Giống như tiếng Việt, tiếng Hàn cũng có sự ảnh hưởng của chữ Hán từ thời xưa và khoảng 70% từ vựng tiếng Hàn bắt nguồn từ âm Hán. Vì thế, nắm được các từ vựng Hán Hàn thông qua các gốc Hán sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu nghĩa của chúng dựa trên sự tương đồng về cách phát âm. Phương pháp học từ vựng theo Hán Hàn là một phương pháp rất hiệu quả và đã được nhiều người áp dụng thành công.
Từ vựng Hán Hàn gốc “황” (Phiên âm tiếng Việt: Hoang) có các nghĩa là Hoang, hoàng, huống. Phiên âm này rất giống với tiếng Việt, đúng không?
Từ vựng Hán Hàn 황 có nghĩa là Hoang:
황폐: Hoang phế. (Vùng đất bị hoang phế do nước thải)
황년: Hoang niên (năm mất mùa)
황무: Hoang vu (vắng vẻ)
황성: Hoang thành (thành trống)
황지: Hoang địa (đất hoang) (Khai khẩn đất hoang)
황전: Hoang điền (ruộng bỏ hoang)
황야: Hoang dã
황음: Hoang dâm. (Hoang dâm vô độ)
Từ vựng Hán Hàn 황 có nghĩa là Hoàng
황구: Hoàng cẩu (con chó vàng)
황계: Hoàng kê (con gà vàng)
황국: Hoàng cúc (hoa cúc vàng). (Mang hoa cúc vàng đến cúng)
황금: Hoàng kim (màu vàng). (Cánh đồng lúa chín vàng óng)
황기: Hoàng kỳ (cờ vàng)
황룡: Hoàng long (rồng vàng)
황매: Hoàng mai (hoa mai vàng)
황사: Hoàng sa (cát vàng). (Gió mang theo cát vàng)
황색: Hoàng sắc (màu vàng). (Trái chanh vàng)
황석: Hoàng thạch (đá vàng)
황소: Con bò vàng. (Bị con bò nó húc, Cung Kim Ngưu (cung con Bò Vàng)
황혼: Hoàng hôn. (Đến biển để ngắm hoàng hôn)
황포: Hoàng bào (áo vàng của vua)
황녀: Hoàng nữ (công chúa)
황비: Hoàng phi (vợ vua)
황상: Hoàng thượng
황손: Hoàng tôn (cháu vua)
황자: Hoàng tử
황제: Hoàng đế
황태후: Hoàng thái hậu
황도: Hoàng đô (kinh đô)
황릉: Hoàng lăng (lăng vua)
황성:Hoàng thành (kinh thành)
황실: Hoàng thất.
황은: Hoàng ân
황천: Hoàng thiên (ông trời)
황금: Hoàng kim (tiền, đỉnh cao). (Gà đẻ trứng vàng. Thời hoàng kim)
당황: Bàng hoàng (hoảng hốt). (Anh ta lộ vẻ hoảng hốt trong thoát chốc)
Từ vựng Hán Hàn 황 có nghĩa là Huống (tình hình, tình trạng)
활황: Hoạt huống (tình trạng hoạt động tốt). (Thị trường bất động sản hoạt động tốt)
현황: Hiện huống (tình hình hiện tại, hiện trạng). (Phân tích tình hình hiện tại)
전황: Chiến huống (tình hình chiến tranh). (Tình hình chiến sự chuyển biến bất ngờ)
시황: Thị huống (tình hình thị trường). (Thị trường bất động sản)
상황: Thương huống (tình hình buôn bán). (Tình hình kinh doanh đang xấu đi)
근황: Cận huống (tình hình gần đây). (Chúng tôi nói về tình hình gần đây của công ty).