I. Loại bài viết Biểu đồ Đường trong IELTS Writing Task 1 là gì?
Dạng bài viết Biểu đồ Đường trong phần thi IELTS Writing Task 1 là một loại biểu đồ mà chứa các đường biểu diễn số liệu. Các đường này thường được sử dụng để biểu diễn sự thay đổi của một số yếu tố nào đó qua nhiều giai đoạn thời gian (có thể là tuần, tháng, năm, thập kỷ, v.v.) Nhiệm vụ của thí sinh là viết một đoạn văn dài ít nhất 150 từ để mô tả các thông tin được hiển thị trong biểu đồ mà không nêu ra ý kiến cá nhân. Ví dụ:
II. Một số từ vựng Line graph phổ biến
Dưới đây, Mytour sẽ cung cấp chi tiết cho bạn một số từ vựng thường gặp trong bài viết Line Graph Writing Task 1, hãy tìm hiểu ngay để ôn luyện thi IELTS hiệu quả nhé:
1. Danh từ/ Động từ/ Tính từ/ Trạng từ
Mytour giới thiệu cho bạn một số từ vựng line graph dạng Danh từ/ Động từ/ Tính từ/ Trạng từ thường xuất hiện trong hầu hết các bài :
Từ vựng Line Graph - Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
An increase of | Sự gia tăng của | Daisy’s factory product was valued at $3,006,203 in 1905, an increase of 29.3 percent since 1900. (Sản phẩm của nhà máy Daisy trị giá 3.006.203 đô la vào năm 1905, tăng 29,3 phần trăm kể từ năm 1900.) |
A fall of | Sự giảm của | The temperature in Europe witnessed a slight fall of 3 degrees Celsius in 2015. (Nhiệt độ châu Âu giảm nhẹ 3 độ C trong năm 2015). |
A plateau of | Sự ổn định của | In the 1960s, America reached a plateau of the death rate before declining suddenly. (Vào những năm 1960, nước Mỹ đạt đến trạng thái ổn định trước khi đột ngột suy giảm.) |
A fluctuation | Sự thay đổi | The value of the exports from India to Kabul also shows a great fluctuation. (Giá trị hàng xuất khẩu từ Ấn Độ sang Kabul cũng có sự biến động lớn.) |
A high peak/ top of | Đạt đỉnh | The shares have started to recover but are still far below their high peak in December which was £1.5 billion. (Các cổ phiếu đã bắt đầu phục hồi nhưng vẫn còn thấp hơn nhiều so với mức cao nhất vào tháng 12 là 1,5 tỷ bảng Anh.) |
Từ vựng Line Graph - Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Increase | Tăng | The projects’ budgets have increased dramatically/significantly since it began (Ngân sách của các dự án đã tăng đáng kể kể từ khi nó bắt đầu.) |
Decrease | Giảm | The share of Potal on the market decreased sharply in 2006. (Thị phần của Potal trên thị trường giảm mạnh trong năm 2006). |
Stabilize | Ổn định | In Japan, the number of child in one family stabilized over the period of 5 years. (Ở Nhật Bản, số con trong một gia đình ổn định trong khoảng thời gian 5 năm.) |
Fluctuate | Dao động | Weekly salary of employees in real estate company Odin Land fluctuated between £150 and £200 a week. (Mức lương hàng tuần của nhân viên trong công ty bất động sản Odin Land dao động trong khoảng 150 đến 200 bảng Anh một tuần.) |
Peak (at) | Đạt đỉnh | Official figures show unemployment in Korea peaked at November. (Số liệu chính thức cho thấy tỷ lệ thất nghiệp ở Hàn Quốc đạt đỉnh vào tháng 11). |
Từ vựng Line Graph - Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dramatic | Đáng kể | The economic power of many Asian countries has experienced dramatic growth in recent years (Tiềm lực kinh tế của nhiều quốc gia châu Á đã có sự tăng trưởng vượt bậc trong những năm gần đây.) |
Significant | Đáng kể | There has been a significant increase in the number of male students in recent years. (Đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng sinh viên nam trong những năm gần đây.) |
Remarkable | Đáng chú ý | Overall, it can be seen from the chart that all 4 countries witnessed a remarkable increase in the quantity of overseas visitors in the period of 10 years. (Nhìn chung, qua biểu đồ có thể thấy cả 4 quốc gia đều chứng kiến sự gia tăng vượt bậc về lượng du khách nước ngoài trong khoảng thời gian 10 năm.) |
Moderate | Vừa phải | There was a moderate change in the amount of income over 4 years (Có sự thay đổi vừa phải về số tiền thu nhập trong 4 năm.) |
Steady | Vững chắc | There was a steady increase in the number of animals in Brazil in 2000 (Có sự gia tăng đều đặn về số lượng động vật ở Brazil vào năm 2000). |
Từ vựng Line Graph - Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Considerably | Đáng kể | In 2015, ZARA’s profits considerably increased by 60%. (Năm 2015, lợi nhuận của ZARA tăng đáng kể 60%.) |
Rapidly | Nhanh chóng | The period of 2000s had changed rapidly (Giai đoạn những năm 2000 đã thay đổi nhanh chóng.) |
Noticeably | Đáng chú ý | The proportion of spending on leisure and education was also highest in Ireland, at 5.5%, while expenditure on clothing and footwear was noticeably higher in Spain, at 10% than in any of the other countries. (Tỷ lệ chi tiêu cho giải trí và giáo dục cũng cao nhất ở Ireland, ở mức 5,5%, trong khi chi tiêu cho quần áo và giày dép ở Tây Ban Nha cao hơn đáng kể, ở mức 10%, so với bất kỳ quốc gia nào khác.) |
