Dù có cùng ý nghĩa là “phải làm gì đó”, nhưng liệu trong mọi tình huống Must và Have to có thể thay thế cho nhau không? Câu trả lời ở đây là không, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể mà chúng ta sẽ quyết định nên sử dụng Must hay Have to. Vậy cách phân biệt Must và Have to như thế nào là đúng nhất, hãy cùng Mytour khám phá trong bài viết sau đây nhé!
I. Must là gì?
Trước khi đi vào việc phân biệt Must và Have to, hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa, cách sử dụng cũng như ví dụ về Must nhé!
Ý nghĩa: Must có nghĩa là “phải làm gì”. Động từ không thể bỏ qua này được sử dụng trong câu để bổ sung cho động từ chính. Must diễn đạt những điều bắt buộc, cần thiết phải thực hiện, thậm chí là mệnh lệnh, nghĩa vụ. Ngoài ra, Must còn là một danh từ mang ý nghĩa “điều bắt buộc, điều phải thực hiện”. Hãy tham khảo các ví dụ sau:
-
- The little baby is crying. He must be punished by his father. (Đứa bé đang khóc. Anh ta phải chịu sự trừng phạt của cha mình.)
- My dear, we must leave this homestay tomorrow. (Em yêu, ngày mai chúng ta phải rời khỏi nhà trọ này.)
4 điều cần lưu ý khi sử dụng Must:
-
- Must dùng để kết luận một điều gì đó đương nhiên, theo quan điểm cũng như suy nghĩ chủ quan của người nói. Ví dụ: The little baby is crying. He must be punished by his father. (Đứa bé đang khóc. Anh ta phải chịu sự trừng phạt của cha mình.)
- Must chỉ được dùng trong 2 thì, đó là: thì hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: My dear, we must leave this homestay tomorrow. (Em yêu, ngày mai chúng ta phải rời khỏi nhà trọ này.)
- Trái nghĩa của must là mustn’t và có nghĩa là "cấm làm gì đó", ví dụ như mệnh lệnh/ quy định hay điều luật buộc con người phải tuân thủ. Ví dụ: Anna mustn't drive over 40 km/hour in this city. (Anna không được lái xe trên 40 km/giờ trong thành phố này.)
- Quá khứ của must vẫn là must.
II. Have to là gì?
Have to mang nghĩa là “phải thực hiện một hành động nào đó (phụ thuộc vào ý thích của người nói)”. Hãy xem các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn:
-
- She doesn’t have to leave her phone number. It is in my heart. (Cô ấy không cần phải để lại số điện thoại của mình. Nó ở trong trái tim tôi).
- My class had to take the final semester examination last week. (Lớp tôi phải làm bài kiểm tra cuối học kỳ vào tuần trước).
2 điều cần nhớ khi sử dụng Have to:
-
- Trái nghĩa của Have to là Don’t have to có nghĩa là “không cần phải làm việc gì/ điều gì đó”. Ví dụ: She doesn’t have to leave her phone number. It is in my heart. (Cô ấy không cần phải để lại số điện thoại của mình. Nó ở trong trái tim tôi).
- Khi nói về việc gì đó phải làm ở trong thì quá khứ, bạn hãy sử dụng "Had to" thay cho cả 2 từ: "must" và "have to". Ví dụ: My class had to take the final semester examination last week (Lớp tôi phải làm bài kiểm tra cuối học kỳ vào tuần trước).
ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU (MODAL VERBS) LÀ GÌ? TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU TRONG TIẾNG ANH!
III. Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh
Bảng so sánh Must và Have to trong tiếng Anh chi tiết:
Phân biệt Must và Have to | Must | Have to |
Giống nhau |
| |
Khác nhau |
|
|
Nói về Speak, Say, Talk và Tell trong tiếng Anh là gì? Phân biệt Speak, Say, Talk và Tell như thế nào?
IV. Bài tập phân biệt Must và Have to
Thực hành ngay một số câu hỏi điền từ vào chỗ trống và chia động từ trong ngoặc để hiểu rõ cách phân biệt Have to và Must nhất bạn nhé:
-
- I can stay in bed tomorrow afternoon because I .... (must/ have to) go to school.
- Whatever you do, you .... (must/ have to) touch that switch. It's very dangerous.
- There's a lift in my brother's building so we .... (must/ have to) climb the stairs.
- You .... (must/ have to) forget what my mother told you. It's very important.
- Peter .... (must/ have to) get up early, but he usually does.
Đáp án: don't have to - mustn't - don't have to - mustn't - doesn't have to