“Hoàng Đế không chỉ là bước đầu tiên của sự nghiệp quốc tế của nhà báo lớn nhất Ba Lan, mà còn đưa thể loại phóng sự lên tầm văn học cao cấp.” - Đại sứ Ba Lan tại Việt Nam, Barbara Szymanowska.
Lời nhận xét này đã thúc đẩy tôi chọn Hoàng Đế, tác phẩm đã thay đổi cách nhìn của tôi về văn phóng sự và báo chí. Tôi không thể không bị ấn tượng bởi phong cách viết của “nhà văn Ba Lan kiệt xuất” (dịch giả Nguyễn Chí Thuật) và nhà đồng sáng lập trường phái phóng sự Ba Lan, Ryszard Kapuscinski.
Trong tác phẩm của mình, ông không bao giờ tự giới thiệu hoặc biểu đạt quan điểm cá nhân. Ông luôn cố gắng tìm hiểu và trình bày cả hai quan điểm. Ông thực hiện theo lời khuyên của trường phái phóng sự Ba Lan - một trường phái được công nhận và ca ngợi trên toàn thế giới, mà ông không chỉ đồng sáng lập mà còn là một trong những người nổi tiếng nhất.
Hoàng Đế được xuất bản lần đầu vào năm 1978. Trước đó, nó được đăng dài trên tuần báo Văn Hóa và đoạn kết đã gây ấn tượng mạnh mẽ. Hoàng Đế đã được tái bản hơn 20 lần tại Ba Lan và dịch ra hơn 40 ngôn ngữ, giúp Ryszard Kapuscinski trở thành một trong hai nhà văn Ba Lan có tác phẩm được dịch nhiều nhất trên thế giới.
Với Hoàng Đế, Ryszard Kapuscinski không chỉ xây dựng danh tiếng bản thân qua tài năng mà còn “chứng minh một cách thuyết phục rằng văn học phóng sự không chỉ là văn học, mà còn chứa đựng những giá trị lớn, đặc biệt trong một thế giới đang thay đổi liên tục.”
Tác giả đã từng chia sẻ về đứa con tinh thần của mình như sau:
“Trong cuộc đời, chỉ có thể viết một cuốn sách như thế này. Ý tưởng chỉ đến một lần và không bao giờ lặp lại, vì nếu lặp lại thì coi như thất bại. Hoàng Đế được viết từ một tình huống khá đơn giản. Khi đó, tôi đã làm việc làm phóng sự ở châu Phi trong 10 năm. Tôi đã viết nhiều phóng sự, có thành công, có thất bại, có nhiều sự khác biệt. Khi tôi được gửi đến Ethiopia để viết về cuộc nổi dậy ở đây, tôi nghĩ rằng đó chỉ là một cuộc đảo chính quân sự bình thường. Tôi đã thu thập tài liệu để viết loạt bài phóng sự như bình thường. Nhưng khi trở về, tôi cảm thấy không thể viết như cách trước đây nữa. Trong cuốn sách Hoàng Đế, vị vua Ethiopia thực sự không xuất hiện. Đây là cuốn sách về những người thấp hèn và quần thần của ông, và độc giả có thể nhận ra một điều: những người dưới quyền có thể tạo ra một chế độ độc tài như thế nào.”
Hoàng Đế được chia thành ba phần chính: Ngai Vàng, Đi Đi & Sụp Đổ. Ngoài ra, còn có một phần nhỏ về những ngày cuối cùng của vị vua Ethiopia.
Hành trình tìm về quá khứ bắt đầu bằng câu chuyện về con chó Lulu của vị vua đáng kính Hajle Sellasje. Đó là một con chó nhỏ thuộc nòi giống Nhật Bản. Nó được phép ngủ trên giường gỗ cây óc chó sáng màu của hoàng đế. Và nó sẽ đi quanh quẩn trong các buổi lễ hoàng gia và “tè” lên giày của các quan lại. Các quan lại, dù lớn hay nhỏ, đều không được phép di chuyển khi thấy giày của họ ướt. Họ chỉ có thể đứng yên ở vị trí của mình và chờ người lau giày đến giúp.
