Thần thoại | Thần thoại Hindu và Thần thoại Phật giáo |
---|---|
Phân nhóm | Sinh vật huyền thoại |
Tiểu nhóm | Thần nước, Hộ thần, tục thờ rắn |
Tên gọi khác | Nāgī hoặc Nāginī |
Quốc gia | Ấn Độ, Nepal |
Vùng miền | Nam Á và Đông Nam Á |
Naga hay Na-gia (tiếng Hindi: नाग) là một sinh vật dạng rắn có nguồn gốc từ Ấn Độ giáo. Trong tiếng Phạn, từ này chỉ rắn hổ mang, rắn lớn hoặc con rồng. Trong nhiều truyền thuyết châu Á, Naga có thể là một sinh vật nửa rắn nửa người, và một con cái được gọi là Nāgī hay Nāgiṇī. Naga thường có đầu rộng lớn, được coi là vua của các loài rắn, với kích thước to lớn và nọc độc mạnh mẽ, có thể gây chết người hoặc hủy diệt cả một con voi trưởng thành. Trong tiếng Phạn, Naga cũng có nghĩa là xóa bỏ tội lỗi. Naga xuất hiện đầu tiên trong văn hóa Hindu và phổ biến ở hầu hết các quốc gia châu Á, đặc biệt là Đông Nam Á.
Mô tả
Naga là một sinh vật thần thoại có hình dạng rắn hổ mang, bắt nguồn từ truyền thống Ấn Độ giáo và sau đó được phổ biến trong Phật giáo và nghệ thuật Phật giáo ở các quốc gia châu Á. Trong văn hóa Trung Hoa, Naga được gọi là Na Già, đồng nhất với hình ảnh rồng và hòa quyện với tín ngưỡng địa phương để tạo thành những linh vật phức tạp và đa dạng.
Naga thường được mô tả với phần trên cơ thể là người và phần dưới là rắn cuộn tròn. Chúng thường có màu trắng, với hai tay chắp lại thành cử chỉ tôn kính hoặc dâng hiến. Naga có thể có một, ba, năm hoặc bảy cái mào đầu, tượng trưng cho các cấp bậc khác nhau trong xã hội Ấn Độ cổ đại, với màu sắc phản ánh cấp bậc của chúng.
Quan niệm
Trong quan niệm Ấn Độ, Naga là linh hồn của thiên nhiên, bảo vệ các nguồn nước như suối, giếng và sông, và biểu trưng cho sự thịnh vượng, bảo vệ mùa màng và cung cấp nước cho mùa vụ. Naga còn là biểu tượng của sự kết nối giữa thế gian và niết bàn. Trong truyền thuyết Khmer, Naga được coi là thần Siva, cuộn quanh trục thế gian, biểu thị sự sinh thành, phát triển và hủy diệt, đồng thời ổn định thế giới. Mặc dù Naga có thể sử dụng sức mạnh để làm điều ác, nhưng nhờ ảnh hưởng của Phật giáo, chúng đã được thiện hóa.
Trong Phật giáo Kim cương thừa Tây Tạng, Naga được kế thừa từ di sản Ấn Độ cổ xưa và đã được tích hợp vào Phật giáo sơ kỳ. Chúng được coi là những linh vật hạ giới, sống dưới mặt đất và dưới biển, đặc biệt là trong các môi trường thủy như sông, hồ, ao, và biển. Trong vũ trụ luận Phật giáo, chúng cư ngụ ở tầng sâu nhất của núi Meru/Tudi, giữ vai trò canh gác các kho báu và kinh điển ở cõi dưới. Bồ-tát Long Thọ (Nagarjuna) có lẽ là người đầu tiên nhận được kinh điển do các loài Naga bảo quản dưới thủy giới, đó là kinh Bát-nhã Ba-la-mật-đa. Tám vua Naga (Nagaraja; Tạng ngữ: klu’i rgyal-po) là một danh sách phổ biến trong truyền thống Phật giáo.
Truyền thuyết
Cừu thù
Mối thù lâu đời giữa Naga và Garuda xuất phát từ sử thi Mahabharata. Naga là một linh vật á thần trong Hindu giáo, với hình dạng mặt người và thân rắn, đặc trưng bởi cổ bành như rắn hổ mang. Theo truyền thuyết Hindu, Naga là con của Kadru, vợ của ẩn sĩ Kasyapa. Kadru đã sinh ra 1.000 quả trứng, từ đó nở ra 1.000 con rắn, nhằm tạo dựng một cộng đồng dưới cõi Patala, hay còn gọi là Naga-loka, dưới sự cai quản của các Naga Chúa (Nagaraja).
Kẻ thù truyền kiếp của Naga là chim Garuda, thường được gọi là chim cánh vàng hoặc kim sí điểu trong các kinh văn Phật giáo. Sau một cuộc cược mạo hiểm, Vinata trở thành nô lệ của chị mình, Kadru, và Garuda buộc phải phục tùng các Naga. Dù bị lệ thuộc, Garuda luôn âm ỉ mối hận thù và đố kỵ. Garuda cầu xin các Naga cách thoát khỏi cảnh nô lệ cho mẹ mình, và các Naga yêu cầu Garuda mang thuốc trường sinh amrita để đổi lấy tự do.
Garuda đã đánh cắp thuốc trường sinh từ các vị thần để đáp ứng yêu cầu của các Naga. Thần Vishnu đuổi theo Garuda để lấy lại thuốc, và trong lúc chạy trốn, Garuda làm rơi một số giọt amrita lên cỏ kusha. Các Naga ngay lập tức liếm lấy thuốc từ lá cỏ, dẫn đến việc lưỡi của chúng bị chẻ làm đôi bởi cỏ kusha, vết thương này vẫn còn thấy đến ngày nay. Từ đó, Garuda xem Naga là kẻ thù và luôn tìm cách bắt chúng để ăn.
Về Phật
Trong truyền thuyết về cuộc đời đức Phật Thích Ca Mâu Ni, có liên quan đến hình ảnh rắn Naga. Khi hoàng hậu Maya sinh Ngài tại vườn Lâm Tì Ni, một vua rắn Naga chín đầu đã phun nước tắm cho Thái tử Tất Đạt Đa. Hình ảnh này được người Trung Hoa thể hiện qua các tác phẩm điêu khắc với chín con rồng bao quanh Đức Phật sơ sinh, thường được gọi là 'Tượng Cửu Long'.
Theo truyền thuyết Phật giáo Khmer, rắn thần Naga là linh vật thiêng liêng gắn bó chặt chẽ với Phật giáo Khmer. Nhiều chi tiết trong cuộc đời đức Phật liên quan đến loài rắn này. Khi Thái tử Tất Đạt Đa ngồi thiền gần bờ sông Much Cha Linh, trời nổi cơn bão lớn, một chúa rắn Naga bảy đầu xuất hiện, cuộn mình thành vách ngăn nước và dùng đầu mình làm mái che mưa cho đức Phật.
Trong kinh Maha sát đầu, khi Phật hạ sinh, một con rắn chín đầu đã phun nước thơm tắm cho Ngài. Vào tuần thứ sáu sau khi thành đạo, khi mưa to gió lớn và trời tối sầm, mãng xà vương Mucakinda bò ra từ ổ của mình, quấn quanh Phật để bảo vệ Ngài khỏi mưa gió. Đầu rắn bành ra che mưa, giúp Ngài tiếp tục tu luyện. Ngày thứ bảy, khi trời quang đãng, rắn thần rời bỏ Phật và biến thành một thanh niên tuấn tú để tiếp tục công việc.
Một câu chuyện khác kể rằng rắn Nagar là vị thần Hộ pháp canh giữ viên ngọc của mọi điều ước và có liên quan đến bảy ngày tu đầu tiên của Phật. Khi Ngài tu khổ hạnh dưới cội Bồ Đề, trời mưa gió lớn, nước dâng cao ngập chỗ ngồi thiền. Vị vua rắn Nagar bò ra, cuộn mình thành bảy vòng tròn làm bảo tọa cho Phật và vươn bảy đầu ra tạo thành cái táng che chở Ngài.
Theo một truyền thuyết khác, một chúa rắn Naga, vì kính trọng Phật giáo, đã hóa thân thành một vị Sa Di và tham gia vào các hoạt động tôn giáo như các Sa Di khác. Đức Phật biết được và đã nói rằng ngoài con người, không loài động vật nào có thể đạt chính quả, nên vị Naga không nên phí sức. Naga cầu xin nếu sau này có ai xuất gia, hãy gắn tên Naga cho họ trước khi làm lễ xuất gia. Đức Phật đồng ý, và từ đó những người chuẩn bị xuất gia được gọi là Naga.
