1. Định nghĩa rõ ràng về danh từ đếm được và không đếm được?
Khi sử dụng danh từ trong tiếng Anh, không phải lúc nào cũng chỉ có một dạng. Để có thể sử dụng chính xác trong bài tập ngữ pháp và khi nói viết, bạn cần phải nắm rõ sự khác biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được.
Nếu bạn còn phân vân và chọn cách dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt để xác định loại danh từ, đó là một cách tiếp cận sai lầm. Vì khi dịch sang, có thể dẫn đến hiểu lầm giữa hai loại danh từ này. Thậm chí, có những từ trong tiếng Việt có vẻ như là danh từ đếm được nhưng thực tế trong tiếng Anh lại thuộc loại không đếm được.
1.1. Thông tin về danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được được định nghĩa là loại danh từ chỉ những đối tượng có thể tồn tại một cách độc lập và thường đi kèm với số đếm.
Ví dụ: một quả táo, bốn cuốn sách, năm con chó,...
Danh từ đếm được được phân loại thành hai nhóm là danh từ số ít và danh từ số nhiều. Đối với danh từ số ít, khi chuyển sang dạng số nhiều thường được thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ để biểu thị.
Dưới đây là một số quy tắc về việc thêm es:
- Nếu danh từ kết thúc bằng “s” khi chuyển sang số nhiều ta thêm “es”;
- Trường hợp danh từ số ít kết thúc bằng “y” thì cần chuyển sang “i” sau đó thêm “es” nếu chuyển sang số nhiều;
- Danh từ số ít có tận cùng bằng Ch, Sh, S, X, O thì khi chuyển sang dạng số nhiều sẽ thêm “es”;
- Nếu tận cùng danh từ là F, FE, FF khi chuyển sang dạng số nhiều sẽ bỏ đi những từ đó và thay bằng “ves”
1.2. Thông tin về danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được chỉ đến các vật chất như chất lỏng, chất khí,... không đi kèm với số đếm và thường ở dạng số ít.
Ví dụ: tiền bạc, nước, gạo, mây,...
Để mọi người dễ dàng theo dõi và học tập, danh từ không đếm được có thể được phân loại thành 5 nhóm điển hình như sau:
- Danh từ không đếm được chỉ đồ ăn: food, meat, rice, salt,…
- Danh từ không đếm được chỉ khái niệm trừu tượng: fun, knowledge, patience,…
- Danh từ không đếm được chỉ môn học, lĩnh vực: music, grammar, history,…
- Danh từ không đếm được chỉ hiện tượng tự nhiên: snow, wind, light,…
- Danh từ không đếm được chỉ hoạt động: reading, cooking, walking,…
2. Quy tắc sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Dưới đây là một số quy tắc quan trọng để bạn có thể phân biệt rõ ràng giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Một số mạo từ và lượng từ chỉ đi kèm với một trong hai loại danh từ này. Khi đã quen, nếu sử dụng sai sẽ dễ dàng phát hiện sự không hợp lệ.
2.1. Từ chỉ áp dụng cho danh từ đếm được
Danh từ đếm được chỉ đi cùng với mạo từ “a” và “an”. Về lượng từ, nó thường kết hợp với “many”, “few” và “a few” để biểu thị số lượng.
Khi muốn hỏi về số lượng của danh từ đếm được, bạn sử dụng câu hỏi “How many…”
2.2. Từ chỉ được sử dụng với danh từ không đếm được
“Much”, “little”, “a little bit of” là những lượng từ được sử dụng với danh từ không đếm được. Khi muốn hỏi, bạn sử dụng câu hỏi “How much…”
2.3. Từ áp dụng cho cả danh từ đếm được và không đếm được
Có một vài lượng từ không thuộc hai nguyên tắc trên. Bạn dùng chúng cho danh từ đếm được hay không đếm được đều đúng. Các từ đó là: some; an; no; a lot of/lots of; plenty of.
Ví dụ: some pens (một vài cây bút) và some coffee (một ít cà phê).
A lot of babies (rất nhiều em bé) và a lot of fun (rất nhiều niềm vui).
3. Trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được
Trong thực tế, khi sử dụng bạn sẽ gặp nhiều trường hợp ngoại lệ trong tiếng Anh không phải luôn tuân theo các nguyên tắc hay định nghĩa đã được đưa ra. Một số danh từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
3.1. Danh từ có thể được sử dụng cả là đếm được và không đếm được
Chẳng hạn như từ coffee, trong câu “Would you like some coffee?” là danh từ không đếm được. Nhưng trong câu “I want a coffee” thì từ coffee lại là danh từ đếm được.
Một số từ khác có cùng cách sử dụng như: truth, cheese, currency, danger, education, entertainment, failure, food, friendship, lack, love, paper, power, time,…
3.2. Một số danh từ đặc biệt, là danh từ đếm được nhưng không thêm “s” khi chuyển sang số nhiều
Một số từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều không thêm “s” hoặc “es” mà chuyển thành dạng từ khác. Điều này đôi khi phức tạp, bạn cần phải học thuộc để tránh nhầm lẫn:
- Man => men
- Woman => women
- Child => children
- Person => people
- Tooth => teeth
- Foot => feet
- Mouse => mice
3.3. Danh từ luôn được sử dụng ở dạng số nhiều
Trong tiếng Anh, có một số danh từ luôn phải sử dụng dưới dạng số nhiều bất kể hoàn cảnh. Có nhiều từ như vậy, bạn có thể tham khảo một vài từ phổ biến sau:
- Goods
- Trousers
- Jeans
- Glasses
- Scissors
- Clothes
- Earnings
- Savings
- Ethics
- Scales
- Manners
- Pỵjamas
- Braces
4. Các bài tập liên quan
Có nhiều dạng bài tập liên quan đến danh từ đếm được và không đếm được.
Dạng 1: phân loại danh từ đếm được và không đếm được
Phân loại các từ sau theo loại danh từ của chúng:
- tea
- butter
- song
- living room
- hour, coffee
- child
- homework
- key
- orange
Đáp án:
- Không đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Đếm được
Dạng 2: lựa chọn câu trả lời đúng
- If you want to know the news, you can read paper/ a paper.
- I had two tooths/teeth pulled out the other day.
- Light/a light comes from the sun.
- I was very busy, and I didn’t have time/ a time for breakfast today.
- Sue was very helpful. She is always willing to give us some very useful advice/advices everytime we need.
Answer:
- a paper
- teeth
- Light
- time
- advice
Type 3: identify and correct errors in sentences
- There are many dirts on the floor.
- We want more fuels than that.
- He drank two milks.
- Ten inks are needed for our class.
- He sent me many foods.
- Many golds are found there.
- He gave me a great deal of troubles.
- cows eat glasses.
- The rain has left many waters.
- I didn’t have many luggages.
Answer:
- There is much dirt on the floor.
- We want more fuel than that.
- He drank two glasses of milk.
- Ten pens are needed for our class.
- He sent me much food.
- Much gold is found there.
- He gave me a lot of trouble.
- Cows eat glass.
- The rain has left much water.
- I didn’t have much luggage.