“Thế giới của Sophie” là điểm khởi đầu của một hành trình đầy bất ngờ ngược dòng lịch sử, mở ra cuộc trò chuyện về những “triết gia hàng hiên”, “triết gia thùng gỗ” … nhằm mục đích tìm kiếm lời giải cho một nỗi băn khoăn đã kéo dài hàng ngàn năm nhưng rồi cũng nhanh chóng lạc vào sự bí ẩn về bản chất tồn tại của Sophie.
Sophie - một cô gái bình thường như hàng ngàn cô gái khác, bỗng một ngày trở về nhà và nhận được một bức thư mang tên mình. Bên trong, cô bé phát hiện ra hai câu hỏi:
Bạn là ai?
Thế giới bắt đầu từ đâu?
Hai câu hỏi đó ban đầu có vẻ như ngớ ngẩn, ai cũng biết đáp án, Sophie cũng nghĩ như vậy cho đến khi cô ngồi xuống và thực sự suy ngẫm. Lần đầu tiên, cô tự đặt ra câu hỏi về bản thân mình, cô biết mình là Sophie nhưng nếu từ đầu ba mẹ đặt cho cô một cái tên khác thì liệu cô có còn là Sophie không, và tại sao cô không được lựa chọn bề ngoài hay tương lai của mình, thậm chí cô không được chọn làm con người.
Câu hỏi về nguồn gốc của thế giới luôn là điều Sophie tò mò. Cô biết rằng trái đất chỉ là một hành tinh nhỏ bé trong vũ trụ, nhưng điều gì tạo ra vũ trụ? Nếu vũ trụ luôn tồn tại, liệu có điều gì đã sinh ra từ hư vô? Và nếu vũ trụ được tạo ra từ một thứ khác, thì thứ đó cũng phải được tạo ra từ thứ khác nữa, và liệu tất cả đều bắt nguồn từ hư vô không?
Khi Sophie nhận được thư gửi cho Hiddle Moller Knag lần thứ hai, cô không hiểu tại sao lại nhờ cô, cô còn không biết Hiddle là ai. Sự kì lạ của những sự kiện ngày hôm đó khiến cô tự hỏi.
Ngày hôm sau, Sophie lại nhận được một phong bì chứa những bài học triết học dành riêng cho mình. Và từ đó, một cuộc hành trình sửng sốt bắt đầu, thách thức những 'triết gia hàng hiên', 'triết gia thùng gỗ' để tìm kiếm câu trả lời cho những nỗi băn khoăn sâu sắc về sự tồn tại.
1. Tại sao lại tồn tại triết học? Điều gì làm cho ta trở thành triết gia?
Dù mỗi cá nhân có sở thích và quan điểm riêng, có điều gì đó nằm ẩn trong mỗi người, có liên quan đến toàn bộ nhân loại. Câu hỏi về bản thân và về sự tồn tại của thế giới luôn là những vấn đề quan trọng.
Một triết gia cổ Hy Lạp nghĩ rằng triết học bắt nguồn từ sự ngạc nhiên của con người. Họ nhìn thấy sự sống của mình kỳ lạ đến mức tạo ra những câu hỏi triết học cơ bản.
Từ đó, ta có thể hiểu rằng YẾU TỐ QUAN TRỌNG NHẤT ĐỂ TRỞ THÀNH MỘT TRIẾT GIA XUẤT SẮC LÀ SỰ NGẠC NHIÊN. Tại sao lại như vậy? Khi còn trẻ, mọi điều đều đầy sự kỳ diệu, trẻ con luôn ngạc nhiên trước mọi thứ. Nhưng khi lớn lên, chúng ta dần quen với mọi điều và không còn bất ngờ nữa, không dành thời gian suy nghĩ về thế giới hay lý do chúng ta sống. Chúng ta nhìn thế giới như một điều hiển nhiên. Điều đó làm chúng ta buồn bã! Đó chính là điều mà các triết gia cố gắng đánh thức trong chúng ta, vì sâu thẳm trong tâm hồn luôn có giọng nói nói về bí ẩn của thế giới này.