Người Khmer
Có nhiều truyền thuyết về nguồn gốc của rắn Nagar ở Đông Nam Á, đặc biệt là trong truyền thuyết lập quốc của người Khmer. Quốc vương Kampu và Hoàng hậu Nagar, con gái của vua rắn Nagar, cùng nhau sáng lập và xây dựng Campuchia. Từ đó, hình ảnh rắn Nagar xuất hiện khắp các ngôi chùa, cổng chùa và đền thờ, biểu thị sự bảo vệ chốn linh thiêng và khả năng bảo vệ nguồn nước. Các vị vua Khmer tin rằng họ đã kết hôn với một Nagini xinh đẹp để duy trì dòng dõi hoàng gia. Trong Chân Lạp phong thổ kí, Châu Đạt Quan viết rằng: mỗi đêm quốc vương đều có một nàng tiên rắn bên cạnh.
Khi còn trẻ, vua đầu tiên của vương quốc Chân Lạp, Kampu, rất tài ba. Trong một chuyến vượt biển đến xứ sở các hòn đảo, ông gặp con gái của vua rắn Naga, một cô gái đẹp như tiên nữ. Lễ kén rể của vua rắn Naga diễn ra, và Kampu đã vượt qua tất cả các thử thách về văn võ để trở thành phu quân của công chúa Naga. Vợ chồng Kampu đã hợp nhất các bộ lạc và sáng lập vương quốc Chân Lạp. Công chúa Naga trở thành Hoàng hậu, và các thế hệ vua sau khi xây dựng cung điện, chùa chiền đều trang trí tượng rắn Naga để thờ, xem đó là thần bảo vệ chốn linh thiêng.
Kiến trúc
Trong Phật giáo, Naga thường được hình dung như một con rắn lớn với nhiều đầu hoặc chỉ một đầu. Trong nghệ thuật Phật giáo, Naga thường được miêu tả là một con rắn với nhiều đầu vươn cao, bảo vệ Phật và thường thấy trong các tranh, tượng của Phật đang thiền định trên thân rắn Naga. Điều này đặc biệt rõ nét trong các tác phẩm điêu khắc sa thạch của Campuchia từ thế kỷ XI và XII. Rắn thần Naga xuất hiện khắp nơi trong các ngôi chùa, từ cổng chùa, mái chùa, đầu đao, đến các cánh cửa tủ đựng kinh sách với vai trò bảo vệ Phật khỏi tà ma.
Trong các ngôi chùa cổ của người Khmer Nam Bộ, hình ảnh cầu vồng và rắn Naga thường biểu trưng cho cầu nối giữa thế gian và Niết bàn. Các phù điêu Naga trên mái chùa có ý nghĩa bảo vệ đạo Phật khỏi tà ma, tránh hoả hoạn và xua đuổi những nguy hiểm. Hình dạng uốn lượn của rắn Naga tạo ra các vòm cung quanh các cột, lan can quanh hồ nước và lối đi, thường được gọi là 'cầu Naga', tượng trưng cho cầu vồng nối liền thiên giới và hạ giới.
Rắn Naga là một yếu tố trang trí quan trọng trong nghệ thuật điêu khắc Phật giáo Khmer, phù hợp với kiến trúc uốn lượn của các công trình phật giáo Khmer. Các mô típ đầu rắn Naga thường được miêu tả với vẻ hung dữ nhưng lại luôn quay đầu xuống dưới để thể hiện sự thuần phục trước sức mạnh của Phật giáo. Điều này thể hiện sự ảnh hưởng sâu rộng của Phật giáo trong việc độ thế và cảm hóa thế gian. Trong các ngôi chùa Khmer ở Tây Nam Bộ, rắn Naga xuất hiện trên mái chùa và đầu đao để bảo vệ đạo Phật và xua đuổi tà ma.
Ngoài ra, có những hình tượng rắn Naga được chạm trổ bằng xà cừ quấn quanh cửa chùa, tủ đựng kinh sách, và xe tang, tượng trưng cho thần bảo vệ linh hồn người chết lên Niết bàn. Trong Phật giáo Nam Tông Khmer, rắn một đầu biểu thị đức toàn giác, tức là chỉ có một đức Phật duy nhất là đấng toàn giác, vì vậy người Khmer chỉ thờ Phật Thích Ca mà không thờ thêm vị thần nào khác. Rắn ba đầu tượng trưng cho Tam Bảo: Phật Bảo, Pháp Bảo, và Tăng Bảo.
