Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2000 2010 2020 2030 2040 2050 2060 |
Năm: | 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 |
Lịch Gregory | 2032 MMXXXII |
Ab urbe condita | 2785 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1481 ԹՎ ՌՆՁԱ |
Lịch Assyria | 6782 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2088–2089 |
- Shaka Samvat | 1954–1955 |
- Kali Yuga | 5133–5134 |
Lịch Bahá’í | 188–189 |
Lịch Bengal | 1439 |
Lịch Berber | 2982 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 4728 hoặc 4668 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 4729 hoặc 4669 |
Lịch Chủ thể | 121 |
Lịch Copt | 1748–1749 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 121 民國121年 |
Lịch Do Thái | 5792–5793 |
Lịch Đông La Mã | 7540–7541 |
Lịch Ethiopia | 2024–2025 |
Lịch Holocen | 12032 |
Lịch Hồi giáo | 1453–1454 |
Lịch Igbo | 1032–1033 |
Lịch Iran | 1410–1411 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1394 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 14 (令和14年) |
Phật lịch | 2576 |
Dương lịch Thái | 2575 |
Lịch Triều Tiên | 4365 |
Thời gian Unix | 1956528000–1988150399 |
Năm 2032 (số La Mã: MMXXXII). Theo lịch Gregory, đây là năm 2032 của Công nguyên hoặc Anno Domini; năm thứ 32 của thế kỷ 21 và thiên niên kỷ 3; và là năm thứ ba của thập kỷ 2030.
Các sự kiện
Tháng Một
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Tháng Bảy
Tháng Tám
Tháng Chín
Tháng Mười
Tháng Mười Một
Tháng Mười Hai
Các sự kiện sắp tới
- Thế vận hội Mùa hè năm 2032