1. My nghĩa là gì trong tiếng Anh
Từ my /mī/ là một từ chỉ sự sở hữu của người nói hoặc người viết trong ngữ cảnh tiếng Anh. Nó được sử dụng để biểu thị mối quan hệ sở hữu.
Từ my được sử dụng khi người nói hoặc người viết muốn chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc về hoặc liên quan đến chính họ.
Thường được dùng để chỉ đến các mối quan hệ gia đình, tình yêu, sở thích, đồ vật hoặc bất cứ thứ gì mà người nói có quyền sở hữu hoặc liên quan đến.
Ví dụ:
- This is my car. (Đây là xe của tôi.)
- I love spending time with my family. (Tôi yêu thích dành thời gian với gia đình của tôi.)
- My favorite color is blue. (Màu yêu thích của tôi là màu xanh.)
- I can’t find my keys. (Tôi không tìm thấy chìa khóa của tôi.)
- My best friend is coming to visit me. (Bạn thân nhất của tôi đang đến thăm tôi.)
2. Love nghĩa là gì trong tiếng Anh
Love /ləv/ là một danh từ và động từ, thường được sử dụng để biểu đạt tình yêu, cảm xúc yêu thương và lòng yêu mến đối với người khác hoặc một điều gì đó.
Danh từ love (tình yêu) thường được dùng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc, đối với gia đình, bạn bè, bạn đời hoặc những điều mà người ta quan trọng và quý trọng.
Khi nhắc đến Love, ta có thể nói đến tình yêu gia đình (family love), tình bạn (friendship love), tình yêu lãng mạn (romantic love) và thậm chí tình yêu đối với tổ quốc (patriotic love).
E.g:
- She has a deep love for her children. (Cô ấy có tình yêu sâu sắc dành cho con cái của mình.)
- Their love for each other is evident in the way they support and care for one another. (Tình yêu của họ dành cho nhau rõ ràng trong cách họ hỗ trợ và quan tâm đến nhau.)
- I am grateful for the love and support of my friends. (Tôi biết ơn tình yêu và sự hỗ trợ từ bạn bè của mình.)
- He fell in love with her at first sight. (Anh ấy đã yêu cô ấy từ cái nhìn đầu tiên.)
- The love between them is unbreakable. (Tình yêu giữa họ là không thể phá vỡ.)
Ngoài ra, love cũng là một động từ, biểu thị hành động của sự yêu thương, quan tâm hoặc có cảm xúc với ai đó hoặc một điều gì đó.
E.g:
- I love spending time with my family. (Tôi thích dành thời gian với gia đình của mình.)
- They love each other deeply. (Họ yêu nhau sâu sắc.)
- She loves to travel and explore new places. (Cô ấy thích đi du lịch và khám phá những nơi mới.)
- He loves playing the guitar. (Anh ấy thích chơi guitar.)
- We love the taste of freshly baked bread. (Chúng tôi thích hương vị của bánh mì vừa nướng.)
3. My love nghĩa là gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm từ my love có nghĩa là tình yêu của tôi hoặc người yêu của tôi. Nó được sử dụng như một cách gọi thân mật và yêu thương đối với người mà bạn có mối quan hệ đặc biệt, như bạn đời, người yêu, hoặc người mà bạn yêu thương và quý trọng.
E.g:
- I miss you, my love. (Tôi nhớ em, tình yêu của tôi.)
- Good morning, my love. How did you sleep? (Chào buổi sáng, tình yêu của tôi. Anh ngủ ngon chứ?)
- You mean everything to me, my love. (Con là tất cả đối với mẹ, tình yêu của mẹ.)
- Happy anniversary, my love! I am grateful for every moment we have shared. (Chúc mừng kỷ niệm, tình yêu của em! Em biết ơn mỗi khoảnh khắc chúng ta đã cùng nhau trải qua.)
- I will always be here for you, my love, through thick and thin. (Tôi sẽ luôn ở đây với em, tình yêu của tôi, qua mọi khó khăn và thử thách.)
4. My affection for you là gì?
My affection for you trong tiếng Anh có nghĩa là tình yêu tôi dành cho bạn. Cụm từ này diễn đạt sự yêu thương và tình cảm mà một người dành cho người khác.
