
Các trang bị tiện nghi trên Mitsubishi Xpander bao gồm: Màn hình cảm ứng 7 inch, điều hòa 2 vùng độc lập, 45 ngăn chứa đồ tiện lợi, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm,...
Động cơ của Xpander trong tầm giá 600 triệu sử dụng động cơ xăng 1.5L MIVEC, công suất tối đa 104 mã lực, mô-men xoắn cực đại 141 Nm, đi kèm với hộp số sàn 4 cấp hoặc tự động 5 cấp tùy phiên bản.
Các tính năng an toàn trên Xpander bao gồm: chìa khóa mã hóa chống trộm, tự động căng đai an toàn, điều khiển hành trình, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, camera lùi, cảnh báo va chạm từ phía sau, kiểm soát lực kéo TCS, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,...
5. Hyundai Accent: 426 - 542 triệu đồng
#Xem thêm về: Hyundai Accent (ALL-NEW)
Trong phân khúc 600 triệu còn có một lựa chọn đáng chú ý từ Hàn Quốc là Hyundai Accent. Thế hệ mới nhất vừa được ra mắt với mức giá khởi điểm từ 426 triệu đồng. Chi tiết như sau:
Phiên bản
Giá niêm yết
Hyundai Accent 1.4MT tiêu chuẩn
426.000.000
Hyundai Accent 1.4 MT
472.000.000
Hyundai Accent 1.4 AT
501.000.000
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt
542.000.000
Kích thước của Hyundai Accent là 4.440 x 1.729 x 1.470 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2600mm, khiến cho Accent trở thành một trong những mẫu sedan hạng B rộng rãi nhất.
Bên ngoài, Hyundai Accent vừa trải qua một bản nâng cấp, với việc thay đổi thanh ngang từ crom sang một lưới mạnh mẽ. Đèn pha được thiết kế gọn gàng và thanh lịch, với hai hốc tam giác cho đèn sương mù ở phía dưới.
Cabin xe Hyundai Accent được đánh giá cao về không gian rộng rãi và thoải mái ở cả hai hàng ghế. Các trang thiết bị hiện đại bên trong gồm màn hình cảm ứng 8 inch, camera lùi, hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth/USB/MP4/Radio/AUX/Apple CarPlay/Android Auto,...
Phiên bản |
Giá xe niêm yết |
Kia Seltos 1.4 Deluxe |
589.000.000 |
Kia Seltos 1.4 Luxury |
649.000.000 |
Kia Seltos 1.6 Premium |
699.000.000 |
Kia Seltos 1.4 Premium Turbo |
719.000.000 |
Kích thước của Kia Seltos là 4.375 x 1.800 x 1.615mm, với chiều dài cơ sở là 2610mm và khoảng sáng gầm 190mm, mang lại không gian rộng rãi cho hành khách.
Nội thất của Kia Seltos được trang bị đầy đủ tiện nghi như màn hình cảm ứng 10,25 inch, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 loa và nhiều tính năng khác.
Động cơ của Kia Seltos là 1.6L MPI, với công suất 128 mã lực và momen xoắn 157Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
Trang bị an toàn trên Kia Seltos bao gồm ABS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera 360 độ, cảm biến đỗ xe và 6 túi khí, đảm bảo an toàn cho hành khách.
7. Suzuki XL7: Giá từ 589 đến 599 triệu đồng
#Xem chi tiết về xe: Suzuki XL7 (Phiên bản MỚI)
Với khoản tiền tầm 600 triệu, bạn có thể sở hữu phiên bản cao cấp nhất của Suzuki XL7. Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về giá xe nhé:
Phiên bản |
Giá xe niêm yết |
Suzuki XL7 |
589.000.000 |
Suzuki XL7 (ghế da) |
599.000.000 |
Suzuki XL7 được biết đến với không gian rộng rãi, thoải mái, với kích thước lớn. Chi tiết, kích thước của xe là 4.450 x 1.775 x 1.710mm, chiều dài cơ sở 2.740mm và khoảng sáng gầm xe là 200mm. Trong phân khúc giá dưới 600 triệu, hiếm có mẫu xe nào có không gian nội thất thoải mái như Suzuki XL7.