Quả thật, chó cưng của hoàng đế!
Một ngày trong cuộc sống của vị vua Ethiopia
Vua Hajle Sellasje được biết đến như một “người lãnh đạo của sự cải tiến và phát triển”. Ngài lên ngôi vào năm 1930 và duy trì ngai vàng suốt 44 năm. Trong thời gian cai trị, Ngài đã loại bỏ nhiều hình phạt độc ác, “chiến đấu chống lại sự tàn bạo và ngu ngốc đang chiếm giữ đất nước này”. Ngài đã hủy bỏ hình phạt chặt tay chân vì các tội nhỏ, cấm hình phạt 'xẻo tùng' (thực hiện bởi các thành viên trong gia đình), mua hai máy in và phát hành tờ báo, thành lập ngân hàng, mang ánh sáng điện về đất nước, hủy bỏ cùm và xích chân tù nhân, cấm buôn bán nô lệ, loại bỏ 'liebasza' (liên quan đến việc phát hiện kẻ trộm).
Một ngày của Vua Hajle Sellasje bắt đầu khi ban đầu bình minh. Ngài đi dạo trong công viên và nghe báo cáo từ viên quan phụ trách tình báo, viên quan phụ trách công nghiệp và thương mại, và cuối cùng là từ một người mắt của Ngài. Ngài không đọc, không ghi chú, nhưng Ngài nhớ tất cả những thông tin mà các quan đã báo cáo. “Trong hoàng cung không có bộ phận nhân sự, không có hồ sơ lưu trữ, không có bảng khảo sát dư luận.”
Ban đêm là thời điểm rất nguy hiểm để nảy sinh những âm mưu đen tối, vì vậy Vua Hajle Sellasje hiểu rằng những gì xảy ra vào ban đêm quan trọng hơn nhiều so với những gì diễn ra vào ban ngày, vì vào ban ngày các quan dưới trướng đều nằm trong tầm nhìn của Ngài, nhưng vào ban đêm, điều này vượt quá khả năng của Ngài.
“Trong khoảng thời gian từ chín giờ đến mười giờ sáng, chúa tể của chúng ta dành thời gian vàng ngọc cho các cuộc họp quan trọng.” Đây là thời gian khiến cả hoàng cung sởn gai ốm đau, một số người sởn gai ốm vì sung sướng và hạnh phúc, số khác lại vì lo lắng và sợ hãi. Trong một giờ này, Vua có thể tặng danh hiệu và cũng có thể quở trách, sa thải, giáng chức ai.
Sự bí ẩn của Vua cũng nằm ở việc không ai biết số phận của mình sẽ ra sao, khi nào sẽ kết thúc. Sự phức tạp, khó hiểu trong ý đồ của Vua luôn khiến cả hoàng cung đầy rẫy sự lo sợ, nghi ngờ và đoán trước.
Một điều đặc biệt là quyền lực trong hoàng cung Ethiopia không được phân chia theo vị trí chức vụ mà theo số lần được tiếp xúc với vị vua. “Người quan trọng hơn là những người có cơ hội tiếp xúc thường xuyên với Vua. (...) Tai Vua trở thành thứ quý giá nhất trong cuộc chơi.”
Sau giờ phong tước, thường từ mười giờ đến mười một giờ, hoàng đế Hajle Sellasje đến Sảnh Vàng và bắt đầu làm việc của một thủ quỹ. Ngài gặp một đám đông và cho họ vay tiền. Mọi người lần lượt nói với Ngài về mục đích vay tiền của họ, những công việc cần hơn 10 đô la cần sự chấp thuận của Ngài. Nếu ai đó chỉ xin 1 đô la từ hoàng đế thì họ chắc chắn sẽ được Ngài khen ngợi.