E.g.: Despite the geographical distance between us, my love for you remains unwavering. (Dù có khoảng cách địa lý giữa chúng ta, tình yêu của tôi dành cho em vẫn không bao giờ thay đổi.)
5. My one and only love là gì?
My one and only love có nghĩa là tình yêu duy nhất của tôi hoặc tình yêu duy nhất trong đời tôi, thường được sử dụng để chỉ tình yêu đặc biệt và duy nhất mà ai đó dành cho một người khác.
E.g.: After years of searching, I found my one and only love in you. (Sau nhiều năm tìm kiếm, tôi đã tìm thấy tình yêu duy nhất của mình ở em.)
6. How to use 'my love' in English
In English, my affection depends on the context and purpose of usage. Some common ways in communication that you may often encounter are:
Gọi tên người yêu, bạn đời hoặc người thân yêu.
For example:
- Good morning, my love. Did you sleep well? (Chào buổi sáng, tình yêu của em. Anh đã ngủ ngon chứ?)
- My love, can you please pick up some groceries on your way home? (Tình yêu của tôi, em có thể mua thêm vài thực phẩm trên đường về không?)
Diễn đạt tình yêu và sự quan tâm.
For example:
- You are my love and my best friend. (Em là tình yêu và người bạn thân nhất của tôi.)
- I miss you so much, my love. (Bố nhớ con rất nhiều, tình yêu của bố.)
Khi viết thư hoặc tin nhắn tình cảm.
For example:
- My dearest love, you light up my world. (Tình yêu của tôi, em làm thế giới của tôi tỏa sáng.)
- I’m sending all my love to you, my love. (Em gửi tất cả tình yêu của mình đến anh, tình yêu của em.)
Trong các dịp lễ kỷ niệm, sinh nhật hoặc ngày lễ.
For instance:
- Happy anniversary, my love! These years with you have been incredible. (Chúc mừng kỷ niệm, tình yêu của em! Những năm tháng cùng anh thật tuyệt vời.)
- Wishing a fantastic birthday to my love. May all your dreams come true! (Chúc mừng sinh nhật tuyệt vời cho tình yêu của tôi. Mong rằng tất cả ước mơ của em sẽ thành hiện thực!)
Trong các tình huống lãng mạn hoặc khi diễn đạt tình yêu.
As an illustration:
- My love, you are the most beautiful person I’ve ever known. (Tình yêu của tôi, em là người đẹp nhất mà tôi từng biết đến.)
- I can’t imagine my life without you, my love. (Em không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu anh, tình yêu của em.)
7. What does My love mean on Facebook?
On social networks like Facebook or Instagram, the term My love is often used in hashtags (phrases written together after #) when users post statuses or images related to loved ones. Sometimes My love is also used when users give a nickname to their significant other on Messenger.
8. Từ đồng nghĩa với my love trong tiếng Anh
- Love of my life – tình yêu của đời tôi
For example: You are the love of my life, and I am deeply grateful to have you.
- My beloved one – người yêu dấu
For instance: I desire to spend the remainder of my life with you, my cherished one.
- My darling – cưng, người yêu dấu
For example: My darling, you bring me unparalleled joy.
- Sweet love – tình yêu ngọt ngào
For instance: Good morning, my sweet love. Wishing you a wonderful day.
- My one and only – người duy nhất của tôi
For example: You are my one and only, and my love for you is eternal.
9. Từ trái nghĩa với my love trong tiếng Anh
- Stranger – người lạ
For instance: I’ve never met him before. He’s a stranger to me.
- Enemy – kẻ thù
For example: He used to be my friend, but now he has become my adversary.
- Foe – kẻ thù
For instance: They were once allies, but now they have become enemies.
- Hater – người căm ghét
For example: Ignore those who dislike you and focus on positivity.
- Rival – đối thủ, đối địch
For instance: He’s my competitor in the contest. We’re always striving to surpass each other.
These antonyms can be used depending on the context and the relationship between individuals or specific situations; please take note of this issue!Above is the article on what my love means? My love is used to refer to whom? from Mytour, hope you have found another nice word in English to call those you love. Wish you all good learning and see you in the next articles!