Nấm rơm | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Pluteaceae |
Chi (genus) | Volvariella |
Loài (species) | V. volvacea |
Danh pháp hai phần | |
Volvariella volvacea
(Bulliard ex Fries) Singer (1951) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Volvariella volvacea | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm hình nón hoặc hình núm khiên | |
màng bào tự do | |
thân nấm có chân vỏ | |
vết bào tử màu hồng cam | |
sinh thái học là hoại sinh | |
khả năng ăn được: lựa chọn |
Nấm mối hay nấm mũ mối (danh pháp hai phần: Volvariella volvacea) là một loài nấm thuộc họ nấm lớn, phát triển từ các loại rơm rạ. Nấm có nhiều loại khác nhau, đặc điểm hình dạng cũng khác nhau, như màu xám trắng, xám, xám đen… Kích thước 'cây nấm' lớn hay nhỏ tùy loại. Đây là loại nấm giàu dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin A, B1, B2, PP, D, E, C và bảy loại a-xít amin. Nấm mối phổ biến ở các vùng quê và thường được dùng làm thực phẩm.
Đặc tính sinh học
Cấu trúc
- Bao gốc (volva): Lúc nhỏ, bao dài và cao, bao lấy tai nấm. Khi tai nấm trưởng thành, chỉ còn lại phần bao quanh gốc chân nấm. Bao gốc là hệ sợi tơ nấm chứa melanin tạo ra màu đen. Độ đậm nhạt phụ thuộc vào ánh sáng. Ánh sáng càng nhiều, bao gốc càng đen.
- Cuống nấm: Là bó hệ sợi xốp, xếp theo vòng tròn đồng tâm. Khi non, cuống mềm và giòn, khi già trở nên xơ cứng và khó bẻ gãy.
- Mũ nấm: Hình nón, cũng chứa melanin, nhưng nhạt dần từ trung tâm ra rìa mép.
Vòng đời của nấm
Quá trình phát triển của quả thể nấm rơm trải qua 6 giai đoạn:
- Giai đoạn đinh ghim
- Giai đoạn nút nhỏ
- Giai đoạn nút
- Giai đoạn trứng
- Giai đoạn chuông (phát triển dài).
- Giai đoạn trưởng thành (nở hoàn toàn).
Chu kỳ phát triển của nấm rơm diễn ra rất nhanh chóng (10-12 ngày). Ban đầu, nấm có kích thước nhỏ như hạt tấm màu trắng (giai đoạn đinh ghim), sau 2-3 ngày, nấm phát triển nhanh, đạt kích thước bằng hạt ngô, quả táo, quả trứng (giai đoạn trứng), khi trưởng thành (giai đoạn phát tán bào tử) nấm giống như một chiếc ô dù với các phần cấu tạo hoàn chỉnh.
Quá trình phát triển
Các quốc gia nhiệt đới có điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho nấm rơm phát triển. Nhiệt độ lý tưởng là 30-32oC, độ ẩm cơ chất 65-70%, độ ẩm không khí 80%, pH = 7 và cần không khí thoáng. Nấm rơm hấp thụ dinh dưỡng cellulose trực tiếp từ nguyên liệu trồng.
Nấm rơm dễ trồng, thu hoạch nhanh và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Nấm rơm chứa nhiều vitamin A, B1, B2, PP, D, E và đặc biệt là vitamin C với hàm lượng 160 mg/100g. Ngoài ra, nấm rơm còn có bảy loại a-xít amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được. Sau khi trồng, bã nấm có thể làm phân sinh học, nuôi trùn đất, trùn nuôi gia cầm, gia súc, tôm và cá.
Thực phẩm dinh dưỡng
Nấm rơm phổ biến ở các làng quê nhờ nguồn rơm dồi dào, thường được dùng làm thực phẩm. Nấm rơm giàu dinh dưỡng, mỗi 100g nấm rơm khô chứa 21-37g đạm (với các amino acid cần thiết hơn cả thịt bò và đậu tương), 2,1-4,6g chất béo, 9,9g bột đường, 21g chất xơ, cùng các vi lượng Ca, Fe, P và các vitamin A, B1, B2, C, D, PP...
Với thành phần dinh dưỡng phong phú, nấm rơm được sử dụng trong chế biến thực phẩm chức năng và món ăn hỗ trợ điều trị nhiều bệnh như rối loạn chuyển hóa, béo phì, rối loạn lipid máu, xơ vữa động mạch, tăng huyết áp và tiểu đường...
Ghi chú
Liên kết tham khảo
- Nấm rơm