Đưa xe của bộ đi sửa chữa - cần phải có sự đồng ý của hoàng đế. Thay ống nước bị vỡ trong thành phố - cần có sự phê duyệt của hoàng đế. Mua khăn trải giường cho khách sạn - cần sự chấp thuận của hoàng đế.
Nhân vật E. kể lại câu chuyện này đã không ngần ngại nhận xét về nhà vua là một người cực kỳ quan tâm đến mọi chi tiết về tài chính, “dường như ông rất say mê tiền nong.” Về những người dân xin tiền vì cuộc sống khốn khó, nhưng chỉ nhận được ít hơn nhiều so với những gì hoàng đế đã hứa, họ được gọi là “những kẻ vô ơn” và “một bọn tham lam vô đáy.” Thật ra, ai từng sống trong hoàng cung cũng nghĩ như thế. Họ đã vô tình hoặc cố ý quên đi rằng đất nước đang trong cảnh nghèo đói ra sao, đang có bao nhiêu người chết đói và kinh tế đang gặp khó khăn.
Ở Ethiopia thời đó, hoàng đế luôn là người đúng. Mọi bất công trong vấn đề tài chính đều do viên quan phụ trách kho bạc, Aba Hanna, chịu trách nhiệm.
Tiền ở nước giàu và tiền ở đất nước nghèo là hai vấn đề hoàn toàn khác biệt! Tiền ở nước giàu chỉ là một tờ giấy có giá trị để mua hàng hóa trên thị trường. Ông là người tiêu thụ, thậm chí ngay cả triệu phú cũng chỉ là người tiêu thụ hàng hóa. Anh ấy có thể tiêu thụ nhiều hơn, nhưng anh ấy vẫn chỉ là người tiêu thụ hàng hóa. Còn ở nước nghèo thì sao? Trong một đất nước như thế, tiền là một hàng rào cây xanh tuyệt vời, dày dặn, trang trí những bông hoa đẹp mê hồn, ngăn cách ông với tất cả những người khác. Qua hàng rào này ông không thấy nghèo khó đang lan rộng, không ngửi thấy mùi hôi hám của nghèo đói, không nghe thấy tiếng kêu cầu từ lòng người. Nhưng đồng thời ông biết rằng tất cả vẫn tồn tại, và ông tự hào về việc có một hàng rào cây xanh để ngăn cách. Ông có tiền, điều đó có nghĩa là ông có cánh để bay lên. Ông là con chim của thiên đàng, con chim mà mọi người thán phục.
Tiếp theo, từ mười một giờ đến mười hai giờ, là thời gian hoàng đế gặp các bộ trưởng trong hoàng cung. Tất cả đều có mặt từ sớm, và chỉ cần hoàng đế gọi một tiếng, họ sẽ ngay lập tức sẵn sàng. Lúc chính xác mười hai giờ trưa, hoàng đế sẽ đến tòa án tối cao để xử án. Một giờ sau đó, ngài sẽ dành trưa tại lâu đài lễ tân cùng với các thành viên trong hoàng tộc và các khách mời đặc biệt.
Các cuộc cách mạng lật đổ chính quyền
Chính là vào năm sáu mươi, người bạn thân thương. Một con sâu đã xâm nhập vào quả chín mọng đang phát triển trong vương quốc của chúng ta, và từ đó, mọi thứ trở nên khó lường và hỗn loạn, khiến cho từ quả chín mọng, thay vì ngọt ngào và tươi mới, lại tràn ra một thứ nước đỏ như máu.
Mọi chuyện bắt đầu nảy mầm sau khi Hajle Sellasje gửi một số thanh niên tài năng đi du học nước ngoài để thúc đẩy sự phát triển của đất nước. Nhưng quyết định đó vô tình thổi bùng lên ngọn lửa cách mạng trong lòng giới trẻ. Họ nhận ra chính quyền Ethiopia độc tài và độc ác, mong muốn dân chủ để chấm dứt cảnh người dân chết đói và sống dựa vào những đồng tiền từ hoàng đế. Người mở đầu cho cuộc cách mạng là Germame Neway.