Trang bị tiện nghi trên Suzuki XL7 đáng chú ý với màn hình cảm ứng 7 inch, điều hòa cho hàng ghế sau, hệ thống giải trí, kết nối AUX/USB/Bluetooth/Android Auto, dàn âm thanh 6 loa,...
Động cơ của Suzuki XL7 là loại động cơ xăng 4 xi lanh, có công suất tối đa 105 mã lực và momen xoắn cực đại 138 Nm.
Là một dòng MPV giá rẻ, Suzuki XL7 chỉ được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như: hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, camera lùi, hệ thống chống trộm,...
8. Honda City: Giá từ 529 đến 599 triệu đồng
#Xem chi tiết về xe: Honda City (Phiên bản MỚI)
Honda City vừa ra mắt thế hệ mới nhất tại thị trường Việt Nam, với giá khởi điểm 529 triệu đồng. Trong tầm giá 600 triệu, bạn có thể sở hữu phiên bản cao cấp nhất của dòng xe này. Cụ thể, giá xe như sau:
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH XE Ô TÔ HONDA CITY MỚI NHẤT |
|
Phiên bản |
Giá xe niêm yết |
Honda City 1.5G |
529.000.000 |
Honda City 1.5L |
569.000.000 |
Honda City 1.5RS |
599.000.000 |
Honda City mới có kích thước DxRxC là 4553 x 1748 x 1467 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.600mm, khoảng sáng gầm xe 135mm. Xe kết hợp sự thanh lịch và thể thao, với các chi tiết thể thao ở phía đầu xe và sự mềm mại trên thân xe. Mua phiên bản cao cấp nhất với giá 599 triệu để có kiểu dáng bắt mắt và trang bị hiện đại hơn.
Trang bị tiện ích trên Honda City khá hiện đại với màn hình cảm ứng 8 inch, vô lăng thể thao bọc da tích hợp phím bấm, kiểm soát hành trình, dàn âm thanh 4-8 loa, kết nối USB/AUX/Bluetooth/HDMI,...
Động cơ của Honda City là 1.5L cho công suất tối đa 119 mã lực, momen xoắn cực đại 145Nm, kèm theo hộp số tự động CVT (vô cấp).
Trang bị an toàn trên Honda City khá đầy đủ với: ABS, EBD, VSA, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Camera lùi 3 góc quay, Cruise Control, Túi khí,...
9. Hyundai Elantra: Giá từ 580 đến 769 triệu đồng
#Xem thông tin về xe: Hyundai Elantra (MỚI NHẤT)
Hyundai Elantra thế hệ mới đã được nâng cấp về mặt thiết kế và thu hút sự chú ý của nhiều người mua xe. Giá khởi điểm của mẫu xe này chỉ từ 580 triệu đồng cho phiên bản thấp nhất. Cụ thể, giá xe Hyundai Elantra như sau:
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH XE HYUNDAI ELANTRA MỚI NHẤT 2021 |
|
Phiên bản |
Giá xe niêm yết |
Hyundai Elantra 1.6 MT |
580.000.000 |
Hyundai Elantra 1.6 AT |
655.000.000 |
Hyundai Elantra 2.0 AT |
699.000.000 |
Hyundai Elantra Sport |
769.000.000 |
Hyundai Elantra thế hệ mới có kích thước tổng thể là 4620 x 1801 x 1435mm, với chiều dài cơ sở lên đến 2.720mm. Xe nhìn gọn gàng và cá tính với các đường nét mạnh mẽ và táo bạo. Bộ tản nhiệt và đèn pha cũng được làm lại hiện đại hơn rất nhiều so với phiên bản trước.
Bên trong xe rộng rãi, khoảng cách giữa các hàng ghế được thiết kế hợp lý, mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng. Hyundai Elantra thế hệ mới không chỉ đẹp bên ngoài mà còn được trang bị đèn nội thất với 64 màu tùy chọn.
Trang bị tiện nghi trên Hyundai Elantra khá đa dạng với màn hình cảm ứng từ 8 đến 10,25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, chìa khóa thông minh, hệ thống âm thanh 8 loa Bose, sạc không dây Qi,...
