Chiếc sedan hạng B Mitsubishi Attrage từ Nhật Bản có giá từ 375 - 475 triệu đồng. Bạn có thể vay ngân hàng lên đến 80% giá trị xe và trả góp hàng tháng để giảm bớt gánh nặng tài chính.
1. Giá xe Mitsubishi Attrage cập nhật kèm giá lăn bánh mới nhất
Muốn vay mua xe Mitsubishi Attrage trả góp năm 2019 với lãi suất thấp, bạn nên đến ngân hàng nào?
Tại thị trường ô tô Việt, Mitsubishi Attrage đang được bán ra với 4 phiên bản và được nhiều người ưa chuộng. Giá niêm yết của các phiên bản dao động từ 375 - 475 triệu đồng. Mặc dù nằm trong phân khúc xe hạng B, nhưng Attrage vẫn có giá rẻ hơn các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, hay Hyundai Accent, một phần là do xuất xứ nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và được hưởng thuế 0%.
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) |
Mitsubishi Attrage MT Eco | 375.500.000 |
Mitsubishi Attrage MT | 405.500.000 |
Mitsubishi Attrage CVT | 475.500.000 |
Mitsubishi Attrage CVT Eco | 425.500.000 |
Ngoài giá niêm yết, khi mua xe, khách hàng phải chi trả thêm các khoản thuế như phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất cho xe. Mytour.com.vn ước tính giá lăn bánh cho các phiên bản Mitsubishi Attrage như sau:
Giá lăn bánh của Mitsubishi Attrage MT Eco:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 375.500.000 | 375.500.000 | 375.500.000 |
Phí trước bạ | 45.060.000 | 37.550.000 | 37.550.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 5.632.500 | 5.632.500 | 5.632.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 428.420.570 | 420.010.570 | 419.010.570 |
Giá lăn bánh của Mitsubishi Attrage MT:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 405.500.000 | 405.500.000 | 405.500.000 |
Phí trước bạ | 48.660.000 | 40.550.000 | 405.500.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 6.082.500 | 6.082.500 | 6.082.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700
|
480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 462.470.570 | 453.460.570 | 452.460.570 |
Giá lăn bánh của Mitsubishi Attrage CVT Eco:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 425.500.000 | 425.500.000 | 425.500.000 |
Phí trước bạ | 51.060.000 | 42.550.000 | 42.550.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 6.382.500 | 6.382.500 | 6.382.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 485.170.570 | 475.760.570 | 474.760.570 |
Giá lăn bánh của Mitsubishi Attrage CVT:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 475.500.000 | 475.500.000 | 475.500.000 |
Phí trước bạ | 57.060.000 | 47.550.000 | 47.550.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.132.500 | 7.132.500 | 7.132.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 541.920.570 | 531.510.570 | 530.510.570 |
Lưu ý: Trường hợp khách hàng muốn vay ngân hàng trả góp, cần phải chuẩn bị thêm khoản phí lăn bánh vì phần này không được bao gồm trong các khoản vay của tất cả các ngân hàng.
2. Lãi suất vay mua xe Mitsubishi Attrage trả góp
Mặc dù Mitsubishi Attrage có giá rẻ nhất trong phân khúc, nhưng không phải ai cũng có đủ tài chính để mua ngay. Vì vậy, nhiều người phải vay mua xe bằng cách trả góp từ ngân hàng. Tuy nhiên, việc này sẽ tăng thêm chi phí vì phải trả thêm tiền lãi, nhưng lại mang lại sự tiện ích cho người tiêu dùng.
Để tránh nặng nề về nợ, người mua cần lựa chọn ngân hàng với lãi suất thấp và ưu đãi cao. Dưới đây là mức lãi suất của một số ngân hàng uy tín mà Mytour.com.vn gửi đến bạn:
Ngân hàng |
Lãi suất ưu đãi (%/năm) |
||||
3 tháng đầu | 6 tháng đầu | 12 tháng đầu | 24 tháng đầu | 36 tháng đầu | |
BIDV | 7,80 | 8,80 | |||
VPBANK | 5,90 | 6,90 | 7,90 | ||
VIETINBANK | 7,70 | ||||
VIETCOMBANK | 8,40 | 9,10 | 9,50 | ||
VIB | 7,9 | 9,50 | |||
TECHCOMBANK | 7,99 | 8,79 | |||
TPBANK | 7,60 | 8,20 | 8,90 | ||
SHINHANBANK | 8,19 | 8,79 | 9,49 | ||
SHB | 7,50 | 8,00 | |||
SCB | 6,98 | 7,98 | |||
MBBANK | 8,28 | ||||
SEABANK | 7,50 | 8,50 | |||
SACOMBANK | 8,50 | 8,80 | |||
EXIMBANK | 11,0 | 11,0 | |||
OCB | 7,99 | 9,49 | |||
LIENVIETPOSTBANK | 10,25 |
Hầu hết các ngân hàng có lãi suất và thời gian cố định khác nhau từ 3-36 tháng. Chuyên gia khuyến nghị chọn ngân hàng với thời gian cố định lãi suất càng lâu càng tốt, thường là 1 năm đầu tiên. Sau đó, lãi suất sẽ được điều chỉnh theo thị trường và chênh với lãi suất gửi tiết kiệm hoặc theo lãi suất chung của ngân hàng.
3. Tính chi phí vay mua xe ô tô Mitsubishi Attrage trả góp
Ví dụ, nếu bạn mua Mitsubishi Attrage trả góp với giá niêm yết là 375,5 triệu đồng và vay 250 triệu đồng từ ngân hàng. Nếu chọn gói vay 3 năm, lãi suất 7,9% cố định trong 12 tháng đầu, sau đó áp dụng lãi suất 10%/năm, số tiền bạn cần trả như sau:
Trong trường hợp bạn có khả năng trả nợ trước hạn, bạn sẽ bị phạt 2%/năm. Tuy nhiên, số tiền phạt này không đáng kể so với số tiền bạn tiết kiệm được khi trả nợ. Do đó, số tiền bạn vay lúc này sẽ là:
Như vậy, bạn đã tiết kiệm được gần 10 triệu đồng khi trả nợ trước hạn.
4. Thủ tục vay mua xe Mitsubishi Attrage trả góp nhanh nhất
Tìm hiểu thêm: