1. Phương trình phản ứng hóa học
Na2O + H2O → 2NaOH
2. Điều kiện để phản ứng xảy ra:
Phản ứng xảy ra ở điều kiện bình thường
3. Cách thực hiện phản ứng:
Cho 0,5 gam Na2O vào ống nghiệm chứa nước và mẫu quỳ tím
4. Dấu hiệu nhận biết phản ứng:
Phản ứng tạo ra hiện tượng Na2O dần tan vào dung dịch, quỳ tím chuyển sang màu xanh
5. Đặc điểm của chất tham gia phản ứng Na2O
* Tính chất vật lý: Na2O là một oxit bazo, xuất hiện dưới dạng chất rắn màu trắng với cấu trúc tinh thể lập phương. Nó hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch bazo.
* Tính chất hóa học:
- Na2O phản ứng với nước
- Na2O phản ứng với oxit axit
- Na2O phản ứng với dung dịch axit
* Ứng dụng:
Phản ứng Na2O + H2O là một phản ứng hóa học cơ bản để tạo ra chất kiềm NaOH, và phản ứng kiềm này có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống, ví dụ:
- Sản xuất xà phòng: NaOH là thành phần chính trong quy trình sản xuất xà phòng, với bước quan trọng là phản ứng Na2O + H2O → NaOH.
- Sản xuất giấy: NaOH được sử dụng để xử lý gỗ và vật liệu thực vật trong ngành sản xuất giấy. NaOH giúp loại bỏ lignin (chất gây ô nhiễm môi trường) và xử lý sợi giấy, tạo ra giấy trắng tinh khiết.
- Sản xuất bột giặt
- Sản xuất hóa chất
6. Bài tập ứng dụng liên quan
Bài 1: Hòa tan hoàn toàn 6,2 gam Na2O vào 73,8 gam nước, thu được dung dịch NaOH có nồng độ x%. Xác định giá trị của X.
A. 14
B. 16
C. 18
D. 10
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D. X = 10
Na2O + H2O → 2NaOH
0,1 0,2 (mol)
x = (0,2 × 40) : (6,2 + 73,8) × 100 = 10%
Vậy x = 10%
Bài 2: Natri hidroxit không có ứng dụng nào dưới đây?
A. Làm chất khử trùng, tẩy trắng để tạo ra các chất tẩy rửa như nước Javen
B. Ứng dụng Natri hidroxit trong ngành dệt và nhuộm màu
C. Ứng dụng Natri Hidroxit để loại bỏ axit béo trong quá trình tinh chế dầu thực vật
D. Ứng dụng Natri Hidroxit trong sản xuất thuốc trừ sâu
Đáp án: Chọn D. Natri Hidroxit không được sử dụng để làm thuốc trừ sâu trong công nghiệp
Bài 3: Có 3 lọ không nhãn, mỗi lọ chứa một chất rắn: NaOH, Ba(OH)2, NaCl. Hãy mô tả cách nhận diện chất trong từng lọ bằng phương pháp hóa học và viết các phương trình phản ứng nếu có.
Lời giải: Lấy mẫu từ từng lọ và đánh số thứ tự. Hòa tan các mẫu vào H2O rồi thử nghiệm với các dung dịch:
- Sử dụng quỳ tím cho vào từng mẫu thử:
+ Mẫu nào làm quỳ tím chuyển xanh là NaOH hoặc Ba(OH)2
+ Mẫu còn lại là NaCl, không có phản ứng với quỳ tím
- Thêm H2SO4 vào các mẫu NaOH và Ba(OH)2:
+ Mẫu xuất hiện kết tủa trắng là sản phẩm của Ba(OH)2
Phương trình hóa học: Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 (kết tủa trắng) + 2H2O
+ Chất rắn còn lại là NaOH.
Bài 4: Viết các phương trình hóa học khi dung dịch NaOH phản ứng với dung dịch H2SO4 để tạo ra:
a. Muối natri hidrosunfat
b. Muối natri sunfat
Lời giải:
a. Muối natri hidrosunfat: NaHSO4
H2SO4 + NaOH → NaHSO4 + H2O
b. Muối natri sunfat: Na2SO4
H2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O
Bài 5: Trong ngành công nghiệp, NaOH được sản xuất qua quá trình điện phân dung dịch bão hòa NaCl (với một màng ngăn giữa các điện cực).
a, Viết phương trình điện phân dung dịch NaCl.
b, Tính khối lượng NaOH và thể tích khí thu được từ việc điện phân dung dịch chứa 58,5 kg NaCl. Biết hiệu suất của quá trình điện phân đạt 50% theo lý thuyết.
Giải thích:
a, Phương trình điện phân dung dịch bão hòa NaCl là:
2NaCl + 2H2O → 2NaOH + H2 + Cl2 (điện phân dung dịch với màng ngăn)
b, Tính khối lượng và thể tích các khí thu được với hiệu suất 50% (58,5 kg NaCl tương đương với 1 kmol NaCl; 1 kmol khí ở điều kiện tiêu chuẩn có thể tích 224 m³; biết 1 kmol = 1000 mol).
nNaCl = 58,5 : 58,5 = 1 kmol
Theo phương trình, nNaOH = nNaCl = 1 kmol
Vì hiệu suất 50% nên nNaOH = 0,5 kmol
Vậy khối lượng NaOH thực tế = 0,5 × 40 = 20 kg
Bài 6: Trong phòng thí nghiệm, NaOH có thể được điều chế qua phản ứng trao đổi giữa dung dịch Na2CO3 và dung dịch Ca(OH)2.
a, Viết phương trình phản ứng hóa học
b, Tính số mol NaOH được điều chế từ 0,25 mol Na2CO3
Giải:
a, Phương trình hóa học: Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH
b, Số mol NaOH được điều chế:
nNaOH = 2 × nNa2CO3 = 0,25 × 2 = 0,5 mol
Bài 7: Đưa vào dung dịch chứa 6,4 gam NaOH một lượng khí CO2 1,568 lít ở điều kiện tiêu chuẩn, sản phẩm tạo thành là muối Na2CO3.
a, Chất nào dư và dư bao nhiêu (lít hoặc gam)?
b, Xác định khối lượng muối thu được sau khi phản ứng.
Giải:
Số mol của các chất:
nCO2 = 1,568 : 22,4 = 0,07 mol
nNaOH = 6,4 : 40 = 0,16 mol
- Phương trình hóa học: 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
a, Khối lượng muối thu được sau phản ứng là:
2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
CO2 phản ứng hết, NaOH dư, nNa2CO3 = nCO2 = 0,07 mol
Khối lượng muối Na2CO3 tạo thành là: 0,07 × 106 = 7,42 gam
b, Chất dư thừa: NaOH
Theo phương trình hóa học:
nNaOH phản ứng = 2 × nCO2 = 2 × 0,07 = 0,14 mol
=> nNaOH dư = 0,16 - 0,14 = 0,02 mol
Chất còn dư là NaOH và khối lượng dư là: 0,02 × 40 = 0,8 gam
Câu 8: Cho 0,1 mol NaOH phản ứng hoàn toàn với 100 ml dung dịch HCl có nồng độ aM. Giá trị của a là bao nhiêu?
A. a = 0,05
B. a = 0,01
C. a = 0,1
D. a = 1
Giải: Chọn D. a = 1
Phương trình hóa học: NaOH + HCl → NaCl + H2O
Theo phương trình hóa học, nHCl = nNaOH = 0,1 mol
a = 0,1/0,1 = 1 M
Câu 9: Cho 100 ml dung dịch axit HCl 0,1 M phản ứng hoàn toàn với dung dịch NaOH, thu được dung dịch X. Khối lượng muối hòa tan trong dung dịch X là bao nhiêu?
A. Khối lượng muối hòa tan trong dung dịch X là 7,45 gam
B. Khối lượng muối hòa tan trong dung dịch X là 0,745 gam
C. Khối lượng muối hòa tan trong dung dịch X là 0,585 gam
D. Khối lượng muối hòa tan trong dung dịch X là 7,54 gam
Giải: Chọn đáp án C. Khối lượng muối hòa tan trong dung dịch X là 0,585 gam
Câu 10: Nếu đổ 200 ml dung dịch NaOH 1M vào bình chứa 100 ml dung dịch H2SO4 1M thì dung dịch thu được sau phản ứng sẽ xảy ra hiện tượng gì?
A. Dung dịch làm quyỳ tím chuyển đỏ
B. Dung dịch làm quyỳ tím chuyển xanh
C. Dung dịch làm dung dịch phenolphtalein không màu chuyển đỏ
D. Dung dịch không làm thay đổi màu quyỳ tím
Câu 11: Cho 22,4 lít khí CO2 ở điều kiện tiêu chuẩn vào 200 gam dung dịch NaOH 20%. Sau phản ứng, sản phẩm tạo thành là gì trong số các sản phẩm dưới đây:
A. Muối natri cacbonat và nước
B. Muối natri hidrocacbonat
C. Muối natri cacbonat
D. Muối natri hidrocacbonat và natri cacbonat
Câu 12: NaOH ở dạng rắn có khả năng hút ẩm rất mạnh, vì vậy nó có thể được sử dụng để làm khô một số loại khí. NaOH có thể làm khô khí nào sau đây?
A. H2S
B. H2
C. CO2
D. SO2
Câu 13: Dung dịch NaOH và KOH không có đặc điểm nào dưới đây?
A. Tính chất đổi màu của quỳ tím và phenolphtalein
B. Tính chất bị phân hủy khi đun nóng, tạo thành oxit bazo và nước
C. Tính chất phản ứng với oxit axit để tạo ra muối và nước
D. Tính chất phản ứng với axit để tạo ra muối và nước
Câu 14: NaOH có đặc điểm vật lý nào sau đây?
A. Natri hidroxit là chất rắn không màu, ít hòa tan trong nước
B. Natri hidroxit là chất rắn không màu, hút ẩm mạnh, dễ hòa tan trong nước và giải phóng nhiệt
C. Natri hidroxit là chất rắn không màu, hút ẩm mạnh nhưng không giải phóng nhiệt
D. Natri hidroxit là chất rắn không màu, không hòa tan trong nước và không giải phóng nhiệt
Bài viết này từ Mytour trình bày về phản ứng NaOH + H2O. Chúng tôi hi vọng thông tin trong bài viết sẽ là tài liệu hữu ích cho bạn, giúp bạn nắm vững kiến thức và ứng dụng hiệu quả vào bài tập luyện tập của mình để ôn tập kỹ lưỡng về phản ứng này. Xin chân thành cảm ơn!