“Không gì là không thể nếu chúng ta biết biến ước mơ thành hành động. Tôi đã làm được, vậy chắc chắn các bạn cũng có thể và sẽ làm tốt hơn”
“Tôi đã đi du học bằng học bổng như thế nào” là cuốn sách bổ ích mà tôi tìm thấy trong quá trình tìm hiểu về du học và học bổng của tác giả Chu Đình Tới, một trong 25 người trên thế giới nhận được học bổng Tiến sĩ Marie Curie danh giá về Y học từ Liên minh Châu Âu.
Bạn đã bao giờ nghe về trường Phổ thông Trung học Bất Bạt chưa? Có lẽ như tôi, bạn cũng là người đầu tiên biết đến nó, một ngôi trường làng tại Sơn Đà, huyện Ba Vì, một trong những huyện miền núi nghèo nhất tỉnh Hà Tây trước đây, nay đã sát nhập vào Hà Nội. Ngôi trường này có thành tích “bét bát” với 10 học sinh đậu đại học mỗi năm. Từ ngôi trường này, với sự cố gắng không ngừng, Chu Đình Tới đã thi đậu hai trường đại học và trở thành Học giả sau Tiến sĩ Marie Curie về Y học từ Liên minh Châu Âu, một trong 25 người trên thế giới nhận được học bổng danh giá này.
Từ một cậu học trò trường làng đến trở thành Tiến sĩ Y học là một hành trình dài đầy nỗ lực của một chàng trai có “Xuất phát điểm khiêm tốn”
Sinh ra trong một gia đình với bố là cựu chiến binh và mẹ làm nông, thu nhập của gia đình hoàn toàn phụ thuộc vào lương hưu của bố và nghề làm ruộng của mẹ. Vì thế, từ khi còn nhỏ, Chu Đình Tới đã tự nhận thức được hoàn cảnh gia đình. Cậu không tham gia nhiều lớp học thêm mà chủ yếu tự học. Khi thi vào cấp 3, trong khi những người bạn cùng đội tuyển thi học sinh giỏi chọn những trường ở Hà Nội hoặc Sơn Tây, cậu chỉ dám thi vào trường Bất Bạt để bố mẹ không phải lo lắng về tiền bạc. Hồi ấy, cùng với cậu bạn Lê Anh Hoàng - người hiện là Giảng viên Học viện Phòng không Không quân và hai người bạn thôn khác, cả nhóm cùng nhau đi học trên chiếc xe đạp cũ, còng lưng, mồ hôi ướt áo, mặt đỏ bừng. Họ cũng chỉ đùa nhau rằng “Ước gì có một chiếc xe máy để đi không phải mệt nhọc như thế này, hoặc chỉ cần một chiếc xe Ba Bét Nhè (tên lóng của xe Babetta) cũng được”.
Trong quá khứ, việc các trường tổ chức các đề thi riêng làm cho việc đỗ đại học mà không học ngoài sách giáo khoa trở nên rất khó khăn. Mặc dù rất yêu thích các môn học thuộc khối A, nhưng vì lo sợ chi phí nên cậu chỉ đi học thêm môn Hóa và tự học Lý, Toán. Với sức học không chắc, cậu không tin tưởng vào việc mình có thể đỗ đại học, thậm chí mọi người trong làng còn nghĩ rằng việc bố mẹ tạo điều kiện cho con trai mình thi đại học là không thể với 'xuất phát điểm như thế'.
Với quyết tâm của mình, Chu Đình Tới tự mày mò học qua tài liệu ôn thi rồi quyết định nộp hồ sơ vào trường Đại học Kinh tế Quốc dân và Đại học Nông nghiệp Hà Nội - nay là Học viện Nông nghiệp Việt Nam. Khi nộp hồ sơ thi đại học, cậu chỉ dùng một bộ hồ sơ, sai thì gạch đi sửa lại. Suy nghĩ khi chọn trường cũng rất đơn giản, vì từ nhỏ cậu nhỏ nhắn nên bố mẹ muốn cậu thi Kinh tế để sau này ngồi bàn giấy đỡ vất vả, còn chọn Nông nghiệp như là để 'chữa cháy', nếu rớt Kinh tế thì vào Nông nghiệp học thú y, sau này về chữa bệnh cho gia súc, gia cầm... cuộc sống đỡ vất vả.
Sau đó, Chu Đình Tới nhận được thông báo từ cả hai trường đại học. Ban đầu cậu học Kinh tế, nhưng sau đó chuyển sang học Nông nghiệp chuyên ngành Thú y. Việc một học sinh nghèo từ trường Bất Bạt đỗ cả hai trường đại học là điều không tưởng. Một số người nghi ngờ rằng gia đình cậu 'mua điểm', thậm chí người anh họ của cậu cũng nghĩ như vậy.