Germame, con của gia đình dòng dõi, trung thành với hoàng gia, được gửi đi du học Mỹ. Khi trở về, ông được Hajle Sellasje phong làm thống đốc vùng đất phía nam tỉnh Sidamo. Ông dùng tiền hối lộ vào việc xây trường học, ban phát đất cho nông dân không ruộng. “Germame trở thành một người cộng sản.”
Người kế tiếp tôi nói rằng lúc đó trong tâm trí Germame đã nảy sinh ý định lật đổ. Ông không ưa người này, nhưng ông kính phục hắn. Trong hắn có sức hút với mọi người xung quanh. Hắn có niềm tin rõ ràng, khả năng thuyết phục, sự quả cảm, kiên định và sắc sảo. Nhờ những đặc tính này, hắn luôn nổi bật so với những người ba phải, mờ nhạt, e dè, sợ sệt, mà hoàng cung đầy rẫy.
Germame cùng với tướng Mengitsu Neway – anh trai Germame và chỉ huy trưởng cấm vệ quân, tướng Tsigue Dibou – cảnh sát trưởng hoàng gia, đại tá Workneh Gebayehu – chỉ huy trưởng lực lượng bảo vệ hoàng cung và những người khác đã lên kế hoạch lật đổ triều đình. Khi hoàng đế rời nước đi thăm Brazil, họ ngay lập tức hành động.
Cuộc nổi dậy của họ nhanh chóng thất bại.
Với người dân Ethiopia, vị vua Hajle Sellasje là biểu tượng nhân từ, tôn kính và thánh thiện. Họ không quan tâm đến những việc của triều đình, họ chỉ biết rằng ngài đã đối xử tốt với họ (như thường lệ, hoàng đế không bao giờ sai, họ tin tưởng như vậy), vì thế những kẻ nổi dậy chống lại ngài đều bị coi là ngu dại. Quân của Germame, dù được trang bị vũ khí súng đạn, cũng không thể đối đầu với toàn bộ dân (nông) dân của đất nước này.
Theo tường thuật của Mengitsu, Germame đã quyết định kết thúc tất cả. Germame, như mô tả, hiểu rằng mình đã tiến xa hơn thời đại, rằng nếu ai đó cầm súng trong tay và tiến lên phía trước, vượt xa thời đại một bước, người đó chắc chắn sẽ chết. Và hắn muốn tự kết thúc đời mình cùng với tất cả. Vì vậy, khi dân nông dân quyết liệt tiến đến để bắt sống hắn và đồng bọn, Germame đã bắn đầu tiên Baye, sau đó là anh trai mình, rồi mới tự bắn vào đầu mình.
Sau khi giải quyết xong cuộc nổi loạn của Germame, mọi thứ trở lại như cũ. Nhưng những người làm việc trong hoàng cung cảm thấy mất hứng. Sự mất hứng đó xâm chiếm họ, lấy đi sự tươi trẻ và động lực, chỉ để lại những khoảng trống rỗng. Họ nhận ra dư âm của cuộc nổi loạn năm đó, mặc dù họ không bao giờ nghĩ đến việc chế độ quân chủ sẽ bị đào ngũ.
Mặc dù thất bại, cuộc lật đổ của anh em Neway đã tạo ra những cảm xúc trong lòng giới trẻ Ethiopia, khiến hoàng đế ngày càng mệt mỏi và lo lắng hơn. Ngài đi nước ngoài nhiều, chủ yếu để tìm vốn đầu tư cho đất nước, và để chứng minh rằng ngài có thể phát triển đất nước mà không cần bất kỳ cải cách nào.
