Nghe có vẻ phức tạp nhỉ! Tuy nhiên, chỉ cần bạn hiểu rõ về perfect gerund bao gồm: Định nghĩa, công thức, cách dùng, cấu trúc và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể dễ dàng sử dụng loại từ này để diễn đạt ý tưởng của mình.
Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quan về danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh nhé!
Nội dung quan trọng |
– Danh động từ hoàn thành đề cập đến một hành động trong quá khứ và đóng vai trò như một danh từ trong câu. – Công thức: Having + past participle (V3/ ed) – Có 2 cách dùng danh động từ hoàn thành: + Danh động từ hoàn thành được sử dụng để đề cập đến một vấn đề ở thời điểm trước + thời điểm của động từ trong mệnh đề chính. + Danh động từ hoàn thành được sử dụng để đề cập đến một vấn đề ở thời điểm không rõ ràng so với thời điểm của động từ trong mệnh đề chính. – Vị trí với danh động từ hoàn thành trong câu: + Danh động từ hoàn thành với vai trò là chủ ngữ trong câu. + Danh động từ hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ sau giới từ. + Danh động từ hoàn thành là tân ngữ đứng sau động từ hoặc động từ to be. |
1. Perfect gerund là gì?
Ví dụ:
- Linda apologized for having made mistakes in the presentation. (Linda xin lỗi vì đã mắc lỗi trong bài thuyết trình.) => Bởi vì bài thuyết trình đã bị mắc lỗi cho nên Linda xin lỗi, vấn đề xảy ra ở quá khứ.
- Sam was worried about not having done the homework in time. (Sam lo lắng vì đã không làm xong bài tập đúng giờ.) => Bởi vì không làm xong bài tập cho nên Sam lo lắng, vấn đề xảy ra ở quá khứ.
- She denied having broken the flower vase. (Cô ấy phủ nhận việc làm vỡ bình hoa.) => Bình hoa bị vỡ trước khi cô ấy phủ nhận, vấn đề xảy ra ở quá khứ.
2. Cấu trúc của danh động từ hoàn thành
Loại danh động từ này được hình thành từ trợ động từ having kết hợp với quá khứ phân từ. Cấu trúc này thường được dùng để thay thế cho dạng hiện tại của động từ khi muốn nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: Having + past participle (V3/ ed)
For instance:
- He was accused of having deserted his ship. (Anh ta bị buộc tội đã bỏ con tàu của mình.) => Hành động bỏ rơi con tàu xảy ra ở quá khứ.
- She apologized for not having finished the project. (Cô ấy xin lỗi vì đã không hoàn thành dự án.) => Dự án không được hoàn thành, vấn đề xảy ra ở quá khứ.
- I tried having learned the speech by heart but it was difficult. (Cô ấy đã cố gắng học thuộc lòng bài phát biểu nhưng quá khó.) => Vấn đề xảy ra ở quá khứ.
Compare the formula of the passive and active perfect participle:
So sánh | Danh động từ hoàn thành | Ví dụ |
Thế bị động (passive) | Cấu trúc: Having + been + past participle (V3/ ed) E.g.: Having been fixed | Having been suspended was embarrassing. (Đã bị đình chỉ học rất xấu hổ.) => Cô ấy ở thế bị động khi bị đình chỉ học và việc này diễn ra ở quá khứ. |
Thế chủ động (active) | Cấu trúc: having + past participle (V3/ ed) E.g.: Having fixed | She was worried about having made the same mistake. (Cô ấy lo lắng vì đã lặp lại lỗi sai.) => Cô ấy chủ động lo lắng và việc đã xảy ra ở quá khứ. |
You can explore more about the perfect participle in the video!
3. How to use the perfect participle
Như đã nói ở trên, danh động từ hoàn thành (perfect gerund) được sử dụng để đề cập đến một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có kết quả liên quan đến hành động hiện tại được thể hiện bằng động từ chính trong câu.