'Gia đình chú làm gì có tiền, và biết mua ở đâu, việc đỗ đại học là sự nỗ lực không mệt mỏi của bản thân em'
Khi nghe những lời đó, cậu cảm thấy quá chua xót, không muốn nói câu nào...
Nền tảng từ sự bứt phá trong giai đoạn đại học
Trong những ngày đầu học ở trường Nông nghiệp, trong so sánh về thành tích học tập từ thời cấp 3, Chu Đình Tới đang kém hơn các bạn rất nhiều, không chỉ về việc học tiếng Anh hoặc Tin học, thậm chí cậu còn chưa từng tiếp xúc với môn học này. Nhưng sớm nhận ra tầm quan trọng của những môn học này, mỗi ngày cậu đều chăm chỉ học tiếng Anh và tìm cơ hội thực hành tin học. Đối với các môn học trên lớp, cách học của Chu Đình Tới thực sự đáng để học hỏi.
Với các môn học khác, tôi luôn cố gắng đọc trước bài trước khi nghe giảng, cố gắng ghi chép tất cả những gì thầy cô giảng, đặc biệt là những điều mới, thực tế và mở rộng. Khi hết thời gian trên lớp, tôi lại tự học ở giảng đường. Trong thời gian tự học, tôi đọc trước bài học cho ngày hôm sau, xem lại bài thầy cô giảng ngày hôm trước và làm đề cương cho từng môn học bằng cách kết hợp giữa giáo trình, bài giảng của thầy cô và kiến thức từ bên ngoài. Môn nào có danh sách câu hỏi ôn tập từ thầy cô hoặc các anh chị khóa trước thì tôi làm đề cương theo câu hỏi, môn nào không có thì tôi làm đề cương theo ý chính. Tôi làm đề cương ngay sau mỗi bài học, mỗi chương học của từng môn, do đó khi kết thúc môn học cũng là lúc tôi hoàn thành đề cương”.
Chính nhờ phương pháp học này mà Chu Đình Tới là người duy nhất trong lớp K46 Khoa Thú y nhận được học bổng cho sinh viên xuất sắc suốt cả năm năm đại học.
Mặc dù suốt thời gian học đại học, Chu Đình Tới chưa từng nghĩ đến việc du học, một phần vì trình độ tiếng Anh chưa đạt, phần vì nghĩ rằng việc du học tốn kém, cũng như việc giành được học bổng là điều rất khó khăn. Mặc dù đã có kinh nghiệm thực tập tại Viện Thú y Quốc gia và kết quả học tập khá tốt, nhưng việc đi du học bằng học bổng vẫn là một câu chuyện dài phía trước.
Sự thay đổi và “hai năm vất vả” để giành học bổng thạc sĩ toàn phần
Sau khi tốt nghiệp từ trường Nông Nghiệp, Chu Đình Tới từ chối cơ hội ở lại trường làm giảng viên cũng như cơ hội làm việc tại Viện Thú y Quốc gia và ứng tuyển vào vị trí Kỹ sư chăn nuôi cho Công ty Cổ phần Chăn nuôi CP Việt Nam. Sau ba tháng thử việc, Chu Đình Tới quyết định nghỉ việc để bắt đầu công việc giảng dạy tại Đại học Sư phạm Hà Nội. Trong quá trình làm việc tại đây, để nâng cao trình độ và khả năng ngoại ngữ của mình, tác giả đã tham gia vào việc đọc sách và báo, cũng như tham gia vào các chương trình quốc tế. Lúc này, ngoài việc đọc tài liệu tiếng Anh, tác giả cũng tham gia vào việc học cao học tại Học viện Nông nghiệp.
Trong quá trình học, tôi nhận thấy kiến thức và kỹ năng của khóa học chưa đáp ứng được mong đợi của mình và nhu cầu công việc trong thời đại hội nhập. Điều này khiến tôi suy nghĩ rằng cần phải đi du học ở nước ngoài để mở rộng tầm nhìn, nâng cao trình độ chuyên môn và tiếp cận kiến thức tiên tiến.
Cuộc săn học bổng bắt đầu, từ việc tìm hiểu thông tin về các loại học bổng, các giáo sư nổi tiếng tại các trường đại học, chuẩn bị hồ sơ và gửi đi. Tôi nhận thấy rằng học bổng của Chính phủ Việt Nam thường hạn chế về tiêu chuẩn và không được ứng cử tự do. Sau khi xem xét, tôi quyết định chọn các học bổng quốc tế với giá trị cao hơn.
Cuối cùng, tôi được nhận học bổng Đại học Ulsan Hàn Quốc để tham gia chương trình Tích hợp Thạc sĩ- Tiến sĩ vào kỳ học mùa xuân năm 2009.