Gradually | Dần dần | The proportion of widowed Americans was gradually lower in 2000. (Tỷ lệ góa phụ ở Mỹ đã giảm dần vào năm 2000.) |
Slightly | Nhẹ | Poland had slightly higher figures for these categories, but the lowest figure for clothing, at only 1.98%. (Ba Lan có số liệu cao hơn một chút đối với các danh mục này, nhưng số liệu thấp nhất đối với quần áo, chỉ ở mức 1,98%.) |
2. Cụm động từ phổ biến
Từ vựng Line Graph - Cụm động từ | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
Go up | Tăng nhanh | Car sales went up significantly from $5,000 to $105,000 between 1999 and 2011. (Doanh số bán ô tô đã tăng đáng kể từ 5.000 đô la lên 105.000 đô la từ năm 1999 đến 2011.) |
Level off | Chững lại | Rent prices now seem to be leveling off after the steep rises of the last few years. (Giá thuê hiện nay dường như đang chững lại sau khi tăng mạnh trong vài năm qua.) |
Peak at | Đạt đỉnh | The house sales peaked at 2,000 in 2012. (Doanh số bán nhà đạt đỉnh 2.000 vào năm 2012.) |
Bottom out | Chạm đáy và bắt đầu tăng lên | The recession bottomed out and the economics is recovering well (Suy thoái đã chạm đáy và nền kinh tế đang phục hồi tốt.) |
Plateau off | Chững lại | The crime rate in the town plateaued off in the 1980s and then declined (Tỷ lệ tội phạm trong thị trấn giảm xuống vào những năm 1980 và sau đó giảm dần.) |
3. Tính từ ghép
Một dạng từ vựng Line Graph phổ biến tiếp theo là Collocations, cụ thể:
Từ vựng Line Graph - Collocations | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
Remain steady | Vẫn giữ nguyên | Most rental rates have remained steady this year (Hầu hết giá thuê vẫn ổn định trong năm nay.) |
Remain stable | Vẫn giữ nguyên | In 2008, the rate of unemployment remained stable (Năm 2008, tỷ lệ thất nghiệp vẫn ổn định). |
Hit a high of | Đạt đỉnh | Platinum, nickel, zinc and copper prices hit a high of production. (Giá bạch kim, niken, kẽm và đồng đạt mức sản xuất cao.) |
Hit a low of | Chạm đáy | Platinum, nickel, zinc and copper prices hit a low of production. (Giá bạch kim, niken, kẽm và đồng chạm mức sản xuất thấp.) |
Remain unchanged | Vẫn giữ nguyên | Most rental prices have remained unchanged this year (Hầu hết giá thuê vẫn không thay đổi trong năm nay.) |
4. Giới từ phổ biến
Trong phần từ vựng Line Graph, không thể thiếu những giới từ chỉ về thời gian, các bạn hãy tham khảo một số từ dưới đây:
Từ vựng Line Graph - Giới từ | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
over the next three days | Hơn 3 ngày sau | Japan and Korea’s fruit exports fluctuated over the next three days. (Xuất khẩu trái cây của Nhật Bản và Hàn Quốc đã dao động trong ba ngày tiếp theo.) |
in the following three days | Hơn 3 ngày sau | The chart shows a decline of 35% in the bird population in the following three days. (Biểu đồ cho thấy số lượng chim giảm 35% trong ba ngày sau đó.) |
in the first year | Trong năm đầu tiên | In the first year, the rate of unemployment rose by 10%. (Trong năm đầu tiên, tỷ lệ thất nghiệp tăng 10%.) |
at the beginning of the period | Trong lúc bắt đầu của thời kỳ | Demand for food reached a peak at the beginning of the period. (Nhu cầu thực phẩm đạt đỉnh vào đầu kỳ.) |
over the period | Qua thời kỳ | The number of cars sold remained unchanged over the period of 2 years. (Lượng xe bán ra không đổi trong vòng 2 năm.) |
III. Mẫu bài viết IELTS Writing Task 1 sử dụng từ vựng Line Graph
1. Nội dung đề bài
2. Mô hình Biểu đồ Đường
Biểu đồ đường minh họa tỷ lệ người nhận tin sử dụng bốn loại phương tiện truyền thông từ năm 1995 đến năm 2025, trong khoảng thời gian 30 năm. Tổng thể, dự đoán tỷ lệ người dùng Internet sẽ tăng mạnh trong khi các con số cho TV, báo và radio có xu hướng giảm trong giai đoạn cho trước.
Tin tức trực tuyến, một phương tiện không phổ biến để cập nhật thông tin về các vấn đề hiện tại, dự kiến sẽ tăng về mức phổ biến trong thời gian sớm. Từ 1995 đến 2000, đây là phương tiện nhận tin có số lượng độc giả thấp nhất, khoảng 1%. Tuy nhiên, con số này đã tăng lên 40% vào năm 2020,
bốn mươi lần so với điểm khởi đầu của phương tiện này. Đến năm 2022, hơn một nửa số người dùng sẽ sử dụng Internet làm nhà cung cấp thông tin chính.
Một điểm tương phản rõ ràng, mọi người có xu hướng dựa vào ba nguồn thông tin khác ít hơn. TV từng là kênh phổ biến nhất để mọi người thu thập thông tin, chiếm 70% số người dùng vào năm 1995. Trong phần còn lại của thang thời gian, thống kê giảm nhẹ và 50% người xem sẽ còn lại vào năm 2025. Tương tự, báo và radio có tỷ lệ tương tự nhau của người nhận tin, khoảng 55%. Khi thời gian thay đổi, dự đoán con số của họ sẽ giảm đi đáng kể, radio trở thành phương tiện ít được ưa chuộng nhất.