2. Triết học tự nhiên
Thuật ngữ Triết học xuất hiện tại Hy Lạp vào thế kỷ thứ 6 trước Công Nguyên (TCN). Trước đó, nhiều tôn giáo đã cố gắng giải thích các câu hỏi của con người thông qua các truyền thuyết về thần thoại. Có thần thoại của Bắc Âu với các vị thần như Odin, Thor và thần thoại Hy Lạp với vị thần Zeus. Đến khoảng năm 570 TCN, sự nghi ngờ về sự chính xác của các truyền thuyết bắt đầu nảy sinh, và người ta bắt đầu nghi ngờ liệu con người đã tạo ra thần linh theo hình ảnh của họ. Cũng trong thời kỳ đó, các quốc gia nhỏ ở Hy Lạp thành lập và cá nhân có quyền chất vấn về tổ chức xã hội. Từ đó, các câu hỏi triết học ra đời. Các triết gia ở thời điểm này cố gắng giải thích các hiện tượng tự nhiên mà không dựa vào giải thích thần thoại.
Do đó, các triết gia Hy Lạp thời kỳ này được gọi là những nhà triết học tự nhiên. Về nguồn gốc của thế giới, nhiều người tin rằng thế giới bắt nguồn từ hư vô. Tuy nhiên, quan điểm đó không phổ biến ở Hy Lạp. Ngược lại, các triết gia Hy Lạp tin rằng có một nguyên nhân gốc rễ của mọi thứ và mọi thứ sẽ trở lại với nguyên nhân đó.
Khi nói về các nhà triết học tự nhiên, Thales là một trong những tên đầu tiên được nhắc đến. Ông tin rằng nước là nguyên nhân của mọi thứ. Anaximadros nghĩ rằng chất liệu tạo thành thế giới phải là một thứ vô hạn không giới hạn. Anaximenes cho rằng không khí hoặc hơi nước là nguyên nhân của mọi thứ. Ông nghĩ rằng nước được tạo ra từ không khí, rồi đọng lại thành đất, và lửa cũng chỉ là không khí phát ra.
Nếu ba nhà triết học này tin rằng chỉ có một chất tạo ra tất cả mọi thứ, thì làm thế nào để các chất đó biến đổi?
Parmenides đã giải thích rằng không có gì bắt nguồn từ hư vô, mọi thứ đã hiện hữu thì sẽ luôn hiện hữu. Ông cho rằng không có gì thật sự thay đổi, giác quan chỉ làm chúng ta bị đánh lừa. Người tuân theo lý tính và không tin vào giác quan được gọi là người theo chủ nghĩa duy lý. Herakleitos, ngược lại, tin rằng mọi thứ đều đang thay đổi không ngừng. Theo ông, “mọi thứ đều trôi đi”, vì vậy “ta không thể tắm hai lần trên cùng 1 dòng sông”, không có gì là vĩnh hằng. Vậy ai mới là người có lý?
Empedokles đồng ý với Parmenides rằng không gì có thể biến đổi và với Herakleitos rằng ta phải tin vào giác quan. Ông bác bỏ ý nghĩ chỉ có một chất duy nhất cấu tạo nên thế giới, thay vào đó, ông cho rằng tự nhiên được cấu tạo từ 4 yếu tố: Lửa, đất, nước và không khí. Sự kết hợp và phân tách của 4 yếu tố này tạo nên mọi vật, chịu ảnh hưởng của tình yêu và thù hận.
Theo Anaxagoras, tự nhiên được hình thành từ các hạt nhỏ. Cuối cùng, Demokristos giả định rằng mọi vật đều được cấu tạo từ các hạt gọi là nguyên tử. Các hạt này phải vĩnh cửu và không giống nhau để có thể kết hợp và tạo ra các vật thể. Khi các vật này phân rã, nguyên tử cũng phân rã để tạo thành vật thể mới. Ngày nay, khoa học xác nhận các phát hiện của Demokristos là đúng. Tuy nhiên, ông không nêu lực nào kết hợp các nguyên tử vì ông chỉ tin vào những gì thuộc vật chất, được gọi là nhà duy vật. Đối với linh hồn, Demokristos cũng tin rằng nguyên tử tạo nên linh hồn và khi người chết, các nguyên tử bay đi và kết hợp để tạo linh hồn mới.