Specifically, the perfect participle is used in the following cases:
Cách dùng | Ví dụ |
Danh động từ hoàn thành được sử dụng để đề cập đến một vấn đề ở thời điểm trước thời điểm của động từ trong mệnh đề chính. | He denied having stolen the car. (Anh ta phủ nhận về việc lấy trộm chiếc xe.) => Chiếc xe đã bị “lấy trộm” trước thời điểm anh ấy phủ nhận. The boy was accused of having stolen the wallet. (Cậu bé bị buộc tội là đã lấy trộm cái ví tiền.) => Ví tiền bị “lấy trộm” trước thời điểm cậu bé bị buộc tội. |
Danh động từ hoàn thành được sử dụng để đề cập đến một vấn đề ở thời điểm không rõ ràng so với thời điểm của động từ trong mệnh đề chính. | I hate having been trickedall along. (Tôi ghét việc đã bị lừa suốt thời gian qua.) => Việc chủ ngữ “bị lừa” đã xảy ra một thời gian trước thời điểm nói và kéo dài tới tận thời điểm hiện tại. Katie apologized for having cheated on her boyfriend all along. (Katie xin lỗi vì đã lừa dối bạn trai của cô ấy suốt thời gian qua.) => Sự việc Katie “lừa dối” đã xảy ra ở thời điểm không rõ ràng vì nó bắt đầu ở trong quá khứ, trước thời điểm nói và kéo dài đến tận thời điểm hiện tại. |
4. Placement of the perfect participle in the sentence
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) có thể đứng tại 3 vị trí trong câu tuỳ theo chức năng của chúng:
- Đứng đầu câu làm chủ ngữ.
- Đứng phía sau giới từ làm tân ngữ.
- Đứng phía sau động từ hoặc động từ to be làm tân ngữ.
4.1. Structure of the perfect participle as the subject in the sentence
Công thức: Having + V3 + … + V (chia theo thì của câu) + …
For instance:
- Having been a student at this secondary school has helped me a lot with my career. (Việc là học sinh của trường cấp hai này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc.)
- Having participated in this event yesterday was an amazing experience. (Việc tham gia sự kiện ngày hôm qua là một trải nghiệm tuyệt vời.)
- Having built a new house costs a large amount of money. (Xây dựng một ngôi nhà mới tốn một lượng tiền lớn).
4.2. Structure of the perfect participle acting as the object after prepositions
After all prepositions, we need to use an object that is a noun or a verb.
Formula:
S + V + giới từ + V3 + …
or
S + to be + tính từ + giới từ + having + V3 + …
For instance:
- They arrived in Ho Chi Minh City after having driven all night. (Họ đã tới Thành phố Hồ Chí Minh sau khi lái xe cả đêm).
- I won the competition by having worked hard. (Tôi đã thắng cuộc thi bằng cách làm việc chăm chỉ).
- He insisted on having seen her the day before. (Anh ấy khẳng định đã thấy cô ấy hôm trước).
Note: Some common prepositions preceding the perfect participle are: Accuse of, apologize for, admire for, blame for, excuse for, recover from, suffer from, base on, care about.
4.3. Structure of the perfect participle as the object following a verb or the verb to be
Formula:
S + V/ to be + having + V3 + …
or
S + V/ to be + not + having + V3 + …
For instance:
- I regret having been so lazy. (Tôi tiếc vì mình đã lười biếng.)
- I regret not having worked harder. (Tôi tiếc vì mình đã không làm việc chăm chỉ hơn.)
- The father cannot defend his son’s having acted that way. (Người bố không thể bảo vệ cách hành xử như vậy của cậu con trai).
5. Distinguishing between the perfect participle and the gerund
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) và phân từ hoàn thành (perfect participle) là 2 cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong các bài thi tiếng Anh. Hai cụm từ giống nhau về cấu trúc nhưng chức năng và cách sử dụng khác nhau.
Similarities: Both phrases share a common grammatical structure: Having + past participle (V3/ ed)
Differences:
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) được dùng để thay thế cho hình thức hiện tại của danh động từ khi diễn tả hành động trong quá khứ, được sử dụng như một danh từ trong câu.
For example:
- We are proud of having contributed to the success of the project. (Chúng tôi tự hào vì đã góp phần vào sự thành công của dự án.)
- The team was disappointed about not having won the championship. (Cả đội thất vọng vì không giành được chức vô địch.)
Phân từ hoàn thành (perfect participle) được dùng khi muốn rút gọn mệnh đề (lược bỏ chủ ngữ) trong trường hợp câu có 2 mệnh đề và cùng 1 chủ ngữ. Mệnh đề có hành động xảy ra trước được thay thế bằng phân từ hoàn thành thay vì phân từ hiện tại trong mệnh đề đó.
For instance:
- Having finished her work, she went home. (Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy về nhà.)
- Having been repaired, the car ran smoothly again. (Sau khi được sửa xong, xe chạy êm trở lại.)
6. Bài tập về động từ hoàn thành trong tiếng Anh
Tôi đã tổng hợp các bài tập về động từ hoàn thành trong tiếng Anh từ những nguồn đáng tin cậy để giúp bạn hiểu nhớ hiệu quả. Các dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Hoàn thành câu sau với danh động từ hoàn thành.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với động từ nguyên mẫu hoàn thành chính xác
(Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với động từ hoàn thành)
- After ………. (have) a delicious dinner, they decided to go for a walk.
- ………. (admit) to this school was my dream.
- He insisted on ………. (see) this film before.
- She thanked me for ………. (help) her with her homework.
- They were criticized for ………. (be) careless.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. having had | Họ ăn bữa tối ngon lành trước khi quyết định đi dạo. “Having had” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “decided” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau giới từ ”after” trong câu. |
2. having been admitted | “Have been admitted” đề cập đến vấn đề ở thời gian không rõ ràng so với thời điểm động từ của mệnh đề chính “was”. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ trong câu. |
3. having seen | Khẳng định đã xem phim này trước đây, nhưng thời điểm không rõ ràng. “Having seen” đề cập đến vấn đề ở thời gian không rõ ràng so với thời điểm động từ của mệnh đề chính “insisted”. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau giới từ ”on” trong câu. |
4. having helped | Giúp đỡ cô ấy làm bài tập trước khi nhận được lời cảm ơn. “Having helped” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “thanked” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau giới từ ”for” trong câu. |
5. having been | Vì họ bất cẩn trước khi nhận lời chỉ trích. “Having been” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “were” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau giới từ ”for” trong câu. |
Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D
(Bài tập 2: Lựa chọn đúng câu trả lời A, B, C, D)
- ………. all the papers already, Sarah put them back in the file.
- A. to have photocopied
- B. to photocopy
- C. photocopying
- D. having photocopied
- ………. up late was harmful for your skin
- A. Having stayed
- B. to stay
- C. stayed
- D. have stayed
- When I called them, they did not answer. They pretended ………. already.
- A. to sleep
- B. sleeping
- C. having slept
- D. to have been sleeping
- Are you sure you told me? I don’t recall ………. about it.
- A. having told
- B. having been told
- C. to have told
- D. to have been told
- John mentioned ………. in an accident as a child, but he never told us the details.
- A. having injured
- B. having been injured
- C. to have injured
- D. to have been injured
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. D | Sarah photo tài liệu trước khi đặt chúng trở lại hồ sơ. “Having photocopied” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “put” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ trong câu. |
2. A | Thức khuya xảy ra trước khi làn da bị tổn thương. “Having stayed” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “was” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ trong câu. |
3. D | Họ gọi tôi cho đến khi tôi ngủ, thời điểm không rõ ràng. “Having been sleeping” đề cập đến vấn đề ở thời gian không rõ ràng so với thời điểm động từ của mệnh đề chính “called”. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau động từ trong câu. |
4. B | Thời điểm bạn nói cho tôi không rõ ràng. “Having been told” đề cập đến vấn đề ở thời gian không rõ ràng so với thời điểm động từ của mệnh đề chính “told”. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau động từ trong câu. |
5. B | Thời điểm anh ấy bị tai nạn không rõ ràng. “Having been injured” đề cập đến vấn đề ở thời gian không rõ ràng so với thời điểm động từ của mệnh đề chính “mentioned”. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau động từ trong câu. |
Bài tập 3: Viết lại các câu sau vẫn giữ nguyên nghĩa
(Bài tập 3: Sửa lại câu sau với nghĩa không thay đổi)
