1. Hiểu thêm về nấm lợn
Nắm được thông tin về nấm lợn sẽ giúp người bệnh nhận thức được mức độ nguy hiểm để đi thăm khám cũng như tìm cách chữa trị kịp thời.
1.1 Nấm lợn là gì?
Schistosoma là tên khoa học của một loài sán lá máu. Đây là một loại ký sinh trùng nội, được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1858. Sán này phổ biến ở khắp mọi quốc gia và châu lục trên thế giới, không chỉ gây ảnh hưởng tạm thời mà còn nguy hiểm với các biến chứng lâu dài.
Sán lá máu gây nguy hiểm cho chủ thể bị ký sinh
Schistosoma là một chi ký sinh trong nhóm sán lá. Nó sống ký sinh trong cơ thể người và gây ra nhiều căn bệnh truyền nhiễm từ nhẹ đến nghiêm trọng. Nó thực tế là giun trưởng thành dẹp. Điều nguy hiểm của nó nằm ở sự khác biệt về hình dạng và giới tính, có sự biến đổi giữa con cái và con đực.
1.2 Giải thích sán lá máu ký sinh ở đâu?
Như đã đề cập, sán lá máu là một loài giun dẹp ký sinh. Như tên gọi, chúng sống ký sinh trên cơ thể con người, thường tại các hệ thống mạch máu hoặc trong bàng quang. Sự lan tràn trong cơ thể được coi là rất nghiêm trọng, đứng ngay sau bệnh sốt rét.
1.3 Phương pháp sinh sôi của sán lá máu
Sau khi bạn đã biết sán lá máu kí sinh ở đâu, câu hỏi tiếp theo là làm thế nào chúng sinh sôi. Và sự phân bố khác biệt của chúng ở nhiều khu vực như thế nào.
Xét về khả năng sinh sản, trứng của sán được thải ra qua phân hoặc nước tiểu từ ruột hoặc bàng quang, sau đó chúng di chuyển đến nước ngọt. Sau một thời gian, trứng nở thành ấu trùng, đi vào các vật chủ trung gian. Các vật chủ trung gian có thể là ốc sên hoặc động vật có vú, bao gồm cả con người.
Sán lá máu phát triển đuôi sau khi biến thành ấu trùng
Chúng ta có thể dễ dàng nhận biết sự khác biệt giữa sán đực và sán cái dựa vào cấu trúc không giống nhau của chúng. Ngoài ra, dựa vào hình dạng của trứng, chúng ta cũng có thể phân loại các loại sán. Trứng của sán không có nắp và đuôi của ấu trùng sán lá máu có hình dạng chẻ đôi, khác biệt so với nhiều loại ấu trùng khác.
Với sán lá máu ký sinh trên người, có tổng cộng 4 loài chính, mỗi loài phân bố ở các vùng riêng biệt:
-
Ở khu vực Đông Á như Philippines, Triều Tiên, Đài Loan, Nhật Bản,... thường có loài S.japonicum.
-
Trong khu vực Trung Đông và Châu Phi, chúng ta thấy sán lá máu kí sinh với tên gọi khoa học là S.haematobium.
-
Ở Châu Mỹ La-tinh, Congo và sông Nile, chúng ta gặp loài S.mansoni.
-
Loài cuối cùng, có tên khoa học là S.intercalatum, phân bố rộng rãi ở Gabon, Ai Cập,...
Ốc là vật chủ trung gian mà ấu trùng sán lá máu lựa chọn để ký sinh tạm thời. Chúng bắt đầu là ấu trùng lông, phát triển và biến thành ấu trùng đuôi. Tốc độ sinh sản của chúng phụ thuộc vào môi trường sống. Trong điều kiện lý tưởng, ấu trùng lông sinh sản nhanh chóng và vật chủ ốc sẽ thải ra chúng.
Ấu trùng đuôi có khả năng tự do di chuyển trong nước. Khi nó tiếp xúc với da người trong môi trường nước, ấu trùng sẽ xâm nhập vào da và bỏ lại phần đuôi. Sau đó, chúng xâm nhập vào hệ tuần hoàn, phát triển thành sán lá máu trưởng ký sinh tại tĩnh mạch cửa. Sau khi tiếp tục thụ tinh và đẻ trứng, chu kỳ sống của chúng có thể kéo dài đến 20 năm.
2. Làm thế nào để nhận biết bị nhiễm sán lá máu?
Sán lá máu kí sinh có thể gây ra nhiều ảnh hưởng đến cơ thể. Có một số dấu hiệu chính để nhận biết người bị nhiễm sán lá máu kí sinh.
2.1. Biểu hiện trên da
Đây là nơi biểu hiện bệnh sớm nhất khi ấu trùng xâm nhập vào da. Cơ thể sẽ cảm thấy ngứa ngáy không ngừng, sau đó, sau vài ngày, da sẽ xuất hiện nổi mẩn.
2.2. Triệu chứng nhiễm trùng
Sau khi phát hiện dấu hiệu phản ứng của da, sán lá máu ký sinh ở đâu cũng khiến da trở nên quá mẫn, gây ngứa mề đay kéo dài. Các triệu chứng như đau nhức cơ bắp và sốt thường kéo dài liên tục trong khoảng 1 đến 2 tháng sau.
Sán lá máu gây ra cảm giác mề đay khó chịu
2.3. Triệu chứng trong giai đoạn toàn phát
Biểu hiện của giai đoạn này sẽ thay đổi tùy theo tác nhân gây nhiễm và vị trí bị tác động. Sán máu gan-lách, do tác nhân S.japonicum gây ra, thường có dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa, tiếp theo là việc ra mồ hôi liên tục hoặc triệu chứng sốt rét. Trong khi đó, sán máu tiết niệu-sinh dục, do S.haematobium gây ra, tập trung ở bướu gai màng nhầy của bàng quang, bướu gai màng nhầy và các vùng tuần hoàn khác...
Ngoài ra, nếu có biểu hiện về hệ tiêu hóa như táo bón, sưng gan lách, ngứa mề đay liên tục, có thể là do sán lá máu ký sinh S.mansoni. Biểu hiện của bệnh do S.intercalatum gây ra cũng giống như S.mansoni đã được đề cập trước đó.
3. Cách điều trị sán lá máu là gì?
Sau khi xác định sự hiện diện của sán lá máu ký sinh, dù ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể, điều quan trọng là tìm phương pháp điều trị để tránh biến chứng kéo dài. Một số loại thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị sán máu bao gồm praziquantel, niridazole, oxamniquine,...
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cũng đi kèm với một số rủi ro. Thuốc Niridazole, mặc dù có tác dụng nhanh nhưng lại có độc tính cao và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần trong dài hạn. Trong khi đó, oxamniquine ít độc tính hơn và được sử dụng phổ biến hơn, nhưng chỉ có thể điều trị S.mansoni. Praziquantel là loại thuốc phổ biến nhất do có thể điều trị nhiều loại sán lá máu ký sinh với hiệu quả cao mà không gây ra các biến chứng đáng kể.
Hình ảnh về việc ruột bị nhiễm sán lá máu
Khả năng lan truyền của bệnh sán lá máu ký sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện môi trường và tình hình xã hội. Để bệnh sán máu phát triển, cần phải có một lượng ký sinh đủ lớn. Những người làm công việc liên quan đến nghề cá, làm nông,... cần chú ý phòng tránh bệnh sán lá máu ký sinh.