Tại miền Bắc Thái Lan, hình ảnh Naga rất phổ biến trong kiến trúc chùa. Naga thường được thể hiện với dáng vẻ cuộn mình quanh diềm mái chùa, quấn quanh các rầm mái, bao quanh cửa tò vò, trượt trên mặt cột, và lượn sóng dọc lan can của chánh điện. Những đầu Naga, có thể là một hoặc nhiều, thường mở rộng miệng, lè lưỡi và lộ ra những hàng răng sắc nhọn. Ngọn lửa cách điệu bùng lên từ đầu Naga, trong khi phần thân thường uốn cong để giảm bớt vẻ dữ tợn và tạo sự mềm mại cho toàn cảnh.
Naga có thể xuất hiện với một đầu hoặc nhiều đầu, thường là số lẻ. Những cái đầu bên thường nhỏ hơn cái đầu chính giữa và vươn cao hơn. Khi có nhiều đầu, chúng thường đội mũ miện để tạo nên bố cục ba mặt. Naga đôi khi xuất hiện một mình, nhưng phổ biến hơn là đầu của nó mọc ra từ miệng thủy quái Makara, biểu trưng cho sự kết hợp giữa hai loài bò sát huyền thoại để tăng cường sức mạnh bảo vệ chùa và ngăn chặn thế lực xấu xâm nhập.
Những thiết kế kiến trúc này không chỉ phổ biến ở Bắc Thái Lan mà còn xuất hiện rộng rãi trong các chùa Phật giáo Nam Tông ở các quốc gia khác. Trong các công trình cổ, Naga có thể có 3, 5, 6, 7 hoặc 9 đầu. Rắn 3 đầu tượng trưng cho ba cõi: thiên – địa – nhân; 5 đầu đại diện cho năm yếu tố: kim, mộc, thủy, hỏa, thổ; 6 đầu biểu trưng cho nữ giới, trái đất, thể xác và cái chết; 7 đầu tượng trưng cho sự giác ngộ trong tu hành; và 9 đầu là con đường dẫn lên thiên đàng.
Rắn Naga, hay còn gọi là Niệk trong tiếng Khmer, là một hình tượng quan trọng trong văn hóa Khmer từ trước khi ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ. Người Khmer có tín ngưỡng thờ rắn từ lâu, và trong tiếng Khmer, rồng được gọi là Neak. Hình tượng rồng có vị trí đặc biệt trong văn hóa và tín ngưỡng Phật giáo Khmer. Trong kiến trúc, có các mô típ rồng một đầu như rồng Sê-să, rồng ba đầu như Neak Kol-lă-pă, rồng năm đầu như Neak Ă-non-tă, rồng bảy đầu Neak Meach-chă-linh, và rồng chín đầu Neak Va-so-ky, tất cả đều tượng trưng cho các thế giới thần linh.
Trong kiến trúc chùa Khmer, hình tượng rồng thường xuất hiện trên bờ nóc, vách tường và cột. Rồng không chỉ là biểu tượng của Phật mà còn đóng vai trò bảo vệ và kết nối với cõi trời. Rồng được đặt trên nóc chánh điện và các công trình khác trong chùa, cũng như ở các dãy lan can và tay cầm cầu thang, vừa bảo vệ vừa làm cầu nối đến cõi hạnh phúc. Chùa Khmer thường có các tượng rắn Nagaraja trên mái chùa và đầu đao, được chạm trổ bằng xà cừ để xua đuổi tà ma và bảo vệ đạo Phật.
Ghi chú
- Béer, Robert (1999), Bách khoa toàn thư về Các Biểu Tượng và Động Từ Tây Tạng, Shambhala, ISBN 978-1-57062-416-2
- Müller-Ebeling, Claudia; Rätsch, Christian; Shahi, Surendra Bahadur (2002), Shamanism và Tantra ở Himalaya, Inner Traditions, ISBN 9780892819133
- Maehle, Gregor (2007), Ashtanga Yoga: Thực Hành và Triết Lý, New World Library, ISBN 978-1-57731-606-0
- Norbu, Chögyal Namkhai (1999), Viên Ngọc và Con Đường Ánh Sáng: Kinh, Tantra và Dzogchen, Snow Lion Publications, ISBN 1-55939-135-9
- Hāṇḍā, Omacanda (2004), Cult và Truyền Thống Naga ở Tây Himalaya, Indus Publishing
- Visser, Marinus Willem de (1913), Rồng ở Trung Quốc và Nhật Bản, Amsterdam:J. Müller
- Vogel, J. Ph. (1926), Truyền Thuyết Rắn Ấn Độ; hoặc, Các Nāgas trong Huyền Thoại và Nghệ Thuật Hindu, London, A. Probsthain