1. Christopher apologized. He had forgotten to make payment.
→ …………………………………………………………………………
2. When Tom finished repairing the car, he took it for a test drive.
→ …………………………………………………………………………
3. He let the phone ring for five minutes, then slowly replaced the receiver.
→ …………………………………………………………………………
4. Sarah was completely exhausted after working hard all day.
→ …………………………………………………………………………
5. Daniel couldn't buy a new jacket because he had spent all his money.
→ …………………………………………………………………………
Xem đáp án
1. Christopher apologized for forgetting to pay.
=> Giải thích: Hành động xảy ra ở quá khứ. Việc quên trả tiền xảy ra trước hành động xin lỗi, cho nên “forgetting” ở đây chính là danh động từ thường đề cập đến vấn đề ở trước thời điểm của động từ “apologize” trong mệnh đề chính. Danh động từ này đóng vai trò tân ngữ đứng sau giới từ “for” trong câu.
2. After repairing the car, he took it out for a road test.
=> Giải thích: Chiếc xe được sửa xong trước khi anh đấy chạy thử. “After repairing” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “took” trong mệnh đề chính. Danh động từ này đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
3. After leaving the phone ring for 5 minutes, he slowly replaced the receiver.
=> Giải thích: Vấn đề điện thoại reo 5 phút xảy ra trước khi anh ta thay ống nghe. “After leaving” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “replaced” trong mệnh đề chính. Danh động từ này đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
4. After working hard all day, Sarah was exhausted.
=> Giải thích: Vấn đề làm việc chăm chỉ xảy ra trước khi Sarah kiệt sức. “After working” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “was” trong mệnh đề chính. Danh động từ này đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
5. After spending all his money, Daniel could not afford a new jacket.
=> Giải thích: Vấn đề đã sử dụng hết tiền xảy ra trước khi Daniel không thể mua được áo khoác mới. “After spending” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “could not” trong mệnh đề chính. Danh động từ này đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
7. Kết luận
Qua bài viết bên trên, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn khái quát về danh động từ thường đối với tiếng Anh rồi đúng không nào?
Về cơ bản, danh động từ thường không phức tạp, nó chủ yếu là dạng V-ing, hoạt động như một danh từ và có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Trong khi đó, danh động từ hoàn thành chỉ đơn giản là một hành động đã xảy ra trong quá khứ và đóng vai trò như một danh từ trong câu.
Cách sử dụng danh động từ hoàn thành cũng không phức tạp, bạn chỉ cần nắm rõ cấu trúc và áp dụng vào ngữ cảnh cụ thể. Với kiến thức này, bạn có thể tự tin sử dụng danh động từ trong cả công việc và cuộc sống hàng ngày rồi đấy.
Hy vọng rằng qua chia sẻ này, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quát và hiểu biết căn bản về danh động từ hoàn thành, từ đó xây dựng được những câu văn, câu thoại chính xác hơn và phong phú hơn.
Hơn nữa, đừng quên tham khảo nhiều tài liệu ngữ pháp hữu ích khác tại phần IELTS Grammar của Mytour. Chúc bạn thành công trong việc vượt qua kỳ thi IELTS. Tài liệu tham khảo:- The forms of the gerund: https://www.grammaring.com/the-forms-of-the-gerund – Ngày truy cập ngày 04/04/2024
- Perfect gerund in English: https://www.englishwithashish.com/perfect-gerund-in-english/ – Ngày truy cập ngày 04/04/2024
- The perfect gerund and its uses: https://josecarilloforum.com/forum/index.php?topic=8122.0 – Ngày truy cập ngày 04/04/2024