Việc 'tán' giáo sư đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực thực sự. Khi gửi email cho các giáo sư, chỉ có một số ít trong số họ trả lời tích cực. Tuy nhiên, sự kiên trì cuối cùng cũng được đền đáp.
Sau khi nhận học bổng ở Hàn Quốc và đạt bằng Thạc sĩ, tôi đã được trao học bổng Tiến sĩ của Liên minh Châu Âu.
Ban đầu, tôi quyết định theo đuổi bằng Tiến sĩ sinh học tại Đại học Ulsan Hàn Quốc, nhưng sau đó vì lý do sức khỏe gia đình, tôi quyết định chuyển sang lấy bằng Thạc sĩ để sớm trở về chăm sóc gia đình. Quyết định này không dễ dàng, nhưng cuối cùng, nó đã mang lại kết quả tích cực.
Khi nhắc đến thời gian học tập và nghiên cứu ở Hàn Quốc, điều mà tôi ấn tượng nhất là sự chăm chỉ của người dân Hàn. Tôi thường đùa rằng nếu mọi người đều chăm chỉ như họ thì mọi việc đều có thể làm được.
Sau khi trở về Việt Nam và bắt đầu cuộc sống mới, tôi tiếp tục tìm kiếm học bổng Tiến sĩ ở nước ngoài với hy vọng có thêm cơ hội nghiên cứu. Mặc dù bố tôi đã khỏe hơn, nhưng việc này vẫn là một quyết định không dễ dàng.
Vào cuối tháng 7 năm 2011, sau khi mất bố, tôi đã dành một thời gian dài để hồi phục tinh thần. Ngày 27/12/2011, tôi đến Ba Lan để tham gia chương trình tiến sĩ quốc tế dưới sự hướng dẫn của một giáo sư Mỹ.
Trong quá trình chọn người giới thiệu, tôi cố gắng lựa chọn những người phù hợp về chuyên môn và nhận xét. Thực tế là việc này không dễ dàng, nhưng cuối cùng, tôi cũng đã thành công.
Nỗ lực trong học tập và nghiên cứu đã mang lại nhiều cơ hội hơn cho tôi sau khi đạt được học vị tiến sĩ.
Cuộc sống và công việc nghiên cứu ở Ba Lan thoải mái hơn nhiều so với Hàn Quốc. Tôi được hướng dẫn bởi một giáo sư rất chu đáo. Mặc dù giao tiếp bằng tiếng Anh với một giáo sư Mỹ là thách thức, nhưng cuối cùng, tôi đã vượt qua được.
Trong thời gian đầu ở đất nước mới, một số đồng nghiệp nghiên cứu khác trong nhóm có phần coi thường tôi. Họ nghĩ rằng tôi có điểm khởi đầu thấp hơn, được đào tạo ở những quốc gia ít phát triển hơn và do đó tôi sẽ gặp nhiều khó khăn, thậm chí là không thể theo kịp họ.
Nhờ vào sự nhiệt huyết, sự cần cù và tập trung vào nghiên cứu khoa học, Chu Đình Tới đã giành được sự tin tưởng của giáo sư hướng dẫn, mặc dù một số người trong nhóm đã cố ý nói xấu anh với giáo sư.
Khi đi sang Ba Lan để học tiến sĩ, anh đã từng nghĩ rằng anh sẽ dừng lại ở đó và quay về Việt Nam để định cư. Nhưng ở các nước phương Tây, tiến sĩ chỉ là một 'chứng chỉ nghề nghiệp' của giảng viên. Vì vậy, theo lời khuyên của giáo sư, anh đã quyết định tiếp tục làm việc sau tiến sĩ ở các nước phát triển như Mỹ, Anh, Thụy Sĩ và Bắc Âu.
Việc được hướng dẫn tiến sĩ bởi một giáo sư có uy tín và ảnh hưởng là vô cùng quan trọng đối với mỗi nghiên cứu sinh. Tiến sĩ là một quá trình dài và đầy thách thức, và nếu giáo sư không đủ tài năng và động viên, bạn sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình này.
Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu thú vị và đầy bất ngờ. Từ một học sinh nông thôn nhưng với nỗ lực và kiên trì, Chu Đình Tới đã vượt qua hàng loạt thử thách để đạt được học vị tiến sĩ và trở thành một học giả danh giá.
Câu chuyện của tác giả có thể bình thường với người khác, nhưng với anh ấy, đó là hành trình đầy nỗ lực, mồ hôi và cảm giác cô đơn khi ở nước ngoài. Thành công của anh ấy là động lực cho những bạn trẻ Việt Nam trên con đường chinh phục học bổng quốc tế và tìm kiếm cơ hội mới.