Triết học cổ đại
Hai nhà triết học vĩ đại nhất thời cổ đại là Sokrates và Platon. Sokrates không giảng dạy mà thường học hỏi từ người khác. Ông luôn đặt ra câu hỏi, tranh luận và tin rằng tri thức đến từ bên trong. Sokrates cho rằng quan niệm đúng sai về đạo đức nằm trong lý tính, không phải từ xã hội.
Platon cho rằng tất cả thuộc về thế giới cảm tính sẽ trôi đi, nhưng thuộc về thế giới lý tính là vĩnh cửu. Ông tin rằng ý niệm về các đối tượng đã tồn tại từ trước trong thế giới lý tính. Dù bên ngoài có sự khác biệt, ý niệm về đối tượng vẫn được nhận biết. Platon cho rằng linh hồn thuộc về thế giới lý tính, trước khi bị ràng buộc vào thân xác, linh hồn đã có những ý niệm trước đó.
Platon cũng thành lập triết học cộng đồng của mình, có thể tóm tắt như sau:
Cơ thể Linh hồn Phẩm chất Nhà nước
Đầu Lý tính Trí tuệ Cai trị
Tim Ý chí Dũng cảm Chiến binh
Bụng Ham muốn Điều độ Cần lao
Điều đặc biệt ở Platon là ông tin rằng cả nam và nữ đều có thể đạt đến vị trí lãnh đạo, vì lãnh đạo cần sự lý tính, và theo ông, phụ nữ cũng có khả năng suy luận không kém nam giới, miễn là họ được giáo dục đầy đủ và không bị gò ép ở nhà trông con.
Nhà triết học cuối cùng trong thời kỳ cổ đại mà chúng ta đề cập đến là Aristoteles. Ông là học trò của Plato nhưng không hoàn toàn đồng ý với lý thuyết của Plato. Trong khi Plato coi thế giới của ý niệm quan trọng hơn, Aristoteles lại tin rằng thế giới giác quan mới là chìa khóa để hiểu mọi sự vật.
Triết học thời trung cổ
Nhà triết học vĩ đại đầu tiên trong thời trung cổ là thánh Agustinus. Ông là giáo sĩ Cơ đốc và bị ảnh hưởng bởi triết lý của Plato, nhưng ông đã lồng ghép vào đó các ý kiến của mình. Agustinus cho rằng Thượng đế tạo ra thế giới và quyết định số phận của con người, nhưng cũng có thể tha thứ cho vài người.
Nhà triết học thứ hai là thánh Thomas Aquinas, cũng lấy Aritoteles làm cơ sở nhưng phát triển thêm. Thomas theo đuổi ý tưởng rằng Thượng đế là nguyên nhân của thế giới và mở rộng tri thức của Aristoteles.
Trong thời kỳ trung cổ, thời kỳ phục hưng không thể không được nhắc đến. Kỳ này đánh dấu sự bùng nổ của in ấn và con người bắt đầu nhìn nhận mình là trung tâm của thế giới.
Vào thế kỷ 17, thời kỳ Maroc ra đời. Đây là thời điểm con người bắt đầu nhận ra rằng cuộc sống là một mớ hỗn độn của niềm vui và nỗi buồn, hạnh phúc và đau khổ.
Chủ nghĩa Marx và Học thuyết Darwin
Chủ nghĩa Marx nổi lên vào thế kỷ 19, bị ảnh hưởng sâu sắc bởi triết học của Hegel về vai trò của lao động. Marx với câu nói nổi tiếng: 'Hãy nói tôi cách bạn lao động, tôi sẽ nói bạn là ai.'
Về Darwin, ông đã làm sáng tỏ nguồn gốc của loài người và góp phần lớn trong sự hiểu biết về tiến hóa. Ông mở ra cánh cửa mới trong nền khoa học và quá trình phát triển của con người.
Kết luận:
Đó là những điều chính Sophie học được từ khóa học triết học. Tuy nhiên, cuộc sống của cô bé sẽ đi về đâu? Liệu cô có tồn tại thật không? Điều gì đang chờ đợi cô ở cuối hành trình này?
Tác giả: Hoàng Phương - MyBook