Hyundai Elantra sử dụng động cơ xăng 2.0L, 4 xy lanh, công suất tối đa 149 mã lực, momen xoắn cực đại 179Nm và hộp số tự động CVT (vô cấp).
Trang bị an toàn trên Hyundai Elantra bao gồm: Hỗ trợ lái trên cao tốc, giữ làn đường, kiểm soát hành trình, phanh khẩn cấp tự động, phát hiện điểm mù, phát hiện người đi bộ, cảnh báo tập trung khi lái xe, đèn pha tự động, hỗ trợ theo dõi làn đường, ABS. Hyundai Elantra là một trong những mẫu xe trong tầm giá 600 triệu rất được mong đợi tại Việt Nam.
10. Suzuki Ertiga: Giá từ 499 đến 559 triệu đồng
Mặc dù không quá nổi bật, nhưng Suzuki Ertiga luôn là sự lựa chọn an toàn trong tầm giá 600 triệu. Xe này có 3 phiên bản khác nhau với giá từ 499 - 559 triệu đồng, chi tiết như sau:
BẢNG GIÁ SUZUKI ERTIGA 2021 THÁNG 4 NĂM 2021 |
|
Phiên bản |
Giá mới (triệu đồng) |
Suzuki Ertiga MT |
499 |
Suzuki Ertiga Limited |
555 |
Suzuki Ertiga Sport |
559 |
Suzuki Ertiga ấn tượng với thiết kế thanh mảnh, gọn gàng cùng khoang cabin rộng rãi và thoải mái. Đầu xe nổi bật với bộ tản nhiệt mới có họa tiết kim cương, logo mạ crom ở giữa xe mang đến cảm giác sang trọng. Xe có kích thước dài x rộng x cao là 4.395 x 1.735 x 1.690 (mm), dung tích khoang hành lý 153L.
Với một mẫu xe giá rẻ nhưng trang bị tiện nghi chỉ bao gồm: màn hình cảm ứng 6.2 inch, điều hòa cơ 1 vùng, nút khởi động, gương chiếu hậu gập điện tích hợp xi nhan, cửa hút gió cho hàng ghế sau, ghế ngồi bằng nỉ,...
Động cơ của Suzuki Ertiga là động cơ xăng 1.5L, 4 xy lanh, công suất cực đại 105 mã lực, momen xoắn cực đại 138 Nm, và hộp số tự động 4 cấp.
Trang bị an toàn trên xe cũng đủ dùng, bao gồm: Túi khí SRS phía trước, dây đai an toàn, khóa kết nối ghế trẻ em, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử, thanh gia cố bên hông xe, dây ràng ghế trẻ em, khóa an toàn, nút Shift lock, đèn báo phanh, cảm biến lùi, hệ thống chống trộm.
Nếu có khoảng 600 triệu, nên chọn xe mới hay xe cũ?
Ước tính giá xe lăn bánh tại TP.HCM: Nếu mua xe mới, bạn phải đóng phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm hình sự, phí đăng ký biển số, phí sử dụng đường bộ và 10% phí trước bạ. Với 600 triệu, sau khi trừ các khoản phí, bạn chỉ có thể mua xe giá gần 530 triệu. Ngược lại, khi mua xe cũ, bạn chỉ mất khoảng 150.000 VNĐ cho tiền đăng ký biển và 2% giá trị mua xe. Sau khi trừ phí, bạn có thể mua được xe cũ giá gần 590 triệu.
#Xem thêm: Xe ô tô đã qua sử dụng
Với 600 triệu, nên mua xe gì tại TP.HCM?
Với số tiền này, bạn không thể mua được Toyota Vios G mới tại TP.HCM, nhưng có thể lựa chọn Toyota Vios E hoặc Hyundai Accent. Tuy nhiên, nếu muốn, bạn có thể chọn xe cũ từ các dòng cao cấp hơn như Toyota Vios G, Kia Cerato, Ford Ecosport, Hyundai Elantra.
Quyết định mua xe mới hay xe cũ luôn là một thách thức, nhưng với những con số này, mua xe cũ mang lại lợi ích kinh tế lớn cho bạn. Bạn có thể tiết kiệm khi mua và ít mất giá khi bán. Chúc bạn có quyết định đúng đắn cho mình.