Vào năm 1968, một cuộc nổi dậy khác xảy ra ở tỉnh Godzam. Nông dân kêu gào nổi loạn vì thuế tăng đột ngột. Nhưng hoàng đế lại quở trách các cấp dưới và trấn an nông dân chỉ để làm cho mọi thứ yên bình trở lại và không có giải pháp nào. Hoàng đế tổ chức một cuộc tuần hành ủng hộ ngài với các sinh viên trung thành. Nhưng cuộc biểu tình phản đối diễn ra và ngài ra lệnh cho xe tăng đến 'đàn áp'. Hậu quả là gần hai mươi sinh viên phải hy sinh.
Hoàng đế tỏ ra nhân từ bằng việc quyết định đóng cửa trường đại học này trong một năm. Điều này cứu rỗi nhiều sinh viên trẻ, vì nếu họ tiếp tục học và biểu tình, hoàng đế sẽ phải đáp trả bằng vũ khí và máu sẽ tiếp tục chảy.
Có lẽ không phải là lời nói mỉa mai quá đáng phải không?
Năm 1974 là năm cuối cùng của triều đình Ethiopia. Với áp lực từ sinh viên và dân chúng nội địa, cùng với áp lực từ cộng đồng quốc tế, các biểu tình và cuộc nổi dậy ngày càng trở nên phổ biến và khó kiểm soát hơn. Mọi người đòi hỏi quyền lợi của họ, tổ chức cuộc biểu tình, đình công và trả thù chính phủ. Hoàng cung Ethiopia đối mặt với khủng hoảng.
Cùng lúc đó, quân đội tiến vào thành phố và bắt giữ tất cả các bộ trưởng trong chính phủ Aklilu, những người trung thành với hoàng đế. Tổng tham mưu trưởng quân đội, người đặc biệt trung thành với hoàng đế, cũng bị bắt. Hai sự kiện này khiến không khí trong hoàng cung trở nên u ám, khiến mọi người lo sợ, chán chường và thất vọng.
Việc phế truất Hajle Sellasje và sụp đổ của triều đình chỉ là vấn đề thời gian.
Cảm nhận của cá nhân
Mặc dù không thấy Hajle Sellasje trực tiếp trong tác phẩm này, nhưng người đọc vẫn cảm nhận được những đặc điểm về vị vua cuối cùng của Ethiopia, từ những đặc tính dẫn đến đất nước nghèo đói, sống dựa vào 'ân huệ' của vua, đến những đặc tính dẫn đến sự sụp đổ của một triều đại. Những điều phi lý, đầy mỉa mai mà quan thần của ông tiết lộ chỉ làm tôn lên tài năng viết của Ryszard Kapuscinski.
Dù chỉ có khoảng 300 trang, 'Hoàng Đế' vẫn là một cuốn sách lịch sử về thời kỳ của Hajle Sellasje với một loạt sự kiện lịch sử và thông tin khổng lồ. Sách được chia thành ba phần lớn mà không có các phần nhỏ bên trong, điều này có thể làm mất hứng thú của người đọc nếu họ không quan tâm đến nội dung. Tuy nhiên, những câu chuyện về cuộc chiến trong hoàng cung và chính trị triều đình luôn hấp dẫn, cộng với cách viết phóng sự từ cả hai phía của tác giả đã làm cho 'Hoàng Đế' trở thành một cuốn sách mà mỗi người nên đọc ít nhất một lần trong đời.
Kết
Dù bị đối diện với quân đội cách mạng và giam cầm trong lâu đài cổ Menelika, Hajle Sellasje vẫn coi mình là hoàng đế của Ethiopia. Trong 44 năm trị vì, ông đã phạm sai lầm, từ việc chỉ tuyển chọn nhân viên triều đình để thỏa mãn lòng ham muốn và tình yêu bản thân. Ông ghi nhớ nhiều thứ, nhưng không đặt lợi ích của đất nước lên trên hết.
Cựu hoàng đế vẫn nhắc lại lời ông tuyên bố trong ngày bị phế truất: 'Nếu cách mạng mang lại lợi ích cho nhân dân thì tôi ủng hộ cách mạng.'
Tác giả: Thu Trang - MyBook.